Phần 1: Những ngành y tế được xét VISA Định Cư Úc

Được viết bởi Set Education. Đăng ngày 10/04/2014. Đăng trong Hỏi đáp về định cư. Lượt xem : 6676

 

ANZSCO CodeOccupationNgànhMức lương
hiện nay 
134211Medical AdministratorY tếUS$41,000 /  năm
134212Nursing Clinical DirectorY tếUS$79,000 /  năm
134213Primary Health Organisation ManagerY tếUS$62,000 /  năm
134214Welfare Centre ManagerY tếUS$47,000 /  năm
233913Biomedical Engineer (Kỹ sư y sinh học)Y tếUS$81,000 / năm
234611Medical Laboratory ScientistY tếUS$61,000 / năm
234711Veterinarian (Bác sỹ thú y)Y tếUS$78,000 / năm
234914Physicist (Medical Physicist only)Y tếUS$80,000 / năm
251211Medical Diagnostic Radiographer (X-quang chẩn đoán y tế)Y tếUS$65,000 / năm
251212Medical Radiation Therapist (Chuyên viên về bức xạ trị liệu)Y tếUS$75,000 / năm
  
251213Nuclear Medicine Technologist (kỹ thuật viên về Y học hạt nhân )Y tếUS$76,000 / năm
251214Sonographer (Chuyên viên siêu âm)Y tếUS$83,000 / năm
251311Environmental Health Officer (Cán bộ y tế môi trường)Y tếUS$65,000 / năm
251312Occupational Health and Safety AdvisorY tếUS$65,000 / năm
251411Optometrist (Chuyên viên đo mắt)Y tếUS$86,000 / năm
252111Chiropractor (người trị bệnh về khớp chân)Y tếUS$103,000 / năm
252112Osteopath (Chuyên viên Nắn chân)Y tếUS$119,000 / năm
252311Dental Specialist (Chuyên gia nha khoa)Y tếUS$38,000 / năm
252312Dentist (Nha sĩ)Y tếUS$59,000 / năm
252411Occupational Therapist (Chuyên viên trị liệu về nghề nghiệp)Y tếUS$81,000 / năm
  
252511Physiotherapist (vật lý trị liệu)Y tếUS$50,000 / năm
252611PodiatristY tếUS$59,000 / năm
252712Speech PathologistY tếUS$87,000 / năm
253111General Medical Practitioner (Chuyên viên y tế nói chung)Y tếUS$89,000 / năm
253211Anaesthetist (Chuyên viên gây mê)Y tếUS$25,000 / năm
253311Specialist Physician (General Medicine) (Bác sĩ đa khoa)Y tếUS$202,000 / năm
253312Cardiologist (Bác sĩ tim mạch)Y tếUS$162,000 / năm
253313Clinical HaematologistY tếUS$177,000 / năm
253314Medical Oncologist (Bác sỹ chuyên khoa)Y tếUS$72,000 / năm
253315Endocrinologist (Bác sỹ về nội tiết)Y tếUS$202,000 / năm
  
253316Gastroenterologist (Bác sỹ về tiêu hóa)Y tếUS$267,000 / năm
253317Intensive Care Specialist (Chuyên gia chăm sóc chuyên sâu)Y tếUS$70,000 / năm
253318Neurologist (Chuyên viên thần kinh học)Y tếUS$243,000 / năm
253321Paediatrician (Bác sỹ nhi khoa)Y tếUS$66,000 / năm
253322Renal Medicine Specialist (Chuyên gia về Thận)Y tếUS$64,000 / năm
253323Rheumatologist (Chuyên gia về bệnh khớp)Y tếUS$182,000 / năm
253324Thoracic Medicine Specialist (Chuyên gia về lồng ngực)Y tếUS$202,000 / năm
253399Specialist Physicians (Bác sỹ chuyên khoa theo ngành)Y tếUS$40,000 / năm
253411Psychiatrist (Bác sỹ tâm thần)Y tếUS$182,000 / năm
253511Surgeon (General) (Bác sỹ phẫu thuật)Y tếUS$208,000 / năm
  
