1

Series 2 – Bài 1: Đặt các câu hỏi

Gửi Email bài này

EVERYDAY ENGLISH FROM AUSTRALIA – Series 2

TIẾNG ANH THÔNG DỤNG Ở AUSTRALIA – Loạt 2

Bài 01: asking questions (đặt các câu hỏi)

{rokaccess guest} Đăng ký thành viên để xem nội dung chi tiết {/rokaccess} {rokaccess !guest} 

Part 1 - THE DIALOGUES (đối thoại)

Anh Steve vừa mới đi thăm một thị trấn có tên gọi là Sovereign Hill, nơi khai thác vàng vào những năm 60 của thế kỷ 19. Thị trấn đó ngày nay đã được xây dựng lại và trở thành điểm du lịch nổi tiếng. Khi tới đó, anh Steve gặp một người bạn học cũ, chị Clare.

Dialogue 1:

STEVE:        G'day Clare. What are you doing here?

CLARE:         I work here.

STEVE:        Oh… and how are you?

CLARE:         Great! I've been on holidays.

CLARE:         Yes? Where did you go?

CLARE:         Queensland.

Dialogue 2:

STEVE:        Did they put up many new buildings?

CLARE:         Yes, but they're the same as the old ones. Everything's the same as it was in the nineteenth century.

STEVE:        Didn't they restore the original school?

CLARE:         Yes, and we're using it, too. You saw some children in there, didn't you?

STEVE:        Yes… You mean… they were having 19th century lessons?

CLARE:         That's right! They're spending a couple of days here, learning about the past.

 


Part 2 - VOCABULARY (từ vựng)

Queensland                 Bang Queensland nằm ở phía đông bắc Australia. 

[ 'kwinslənd ]

Holidays                       ngày lễ, ngày nghỉ. 

[ 'hɒlədeIz ]

overseas tourists      các khách du lịch nước ngoài 

[ 'oʊvə_siz tʊərəsts ]

a couple of days        hai ngày 

[ 'kʌpəl∪əv deIz ]

a goldmine                  mỏ vàng 

[ 'goʊldmaIn ]

a souvenir shop         cửa hàng bán tặng phẩm 

[ suvə'nIə ' ʃɒp ]

a bakery                       lò bánh mì (bán đủ loại bánh nướng) 

[ 'beIkəri ]

a house                         một ngôi nhà 

[ 'haʊs ]

Australian                    Tính từ của Australia 

[ ɒs'treIliən ]

Japanese                    Tính từ của Nhật bản

[ dzæpɘ'niz ]

19th century               thế kỉ 19

[ 'naintinð 'sentʃərI ]

Original                        nguyên thủy

[ ɘ'rIdzənəl ]

to put up                      xây dựng

[ pʊt 'ʌp ]

to restore                    phục hồi

[ rə'stɔ ]

g'day                            chào bạn

[ ɡə'deI ]


Part 3 - LESSON: asking questions (đặt các câu hỏi)

Khi đặt . Thí dụ:

What are you doing here?                       Bạn đang làm gì ở đây thế?

How are you?                                              Bạn có khỏe không?

Where are you going?                               Bạn đi đâu đấy

 

Có một cách hỏi khác nữa được bắt đầu bằng 'do' ở thời hiện tại. Thí dụ:

Do you like working here?                                     Bạn có thích làm việc ở đây không?

Do you get many overseas tourists?                  Bạn có đón nhiều khách du lịch nước ngoài không?

Do you take them down the goldmines?            Bạn có dẫn họ xuống thăm các mỏ vàng không?

 

Khi đặt câu hỏi ở thời quá khứ, chúng ta bắt đầu câu bằng từ 'did'. Thí dụ:

Did they put up many new buildings?                  Có phải họ đã xây thêm nhiều ngôi nhà mới không?

Did you take them down the goldmines?           Có phải bạn đã dẫn họ xuống thăm các mỏ vàng không?

 

Khi đặt câu hỏi phủ định ở thời hiện tại, chúng ta dùng từ 'don't'. Thí dụ:

Don't you like working here?                                  Thế bạn không thích làm việc ở đây à?

Don't you get many overseas tourists?               Thế bạn không đón nhiều khách du lịch nước ngoài à?

 

Khi đặt câu hỏi phủ định ở thời quá khứ, chúng ta dùng từ 'didn't'. Thí dụ:

Didn't they restore the original school?               Thế họ không phục hồi lại ngôi trường nguyên thủy à?

