Australian English

Series1 – Bài 5: Mô tả sự vật và con người

Được viết bởi Set Education. Đăng ngày 23/10/2009. Đăng trong Australian English. Lượt xem : 10354

EVERYDAY ENGLISH FROM AUSTRALIA – Series 1

TIẾNG ANH THÔNG DỤNG Ở AUSTRALIA – Loạt 1

Bài 5: describing things (mô tả vật)

{rokaccess guest} Đăng ký thành viên để xem nội dung chi tiết {/rokaccess} {rokaccess !guest} 

Part 1 - THE DIALOGUE (đối thoại)

Lawrie Bruce muốn tìm hiểu ý kiến của người mua hàng về một siêu thị mới được khánh thành. Anh phỏng vấn ba người mua hàng.

Dialogue 1:

LAWRIE:                 What's the new supermarket like?

SHOPPER 1:           Big.

SHOPPER 2:           It's good.

SHOPPER 3:           Marvellous. It's cheap. It's very cheap.

Cũng câu hỏi ấy, Lawrie phỏng vấn thêm ba khách hàng nữa…

Dialogue 2:

LAWRIE:                 What's the new supermarket like?

SHOPPER 4:           It's large.

SHOPPER 5:           Spacious.

SHOPPER 6:           It's very modern.

Sau đó Lawrie nói chuyện với ông Giám đốc siêu thị. Trong bài học qua Đài, bài hội thoại được chia thành từng phần nhỏ.

Dialogue 3:

LAWRIE:                 Alan*, tell me more about the new supermarket.

(*Alan là tên gọi của ông Giám đốc. Đây là cách gọi thân mật.)

MANAGER:             Well, it's bigger than the old one, of course. It's 3,000 square metres.

LAWRIE:                 What about the old one?

MANAGER:             Oh, it was about 1,500 square metres. This one's twice as big.

LAWRIE:                 Is it cheaper than the old one?

MANAGER:                       Oh, yes, it's cheaper and better. And it's more modern…and more convenient than the old one.

 


Part 2 - VOCABULARY (từ vựng)

Supermarket                     Siêu thị

[ 'su'pəma:kət ]

Convenient                       Thuận tiện, tiện lợi 

[ kən'vi:ni:ənt ]

Good-looking                     Đẹp, đẹp trai 

[ gud'lukiŋ ]

Marvellous                        Kỳ diệu, tuyệt diệu 

[ 'ma:vələs ]

Spacious                          Rộng lớn, rộng rãi 

[ 'speiʃəs ]

He's dark and slim                                        Anh ấy có bộ tóc màu đen và dáng người mảnh khảnh. 

[ hi:z da:k_ən 'slim ]

It's better/bigger than the old one              Nó tốt hơn/to hơn cái cũ. 

[ its 'betə/ 'bigə ðən ði:_'əuld wʌn ]

It's more modern than the old one             Nó hiện đại hơn cái cũ. 

[ its 'mə: 'mɔdən ðən ði:_'əuld wʌn ]

It's twice as big                                              Nó lớn gấp đôi. 

[ its 'twais_əz 'big ]

It's 3,000 square metres                             Siêu thị có tổng diện tích 3.000 mét vuông. 

[ its 'θri: 'θauzənd 'skwɛə 'mi:təz ]

She's got fair hair and blue eyes              Chị ấy có bộ tóc vàng hoe và đôi mắt xanh. 

[ ʃi:z gɔt 'fɛə 'hɛər_ən 'blu:_'aiz ]

Tell me more about it                                  Hãy kể cho tôi nghe thêm về… 

[ 'tel mi: mɔ:r_əbaut ət ]

What's it/he/she like?                                 Cái/anh/chị ấy như thế nào? 

[ wɔts_ət(h)i:/ʃi: 'laik ]

What about the old one?                           Thế còn siêu thị cũ thì sao? 

[ 'wɔt_əbaut ði_əuld wʌn ]

What does he/she look like?                    Anh/chị ấy trông như thế nào? 

[ 'wɔt_dəz (h)i:/ʃi: 'luk laik ]

 


Part 3 - LESSON (bài học)

          1. Describing things (mô tả vật)

Khi đề nghị ai đó mô tả vật gì, chúng ta dùng từ like. Câu trả lời thường là : It's + adjective (tính từ ); hoặc chỉ có adjective.

Examples:

What's it (the new supermarket) like?                 It's big.

                                                                                        • Big.

Bạn cũng có thể dùng mẫu câu sau:

Tell me about the new supermarket.                   It's big.

                                                                                       • Big.

          2. Describing people (mô tả người)

Có hai cách hỏi với từ like.

What's Lawrie like?

Khi hỏi câu này, thường người hỏi muốn biết về bản chất con người được hỏi; thế nhưng đôi khi nó cũng được dùng để hỏi về hình dáng của người được hỏi.

What does Lawrie LOOK like?

Mẫu câu này chỉ dùng để hỏi về hình dáng của ngườûi được hỏi - tức là hình dáng, diện mạo của Lawrie.

Chú ý: các động từ có thể dùng thay thế trong mẫu câu này:

What does it SOUND like?   […'saund laik ]

What does it FEEL like?      […'fi:l laik ]

What does it TASTE like?   […'teist laik ]

3. Comparing (so sánh)

It's bigger than the old one.

It's cheaper than the old one.

It's more modern than the old one.

It's more convenient than the old one

It's better* than the old one.

*Better, tính từ so sánh hơn của tính từ good. Cấp tuyệt đối là best.

It's twice AS big AS the old one.

It's three time AS big AS the old one.

Những ví dụ trên chỉ nói về so sánh. Nếu các bạn muốn biết chi tiết hơn, đề nghị xem sách ngữ pháp tiếng Anh.

Chú ý : The old one.

Từ  one ở đây có nghĩa chỉ siêu thị cũ. Trong tiếng Anh, từ one được dùng như một đại từ thay thế cho một danh từ, khi danh từ đó được nhắc tới lần thứ hai.

