Australian English
Series1 – Bài 19: Cách nói thích và không thích
EVERYDAY ENGLISH FROM AUSTRALIA – Series 1
TIẾNG ANH THÔNG DỤNG Ở AUSTRALIA – Loạt 1
Bài 19: discussing likes and dislikes (cách nói thích và không thích )
{rokaccess guest} Đăng ký thành viên để xem nội dung chi tiết {/rokaccess} {rokaccess !guest}
Part 1 - THE DIALOGUE (đối thoại)
Dialogue 1:
Michelle mời vợ chồng anh Mark và chị Emma tới thăm căn hộ của mình.
MICHELLE: This is the lounge room.
EMMA: It's a good size! And I like your rug.
MICHELLE: Thanks. I'm fond of green… and it matches the curtains. How do you like the lights?
MARK: Mmm… they're nice.
Dialogue 2:
Trên đường về nhà, Mark và Emma trao đổi ý kiến nhận xét về căn hộ của Michelle.
Chú ý: khi nhận xét về căn hộ của Michelle, Mark và Emma dùng các động từ chia ở thì quá khứ, mặc dù trên thực tế buồng khách, nhà bếp và các cây cảnh vẫn còn ở đó.
MARK: Well, what did you think of it?
EMMA: The lounge room was all right, but the kitchen was very small.
MARK: Right. There wasn't room to swing a cat!
EMMA: Oh, Mark!
MARK: Well... there wasn't!
EMMA: You're right. I can't bear small kitchens! The plants were nice. I like indoor plants.
MARK: I don't.
EMMA: I like our lounge room better.
MARK: Me too. The ceiling is higher.
EMMA: Mmm. Actually, on the whole, I like our place better.
MARK: So do I.
Part 2 - VOCABULARY (từ vựng)
a colour màu sắc
[ 'kʌlə ]
indoor plants cây cảnh trong nhà
[ 'indɔ: 'pla:nts/plænts ]
a kitchen nhà bếp
[ 'kitʃən ]
a lounge room phòng khách
[ 'laundʒ ru:m ]
a spider con nhện
[ 'spaidə ]
I can't bear (somebbody/something) Tôi không chịu được (người nào đó/vật gì đó.)
[ ai 'ka:nt 'bɛə ]
I'm fond of (somebbody/something) Tôi thích, quí (người nào đó/vật gì đó.)
[ aim 'fɔnd_əv…]
It's a good size Diện tích như vậy là được (đủ rộng).
[ its_ə'gud 'saiz ]
I was going to say Tôi định nói
[ ai wez 'gəuiŋ tə'sei ]
Mind your head on the light Hãy cẩn thận không sẽ va đầu vào đèn.
[ 'maind_jə: 'hed_ɔn ðe 'lait ]
The rug matches the curtains Màu của chiếc thảm rất hợp với rèm cửa.
[ ðə 'rʌg 'mætʃəz ðe 'kə:tənz ]
They're easy to paint Chúng dễ quét sơn
[ ðɛər_'izi: tə'peint ]
Neither do I Tôi cũng không thích
[ 'naiðədu:_'ai ]
So do I Tôi cũng vậy
[ 'səu du:_'ai ]
There wasn't room to swing a cat Căn phòng quá bé
[ ðɛə 'wɔzənt 'ru:m tə 'swiŋ_ə 'kæt ]
Mark tên nam
[ ma:k ]
Emma tên nữ
[ 'emə ]
Michelle/Michele tên nữ
[ mə'ʃel ]
Part 3 - THE LESSON: discussing likes and dislikes (cách nói thích và không thích – xin xem lại bài 4)
Likes: Dislikes:
• I like… • I don't like…
• I'm keen on… • I can't stand…
• I love… • I hate…
Trong bài học hôm nay, các bạn sẽ học thêm hai cách nói thích và không thích, như:
• I'm fond of…
• I can't bear…
1. When you share the same likes (khi bạn có cùng ý thích với người khác)
JUNE: I like music.
LAWRIE: Me too.
JUNE: I like folk music.
LAWRIE: So do I.
Cách nói Me too thông tục hơn cách nói So do I hay I do too.
2. When you don't share the same likes (khi bạn không có cùng ý thích)
LAWRIE: I like hot food.
JUNE: I don't.
LAWRIE: I'm keen on rock and roll.
JUNE: I'm not.
Khi đưa ra ý kiến bất đồng theo các cách nói trên, các bạn không nên trả lời cộc lốc như June.
Bởi vì cách nói đó có thể gây cho người nghe một cảm giác là các bạn không lịch sự. Để làm cho câu nói có vẻ nhẹ nhàng, lịch sự, các bạn nên thêm vài từ đệm. Thí dụ :
3. When you share the same dislikes (khi bạn cũng không thích những gì người ấy không thích)
JUNE: I don't like spiders.
LAWRIE: Neither do I.
4. When you like something she/he dislikes (khi bạn thích những gì người ấy không thích)
JUNE: I don't like hot food.
LAWRIE: Oh… I do
Trong khi theo dõi bài học, xin các bạn chú ý tới các cách trả lời đồng ý và không đồng ý, cũng như ngữ điệu của câu cùng cách đọc của các từ .
Mẫu câu khẳng định, diễn tả ý kiến tán thành: So + trợ động từ + chủ ngữ
Thí dụ:
• I like coffee and SO does he (= he likes coffee too)
• He came and SO did his wife (= his wife came too)
• She's finished and SO have I (=I've finished too)
Mẫu câu phủ định, diễn tả ý tán thành: Neither + trợ động từ + chủ ngữ.
Thí dụ:
• She doesn't like coffee and NEITHER do I.
• They didn't come and NEITHER did he.
• I won't go to town and NEITHER will my husband.
Từ neither có thể được đọc là ['naiðə] hoặc [ni:ðə]. Song ở trong bài học trên BayVút các bạn sẽ nghe cách đọc là ['naiðə].
So do I và neither do I nghe tưởng như câu hỏi nhưng đó là những ý kiến hoặc nhận xét, bởi vậy các bạn nên xuống giọng ở cuối câu.
5. Other expressions of likes and dislikes (các cách nói về thích và không thích khác)
LAWRIE: • I don't like hot food
• I'm not keen on it (hot food)
JUNE: • No. You're not keen on hot food, are you?
Nếu các bạn cũng không thích, các bạn phải trả lời là không. Cách nói này hoàn toàn ngược với cách nói của tiếng Việt.
Nói tóm lại, để bày tỏ ý kiến tán thành, hay không tán thành trong các câu khẳng định hay phủ định, các bạn có thể nói:
The affirmative statement (câu khẳng định): Agree (tán thành):
• It's hot in here. • Yes, it is.
Disagree (không tán thành):
• No, it isn't.
