Danh sách điểm IELTS cao
Kết quả kỳ thi IELTS tháng 2 – 2012
Được viết bởi Set Education.
Đăng ngày 09/03/2012.
Đăng trong Danh sách điểm IELTS cao.
Lượt xem : 6283
Gửi Email bài này
Kết quả kỳ thi IELTS tháng 1 – 2012
Được viết bởi Set Education.
Đăng ngày 17/02/2012.
Đăng trong Danh sách điểm IELTS cao.
Lượt xem : 5464
Gửi Email bài này
Kết quả kỳ thi IELTS tháng 1 – 2012
Được viết bởi Set Education.
Đăng ngày 17/02/2012.
Đăng trong Danh sách điểm IELTS cao.
Lượt xem : 5462
Gửi Email bài này
Kết quả kỳ thi tháng 10 – 2011
Được viết bởi Set Education.
Đăng ngày 04/12/2011.
Đăng trong Danh sách điểm IELTS cao.
Lượt xem : 5404
Gửi Email bài này
Xin chúc mừng....
Điểm IELTS MỚI NHẤT – kỳ thi Tháng 9
Được viết bởi Set Education.
Đăng ngày 18/10/2011.
Đăng trong Danh sách điểm IELTS cao.
Lượt xem : 8373
Gửi Email bài này
Danh sách điểm IELTS tháng 9!
Kết quả điểm IELTS MỚI NHẤT (Kỳ thi tháng 8 vừa qua)
Được viết bởi Set Education.
Đăng ngày 07/09/2011.
Đăng trong Danh sách điểm IELTS cao.
Lượt xem : 6606
Gửi Email bài này
Kết quả có 19/22 bạn đủ khả năng vào học thẳng chương trình Cao Đẳng - Đại Học tại Úc. Xin chức mừng!
Điểm IELTS cập nhật – kỳ thi tháng 7
Được viết bởi Set Education.
Đăng ngày 17/08/2011.
Đăng trong Danh sách điểm IELTS cao.
Lượt xem : 6814
Gửi Email bài này
Điểm IELTS tháng 8 (kỳ thi tháng 7) tham khảo dưới đây:
(hình chụp học sinh Lưu Song Uyển và giáo viên SET)
Họ | Tên | Nghe | Đọc | Viết | Nói | Tổng | |
1 | Lưu Song | Uyển | 8 | 8 | 6.5 | 7.5 | 7.5 |
2 | Nguyễn Trương Ngọc | Lan | 7.5 | 8.5 | 6 | 6.5 | 7.0 |
3 | Nguyễn Phúc Anh | Thư | 6.5 | 7.5 | 6.5 | 7 | 7.0 |
4 | Vũ Công | Danh | 7 | 8.0 | 6.5 | 6.5 | 7.0 |
5 | Phạm Yến | Vân | 5 | 5.5 | 4.5 | 4 | 5.0 |
6 | Lê Thái | Hằng | 6.5 | 7 | 6 | 6 | 6.5 |
7 | Trần Tụng | Nhân | 7 | 7.5 | 6 | 5.5 | 6.5 |
8 | Phạm Thế | Vinh | 7 | 6.0 | 6.5 | 5.5 | 6.5 |
9 | Huỳnh | Phát | 6.5 | 6.5 | 7 | 6 | 6.5 |
10 | Nguyễn Kim | Thanh | 6.5 | 6.5 | 5 | 5 | 6.0 |
11 | Lê Phương | Thanh | 7 | 6 | 5.5 | 5.5 | 6.0 |
12 | Huỳnh Công | Hoàng | 6.5 | 6.0 | 5.5 | 5 | 6.0 |
13 | Đoàn Thiện Anh | Thư | 7 | 5.5 | 5 | 6 | 6.0 |
14 | Nguyễn Trương Anh | Thư | 5.5 | 6 | 6 | 5.5 | 6.0 |
15 | Trần Thị Vân | Quỳnh | 5.5 | 6 | 6 | 4.5 | 5.5 |
16 | Nguyễn Ngọc | Huy | 5 | 6 | 5 | 5.5 | 5.5 |
17 | Lê Việt Khôi | Nguyên | 5.5 | 6.0 | 5 | 5.5 | 5.5 |
18 | Bùi Đoàn Khánh | Phương | 6 | 6 | 5 | 5.5 | 5.5 |
19 | Hồ Đình | Phương | 6 | 4.5 | 6 | 5 | 5.5 |
20 | Nguyễn Thị Thanh | Tuyền | 5.5 | 5.5 | 5 | 5.5 | 5.5 |
21 | Phan Nguyễn Trung | Hiếu | 5 | 5.5 | 4.5 | 5.5 | 5.0 |
22 | Trần Hữu Vũ | Khoa | 4.5 | 5.5 | 5.5 | 5 | 5.0 |
23 | Lê Thị Huyền | Trang | 4 | 5.5 | 4 | 4.5 | 4.5 |