Examples:

The new supermarket is big.

The old one was small.

 


Part 4 - PRONUNCIATION (cách phát âm)

Chú ý: cách viết tắt 's chỉ hai tình huống khác nhau.

She's nice là đọc tắt của She is nice

She's got fair hair là đọc tắt của She has got fair hair

Khi nghe hai câu so sánh sau đây:

It's bigger than the old one.

It's cheaper than the old one

Xin các bạn lưu ý , các từ bigger cheaper đều có hai âm tiết. Trọng âm của từ rơi vào âm tiết thứ nhất, bởi vậy nó được đọc to và rõ hơn âm kia.

Các bạn tập đọc:

Bigger [ 'bigə ]

Cheaper [ 'tʃi:pə ]

Xin các bạn lưu ý , từ than ở trong câu so sánh vì không được nhấn âm nên nó được đọc tắt là [ðn]

Các bạn luyện đọc hai câu trên và khi đọc xin các bạn chú ý tới các âm tiết được nhấn.

• [ its 'bigə ðn ði 'əuld 'wʌn ]

• [ its 'tʃi:pə ðn ði 'əuld 'wʌn ]

Các bạn tập đọc tiếp hai câu sau:

It's more modern than the old one.

[ its 'mɔə 'mɔdə:n ðn ði 'əuld 'wʌn ]

It's more convenient than the old one.

[ its 'mɔə kən'vi:njənt ðn ði 'əuld 'wʌn ]

Xin các bạn lưu ý , từ convenient có ba âm tiết và trọng âm của từ rơi vào âm tiết thứ hai.

Hai câu hỏi sau đây nghe tưởng gần như giống nhau khi chúng được đọc nhanh. Xin các bạn lưu ý sự khác nhau:

What's_he like?                                    What's_she like?

           [s]                                                               [ ʃ ]

Bài học qua Đài gồm những nội dung sau:

1. Siêu thị : Cửa hàng to, rộng ở trong nhà, bán đủ các loại thức ăn và các loại hàng hoá khác. Phương thức bán hàng là tự phục vụ. Sau khi tự chọn các mặt hàng muốn mua, khách hàng ra trả tiền tại quầy ở lối ra.

2. June và Lawrie: hai người nói về đặc điểm của nhau. Qua bài hội thoại giữa hai người, các bạn hiểu rõ họ như thế nào.

3. Sự khác nhau giữa hai tính từ high tall. Tall thường dùng để tả chiều cao của người, còn high dùng để tả chiều cao của vật (như ngôi nhà, nhà tầng, núi v.v..)

4. Từ good có nghĩa khác nhau theo từng văn cảnh. Ví dụ :

The supermarket's good (I like this supermarket, the place is nice)

The child's good (The child behaves well)

Good! I've finished (I'm so happy because I've finished what I was doing)

Have a good day (You are wishing someone a happy and enjoyable day)

 


Part 5 - PRACTICE (luyện tập)

Điền vào chỗ trống một trong các từ sau. Mỗi từ chỉ được dùng một lần.

CHEAP CONVENIENT FAIR BLUE TWICE SLIM

1. The new supermarket is ……… as big as the old one.

2. Lawrie is dark and ……

3. June has ……. hair and …….. eyes.

4. The new supermarket is more .…………….. than the old one.

5. It's very .............. too

Xin xem lời giải ở cuối Bài 8

Download bài học MP3

 

END OF LESSON 5

COPYRIGHT NOTICE:

'Everyday English From Australia' lessons were funded by AusAID (the Australian Government's aid agency) and produced by Radio Australia Vietnamese Service in cooperation with Voice of Vietnam. Script advice was provided by the English Language Centre, Victoria University (Melbourne).

'Everyday English From Australia' lessons form part of English learning content of BayVut website (www.bayvut.com) – a service provided by Radio Australia.

 

(Nguồn ABC English) 

{/rokaccess}

Đọc tiếp

Series1 – Bài 4: Bày tỏ sở thích và chọn lựa

Được viết bởi Set Education. Đăng ngày 23/10/2009. Đăng trong Australian English. Lượt xem : 12272

EVERYDAY ENGLISH FROM AUSTRALIA – Series 1

TIẾNG ANH THÔNG DỤNG Ở AUSTRALIA – Loạt 1

Bài 4: like and dislike, choosing (thích và không thích, chọn lựa)

{rokaccess guest} Đăng ký thành viên để xem nội dung chi tiết {/rokaccess} {rokaccess !guest} 

Part 1 - THE DIALOGUE (đối thoại)

Xin bạn hãy đọc các bài đối thoại này trước khi nghe. Khi nghe các bạn không nhìn vào sách.

Trong tất cả các bài hội thoại này, các bạn sẽ nghe hai người, Susan và Peter, nói về một số món ăn Việt nam.

Dialogue 1:

SUSAN:        Do you like Vietnamese food, Peter?

PETER:        Yes, I do.

SUSAN:        Mmm, me too! And I love chilli sauce! What about you?

PETER:        No, it's too hot for me. I don't like hot food.

Dialogue 2:

SUSAN:        Mmm. There's noodle and rice… Oh there's chicken and mushroom. I love it. And they've got hot food too… but you aren't keen on hot    food, are you?

PETER:        No, I'm not. Anyway, what are you going to have?

Dialogue 3:

PETER:        Anyway, what are you going to have? Would you prefer noodles or rice?

SUSAN:        Well… um… rice, please.

Dialogue 4:

WAITER:       Excuse me…Are you ready to order?

PETER:        Oh… yes, I think so. We'd like some chicken and mushroom.

WAITER:       Right. Chicken and mushroom.

PETER:        Ah… and we'd like some rice.

WAITER:       Certainly, would you rather have boiled rice or fried rice?

SUSAN:        I'd rather have boiled rice. What about you, Peter?

PETER:        OK. We'll have boiled rice, please.

WAITER:       Right. Chopsticks or a spoon and fork?

PETER:        Chopsticks, please.