The affirmative statement (câu khẳng định) Agree (tán thành):
• My nose is too long. • Yes, it is.
Disagree (không tán thành):
• No, it isn't. I like it.
The negative statement (câu phủ định): Agree (tán thành):
• It's not cool in here. • No, it isn't.
Disagree (không tán thành):
• Yes, it is.
The negative statement (câu phủ định): Agree (tán thành):
• I'm not sick. • No, you aren't.
Disagree (không tán thành):
• Yes, you are.
Part 4 - CONVERSATION DEVICE (cách nói đệm trong đối thoại)
Trong hội thoại người ta hay nói từ actually. Chữ này có nghĩa như cụm từ in fact, to tell you the truth, in reality, really - tạm dịch sang tiếng Việt là "sự thực là ","thực ra"…(Phần một bài hội thoại 2).
END OF LESSON 19
COPYRIGHT NOTICE:
'Everyday English From Australia' lessons were funded by AusAID (the Australian Government's aid agency) and produced by Radio Australia Vietnamese Service in cooperation with Voice of Vietnam. Script advice was provided by the English Language Centre, Victoria University (Melbourne).
'Everyday English From Australia' lessons form part of English learning content of BayVut website (www.bayvut.com) – a service provided by Radio Australia.
(Nguồn ABC English)
{/rokaccess}
Series1 – Bài 18: Câu đề nghị và trả lời
EVERYDAY ENGLISH FROM AUSTRALIA – Series 1
TIẾNG ANH THÔNG DỤNG Ở AUSTRALIA – Loạt 1
Bài 18: requests and answers (câu đề nghị và trả lời)
{rokaccess guest} Đăng ký thành viên để xem nội dung chi tiết {/rokaccess} {rokaccess !guest}
Part 1 - THE DIALOGUE (đối thoại)
Chàng thanh niên Ian đang chuẩn bị sơn lại nhà. Anh nhờ Greg, một người bạn làm giúp. (Ở Australia người ta thường sơn tường và trần nhà).
IAN: I'm going to paint this ceiling. Um… Could you give me a hand?
GREG: Sure. What time are you going to start?
IAN: After lunch. Could you come about two o'clock?
GREG: OK.
IAN: Would you mind bringing your ladder? I need two ladders, so would you bring yours please?
GREG: I'm afraid I can't, Ian.
IAN: Oh?
GREG: No. The ladder's broken, I'm afraid.
IAN: Oh well… I'll use a chair.
GREG: OK. I'll see you about two o'clock.
IAN: Thanks, Greg. See you.
Part 2 - VOCABULARY (từ vựng)
a button nút bấm (ở máy ghi âm)
[ 'bʌtən ]
a ceiling trần nhà
[ 'si:liŋ ]
a ladder cái thang
[ 'lædə ]
close (the door) đóng (cửa) lại
[ kləuz ]
come in mời vào
[ 'kʌm_'in ]
open (something) bật băng (bài hát)
[ 'əupən ]
paint sơn
[ peint ]
play (music) chơi nhạc
[ plei ]
sit down ngồi xuống
[ 'sit 'daun ]
smoke hút thuốc
[ sməuk ]
use sử dụng, dùng
[ ju:z ]
turn… down vặn nhỏ xuống
[ 'tə:n …'daun ]
broken bị gãy, hỏng
[ 'brəukən ]
a bit cold/stuffy hơi lạnh, thiếu không khí, ngột ngạt.
[ ə'bit 'kəuld/stʌfi ]
Could you give me a hand? Anh/chị có thể giúp hộ tôi một tay được không?
[ kud_ju: 'giv mi:_ə 'hænd ]
Could you turn it down/off? Anh/chị làm ơn vặn nhạc nhỏ xuống/tắt đi được không?
[ kud_ju: 'tə:n_ət 'daun/'ɔf ]
I'd rather you didn't Ước chi bạn đừng làm thế
[ aid 'ra:ðə ju:didənt ]
I'll see you about two o'clock Tôi sẽ quay lại vào lúc 2 giờ
[ ail 'si"ju_ə'baut 'tu:_ə'klɔk ]
I'm afraid I can't Tôi e rằng tôi không thể làm theo yêu cầu của anh/chị được
[ aim_ə'freid_ai 'ka:nt ]
It's jammed Máy bị kẹt
[ dʒæmd ]
Let's get started Nào chúng ta bắt đầu
[ 'lets get 'sta:təd ]
Not at all Không sao hết
[ 'nɔt_ə't_ɔ:l ]
Of course not Tất nhiên là không
[ əv 'kɔ:s nɔt ]
Sure Được, không sao
[ ʃɔ: ]
Would you mind not doing that? Anh/chị hãy đừng làm như thế
[ wud_ju:'maind 'nɔt 'du:iŋ ðæt ]
You're doing some painting Anh/chị đang quét sơn à!
[ jɔ: 'du:iŋ səm 'peintiŋ ]
Greg tên gọi thân mật của Gregory
[grɛg ]
Ian tên gọi nam
[ iən ]
Part 3 - THE LESSON: requests and answers (câu đề nghị và trả lời. Xin xem lại Bài 9)
1. Asking someone to do something (đề nghị ai làm việc gì)
• Would you help me?
• Could you help me?
• Would you mind helping me?
Answers:
Yes answers: No answers:
• Sure • I'm afraid I can't
• OK • I'm sorry, I can't
• All right • Sorry, I can't.
• Certainly
Câu trả lời sure, OK và All right dùng trong trường hợp thân mật, không trịnh trọng. Câu trả lời Certainly dùng trong trường hợp trịnh trọng hơn.
2. Asking someone not to do something (đề nghị ai đừng làm việc gì)
• Would you mind not doing that?
• Please don't do that.
Answers:
Yes answers (thường thường chúng No answers:
ta chấp nhận lời đề nghị đó):
• Sure • I'm afraid I can't
• OK • I'm sorry, I can't
• All right • Sorry, I can't.
• Certainly
3. Asking permission to do something (xin phép làm một việc gì)
• Can I come in?
• Could I use your phone?
• May I sit here?
• Do you mind if I smoke?
• Do you mind if I ask you a question?
Do you mind if… là một cách xin phép lịch sự ("nếu bạn không phiền…")
Answers:
Yes answers: No answers:
• Sure • Of course not (impolite)
• OK • I'd rather you didn't (polite)
• Of course
• Certainly
Câu trả lời I'd rather you didn't, thoạt nghe có vẻ hơi lạ tai. Trong Bài 4 các bạn đã học câu I'd rather với nghĩa I prefer. Còn câu you didn't ở đây không hề có nghĩa ám chỉ một hành động đã diễn ra trong quá khứ, mà đó chỉ là cách nói của thể giả định.
Part 4 - CONVERSATION DEVICE (cách nói đệm trong đối thoại)
Câu nói I see thường được dùng trong hội thoại hàng ngày với nghĩa "Tôi hiểu".