253512Cardiothoracic Surgeon (Bác sỹ phẫu thuật tim mạch)Y tếUS$118,000 / năm
253513Neurosurgeon (Giải phẫu thần kinh)Y tếUS$111,000 / năm
253514Orthopaedic Surgeon (Bác sĩ phẫu thuật chỉnh hình)Y tếUS$88,000 / năm
253515OtorhinolaryngologistY tếUS$202,000 / năm
253516Paediatric Surgeon (Bác sĩ phẫu thuật nhi khoa)Y tếUS$195,000 / năm
253517Plastic and Reconstructive Surgeon (Bác sỹ phẫu thuật tái tạo)Y tếUS$69,000 / năm
253518Urologist (Chuyên Viên Niếu quản học)Y tếUS$267,000 / năm
253521Vascular Surgeon (Bác sỹ phẫu thuật mạch máu)Y tếUS$221,000 / năm
253911Dermatologist (Bác sỹ da liễu)Y tếUS$267,000 / năm
253912Emergency Medicine Specialist (Chuyên viên cấp cứu)Y tếUS$182,000 / năm
  
253913Obstetrician and Gynaecologist (Bác sỹ sản khoa và phụ khoa)Y tếUS$267,000 / năm
253914Ophthalmologist (Bác sỹ nhãn khoa)Y tếUS$79,000 / năm
253915Pathologist (Chuyên gia bệnh lý học)Y tếUS$81,000 / năm
253917Diagnostic and Interventional Radiologist (Chẩn đoán và can thiệp bằng chẩn đoán hình ảnh)Y tếUS$78,000 / năm
253918Radiation Oncologist (Bác sỹ chuyên khoa bức xạ)Y tếUS$93,000 / năm
253999Medical Practitioners nec (Chuyên viên y tế theo từng ngành)Y tếUS$81,000 / năm
254111Midwife (Nữ hộ sinh)Y tếUS$79,000 / năm
254411Nurse Practitioner (Y tá)Y tếUS$95,000 / năm
254412Registered Nurse (Aged Care)Y tếUS$60,000 / năm
254413Registered Nurse (Child and Family Health)Y tếUS$64,000 / năm
  
254414Registered Nurse (Community Health)Y tếUS$63,000 / năm
254415Registered Nurse (Critical Care and Emergency)Y tếUS$64,000 / năm
254416Registered Nurse (Development Disability)Y tếUS$69,000 / năm
254417Registered Nurse (Disability and Rehabilitation)Y tếUS$62,000 / năm
254418Registered Nurse (Medical)Y tếUS$64,000 / năm
254421Registered Nurse (Medical Practice)Y tếUS$69,000 / năm
254422Registered Nurse (Mental Health)Y tếUS$59,000 / năm
254423Registered Nurse (Perioperative)Y tếUS$64,000 / năm
254424Registered Nurse (Surgical)Y tếUS$62,000 / năm
254425Registered Nurse (Paediatric)Y tếUS$41,000 / năm
  
254499Registered Nurse necY tếUS$63,000 / năm
272311Clinical Psychologist (Nhà tâm lý học lâm sàng)Y tếUS$69,000 / năm
272312Educational Psychologist (Nhà tâm lý học giáo dục)Y tếUS$62,000 / năm
272313Organisational Psychologist (Nhà tâm lý học tổ chức)Y tếUS$28,000 / năm
272314Psychotherapist (Chuyên viên tâm lý học)Y tếUS$63,000 / năm
272399Psychologists nec (Chuyên viên tâm lý học theo ngành)Y tếNo Data
411211Dental HygienistY tếUS$51,000 / năm
411212Dental ProsthetistY tếUS$55,000 / năm
411213Dental TechnicianY tếUS$36,000 / năm
411214Dental TherapistY tếUS$85,000 / năm

 

 

Phần 2: Những ngành về Xây Dựng – Tài Chính và Kỹ Thuật được xét VISA Định Cư tại Úc

Hỏi đáp về thang điểm mới trong định cư tay nghề Úc 2010

 

(AUS)(+61)450321235
(VN)0909809115
messenger