SUSAN:        I'm hopeless with chopsticks!

WAITER:       A spoon and fork for you, then.

 


Part 2 - VOCABULARY (từ vựng)

Bananas                           Những quả chuối 

[ bə'na:nəz ]                               

Chicken and mushroom                 Thịt gà và nấm hương 

[ 'tʃikən_ ən mʌʃru:m ]                  

Chilli sauce                       Tương ớt 

[ 'tʃili 'sɔ:s ]                                

Fruit                                    Trái cây 

[ 'fru:t ]                                       

Sweet fruit                        Trái cây ngọt 

[ 'swi:t 'fru:t ]                              

Tropical fruit                     Trái cây nhiệt đới 

[ 'trɔpikəl 'fru:t ]                          

Noodles                              Mỳ, miến 

[ 'nu:dəlz ]

Pineapples                        Dứa 

[ 'painæpplz ]

Rice                                    Cơm 

[ 'rais ]

Boiled/fried rice                Cơm thường/cơm rang 

[bɔild/'fraid 'rais ]

A spoon and fork               Thìa và nĩa 

[ 'spu:n_ən 'fɔ:k ]

Vietnamese food                Món ăn Việt nam 

[ 'vjetnami:z 'fu:d ]

Watermelon                         Dưa hấu 

[ 'wɔ:təmelən ]

Classical music                  Nhạc cổ điển 

[ 'klæsikəl 'mju:zik ]

Folk music                           Nhạc dân gian 

[ 'fəuk 'mju:zik ]

Rock and roll                      Nhạc rock 

[ 'rɔk_ən 'rəul ]

Munch                                  Nhai 

[ 'mʌntʃ ]

Are you ready to order?          Bạn đã sẵn sàng gọi món chưa? 

[ əju: 'redi:tu: 'ɔ:də ]

I can't stand…                            Tôi ngán 

[ ai 'ka:nt 'stænd ]

I hate…                                         Tôi ghét 

[ ai 'heit ]

I'm (not) keen on…                    Tôi thích (không thích) 

[ 'aim ('nɔt) 'ki:n_ɔn ]

I'm hopeless with chopsticks         Tôi không biết dùng đũa 

[ aim 'həupləs wið 'tʃɔpstiks ]

It's fun                                   Rất vui 

[ its 'fʌn ]

It's too hot for me              Nó quá cay đối với tôi 

[ its 'tu: 'hɔt fə 'mi: ]

I think so                              Tôi cũng nghĩ vậy 

[ aiθiŋk səu ]

They've got mangoes        Họ có cả xoài 

[ 'ðei gɔt 'mæŋgəuz ]

What about you?                                             Thế còn bạn?/Bạn muốn gì ? 

[ 'wɔt əbaut_'ju: ]

What are you going to have?                       Bạn sẽ gọi món gì ? 

[ 'wɔt_ə ju: 'gəuiŋ tə'hæv ]

Would you prefer/rather have …or…         Bạn thích món gì hơn?

[ wud_ju: prə'fə:/ra:ðə 'hæv ]

Peter                               Tên nam

['pi:tə]                               Tên gọi tắt, thân mật của Peter Pete

Susan                              Tên nữ

['su:zən]                           Tên gọi tắt thân mật của Susan Sue hay Susie


Part 3 - LESSON (bài học)

          1. Like and dislike (thích và không thích)

Examples:

I like bananas                             • I love watermelon

I don't like music                       • I'm not keen on folk

                                                      • I can't stand rock

                                                      • I hate rock

Do you like music?                  Yes, I do

                                                     • No, I don't

Does he like bananas?          Yes, he does.

                                                    • No, he doesn't

          2. Preferences (thích hơn - chỉ sự lựa chọn)

Examples:

Would you prefer rice or noodles?             (I'd prefer) rice thanks.

Would you rather have…                               (I'd rather have) rice

Would you like…                                             (I'd like) rice thanks

What are you going to have?                       (I'll have) rice thanks

Các bạn chú ý, trong câu đáp, ta thường không nói 'I'd prefer'


Part 4 - CONVERSATIONAL DEVICES (những câu đệm trong đối thoại):

Examples:

I'm afraid                                   I'm afraid I'm tied up on Sunday.

[ aim_ə'freid ]                            • I'm tied up on Sunday, I'm afraid.

 

Part 5 - PRONUNCIATION (cách phát âm)

Các bạn lưu ý : 'I'd like' [ aid laik ] có nghĩa là tôi muốn cái gì đó trong một tình huống cụ thể. Nhưng 'I like' [ ai laik ] có nghĩa là tôi thích cái gì đó, nói chung.

Còn I'd prefer [ aid prə'fə ] có nghĩa là tôi thích cái gì hơn trong một tình huống cụ thể (hiện tại hay tương lai).

Nhưng I prefer [ ai prə'fə ] có nghĩa là tôi thích cái gì hơn, nói chung.

Download bài học MP3

 

END OF LESSON 4

COPYRIGHT NOTICE:

'Everyday English From Australia' lessons were funded by AusAID (the Australian Government's aid agency) and produced by Radio Australia Vietnamese Service in cooperation with Voice of Vietnam. Script advice was provided by the English Language Centre, Victoria University (Melbourne).

'Everyday English From Australia' lessons form part of English learning content of BayVut  website (www.bayvut.com) – a service provided by Radio Australia.

 

(Nguồn  ABC English)

{/rokaccess}

Đọc tiếp

Series1 – Bài 3: Xếp đặt một cuộc hẹn với bạn

Được viết bởi Set Education. Đăng ngày 23/10/2009. Đăng trong Australian English. Lượt xem : 13639

EVERYDAY ENGLISH FROM AUSTRALIA – Series 1

TIẾNG ANH THÔNG DỤNG Ở AUSTRALIA – Loạt 1

Bài 3: making arrangements to meet a friend (hẹn gặp bạn)

{rokaccess guest} Đăng ký thành viên để xem nội dung chi tiết {/rokaccess} {rokaccess !guest} 

Part 1 - THE DIALOGUE (đối thoại)

Trong bài 3, các bạn sẽ nghe ba đoạn đối thoại ngắn. Trước khi kết thúc bài, các bạn sẽ nghe lại ba đoạn đối thoại một lúc. Khi nghe, các bạn cố gắng không nhìn vào sách. Bài đối thoại không khó mấy, vậy các bạn cố nghe.