Part 5 - THE SONGS (các bài hát)
Trong bài học trên BayVút, các bạn sẽ nghe hai bài hát Please Don't Wear That Hat và Please Don't Call - tạm dịch: "Em ơi đừng đội chiếc mũ ấy” (nghĩa bóng: đừng đóng vai ấy nữa) và "Em ơi đừng gọi điện thoại cho anh nữa".
END OF LESSON 18
COPYRIGHT NOTICE:
'Everyday English From Australia' lessons were funded by AusAID (the Australian Government's aid agency) and produced by Radio Australia Vietnamese Service in cooperation with Voice of Vietnam. Script advice was provided by the English Language Centre, Victoria University (Melbourne).
'Everyday English From Australia' lessons form part of English learning content of BayVut website (www.bayvut.com) – a service provided by Radio Australia.
(Nguồn ABC English)
{/rokaccess}
Series1 – Bài 17: Nói về ngày tháng năm và giờ giấc
EVERYDAY ENGLISH FROM AUSTRALIA – Series 1
TIẾNG ANH THÔNG DỤNG Ở AUSTRALIA – Loạt 1
Bài 17: Nói về ngày tháng năm và giờ giấc
{rokaccess guest} Đăng ký thành viên để xem nội dung chi tiết {/rokaccess} {rokaccess !guest}
Part 1 - THE DIALOGUE (đối thoại)
Hai vợ chồng một thương gia ở Melbourne đang ăn sáng. Sau đó người chồng sẽ đi công tác ở Perth.
Bài đối thoại được chia làm hai phần.
Dialogue 1:
WIFE: What time do you make it?
HUSBAND: It's… um… twenty past seven.
WIFE: You have to leave at eight o'clock, don't you?
HUSBAND: Yes. The taxi's coming at eight… and the plane leaves at ten past nine.
WIFE: Well. You are running late. When do you get to Perth?
HUSBAND: About half past eleven.
WIFE: Half past eleven? Only two and a half hours from Melbourne to Perth? It's over 3,400 kilometres to Perth.
HUSBAND: Half past eleven Perth time! That's half past one Melbourne time!
WIFE: Oh yes… the time zones. I forgot…
HUSBAND: Hmm… well, I've got some meetings this afternoon. I'll phone you this evening after six o'clock - six o'clock Perth time!
Dialogue 2:
Trước khi người chồng lên đường đi công tác, chị vợ kể chuyện về cuộc gặp gỡ với một người bạn cách đó mấy ngày.
WIFE: By the way, I forgot to tell you - I saw Mary Lee the other day.
HUSBAND: Oh… when was that?
WIFE: Mmm… I think it was the day before yesterday.
HUSBAND: How is she?
WIFE: Fine. She's coming to see us next Saturday.. with the kids.
HUSBAND: All the kids?
WIFE: Hm… yes.
HUSBAND: All the noisy kids?
WIFE: Well…
HUSBAND: I think I'll stay in Adelaide!* Anyway, what time is it?
*Ban đầu người chồng có ý định sẽ dừng lại ở Adelaide trên đường về nhà từ Perth.
WIFE: It's nearly eight o'clock.
HUSBAND: I'd better hurry.
Trong bài học trên BayVút các bạn sẽ nghe thêm hai bài hội thoại: một bài giữa người thương gia với vợ, và một bài giữa người thương gia với ông chủ.
Part 2 - VOCABULARY (từ vựng)
the day after tomorrow ngày kia
[ ðə'dei_a:ftə tə'mɔrəu ]
the day before yesterday ngày hôm kia
[ ðə'dei_bəfɔ: 'jestədei ]
a kid đứa bé
[ kid ]
the other day ngày hôm nọ
[ ði:_'ʌðə'dei ]
Perth time giờ Perth
[ 'pə:θ taim ]
a time zone múi giờ
[ 'taim zəun ]
arrive đến
[ ə'raiv ]
depart rời
[ də'pa:t ]
hope hy vọng
[ həup ]
phone gọi điện thoại
[ fəun ]
return home trở về nhà
[ rə'tə:n 'həum ]
I'd better hurry Tôi nghĩ tôi phải nhanh lên
[ aid 'betə 'hʌri: ]
over 3,400 km trên 3.400 km
[ 'əuvə ]
until cho tới khi
[ ʌn'til ]
What time do you make it? Xin anh/chị cho biết bây giờ là mấy giờ rồi ạ?
[ 'wɔt 'taim də jə' məik_ət ]
When do you get to Perth? Khi nào anh sẽ tới Perth?
[ 'wen də jə 'get tə 'pə:θ ]
When was that? Lúc nào?
[ 'wen wəz ðæt ]
You're running late Anh muộn rồi đấy.
[ jɔ:'rʌniŋ 'leit ]
Granger tên họ
[ 'greindʒə ]
Reynolds tên họ
[ 'renəldz ]
Mary tên con gái
[ 'mɛəri ]
Adelaide thủ phủ của bang Nam Úc.
[ 'ædəleid ]
Mebourne thủ phủ của bang Victoria.
[ 'melbən ]
Perth thủ phủ của bang Tây Úc.
[ pə:θ ]
Ở Australia có ba múi giờ khác nhau:
AEST (Australian Easten Standard Time) Giờ miền Đông Úc
CAST (Central Australian Standard Time) Giờ miền Trung Úc
WAST (Western Australian Standard Time) Giờ miền Tây Úc
Part 3 - THE LESSON (bài học)
1. Telling time (cách nói giờ)
What's the time? It's one o'clock.
What's the time? • Ten past seven (7:10am)
• It's ten past seven
• Do you know what time is it? • Half past seven
• Do you know what the time is? • It's half past seven
Can you tell me the time, please? • Twenty to eight (7:40 )
• It's twenty to eight
2. Telling day (cách nói ngày)
The day before yesterday Ngày hôm kia
Yesterday Ngày hôm qua
Today Ngày hôm nay
Tomorrow Ngày mai
The day after tomorrow Ngày kia
The other day Hôm nọ
3. Telling week, month, year (cách nói năm tháng tuần)
The week before last Tuần trước nữa
Last week Tuần trước
This week Tuần này
Next week Tuần tới
The week after next Tuần sau nữa
A fornight - two weeks Hai tuần hoặc là nửa tháng
Today week - a week from today Ngày này tuần sau
On Monday week - Monday the week after next Thứ Hai tuần sau nữa.
Today fornight - two weeks from today Ngày này hai tuần nữa.
Tomorrow week - a week from tomorrow Ngày mai tuần sau
Part 4 - PRONUNCIATION (cách phát âm)
Bạn hãy luyện đọc các câu sau và nhớ luyện âm giữa các từ, đặc biệt là nhớ đọc âm /r/ ở trong câu four o'clock.
