Danh sách điểm IELTS cao

Kết quả kỳ thi IELTS tháng 2 – 2012

Được viết bởi Set Education. Đăng ngày 09/03/2012. Đăng trong Danh sách điểm IELTS cao. Lượt xem : 6283

IL

 

Diem-thang-2

 

 

 

 

 

  

Đọc tiếp

Kết quả kỳ thi IELTS tháng 1 – 2012

Được viết bởi Set Education. Đăng ngày 17/02/2012. Đăng trong Danh sách điểm IELTS cao. Lượt xem : 5464

Picture1

 

281 7560000 10692000 259 261 257 276 262 279 1 0`````````````````````` 5 1 0 285 282 1 False 0 0 0 0 -1 304800 243 True 128 77 255 3175 3175 70 True True True True True 278 134217728 1 14 0 -9999996.000000 -9999996.000000 8 Empty 16711680 52479 26367 13421772 16737792 13382502 16777215 True Bluebird 22858575 22852950 (`@````````` 266 263 5 110183775 110178150

Họ

Tên

Nghe

Đọc

Viết

Nói

Tổng

Võ Hoàng

Long

8

8.5

7

6.5

7.5

Đặng Thị Ngọc

Ánh

7

6.5

7.5

6

7

Lâm Bích

Phượng

7.5

7

6.5

7.5

7

Vũ An

Nghi

7

7

6

6

6.5

Đinh Thanh

Ngân

6.5

6.5

6

6

6.5

Lê Minh

Phương

6

6.5

7

6

6.5

Lý Hà

Duy

6.5

8

5.5

5.5

6.5

Đặng Hoàng

Phúc

6.5

7

5.5

6

6.5

Ngô Thị Kim

Ánh

6

5.5

5.5

6

6

Huỳnh Thanh

Kiều

4.5

6.5

6

6

6

Trần Phạm Quốc

Khánh

6.5

6

6

6

6

Lê Trương Nhật

Trường

5.5

6

6

5.5

6

Nguyễn Minh

Thành

6.5

5.5

6

5.5

6

Võ thị Hồng

Trâm

7

5.5

5.5

6.5

6

Lê Trúc

Lan

6.5

6

6

5.5

6

Trần Việt

Kim

6

5.5

6

6

6

Nguyễn Ngọc Khánh

Hằng

5.5

5

5.5

5.5

5.5

Đặng Anh

Đạt

6

5.5

6

5

5.5

Ngô Tấn

Bình

5

5.5

6

5.5

5.5

Nguyễn Hoàng

Quân

6

5.5

6

5

5.5

Trịnh Khả

Minh

5.5

5

5.5

5

5.5

Ngô Duy

Vương

6.5

5

5

5.5

5.5

Lê Thị Tú

Trinh

5

5.5

5.5

5

5.5

Đọc tiếp

Kết quả kỳ thi IELTS tháng 1 – 2012

Được viết bởi Set Education. Đăng ngày 17/02/2012. Đăng trong Danh sách điểm IELTS cao. Lượt xem : 5462

Picture1

 

281 7560000 10692000 259 261 257 276 262 279 1 0`````````````````````` 5 1 0 285 282 1 False 0 0 0 0 -1 304800 243 True 128 77 255 3175 3175 70 True True True True True 278 134217728 1 14 0 -9999996.000000 -9999996.000000 8 Empty 16711680 52479 26367 13421772 16737792 13382502 16777215 True Bluebird 22858575 22852950 (`@````````` 266 263 5 110183775 110178150