Hai em học sinh Anne và Jane đang dự tính xem cuối tuần sẽ làm gì. Anne muốn Jane đi tắm biển với em, nhưng trước hết em phải hỏi xem Jane có rỗi không.

Dialogue 1:

ANNE:                    Jane, are you doing anything on the weekend?

JANE:                    Well, I have to do the shopping on Saturday morning…

ANNE:                    Oh, well, what're you doing on Saturday afternoon?

JANE:                    Sorry, I'm tied up on Saturday afternoon too.

ANNE:                    Well, have you got anything on on Sunday?

JANE:                    I've got something on on Sunday morning, I'm afraid, but I'm free in the afternoon.

ANNE:                    Good. Well, why don't we go to the beach?

JANE:                    Great idea!

Anne và Jane quyết định địa điểm và thời gian gặp nhau.

Dialogue 2:

JANE:                    Er…Where will we meet?

ANNE:                    Um, at my place, OK?

JANE:                    Yes… what time?

ANNE:                    One o'clock?

JANE:                    One o'clock.

ANNE:                    Great!

Anne và Jane bàn nhau sẽ đi đâu.

Dialogue 3:

ANNE:                    Have you ever been to Palm Beach?

JANE:                    Yes, I went there last year. It's great.

ANNE:                    Then let's go to Palm Beach next Sunday.

JANE:                    Right!

ANNE:                    Good. Well, I have to go. See you on Sunday!

JANE:                    Bye!

  


Part 2 - VOCABULARY (từ vựng)

An Australian                           Người Australia

[ ɔs'treiljən ]

A beach                                     Bãi biển

[ bi:tʃ ]

A kookaburra                           Chim Cúc-ca-bu-ra 

[ 'kukəbʌrə ]

Palm Beach                              Bãi biển Cây cọ 

[ 'pa:m 'bi:tʃ ]

The weekend (=Saturday + Sunday)         Kỳ nghỉ cuối tuần 

[ ðə'wi:k_'end ]

Then                                                                  Do đó, vậy thì. 

[ ðen ]

At my place (=at my house/home)            Tại nhà tôi 

[ ət 'mai pleis ]

At the moment                                                Lúc này, bây giờ 

[ ət/æt ðə 'məumənt ]

Are you doing anything (on Sunday)?        Bạn có làm gì không? (ngày Chủ nhật) 

[ əju:'du"iŋ_'eni:θiŋ_ɔn'sʌdei ]

Are you free (at/on weekend)?                   Bạn có rỗi không? 

[ ə ju: 'fri ]

Great!                                                                Hay đấy! Cực kỳ ! 

[ 'greit ]

Great idea!                                                      Ý nghĩ (ý kiến) hay đấy! 

[ 'greit_ai'diə ]

Have you got anything on (on Sunday)?              Bạn có bận gì không? (ngày Chủ nhật)?

[ (h)əv ju: 'gɔt_eni:θiŋ_ɔn(_ɔn 'sʌndei) ]

I have to do the shopping                                       Tôi phải đi mua hàng

[ ai 'hæv tə_'du: ðə'ʃɔpiŋ ]

I'm tied up (on Sunday afternoon)                       Tôi bận (chiều Chủ nhật)

[ aim 'taid_ʌp ]

I've got something on** (on Tuesday night)         Tôi bận một chút việc (vào tối thứ Ba)

[ aiv gɔt 'sʌmθiŋ_ɔn_'tju:zdei 'nait ]

See you on Sunday                                                    Hẹn gặp lại bạn vào Chủ nhật.

[ 'si:ju_ɔn 'sʌndei ]

Ann/Anne [ æn ]

Jane [ dʒein ]

Tên nữ

 


Part 3 - LESSON: making arrangements to meet a friend (hẹn gặp bạn)

          1. Finding out of your friend is free (hỏi xem bạn mình có rãnh rỗi không)

Examples:

Are you free next weekend?                            Yes, I am.

Are you free this evening?                                No, I've got something on, I'm afraid.

                                                                                   Well, I'm tied up in the morning but

                                                                                    I'm free in the afernoon.

Are you doing anything on the weekend?    No, I'm not.

Are you doing anything tonight?                     Yes, I've got something on then.

                                                                                  Well, I've got to do the shopping (on Saturday morning) but I'm not doing anything special  (on Sunday).

What're you doing this evening?                   Nothing special at the moment.

What're you doing on Saturday?                   I've got to go to my Aunt's place (on Saturday).

Have you got anything on?                             No (I haven't).

Have you got anything on Sunday?              I'm tied up all day, I'm afraid.

Khi nói đến một hành động cụ thể trong tương lai gần các bạn nên dùng thì hiện tại, đặc biệt là thì hiện tại tiếp diễn. Ví dụ:

Examples:

I'm doing the shopping on Saturday morning.

I've got something on on Sunday morning.

          2. Making detailed arrangements (chuẩn bị chi tiết cụ thể cho cuộc hẹn)

Quyết định sẽ làm những gì và ở đâu.

Examples:

Why don't we go… ?

Why don't we meet at… ?

Why don't we visit… ?

Why don't we play… ?

Why don't we have a party?

Được dùng như một câu đề nghị thân mật giữa bạn bè với nhau.

Examples:

Have you ever been to…?

Thì hiện tại hoàn thành được dùng trong câu này vì hành động người ta muốn nói đến là một hành động đã hoàn thành trước thời điểm hiện tại.

Câu trả lời khẳng định:

Examples:

Yes, I have. (Không có thời gian cụ thể)

Yes, I went there last year. (Dùng thì quá khứ và nói thời gian cụ thể)

Nếu các bạn biết bạn mình đã đến một nơi nào đó rồi thì bạn có thể dùng thì quá khứ cho câu hỏi.