Khi đọc xin bạn lưu ý tới nhịp điệu cũng như ngữ điệu.
• one_o'clock
• two_o'clock
• three_o'clock
• four_o'clock
• At seven o'clock in the evening.
• At nine o'clock in the morning.
• At four o'clock in the afternoon.
Từ bài này trở đi Lawrie và June sẽ trực tiếp hướng dẫn các bạn làm bài luyện bằng tiếng Anh mà không thông qua tiếng Việt nữa.
END OF LESSON 17
COPYRIGHT NOTICE:
'Everyday English From Australia' lessons were funded by AusAID (the Australian Government's aid agency) and produced by Radio Australia Vietnamese Service in cooperation with Voice of Vietnam. Script advice was provided by the English Language Centre, Victoria University (Melbourne).
'Everyday English From Australia' lessons form part of English learning content of BayVut website (www.bayvut.com) – a service provided by Radio Australia.
(Nguồn ABC English)
{/rokaccess}
Series1 – Bài 16: Ôn lại Bài 10-15
EVERYDAY ENGLISH FROM AUSTRALIA – Series 1
TIẾNG ANH THÔNG DỤNG Ở AUSTRALIA – Loạt 1
Bài 16: revision – Lessons 10-15 (ôn lại Bài 10-15)
{rokaccess guest} Đăng ký thành viên để xem nội dung chi tiết {/rokaccess} {rokaccess !guest}
Part 1 - THE DIALOGUE (đối thoại)
Đôi vợ chồng trẻ, anh Joe và chị Kathy đang chuẩn bị cho buổi đi chơi và ăn thịt nướng ở ngoài trời với hai người bạn của họ, anh Martin và chị Jill. Trong bài học, bạn sẽ nghe cách anh Joe mua thịt để chuẩn bị cho buổi đi chơi như thế nào tại quầy bán thịt, cách họ chuẩn bị thức ăn để mang đi, và câu chuyện họ nói với nhau trong buổi đi chơi và ăn ở ngoài trời.
JILL: It's a nice spot, Kathy. How often do you come here?
KATHY: Oh, now and then. About once a month in Spring and Autumn. Not often in Summer.
JILL: Well, we like barbecues in Summer… on nice warm evenings… or sometimes on Sunday afternoon - you know… in the back yard.
JOE: OK, let's get the wood!
Họ nói với nhau về nhiều chuyện. Các bạn hãy cố gắng nghe xem mình hiểu đến đâu.
Part 2 - VOCABULARY (từ vựng)
Trong tiếng Anh, có một số từ chỉ màu sắc như: đen, trắng, nâu, xanh, xám nhiều khi cũng như là tên họ của người. Vì vậy, khi chúng là tên họ, thì các tên đó đều được viết hoa.
an axe cái rìu
[ æks ]
a back yard sân sau
[ bæk 'ja:d ]
a barbecue buổi ăn thịt nướng ở ngoài trời.
[ 'ba:bəkju: ]
a bandaid băng dính
[ 'bændeid ]
beef thịt bò
[ bi:f ]
burnt meat thịt bị cháy
[ 'bə:nt 'mi:t ]
a chin cằm
[ tʃin ]
a (lamb) chop miếng thịt cừu
[ (læm) 'tʃɔp ]
meat thịt
[ mi:t ]
a nice spot nơi có phong cảnh đẹp
[ ə 'nais 'spɔt ]
a (big) piece một miếng (lớn)
[ a (big) 'pi:s ]
a sausage xúc xích, dồi, lạp xưởng
[ 'sɔsidʒ ]
a tap vòi nước
[ tæp ]
wood củi, gỗ
[ wud ]
blunt cùn
[ 'blʌnt ]
sharp sắc, bén
[ ʃa:p ]
sunny trời nắng
[ 'sʌni: ]
a nice piece of barbecue steak miếng thịt bò ngon để nướng
[ ə'nais 'pi:s_əv 'ba:bəkju: 'steik ]
Be careful Hãy cẩn thận!
[ bi: 'kɛəfəl ]
burn đốt, làm bỏng
[ bə:n ]
Come and get it Hãy đến và lấy
[ 'kʌm_ən 'get_ət ]
Come on… before the flies get it! Nhanh lên không ruồi lại chén trước chúng ta!
[ 'kʌm_'ɔn…bəfɔ:ðə 'flaiz 'get_ət ]
Help yourself! Các bạn cứ tự nhiên!
[ 'help jə'self ]
Here… try mine Này… hãy thử cái rìu của tôi xem
[ 'hiə…'trai 'main ]
How many in a kilo? Một cân có mấy miếng?
[ 'hau 'meni:_in_ə'ki"ləu ]
I'm just making the salad Tôi làm món rau sống trộn dầu dấm
[ aim 'dʒʌst 'meikiŋ ðə 'sæləd ]
Is that the lot now? Tất cả chỉ có vậy thôi à?
[ iz 'ðæt ðe 'lɔt nau ]
It's bleeding Chảy máu
[ its 'bli:diŋ ]
I've cut my finger Tôi bị đứt tay
[ aiv kʌt mai 'fingə ]
Slice the tomatoes Thái lát cà chua
[ 'slais ðə tə'ma:təuz ]
Oh, dear! Trời ơi (từ cảm thán)
[ 'əu 'diə ]
Joe (tên gọi thân mật của Joseph)
[ dʒəu ]
Kathy (tên gọi thân mật của Kathleen/Catherine)
'kæθi: ]
Martin (tên con trai)
[ 'ma:tən ]
Jill (tên con gái)
[ dʒil ]
Part 3 - THE LESSON (bài học)
Vì đây là bài ôn tập của các bài từ số 10 đến 15, do đó không có những điểm chính.
Part 4 - PRONUNCIATION (cách phát âm)
Trong bài 12 các bạn đã học các danh từ đếm được và không đếm được trong tiếng Anh. Bạn hãy tập đọc các danh từ số ít và số nhiều sau đây và xin các bạn lưu ý tới các phụ âm cuối cùng của từ.
Singular Plural
Tomato Tomatoes
[ to'ma:təu ] [ to'ma:təuz ]
Apple Apples
[ æpəl ] [ æpəlz ]
Finger Fingers
[ 'fiŋgə ] [ 'fiŋgəz ]
Chop Chops
[ tʃɔp ] [ tʃɔps ]
Plate Plates
[ pleit ] [ pleits ]
Sausage Sausages
[ 'sɔsidʒ ] [ 'sɔsidʒiz ]
Piece Pieces
[ 'pi:s ] [ 'pi:siz ]
Axe Axes
[ 'æks ] [ 'æksiz ]
Part 5 - BACKGROUND MATERIAL (bối cảnh - đời sống ở Úc)
Buổi đi chơi và ăn thịt nướng ngoài trời của người Australia.
