Bộ phận Anh ngữ SET xin trích lược một số điểm IETLS trong các đợt thi tháng 11 vừa qua để các bạn tham khảo.
Full name | Name | Listening | Reading | Writing | Speaking | Overall |
Vũ Thị Kim | Phụng | 8.0 | 7.0 | 6.0 | 7.5 | 7.0 |
Nguyễn Thị Huyền | Thương | 7.0 | 6.5 | 5.0 | 6.5 | 6.5 |
Lê Thị Ngọc | Thu | 7.5 | 7.0 | 5.5 | 5.5 | 6.5 |
Phạm Hoài Thanh | Van | 6.5 | 6.5 | 7.0 | 6.0 | 6.5 |
Nguyễn Hoàng Vân | Anh | 6.5 | 7.5 | 6.5 | 5.5 | 6.5 |
Nguyễn Tấn | Hiển | 7.5 | 6.5 | 6.5 | 6.0 | 6.5 |
Trần | Quang | 6.0 | 7.0 | 5.0 | 5.5 | 6.0 |
Trần Thị Mỹ | Linh | 6.5 | 6.0 | 6.5 | 5.5 | 6.0 |
Trần Tuấn | Phong | 5.5 | 6.5 | 5.5 | 6.0 | 6.0 |
Trần Nguyễn Anh | Minh | 7.5 | 6.5 | 5.0 | 5.5 | 6.0 |
Sái Hồng | Nhung | 6.5 | 6.5 | 5.0 | 6.5 | 6.0 |
Nguyễn Thị như | Quí | 5.5 | 7.5 | 5.5 | 5.5 | 6 |
Phạm Trung | Vinh | 6.5 | 6.0 | 5.5 | 4.5 | 5.5 |
Trần Đức | Long | 5.5 | 5.5 | 4.5 | 6.0 | 5.5 |
Trương Quốc | Thanh | 5.5 | 5.5 | 6.0 | 4.5 | 5.5 |