Examples:

Where did you go?

When did you go there?

What did you do?

What did you see?

Did you see…?

How long did you stay…?

Let's (go to…/meet at...) dùng để thảo luận với ai đó, xem có thể đi đâu hoặc dùng để gợi ý cho một hành động nào đó. Để ý kiến của các bạn được chấp nhận, các bạn nên dùng những từ như 'well, then' ngay đàng trước từ 'Let's…'

Thu xếp thời gian và địa điểm gặp nhau.

Examples:

Where wil we meet?                               At my place.

                                                                      • At the station, etc.

What time?                                                One o'clock

                                                                    • Three o'clock, etc.

Chú ý :

Không cần phải dùng câu hỏi và câu trả lời đầy đủ.

Từ 'will' thường dùng khi thu xếp việc gì cụ thể. Ở Australia, người ta dùng mẫu 'will I' chứ ít dùng 'shall I'.


Part 4 - CONVERSATIONAL DEVICES (những câu đệm trong đối thoại)

Examples:

I'm afraid                                                           • I'm afraid I'm tied up on Sunday.

[ aim_ə'freid ]                                                    • I'm tied up on Sunday, I'm afraid.

'I'm afraid' không có nghĩa là "tôi sợ" mà chỉ là cách nói lịch sự để diễn đạt ý "tôi lấy làm tiếc…" cách dùng thường xen giữa hội thoại.

Examples:

Well                                Well, I've got to do the shopping (on Saturday morning) but I'm not doing anything special (on Sunday).

                                        • Well, have you got anything on on Sunday?

'Well' có hai cách dùng:

Kéo dài thời gian để tìm câu trả lời. Cũng giống như âm "ừm.." ở tiếng Việt. (Xem lại câu đầu tiên Jane nói ở hội thoại 1).

Hàm ý "như chúng ta đã nói vậy thì… " (xem lại câu cuối cùng Anne nói ở hội thoại 1).

'Oh well' có nghĩa như trên nhưng mang hàm ý phải chấp nhận tình huống hiện tại.


Part 5 - PRONUNCIATION (cách phát âm)

Đặc biệt chú ý tới các câu hỏi sau đây ở trong bài ở trên đài.

Where did he go?

Where will we meet?

Các bạn nhớ là câu hỏi loại này đều xuống giọng ở cuối câu vì chúng bắt đầu bằng đại từ nghi

vấn "wh".

Từ 'are', khi không nhấn mạnh, giống như [ ə ] đọc nhanh.

What are you doing?

[ 'wɔt_ ə jə 'du:iŋ ]

Dân bản ngữ tiếng Anh không mấy khi phát âm đầy đủ các âm nối như đã gạch dưới, thay vào đó, họ nói:

Next Saturday

[ 'nek(s) 'sætədei ]

 

Part 6 - PRACTICE (luyện tập)

Dùng các câu hỏi ở phần trên của bài để hỏi xem bạn của các bạn có rỗi không. Họ phải trả lời đúng với tình huống của họ. Sau đó các bạn lại đổi vai hỏi và trả lời với bạn mình.

Bắt chước theo giọng và ngữ điệu của người dạy, các bạn hãy tập đọc to ba đoạn đối thoại ở đầu bài học. Các bạn hãy thay nhau đọc phần câu hỏi và trả lời.

Download bài học MP3

 

END OF LESSON 3

COPYRIGHT NOTICE:

'Everyday English From Australia' lessons were funded by AusAID (the Australian Government's aid agency) and produced by Radio Australia Vietnamese Service in cooperation with Voice of Vietnam. Script advice was provided by the English Language Centre, Victoria University (Melbourne).

'Everyday English From Australia' lessons form part of English learning content of BayVut website (www.bayvut.com) – a service provided by Radio Australia.

(Nguồn ABC English) 

{/rokaccess} 

Đọc tiếp

Series1 – Bài 2: Bắt chuyện với một người lạ

Được viết bởi Set Education. Đăng ngày 22/10/2009. Đăng trong Australian English. Lượt xem : 13750

EVERYDAY ENGLISH FROM AUSTRALIA – Series 1

TIẾNG ANH THÔNG DỤNG Ở AUSTRALIA – Loạt 1

Bài 2: talking to a stranger (bắt chuyện với một người lạ)

{rokaccess guest} Đăng ký thành viên để xem nội dung chi tiết {/rokaccess} {rokaccess !guest} 

Part 1 - THE DIALOGUE (đối thoại)

Cũng giống như ở Bài 1, bây giờ xin mời các bạn nghe một số đoạn đối thoại ngắn.

Trong khi nghe, các bạn cố gắng theo dõi và không nhìn vào sách. Tại bến ô tô một người đàn ông đang hỏi thăm giờ ô tô chạy.

Dialogue 1:

MAN:                Ah… excuse me, can you tell me when the next bus is due, please?

WOMAN:          Ah, it's due in 5 minutes.

Hai người lạ tiếp tục câu chuyện bằng cách nói về thời tiết.

Dialogue 2:

MAN:                Nice day, isn't it?

WOMAN:          Very nice. It's warmer than yesterday.

MAN:                Yes, it was cold yesterday morning.

Một bài tương tự.

Dialogue 3:

MAN:                Excuse me, can you tell me when the next bus is due?

WOMAN:          Hmm… yes, in 10 minutes.

MAN:                Err… it's a bit chilly today, isn't it?

WOMAN:          Hmm… it might rain later.

MAN:                Yes… there are a few clouds about.

Một nhóm thanh niên đang nói chuyện ở bên bể bơi, Steve hỏi cô Helen, nữ y tá về công việc của cô ấy.

Dialogue 4:

STEVE:            What do you do for a living, Helen?

HELEN:            I'm a nurse.

STEVE:            Oh, are you? Where do you work?

HELEN:            At the Children's Hospital.