Người Australia rất thích các buổi đi chơi và ăn thịt nướng ngoài trời. Các cuộc vui chơi như thế có thể được tổ chức tại vườn sau nhà, hay là ở những công viên hoặc nơi giải trí công cộng. Ở những nơi đó có sẵn các lò nướng thịt. Lò nướng thịt đó tiếng Anh cũng gọi là barbecue. Như vậy từ barbecue có hai nghĩa khác nhau. Nghĩa thứ nhất: đi chơi và ăn thịt nướng ở ngoài trời, nghĩa thứ hai: lò nướng thịt. Ở nơi giải trí đó còn có cả bàn và ghế để ngồi nữa.
Dĩ nhiên, những người đi chơi có thể mang theo củi để nướng thịt, nếu không họ có thể dùng củi ở tại nơi họ đến. Họ không phải trả tiền củi, vì đó là một cách ngăn mọi người đốn cây bừa bãi. Những lò barbecue trong thành phố hay ngoại ô có thể chạy bằng gaz hay điện. Để có những cuộc vui như vậy, những người đi chơi phải chuẩn bị thức ăn ở nhà trước, chẳng hạn như thịt để nướng, món rau trộn dầu, dấm, bơ, bánh mì, v.v.. dĩ nhiên cả đồ uống nếu họ muốn.
Ở Australia về mùa hè, khí hậu nóng và khô, do đó rất dễ xảy ra các vụ cháy rừng. Bởi vậy, trong một số ngày trời nóng, việc nhóm lửa ở ngoài trời bị cấm. Những ngày đó, tất nhiên các buổi nướng thịt ngoài trời cũng bị cấm. Những người đi chơi giải trí như vậy chỉ có thể ăn đồ nguội được thôi.
END OF LESSON 16
COPYRIGHT NOTICE:
'Everyday English From Australia' lessons were funded by AusAID (the Australian Government's aid agency) and produced by Radio Australia Vietnamese Service in cooperation with Voice of Vietnam. Script advice was provided by the English Language Centre, Victoria University (Melbourne).
'Everyday English From Australia' lessons form part of English learning content of BayVut website (www.bayvut.com) – a service provided by Radio Australia.
(Nguồn ABC English)
{/rokaccess}
Series1 – Bài 15: Sở hữu cách
EVERYDAY ENGLISH FROM AUSTRALIA – Series 1
TIẾNG ANH THÔNG DỤNG Ở AUSTRALIA – Loạt 1
Bài 15: possession (sở hữu cách)
{rokaccess guest} Đăng ký thành viên để xem nội dung chi tiết {/rokaccess} {rokaccess !guest}
Part 1 - THE DIALOGUE (đối thoại)
Sau khi học 14 bài, chúng tôi hy vọng bây giờ các bạn có thể theo dõi các cuộc đối thoại trong loạt bài một cách dễ dàng mà không cần nhìn vào sách. Như vậy từ bài này trở đi, chỉ một phần của các bài đối thoại sẽ được in thành văn bản.
Dialogue 1:
Vào một buổi chiều Chủ nhật mưa tầm tã, hai đứa trẻ, Ben và Debi, không đi ra ngoài chơi được. Chúng phải chơi ở trong nhà và trêu nhau.
DEBBIE: It's my book!
BEN: It's not! It's mine!
DEBBIE: It's mine!
BEN: Ow… Mum! She hit me!
DEBBIE: I did not*. He took my book.
BEN: It's not yours. It's mine!
DEBBIE: Mum, it's not his. It's mine!
MOTHER: Stop it!
*Khi nói, người ta thường dùng I didn't nhiều hơn là I did not. Khi dùng I did not lúc đó có nghĩa là chúng ta muốn nhấn mạnh ý phủ định và thường dùng khi bảo vệ ý kiến của chúng ta trong một cuộc tranh luận.
Dialogue 2:
Ben và Debbie quyết định chơi bóng bàn để giết thời giờ.
DEBBIE: Oh… 21-16. Your game.
BEN: You aren't playing very well.
DEBBIE: My bat's too light!
BEN: Try mine… it's heavier
DEBBIE: OK. Oh yes, yours is heavier than mine.
BEN: I'll try yours. Hmm, yes - it's lighter.
DEBBIE: Another game?
BEN: OK. Whose serve is it?
DEBBIE: It's mine. Ready?
Dialogue 3:
Tay cầm quyển truyện, bà mẹ bước vào phòng và hỏi hai đứa con xem quyển truyện ấy là của ai.
MOTHER: Ben, Debbie! Whose comic is this?
BEN: What's that, Mum?
MOTHER: Whose comic is this?
BEN: It's not mine!
MOTHER: Debbie, is this yours?
DEBBIE: No.
MOTHER: Well. Whose is it?
DEBBIE: Oh, it's Robyn's…
Part 2 - VOCABULARY (từ vựng)
Trong tiếng Anh, có một số từ chỉ màu sắc như: đen, trắng, nâu, xanh, xám nhiều khi cũng như là tên họ của người. Vì vậy, khi chúng là tên họ, thì các tên đó đều được viết hoa.
a bat cái vợt
[ bæt ]
a table tennis bat cái vợt bóng bàn
[ 'teibəl tenəs bæt ]
a cat con mèo
[ kæt ]
a classmate bạn học
[ 'kla:smeit ]
a colleague bạn đồng nghiệp
[ 'kɔli:g ]
a favourite (of mine) một người bạn thân
[ 'feivrət (əv main) ]
Mum mẹ (cách gọi thông tục)
[ mʌm ]
a relative họ hàng
[ 'relətiv ]
a tune giai điệu
[ tjun:n ]
belong to… thuộc về ai?
[ bə'lɔŋ tə/tu: ..]
hit đánh trúng, bắn trúng
[ hit ]
put đặt, để
[ put]
your game bạn thắng ván này rồi
[ geim ]
your point điểm đó là của bạn
[ pɔint ]
your serve đến lượt bạn giao bóng
[ sə:v ]
Whose serve is it? Đến lượt ai giao bóng?
[ 'hu:z 'sə:v_əz_ət ]
Ow! Ôi đau (từ cảm thán)
[ au ]
What's that? Tôi không nghe rõ bạn nói gì.
[ 'wɔts ðæt ]
I beg your pardon Xin lỗi bạn nói gì ?
heavy nặng
[ 'hevi ]
Ben tên thân mật của Benjamin [ bendʒəmən ]
[ ben ]
Debbie tên thân mật của Deborah [ 'deb(ə)rə ]
[ 'debi: ]
Robyn tên con gái
[ 'rɔbən ]
Robin tên con trai
[ 'rɔbən ]
Part 3 - THE LESSON: possession (sở hữu cách)
Khi chúng ta muốn biết ai là chủ nhân của một vật gì, chúng ta hỏi:
Whose book is it/this?