Họ

Tên

Nghe

Đọc

Viết

Nói

Tổng

Võ Hoàng

Long

8

8.5

7

6.5

7.5

Đặng Thị Ngọc

Ánh

7

6.5

7.5

6

7

Lâm Bích

Phượng

7.5

7

6.5

7.5

7

Vũ An

Nghi

7

7

6

6

6.5

Đinh Thanh

Ngân

6.5

6.5

6

6

6.5

Lê Minh

Phương

6

6.5

7

6

6.5

Lý Hà

Duy

6.5

8

5.5

5.5

6.5

Đặng Hoàng

Phúc

6.5

7

5.5

6

6.5

Ngô Thị Kim

Ánh

6

5.5

5.5

6

6

Huỳnh Thanh

Kiều

4.5

6.5

6

6

6

Trần Phạm Quốc

Khánh

6.5

6

6

6

6

Lê Trương Nhật

Trường

5.5

6

6

5.5

6

Nguyễn Minh

Thành

6.5

5.5

6

5.5

6

Võ thị Hồng

Trâm

7

5.5

5.5

6.5

6

Lê Trúc

Lan

6.5

6

6

5.5

6

Trần Việt

Kim

6

5.5

6

6

6

Nguyễn Ngọc Khánh

Hằng

5.5

5

5.5

5.5

5.5

Đặng Anh

Đạt

6

5.5

6

5

5.5

Ngô Tấn

Bình

5

5.5

6

5.5

5.5

Nguyễn Hoàng

Quân

6

5.5

6

5

5.5

Trịnh Khả

Minh

5.5

5

5.5

5

5.5

Ngô Duy

Vương

6.5

5

5

5.5

5.5

Lê Thị Tú

Trinh

5

5.5

5.5

5

5.5

Đọc tiếp

Kết quả kỳ thi tháng 10 – 2011

Được viết bởi Set Education. Đăng ngày 04/12/2011. Đăng trong Danh sách điểm IELTS cao. Lượt xem : 5404

Xin chúc mừng....

Thang 10

Đọc tiếp

Điểm IELTS MỚI NHẤT – kỳ thi Tháng 9

Được viết bởi Set Education. Đăng ngày 18/10/2011. Đăng trong Danh sách điểm IELTS cao. Lượt xem : 8373

Danh sách điểm IELTS tháng 9!

Diem IELTS thang 9

Đọc tiếp

Kết quả điểm IELTS MỚI NHẤT (Kỳ thi tháng 8 vừa qua)

Được viết bởi Set Education. Đăng ngày 07/09/2011. Đăng trong Danh sách điểm IELTS cao. Lượt xem : 6606

Kết quả có 19/22 bạn đủ khả năng vào học thẳng chương trình Cao Đẳng - Đại Học tại Úc. Xin chức mừng!

Diem_thang_8

Đọc tiếp

Điểm IELTS cập nhật – kỳ thi tháng 7

Được viết bởi Set Education. Đăng ngày 17/08/2011. Đăng trong Danh sách điểm IELTS cao. Lượt xem : 6814

Điểm IELTS tháng 8 (kỳ thi tháng 7) tham khảo dưới đây:

IMG_1535s

(hình chụp học sinh Lưu Song Uyển và giáo viên SET)

  Họ  Tên  Nghe  Đọc  Viết  Nói  Tổng
1 Lưu Song  Uyển 8 8 6.5 7.5 7.5
2 Nguyễn Trương Ngọc   Lan 7.5 8.5 6 6.5 7.0
3 Nguyễn Phúc Anh   Thư 6.5 7.5 6.5 7 7.0
4 Vũ Công   Danh 7 8.0 6.5 6.5 7.0
5 Phạm Yến  Vân 5 5.5 4.5 4 5.0
6 Lê Thái  Hằng 6.5 7 6 6 6.5
7 Trần Tụng  Nhân 7 7.5 6 5.5 6.5
8 Phạm Thế Vinh 7 6.0 6.5 5.5 6.5
9 Huỳnh  Phát 6.5 6.5 7 6 6.5
10 Nguyễn Kim   Thanh 6.5 6.5 5 5 6.0
11 Lê Phương Thanh 7 6 5.5 5.5 6.0
12 Huỳnh Công  Hoàng 6.5 6.0 5.5 5 6.0
13 Đoàn Thiện Anh  Thư 7 5.5 5 6 6.0
14 Nguyễn Trương Anh   Thư 5.5 6 6 5.5 6.0
15 Trần Thị Vân  Quỳnh  5.5 6 6 4.5 5.5
16 Nguyễn Ngọc   Huy 5 6 5 5.5 5.5
17 Lê Việt Khôi  Nguyên 5.5 6.0 5 5.5 5.5
18 Bùi Đoàn Khánh  Phương  6 6 5 5.5 5.5
19 Hồ Đình  Phương  6 4.5 6 5 5.5
20 Nguyễn Thị Thanh   Tuyền 5.5 5.5 5 5.5 5.5
21 Phan Nguyễn Trung  Hiếu 5 5.5 4.5 5.5 5.0
22 Trần Hữu Vũ  Khoa 4.5 5.5 5.5 5 5.0
23 Lê Thị Huyền  Trang 4 5.5 4 4.5 4.5
Đọc tiếp