STEVE:            Do you like your job?

HELEN:            Yes. It's good.

Helen chào tạm biệt Steve.

Dialogue 5:

HELEN:            Well, I'd better go Steve. It's getting late.

STEVE:            OK, Helen. See you later.

HELEN:            See you later, Steve. Bye.

  


Part 2 - VOCABULARY (từ vựng)

The ABC                       Cơ quan Truyền thông Australia 

[ ði:_ei 'bi: 'si: ]              (Australian Broadcasting Corporation)

(The Australian Broadcasting Corporation)

a broadcaster                             phát thanh viên 

[ 'brɔ:dkastə ]

The Children's Hospital            Bệnh viện Nhi đồng 

[ 'ðə 'tʃidrənz 'hɔspətəl ]

a nurse                                         Y tá 

[ nə:s ]

small talk                                     Chuyện phiếm 

[ 'smɔ:l tɔ:k ]

Can you tell me when the next bus is due?                 Anh/Chị có thể nói dùm tôi chuyến xe tới sẽ chạy lúc mấy giờ? 

[ kən ju: 'tel mi: wen ðə 'neks(t) 'bʌs_əz 'dju: ]     

Excuse me                   Xin lỗi anh/chị 

[ ik'skju:z mi: ]

  

Những cụm từ thường được dùng để thu hút sự chú ý của người khác - chẳng hạn như trong bài này - hoặc để xin phép khi đi qua chỗ đông người:

I'd better go                  Tôi phải đi. 

[ aid 'betə 'gəu ]

I must fly                      Tôi đang vội. 

[ 'ai məst 'flai ]

It might rain later         Trời có thể mưa. 

[ it 'mait 'rein 'leitə ]

It's a bit chilly              Trời hơi lạnh 

[ its_ə 'bit 'tʃili:]

It's getting late             Đã muộn rồi. 

[ its 'getiŋ 'leit ]

It's warmer than (yesterday/last week, etc..)               Trời hôm nay ấm hơn (hôm qua/tuần trước) 

[ its 'wɔ:mə ðən…]

See you later                Tạm biệt 

[ 'si:jə 'leitə ]

There are a few clouds about               Trời vẫn mây. 

[ ð (ɛ) ər_ər_ə 'fju: 'klaudz_ə 'baut ]

What do you do for a living?                    Bạn kiếm sống bằng nghề gi? 

[ wɔt də jə 'du: fər_ə living ]

Ah                       Được dùng khi người nói lưỡng lự trước khi nói điều gì đó.

[ a: ]

Mm                  Âm này hàm ý "hượm đã"

[ m ]

 


Part 3 - LESSON: talking to a stranger (bắt chuyện với một người lạ)

          1. Asking strangers for information (cách hỏi tin một người lạ)

Nếu các bạn muốn hỏi một người lạ cái gì đó thì các bạn có thể dùng một số cách nói có mẫu chung như sau:

Từ dùng để thu hút sự chú ý + thể thức yêu cầu + thông tin muốn biết.

Examples:

Excuse me +                                   can you tell me +                  when…

                                                                                                            • what…

                                                                                                            • how... etc.

Excuse me, can you tell me when the next bus is due?

Excuse me, can you tell me which bus goes to the school?

Excuse me, can you tell me what the time is?

Xin các bạn hãy chú ý tới trật tự từ trong các ví dụ trên. Trong phần THỂ THỨC YÊU CẦU, trật tự các từ giống hệt như trật tự trong câu hỏi, còn ở phần THÔNG TIN MUỐN BIẾT thì trật tự từ bình thường như ở câu thông báo.

          2. Making small talk (cách nói chuyện phiếm)

Đôi khi chúng ta có nhu cầu nói chuyện phiếm, chẳng hạn, với một người quen sơ sơ thường gặp ở xe buýt hoặc trên tàu hỏa, trên đường đi làm. Chúng ta gọi loại hội thoại này là nói chuyện phiếm - small talk. Các đề tài cho loại hội thoại này càng chung chung càng tốt. Một trong những đề tài dễ nói nhất là thời tiết. Trong lúc nói chuyện chúng ta nên dùng các câu hỏi có đuôi - question tag - để làm cho hội thoại được liên tục, vì loại câu hỏi này thường đòi hỏi người nghe phải đáp lại.

Examples:

Hot (day/morning etc.), isn't it?                                    Yes, it is

                                                                                             • Yes, it is, isn't it?

                                                                                            • Yes, isn't it?

It was cold (last night/yesterday), wasn't it?            Yes, it was

                                                                                             • Yes, it was, wasn't it?

                                                                                              • Yes, wasn't it?

          3. Getting to know a person better (để biết rõ hơn về người khác)

Để biết rõ hơn về người mà mình đang tiếp chuyện, các bạn có thể dùng các câu hỏi về nghề nghiệp.

Examples:

  • What do you do for a living?
  • Where do you work?
  • Do you like your job?

Chúng ta tránh không hỏi về tuổi tác, gia đình hoặc lương bổng. Những câu này chỉ thích hợp cho việc phỏng vấn người đến xin việc.

          4. Bringing a conversation to an end (cách ngưng chuyện)

Có một số cách nói thường được dùng để tỏ ý kết thúc câu chuyện và chào tạm biệt.

Examples:

  • I'd better go
  • I have to go (now)
  • It's getting late. I must fly.

 


Part 4 - PRONUNCIATION (cách phát âm)

Trong bài này có bốn đặc điểm phát âm mà các bạn cần phải chú ý nghe kỹ :

     a) Trọng âm rơi vào âm tiết đầu như trong các từ

  • Manager
  • Elephant
  • Yesterday
  • Isn't it?

     b) Nối phụ âm với nguyên âm đứng ngay ở đàng sau, thí dụ :

It's a nice day, isn't it?

     c) Nối nguyên âm với nguyên âm đứng ngay ở đàng sau bằng cách dùng âm /j/

It's_a nice day, isn't_it?

     d) Cụm phụ âm ở cuối từ.