Nếu như người được hỏi biết vật các bạn đề cập tới thì các bạn chỉ việc hỏi:
• Whose is it/this?
• Whose are they/these?
• Who does this (book) belong to?
• Who do these (books) belong to?
• Is this yours?
• Are these yours?
Nếu các bạn muốn nói cái này hoặc những cái này là của ai, các bạn có thể dùng bốn mẫu câu sau đây:
a) John owns that book.
b) It's John's book.
c) It's John's.
d) It belongs to John.
Bốn câu trên đều có nghĩa như nhau. Nhưng trong câu (a) động từ own sẽ không dùng khi danh từ chỉ người làm bổ ngữ trong câu. Trong câu (d) chủ ngữ là một từ chỉ vật chúng ta không nói người này thuộc quyền sở hữu của người kia. Động từ own nhấn mạnh nét nghĩa sở hữu.
Nếu cả người và người nghe đều biết vật thể được đề cập tới là gì thì dùng mẫu câu (c).
Xin các bạn lưu ý tới cách cấu tạo và sử dụng của các đại từ sở hữu ở trong các câu sau đây.
It's my bike • It belongs to me
• It's MINE
It's your car • It belongs to you
• It's YOURS
They're his bats • They belong to him
• They're HIS
It's her car • It belongs to her
• It's HERS
Hãy so sánh hai câu sau đây:
• It's John's back
• It's the back of the chair.
Câu đầu tiên nói rõ một bộ phận hoặc sự vật thuộc quyền sở hữu của người. Câu thứ hai nói lên một phần, bộ phận của một vật hoặc sự vật nhất thiết phải dùng giới từ of.
Sau đây thêm một vài ví dụ khác:
• That is my aunt's house.
• That is my aunt's.
Nhưng…
• That's the end of the lane
• The girl's desk
Nhưng…
• The height of the building
Trong tiếng Anh, mặc dù sở hữu cách được dùng ở một số trường hợp, nhưng chúng không chỉ sự sở hữu. Ví dụ như những câu sau đây:
Your serve. đến lượt bạn giao bóng.
Her point. quả đó chị ấy được điểm.
His bus. xe ô tô anh ấy sẽ đi.
Trong bài học, các bạn sẽ nghe hai câu có nghĩa khác nhau rất tế nhị:
She's a friend of mine. Cô ấy là một trong những bạn của con.
(Con có nhiều bạn và bạn ấy là một trong những người bạn).
Thông thường các bạn nên áp dụng mẫu này.
She's my friend. Cô ấy là bạn của con.
Không những chỉ có nghĩa là bạn ấy là một người bạn bình thường mà còn có ý chỉ một người bạn thân nhất.
Part 4 - A RIDDLE (câu đố)
Các bạn hãy giải câu đố sau:
It belongs to you, it's yours. But others use Cái gì thuộc về bạn, nó là của bạn nhưng
it more than you do. người khác lại dùng nó nhiều hơn bạn.
What is it? Các bạn thử đoán xem đó là cái gì?
END OF LESSON 15
COPYRIGHT NOTICE:
'Everyday English From Australia' lessons were funded by AusAID (the Australian Government's aid agency) and produced by Radio Australia Vietnamese Service in cooperation with Voice of Vietnam. Script advice was provided by the English Language Centre, Victoria University (Melbourne).
'Everyday English From Australia' lessons form part of English learning content of BayVut website (www.bayvut.com) – a service provided by Radio Australia.
(Nguồn ABC English)
{/rokaccess}
Series1 – Bài 14: Mô tả kích cỡ của mọi vật
EVERYDAY ENGLISH FROM AUSTRALIA – Series 1
TIẾNG ANH THÔNG DỤNG Ở AUSTRALIA – Loạt 1
Bài 14: size or dimension of things; measures (kích cỡ của mọi vật.)
{rokaccess guest} Đăng ký thành viên để xem nội dung chi tiết {/rokaccess} {rokaccess !guest}
Part 1 - THE DIALOGUE (đối thoại)
Dialogue 1:
Một em bé trai tên Tim đang bơi ở bể bơi với bố. Em hơi nhút nhát vì mới tập bơi.
Bài đối thoại được chia làm một số đoạn ngắn.
DAD: Come on, Tim, into the pool!
TIM: How deep is it, Dad?
DAD: It's about one metre here.
TIM: Hmm… one metre…
DAD: Come on, Tim. It's not deep!
TIM: Well… OK… brr… It's cold!
Dialogue 2:
Hai bố con nói chuyện về chiều rộng của bể bơi.
DAD: Now, can you swim across the pool?
TIM: Umm - how wide is it?
DAD: Thirty metres.
TIM: OK Dad, let's go!
Sau khi bơi, bé Tim hỏi bố một câu hỏi:
TIM: What's the length of the pool, Dad?
DAD: Oh… 50 metres.
TIM: Come on then, Dad! Let's swim to the other end.
Bỗng dưng em thấy mình đuối sức…
TIM: Dad, stop… wait… Dad! I can't touch the bottom! Dad… I can't… touch the bottom… It's too deep!
DAD: OK Tim. I'm here. It's all right.
TIM: Ah! It's deep at this end, Dad! How deep is it?
DAD: It's about two metres here. Come on - let's have a rest.
Part 2 - VOCABULARY (từ vựng)
Trong tiếng Anh, có một số từ chỉ màu sắc như: đen, trắng, nâu, xanh, xám nhiều khi cũng như là tên họ của người. Vì vậy, khi chúng là tên họ, thì các tên đó đều được viết hoa.
hardly ever rất ít khi
[ 'ha: dli:_'evə ]
deep sâu
[ di:p ]
depth độ sâu, chiều sâu
[ depθ ]
high cao
[ hai ]
height chiều cao
[ hait ]
long dài
[ lɔŋ ]
length chiều dài
[ leŋθ ]
wide rộng
[ waid ]
width chiều rộng
[ widθ ]
size số, cỡ
[ saiz ]
dimensions kích thước, khổ, cỡ
[ də'menʃ:ənz ]
check kiểm lại, đếm
[ tʃek ]
come on đi tiếp, tiến lên, cố lên nào
[ 'kʌm_'ɔn ]
(get) into the pool nhảy xuống bể bơi
[ 'intɔ ðe 'pu:l ]
the deep end phía sâu của bể bơi
[ ðe'di:p_end ]
high-heeled shoes giầy cao gót
[ 'hai hi:ld 'ʃu:z ]
an ocean đại dương, biển
[ 'əuʃən ]
across ngang qua
[ ə'krɔs ]
It's all right Được, không sao
[ 'ɔ:l 'rait ]
I can't touch the bottom Con không chạm chân tới đáy được
[ ai 'ka:nt tʌtʃ ðə 'bɔtəm ]
in round figures nói tròn số
[ in 'raund 'figəz ]
I remember it from school Tôi nhớ tôi học điều ấy từ khi còn là học sinh phổ thông
[ ai rə'membər_ət frəm 'sku:l ]
Mount Everest Đỉnh E-vơ-rest
[ 'maunt_'evərəst ]
Sydney Harbour Cảng Sydney
[ ''sidni: 'ha:bə ]
(The) Sydney Harbour Bridge Cầu cảng Sydney
[ 'sidni: 'ha:bə 'bridʒ ]
The Red River Sông Hồng
[ ðe rəd 'rivə ]
Tim tên thân mật của Timothy
[ tim ]
Part 3 - THE LESSON (bài học)
1. size or dimension of things; measures (kích cở của mọi vật.)