 

Các câu hỏi được bắt đầu bằng 'do' 'did' ở tiếng Anh gọi là dạng câu hỏi cần có câu trả lời dứt khoát 'yes' hay 'no'.

 

Part 4 - PRONUNCIATION (cách phát âm)

Xin các bạn lưu ý, ở trong bài học câu chào 'good day' [gʊ'dei] được đọc là 'g'day' [gə'dei]. Hai từ được đọc nối vào nhau vì từ đầu tiên không được nhấn âm. Đề nghị các bạn luyện cách nói câu chào đó.

Cũng với lý do trên, người bản ngữ thường đọc nối hai từ sau đây với nhau: 'Do you' ['du 'ju] và thường họ nói: D'y' [də jə] hay [djə]. Các bạn luyện đọc hai từ vừa rồi và sau đó tập nói vào trong câu:

D'y (Do you) get many overseas tourists?                           Thế bạn có đón nhiều khách du lịch nước ngoài không?

 

Khi đặt các câu hỏi được bắt đầu bằng 'wh' người ta thường xuống giọng ở cuối câu. Mời các bạn luyện câu hỏi sau đây:

What are you doing here?

Where are you going?

When does the school open?

How are you feeling?

Why are they here?

Ngược lại, khi đặt các câu hỏi 'yes/no', người ta thường lên giọng ở cuối câu. Mời các bạn luyện hỏi các câu sau đây:

Do you like working here?

Did they put up many new building?

Didn't they restore the original school?

Don't you get many Australian tourists?

 

Part 5 - PRACTICE (luyện tập)

Các bạn hãy đặt một số câu hỏi, bắt đầu bằng các từ sau đây:

'where' 'when' 'what' 'why' 'how'

'do' 'don't'

'did' 'didn't'

Khi hỏi các bạn nhớ nói đúng ngữ điệu. Các bạn nhớ lên giọng với dạng câu hỏi 'yes/no', và xuống giọng với dạng câu hỏi 'wh'.

 

Part 6 – THE SERIAL (chuyện đọc từng kỳ)

Vocabulary:

g'day                           chào bạn

[ ɡə'deI ]                       (cách chào thân mật của người Úc)

a hotel porter           người gác cổng khách sạn

[ 'hoʊtɛl 'pɔtɘ]                (đôi khi phải xách vát hành lý cho khách)

Melbourne                 thủ phủ bang Victoria

[ 'mɛlbən ]

a mystery                  huyền bí

[ mIst (ə)ri ]

curious                       hiếu kỳ

[ 'kjuriəs ]

danger                       nguy hiểm

[ 'deIndzə ]

 


Episode 1:

          G'day. Do you like mystery stories? Well, this is a story about mystery and death, and I know all about it because I was involved, as you'll hear. Let me introduce myself. My name's Joseph Moon. I'm fifty-nine, and I'm a hotel porter. I live in Melbourne. Do you know where that is? Yep, in Australia.

          Melbourne is an important business centre. The population is about three million, and people from all parts of the world live here. People visit Melbourne from all parts of the world too. Some of them stay at the hotel where I work, the Royal Hotel. Today I'll tell you about the people in this story. There's me, of course. And there's my wife, Judy, and my daughter, Mandy, who works at the university.

          We all live in a small house in a suburb of Melbourne. The most important person in this story is Henry Cotton… Dr Henry Cotton…a famous research scientist. He was born in England, but he lives in Hong Kong. He works on an important project with scientists in Melbourne, so he often visits here, and stays at the Royal Hotel. What does he look like? Well, he's a tall man, aged about fifty. He has grey hair and he wears glasses. He's a pleasant man, but he doesn't talk about himself very much. Cotton has a daughter called Diana. She's a scientist too, and she works in Hong Kong. She's very pretty.

          Cotton has an assistant called Ben Morris, a clever young man of about twentyfive. He works in Melbourne. Dave Johnson works at the Royal Hotel with me. There's a policeman called Detective Baker. He's important to the story. And there are some other police officers and some criminals. But our story begins with Henry Cotton. There's a mystery about him, and he's in danger. I'll tell you more about that next time.

Download bài học MP3

 

END OF LESSON 1

COPYRIGHT NOTICE:

'Everyday English From Australia' lessons were funded by AusAID (the Australian Government's aid agency) and produced by Radio Australia Vietnamese Service in cooperation with Voice of Vietnam. Script advice was provided by the English Language Centre, Victoria University (Melbourne).

'Everyday English From Australia' lessons form part of English learning content of BayVut website (www.bayvut.com) – a service provided by Radio Australia.

(Nguồn ABC English) 

{/rokaccess} 

Đóng