  • Elephant [ 'eləfənt ]
  • Children's [ 'ʧildrənz ]
  • Clouds [ klaʋdz ]
  • Next [ 'nekst ]

 

Part 5 - PRACTICE (luyện tập)

Xin mời bạn cùng với một người khác tập đọc thành tiếng các bài đối thoại. Các bạn chú ý đến nhịp điệu và ngữ điệu trong các bài đối thoại. Đọc xong một lần, các bạn nhớ đổi vai để vừa tập được phần câu hỏi lẫn phần câu trả lời.

 

Download bài học MP3

 

END OF LESSON 2

COPYRIGHT NOTICE:

'Everyday English From Australia' lessons were funded by AusAID (the Australian Government's aid agency) and produced by Radio Australia Vietnamese Service in cooperation with Voice of Vietnam. Script advice was provided by the English Language Centre, Victoria University (Melbourne).

'Everyday English From Australia' lessons form part of English learning content of BayVut website (www.bayvut.com) – a service provided by Radio Australia.

(Nguồn ABC English)

{/rokaccess} 

Đọc tiếp

Series1 – Bài 1: Gặp gỡ lần đầu tiên

Được viết bởi Set Education. Đăng ngày 22/10/2009. Đăng trong Australian English. Lượt xem : 18558

EVERYDAY ENGLISH FROM AUSTRALIA – Series 1

TIẾNG ANH THÔNG DỤNG Ở AUSTRALIA – Loạt 1

Bài 1: meeting people for the first time (gặp gỡ lần đầu tiên)

{rokaccess guest} Đăng ký thành viên để xem nội dung chi tiết {/rokaccess} {rokaccess !guest}

Part 1 - THE DIALOGUE (đối thoại)

Trong bài học, các bạn sẽ nghe bài đối thoại sau đây, trước tiên các bạn nghe từng phần một, sau đó là toàn bài. Khi nghe các bạn hãy cố gắng không nhìn vào sách bởi lẽ đây là bài đối thoại dễ. Bây giờ mời các bạn nghe.

(Anh Lawrie giới thiệu em gái mình là cô Judy với bạn là Brian Harrison. Họ đang ở trong một nhà hàng.)

Dialogue 1:

LAWRIE:          Brian, I'd like you to meet Judy, my sister.

BRIAN:             Pleased to meet you Judy.

JUDY:               Hi, Brian.

BRIAN:             Have you eaten here before?

JUDY:               No, I haven't.

BRIAN:             It's not a bad place. I come here after work. You know … meet a few friends, have a chat.

JUDY:               What do you do, Brian?

BRIAN:             I'm in computers. I'm the manager of a computer company.

 


Part 2 - VOCABULARY (từ vựng)

a computer company            công ty máy tính

[ kəm'pju:tə' kʌmpəni: ]

an elephant                              con voi

[ 'eləfənt ]

a manager                                người quản đốc, giám đốc 

[ 'mæ nidʒə ]

after work                                 sau ngày làm việc

[ 'a:ftə'wə:k ]

have a chat                               nói chuyện phiếm

[ 'hæv_e 'tʃæt ]

Have you been here before?     Bạn đã đến đây bao giờ chưa?

[ əv jə 'bi:n hiə bə'fɔ:]

I'd like you to meet Judy.           Tôi muốn giới thiệu bạn với Judy. 

[ aid 'laik ju:tə 'mit:t 'dʒu:di: ]

I'm in computers.                        Tôi làm trong nghề máy tính. 

[ 'aim_in kəm' pjut:təz ]

It's not a bad place.                     Chỗ này không đến nỗi tồi

[ its 'nɔtə 'bæd 'pleis ]

Pleased to meet you.                  Rất hân hạnh được biết bạn.

[ 'pli:zd tə 'mi:t_ju ]

What do you do?                          Bạn làm nghề gi? 

[ 'wɔt də jə 'du: ]

 


Part 3 - LESSON (bài học)

Meeting people for the first time (gặp gỡ lần đầu tiên.)

          1. Introducing yourself (cách tự giới thiệu)

Dễ thôi. Các bạn chỉ việc nói…

Hi! I'm Minh.                                 Chào anh. Tôi là Nguyễn Tuyết Minh.

Hello! I'm Lawrie Bruce.           Chào chị. Tôi là Lawrie

                                                       (thanh niên ngày nay thường dùng tên gọi khi tự giới thiệu.)

          2. Introducing others (giới thiệu người khác)

Bạn phải nói gì khi giới thiệu người khác.

I'd like you to meet Judy.         Tôi muốn dược giới thiệu anh với cô Judy

Hoặc:

This is Judy.                                Đây là cô Judy

Cách tự giới thiệu này thân mật hơn, nó không khách sáo. Khi giới thiệu một người lớn tuổi hơn hay một người quan trọng thì ta dùng từ xưng hô Mr (ông / anh).

I'd like you to meet Mr. Lê.       Tôi xin giới thiệu anh với ông Lê

Hai người được giới thiệu với nhau phải nói gì ?

How do you do?

Pleased to meet you.

Nice to meet you.

Các câu này khá lịch sự.

Hullo!

Cách chào này khá thân mật.

Hi!

Cách chào này khá thân mật - thanh niên hay thường dùng.

Câu 'How do you do?' không phải là câu hỏi mà là câu chào, chỉ dùng sau khi bạn được giới thiệu lần đầu tiên với một người nào đó và câu đáp lại cũng như vậy. Trong tiếng Việt câu này có nghĩa 'chào ông/bà', v.v..

Nice to meet you [ 'nais tə 'mi:t_ju: ]

('It's nice to meet you'.)

Hãy so sánh:

(I'm) Pleased to meet you.

Chúng ta thường không dùng 'It's' 'I'm' trong các câu trả lời.

Có một vài sự khác nhau giữa lời giới thiệu ở tiếng Việt và tiếng Anh. Ví dụ như ở Australia thì nếu X và Y đang đi ở ngoài phố cùng nhau và X gặp một người bạn tên là Z mà Y không biết người này thì X là người sẽ giới thiệu Y với bạn mình là Z.