• How long is the bridge? Câu hỏi về chiều dài.
• What's the length of the bridge?
• How wide is the river? Câu hỏi về chiều rộng.
• What's the width of the river?
• How high is the building? Câu hỏi về chiều cao.
• What's the height if the building?
• How deep is the water? Câu hỏi về độ sâu.
• What's the depth of the water?
In round figures (nói tròn số ) là một cách nói rất phổ biến. Thí dụ nếu chiều dài của chiếc cầu là 1.149 mét, các bạn có thể nói In round figures, it's one thousand, one hundred metres (nói tròn số, chiếc cầu đó dài 1.100 mét).
2. Height of people (chiều cao của người)
• How tall are you? (I'm) 170 centimetres (tall)
• What's your height?
Trong văn viết chúng ta thường viết là 1.70. Nhưng trong văn nói, chúng ta nói It's 170 centimetres.
Trong hội thoại hàng ngày, rất hiếm khi chúng ta dùng những từ viết ở trong ngoặc đơn.
Từ height là danh từ của tính từ high. Song, khi nói về chiều cao của ai đó, chúng ta lại dùng tính từ tall. (Xin các bạn xem lại phần chú giải về sự khác nhau giữa tính từ high và tall ở bài học số 5).
3. Conversation devices (lối nói chuyện)
What do you mean? [ 'wɔt də jə 'min ]
Câu hỏi này thường được dùng khi người nghe muốn người nói làm rõ nghĩa hơn cho câu anh/chị ấy vừa nói. Thí dụ:
JOHN: How tall are you, Barbara?
BARBARA: I'm 160 centimetres tall… or sometimes I'm 165.
JOHN: Sometimes 165… What do you mean?
BARBARA: Well, sometimes I wear high-heeled shoes, then I'm 165 centimetres.
Trong đoạn hội thoại trên, vì ở đầu câu Barbara đã nói là chị ấy cao 160cm, bởi vậy khi nhắc lại chiều cao của mình lần thứ hai, Barbara chỉ việc nói con số 165 thôi. Nhưng với các trường hợp khác, các bạn không nói con số 165 một mình như vậy.
Part 4 - PRONUNCIATION (cách phát âm)
Length, depth, width - những từ này rất khó đọc, bởi vậy khi tập đọc các bạn nên xem lại phần phiên âm quốc tế của từng từ ở trong phần từ vựng. Các bạn cố gắng luyện phát âm các từ đó.
Các bạn luyện đọc các âm trên bằng cách đọc nhiều lần câu hỏi sau đây:
What's the length of the pool? [ 'wɔts ðe 'leŋθ_ əv ðe 'pu:l ]
• Khi đọc các bạn cần đặc biệt lưu ý tới các từ What's, length, pool vì trên thực tế ba từ này là ba từ chính, được nhấn ở trong câu. Khi đọc các bạn cố gắng giữ nhịp của ba từ chính được nhấn ở trong câu.
• Nhớ đọc nối hai từ length_of
• Tránh không được đọc ngắt giữa các phụ âm trong các nhóm từ sau: what's the… of the
• Sydney [ 'sidni: ] - trong từ đó âm [d] không nên bật mạnh mà được chuyển tiếp sang ngay âm [ni:]
Part 5 - BACKGROUND (tư liệu)
Cầu cảng Sydney (Sydney Harbour Bridge)
Cầu cảng Sydney được xây năm 1932. Hàng ngày lưu lượng người và xe qua lại cầu rất tấp nập.
Chiều dài nhịp cuốn của cầu được xếp hạng thứ hai ở trên thế giới. Cầu cảng Sydney là một trong hai công trình nổi tiếng ở thành phố Sydney. Các bạn có biết công trình thứ hai kia là gì không?
END OF LESSON 14
COPYRIGHT NOTICE:
'Everyday English From Australia' lessons were funded by AusAID (the Australian Government's aid agency) and produced by Radio Australia Vietnamese Service in cooperation with Voice of Vietnam. Script advice was provided by the English Language Centre, Victoria University (Melbourne).
'Everyday English From Australia' lessons form part of English learning content of BayVut website (www.bayvut.com) – a service provided by Radio Australia.
(Nguồn ABC English)
{/rokaccess}
Series1 – Bài 13: Hỏi về các hoạt động thường xuyên của người khác
EVERYDAY ENGLISH FROM AUSTRALIA – Series 1
TIẾNG ANH THÔNG DỤNG Ở AUSTRALIA – Loạt 1
Bài 13: asking about someone's regular activities (hỏi về các hoạt động thường xuyên của người khác.)
{rokaccess guest} Đăng ký thành viên để xem nội dung chi tiết {/rokaccess} {rokaccess !guest}
Part 1 - THE DIALOGUE (đối thoại)
Dialogue 1:
Lawrie Bruce có mặt tại phiên chợ bán bò ở một thị trấn cách Melbourne, thủ phủ bang Victoria, chừng 200km. Anh nói chuyện với mấy người nông dân.
GEOFF: Do you go to Melbourne a lot?
1st FARMER: Once in a while.
GEOFF: Do you go to Melbourne much?
2ND FARMER: Not much. Now and then.
GEOFF: What about you?
3RD FARMER: Once in a blue moon. I don't like cities.
Dialogue 2:
Lawrie nói chuyện với người nông dân thứ ba.
3rd FARMER: And I'm too busy. I sow the wheat in September - in spring. And I harvest in summer - usually in February.
GEOFF: Do you have a break then?
3rd FARMER: No. There's always a lot to do on a farm.
GEOFF: Do you come to town much?
3rd FARMER: Usually once a week.
GEOFF: And when do you take your holidays?
