Ngoài những công việc về ngành y tế, hay xây dựng - tài chính và kỹ thuật, đây là danh sách những nghề khác cũng được xét VISA Định Cư tại Úc
ANZSCO Code | Occupation | Ngành | Mức lương hiện nay |
133513 | Production Manager (Mining) | Khoáng Mỏ | US$91,000 / năm |
233611 | Mining Engineer (Excluding Petroleum) | Khoáng Mỏ | US$49,000 / năm |
233612 | Petroleum Engineer | Khoáng Mỏ | US$107,000 / năm |
234912 | Metallurgist (nhà lọc khoáng chất để lấy kim thuộc) | Khoáng Mỏ | US$82,000 / năm |
231212 | Ship's Engineer | Khác | US$45,000 / năm |
231213 | Ship's Master | Khác | US$30,000 / năm |
231214 | Ship's Officer | Khác | US$65,000 / năm |
232212 | Surveyor | Khác | US$43,000 / năm |
233213 | Quantity Surveyor | Khác | US$45,000 / năm |
233911 | Aeronautical Engineer (Kỹ sư hàng không) | Khác | US$93,000 / năm |
234113 | Forester (Lính kiểm lâm) | Khác | US$46,000 / năm |
272511 | Social Worker | Khác | US$51,000 / năm |
322311 | Metal Fabricator | Khác | US$21,000 / năm |
322312 | Pressure Welder | Khác | US$44,000 / năm |
322313 | Welder (First Class) | Khác | US$46,000 / năm |
323211 | Fitter (General) | Khác | US$45,000 / năm |
323212 | Fitter and Turner | Khác | US$66,000 / năm |
323213 | Fitter-Welder (thợ Hàn) | Khác | US$44,000 / năm |
323214 | Metal Machinist (First Class) | Khác | US$43,000 / năm |
323313 | Locksmith (thợ sửa khóa) | Khác | US$30,000 / năm |
331112 | Stonemason ( thợ xây nhà bằng đá) | Khác | US$27,000 / năm |
331211 | Carpenter and Joiner | Khác | US$40,000 / năm |
331212 | Carpenter (thợ mộc) | Khác | US$35,000 / năm |
331213 | Joiner | Khác | US$48,000 / năm |
332211 | Painting trades workers | khác | US$43,000 / năm |
333111 | Glazier | khác | US$36,000 / năm |
333211 | Fibrous Plasterer | khác | US$46,000 / năm |
333212 | Solid Plasterer | khác | US$35,000 / năm |
334111 | Plumber (General) | khác | US$48,000 / năm |
334112 | Airconditioning and Mechanical Services Plumber | khác | US$48,000 / năm |
334113 | Drainer | khác | US$10,000 / năm |
334114 | Gasfitter | khác | US$40,000 / năm |
334115 | Roof plumber | khác | US$45,000 / năm |
342313 | Electronic Equipment Trades Worker | Khác | US$47,000 / năm |
342314 | Electronic Instrument Trades Worker (General) | Khác | US$47,000 / năm |
342315 | Electronic Instrument Trades Worker (Special Class) | Khác | US$42,000 / năm |
399111 | Boat Builder and Repairer | Khác | US$42,000 / năm |
399112 | Shipwright | Khác | US$33,000 / năm |
233111 | Chemical Engineer | Hóa học | US$93,000 / năm |
134111 | Child Care Centre Manager | Giáo Dục | US$26,000 / năm |
241111 | Early Childhood (Pre-Primary School) Teacher | Giáo Dục | US$27,000 / năm |
241411 | Secondary School Teacher | Giáo Dục | US$42,000 / năm |
241511 | Special Needs Teacher | Giáo Dục | US$50,000 / năm |
241512 | Teacher of the Hearing Impaired | Giáo Dục | US$49,000 / năm |
241513 | Teacher of the Sight Impaired | Giáo Dục | US$49,000 / năm |
241599 | Special Education Teachers nec | Giáo Dục | US$75,000 / năm |
261112 | Systems Analyst | Công nghệ Thông Tin | US$75,000 / năm |
261311 | Analyst Programmer | Công nghệ Thông Tin | US$87,000 / năm |
261312 | Developer Programmer | Công nghệ Thông Tin | US$86,000 / năm |
261313 | Software Engineer | Công nghệ Thông Tin | US$90,000 / năm |
263111 | Computer Network and Systems Engineer | Công nghệ Thông Tin | US$91,000 / năm |
263311 | Telecommunications Engineer | Công nghệ Thông Tin | US$89,000 / năm |
263312 | Telecommunications Network Engineer | Công nghệ Thông Tin | US$86,000 / năm |
Xem thêm:
- Phần 1: Những ngành Y tế được xét VISA Định Cư tại Úc
- Phần 2: Những ngành Xây Dựng - Tài Chính - Kỹ Thuật được xét VISA Định Cư tại Úc
- Hỏi Đáp về Thang Điểm Điịnh Cư Tay Nghề
Các bài viết liên quan:
- Tư vấn về công việc và định cư sau tốt nghiệp ở Úc
- Cơ hội du học Úc miễn phí khi đầu tư bất động sản
- Hội thảo “Tìm hiểu về visa định cư tay nghề Úc do bang bảo lãnh 2016”
- DANH SÁCH NGÀNH NGHỀ ĐỊNH CƯ TẠI AUSTRALIAN CAPITAL TERRITORY 2016
- Cập nhật tình hình xét hồ sơ định cư tay nghề kế toán invitation round 9/2015