Nam giới thường bắt tay nhau khi được giới thiệu, nhưng nữ giới đôi khi mới bắt tay nhau.

          3. After the introduction (sau khi được giới thiệu)

Các bạn xem lại bài đối thoại và sẽ thấy những câu hỏi sau:

Have you eaten here before?                Cô đã ăn ở nhà hàng này bao giờ chưa?

What do you do?                                      Anh làm nghề gì?

Chúng ta thấy Brian và Judy đã dùng những câu hỏi trên để bắt đầu câu chuyện sau khi được giới thiệu. Vì hai người ở một nơi đặc biệt, một nhà ăn, cho nên câu hỏi của Brian là rất tự nhiên và câu hỏi của Judy cũng vậy. Vì cô gặp một người bạn của anh trai mình, cho nên hỏi về nghề nghiệp của anh ta là một điều bình thường.

Đương nhiên, còn có nhiều câu hỏi khác được dùng giữa hai người. Điều này tùy thuộc vào tình huống.

Thành ngữ 'You know' được sử dụng ở nhiều cách khác nhau trong hội thoại tiếng Anh.

Trong bài 1, Brian sử dụng thành ngữ này như lời giới thiệu cho một lời giải thích đầy đủ hơn sau đó. Anh ấy nói:

I come here after work. You know… meet a few friends, have a chat.

Tôi đến đây sau giờ làm việc. Cô biết đấy, gặp mấy người bạn, chuyện phiếm với nhau.

Trong các bài sau, các cách sử dụng 'You know' trong hội thoại sẽ được giới thiệu với các bạn.

 


Part 4 - PRONUNCIATION (cách phát âm)

Xin các bạn xem lại từ 'pleased' [pl] và [zd] ở lời giới thiệu và luyện tập các câu hỏi sau.

Những điểm cần chú ý: trọng âm và nhịp điệu.

Please to meet you.

[ 'pli:zd te 'mi:t_ju: ]

How do you do?

[ 'hau də jə 'du: ]

Những âm tiết gạch dưới được nhấn âm, chúng được đọc to và rõ hơn.

Những từ không nhấn âm thì được đọc nhẹ hơn. Người bản ngữ thực tế nói:

Please t' meet you.

How d'y' do?

Nối âm giữa phụ âm cuối của từ trước với nguyên âm theo sau đó

This is an elephant.

[ 'ðis_ əz_ ən_'eləfənt ]

Have a chat.

[ 'hæv_ ə 'tʃæt ]

Các bạn hãy chú ý nghe cách đọc hai câu trên ở trong bài.

Hai phụ âm đi cùng nhau ở đầu từ "pleased" [pl] và ở cuối từ này [zd]: Pleased.

 


Part 5 - NAMES (tên họ)

Trật tự họ tên người trong tiếng Anh ngược hẳn với họ tên ở tiếng Việt.

Tên tiếng Anh: GIVEN NAME SURNAME

Lawrie Bruce

[ 'lɔri bru:s ]

June Barton

[ 'dʒu:n 'ba:tən]

Brian Harrison

[ 'braiən 'hæ rəsən]

Tên tiếng Việt: SURNAME GIVEN NAME

Nguyễn Tuyết Minh

Như vậy trong tiếng Anh, tên đầu là tên gọi và tên sau là tên họ. Khi giới thiệu chúng ta có thể nói cả họ và tên, như "This is Brian Harrison" (Đây là anh Brian Harrison). "This is Judy Barton" (Đây là cô Judy Barton). Hoặc chúng ta chỉ dùng tên gọi trong tình huống thân mật, không xã giao như giữa những người cùng tuổi, cùng làm việc một nơi, như: "This is Brian" (Đây là anh Brian), "This is Judy" (Đây là cô Judy).

Tuy nhiên, nếu một người ít tuổi được giới thiệu với một người lớn tuổi hơn thì từ xưng hô được dùng cho người lớn tuổi hơn. Tên họ không bao giờ dùng một mình mà phải đi với từ xưng hô, trong khi đó thì tên gọi hoàn toàn đi một mình được.

Mr. Lê              Ông / Anh Lê

                         (dùng cho nam giới.)

Mrs. Lê             Bà / Chị Lê

                          (dùng cho phụ nữ đã có gia đình.)

Ms. Lê              Cô/bà/chị/em Lê

                          (dùng cho phụ nữ có hoặc chưa có gia đình.)

Việc dùng tên họ và từ xưng hô ở tiếng Anh rất khác với tiếng Việt. Trong tiếng Việt, như các bạn biết, từ xưng hô lại dùng với tên gọi. Vì thế ta có:

Mr. Bruce, this is Miss Minh                 Anh Bruce, đây là cô Minh

Pleased to meet you, Ms. Minh            Hân hạnh được biết cô

… chứ không dùng từ xưng hô với tên họ.

Trong tiếng Anh, việc dùng từ Ms. (məz/miz) đã phát triển ở các nước nói tiếng Anh vì nhiều

phụ nữ đòi rằng họ cũng phải được như nam giới, dùng từ xưng hô chung để không chỉ rõ

người phụ nữ đã có gia đình hay chưa. Và từ Ms. hay dùng trong tiếng Anh viết hơn là trong

tiếng Anh nói, ví dụ ở trong thư tín người ta hay dùng khi viết địa chỉ.

Download bài học MP3

 

END OF LESSON 1

COPYRIGHT NOTICE:

'Everyday English From Australia' lessons were funded by AusAID (the Australian Government's aid agency) and produced by Radio Australia Vietnamese Service in cooperation with Voice of Vietnam. Script advice was provided by the English Language Centre, Victoria University (Melbourne).

'Everyday English From Australia' lessons form part of English learning content of BayVut website (www.bayvut.com) – a service provided by Radio Australia.

(Nguồn ABC English)

{/rokaccess}

Đọc tiếp