Part 2 - VOCABULARY (từ vựng)
Trong tiếng Anh, có một số từ chỉ màu sắc như: đen, trắng, nâu, xanh, xám nhiều khi cũng như là tên họ của người. Vì vậy, khi chúng là tên họ, thì các tên đó đều được viết hoa.
hardly ever rất ít khi
[ 'ha: dli:_'evə ]
now and then thỉnh thoảng
[ 'nau_ən 'ðen ]
occasionally thỉnh thoảng, đôi lúc
[ ə'keiʒən (ə) li: ]
once in a while thỉnh thoảng
[ 'wʌns_in_ə'wail ]
once in a blue moon rất hiếm khi, hầu như không bao giờ
[ 'wʌns_in_ə'blu: 'mu:n ]
a flat căn hộ
[ flæt ]
(good/bad) habits thói quen (tốt/xấu)
[ 'hæbəts ]
go to the pictures/the movies đi xem phim
[ 'gəu tə ðe 'piktʃəz/ðe 'mu: vi: z ]
there's a lot to do có nhiều việc cần phải làm
[ ð(ɛ)əz_ə'lɔt tə'du:]
go out đi ra ngoài, đi chơi
[ 'gəu_'aut ]
go/come to town đi ra thành phố
[ 'gəu/'kʌm tə'taun ]
harvest the wheat thu hoạch lúa mì
[ 'ha: vəst ðe 'wh:t ]
have a break nghỉ ngơi
[ 'hæv_ə'breik ]
sow the wheat gieo hạt lúa mì
[ 'səu ðe 'wi:t ]
take a holiday nghỉ hè
[ 'teik_ə'hɔlədei ]
Part 3 - THE LESSON (bài học)
1. Asking about someone's regular activities (hỏi về các hoạt động thường xuyên của người khác.)
Do you ever go to the opera? Khi nói câu này các bạn muốn biết xem bạn mình đã bao giờ đi xem hát opera chưa.
Do you go to the opera a lot/much? Với câu này các bạn muốn biết xem bạn mình có thường xuyên đi xem hát Opera không.
How often you go? Các bạn đã biết là bạn mình hay đi xem hát Opera, nhưng lại muốn biết mức độ thường xuyên như thế nào: một tuần một lần, một tháng một lần, v.v…
2. Answering (trả lời)
Khi trả lời những câu hỏi về các hoạt động thường xuyên, hay thường lệ, các bạn có thể đưa ra con số cụ thể như một tháng một lần, ba lần một năm, v.v…
Nếu như những hoạt động đó thường xuyên, các bạn có thể nói a lot hay often.
Song nếu chỉ thỉnh thoảng, các bạn nói: not much hay now and then hay once in a while.
Nếu những hoạt động đó rất ít khi diễn ra, các bạn nói: hardly ever hay once in a blue moon.
Chú ý: Xin các bạn lưu ý, khi nói về các hoạt động thường lệ chúng ta nên dùng thì hiện tại đơn giản. Ví dụ:
Question: Do you ever…? OR Does she…a lot?
Simple answer: Negative answer:
• Yes, I do. • I don't go to the opera much.
• No, she doesn't. • He doesn't go to the opera a lot.
Go out - từ này thường nói về các hoạt động vui chơi giải trí ngoài giờ làm việc, như đi xem phim, xem hát, thăm bạn bè,v.v…
Go to town - có nghĩa là đi tới thành phố, hoặc thị trấn. Nếu như người nói đang ở tại thành phố và ông/bà ấy muốn kể lại chuyến đi tới thành phố thì động từ lúc đó sẽ là come. Vì go có nghĩa là đi đến, đến, đi tới, chỉ hành động rời xa vị trí người nói và come cũng có nghĩa đến, tới nhưng chỉ hành động hướng tới vị trí người nói, vì thế người ta nói come here, nhưng go there.
Part 4 - PRONUNCIATION (cách phát âm)
Go out - từ này thường nói về các hoạt động vui chơi giải trí ngoài giờ làm việc, như đi xem phim, xem hát, thăm bạn bè,v.v…
Go to town - có nghĩa là đi tới thành phố, hoặc thị trấn. Nếu như người nói đang ở tại thành phố và ông/bà ấy muốn kể lại chuyến đi tới thành phố thì động từ lúc đó sẽ là come. Vì go có nghĩa là đi đến, đến, đi tới, chỉ hành động rời xa vị trí người nói và come cũng có nghĩa đến, tới nhưng chỉ hành động hướng tới vị trí người nói, vì thế người ta nói come here, nhưng go there.
Thirteen [ ,θə:'ti:n ] Thirty [ 'θə:ti: ]
Part 5 - BACKGROUND (tư liệu)
Đi mua hàng ở Australia.
Mua hàng tại các siêu thị, khách hàng có thể tự chọn các mặt hàng bày ở trên giá. Phương thức bán hàng này cũng được áp dụng tại các cửa hàng bách hóa. Thế nhưng, ở một số cửa hàng, chẳng hạn như cửa hàng giầy, người mua hàng cần có sự giúp đỡ của người bán hàng.
Hoa quả được bán ngay trong các siêu thị hay tại một số cửa hàng hoa quả. Ở Australia, khi người ta nói tầng một và tầng trệt, theo cách nói của người miền Bắc đó là tầng hai và tầng một. Song, với cách nói của người miền Nam thì hoàn toàn giống cách nói của người Úc. Ở các cửa hàng ở Australia, đặc biệt là các cửa hàng lớn, người bán hàng có thể hỏi khách hàng câu: Would you like to pay cash or put it on the account? Bởi vì một số khách mua hàng theo phương thức ghi sổ nợ, nếu họ có tài khoản tín dụng ở tại các cửa hàng.
Part 6 - KEY TO EXERCISES IN LESSON 10 (giải đáp cho các bài tập trong bài 10)
Exercise 1:
30,000 thirty thousand
50,000 fifty thousand
70,000 seventy thousand
20,000 twenty thousand
220,000 two hundred and twenty thousand
500,000 five hundred thousand
Exercise 2:
October 11, 1951 • The eleventh of October, nineteen fifty-one
• October the eleventh, nineteen fiftyone.
73 Hay Street Seventy-three Hay Street
663 9905 (số điện thoại) Double six three, double nine o five.
14/6/83 • The fourteen of June, nineteen eightythree
• June the fourteen, nineteen eightythree.
Exercise 3:
1,272 One thousand, two hundred and seventytwo.
299 Two hundred ninety-nine.
3,467,812 Three million, four hundred and sixtyseven thousand, eight hundred and twelve.
87 Eighty-seven.
30,000 Thirty thousand.
END OF LESSON 13
COPYRIGHT NOTICE:
'Everyday English From Australia' lessons were funded by AusAID (the Australian Government's aid agency) and produced by Radio Australia Vietnamese Service in cooperation with Voice of Vietnam. Script advice was provided by the English Language Centre, Victoria University (Melbourne).
'Everyday English From Australia' lessons form part of English learning content of BayVut website (www.bayvut.com) – a service provided by Radio Australia.
(Nguồn ABC English)
{/rokaccess}