Author Archives: Set Education
Cập nhật thông tin khám sức khỏe xin thị thực Canada
1. Phí KSK:
- USD92.00: áp dụng cho lịch khám trong tháng 4/2012
-
USD106.00:áp dụng cho lịch khám kể từ ngày 01/05/2012 (Do kết quả KSK sẽ gửi sang Philippine, không gửi sang Singapore như trước đây)
2. Các giấy tờ cần mang theo:
- Hình thẻ (4x6cm): 04 tấm (khổ làm hộ chiếu, chụp trên nền trắng)
- Chứng minh nhân dân (CMND)
3. Những lưu ý trước khi đi khám
- Ăn uống bình thường (do chỉ thử máu xét nghiệm Giang Mai và HIV)
- Hạn chế đồ ngọt (để tránh làm tăng lượng đường khi thử nước tiểu)
Danh sách khóa Master 2 năm
Dành cho tư vấn muốn tìm khóa Master 2 năm để sinh viên được hưởng 2 năm post study work right (theo Knight Review)
Ctrl+F để search nhanh nhất!
Institution | Master of | Course duration | Tuition fee |
ACU | Accounting (Advanced) | 2.00 | $44,000 |
ACU | Accounting/MBA | 2.00 | $44,000 |
ACU | Business Information System (Advanced) | 2.00 | $44,000 |
ACU | Business Information System/MBA | 2.00 | $44,000 |
ACU | HRM/MBA | 2.00 | $44,000 |
ACU | Information Technology (Advanced) | 2.00 | $44,000 |
ACU | Marketing (Advanced) | 2.00 | $44,000 |
ACU | Marketing/MBA | 2.00 | $44,000 |
ACU | MBA (Advanced) | 2.00 | $44,000 |
CQU | Financial Management | 2.00 | $27,438 |
CQU | Management - Engineering | 2.00 | $27,438 |
CQU | Management - Engineering | 2.00 | $27,438 |
CQU | Professional Accounting | 2.00 | $27,438 |
CQU | MBA | 2.00 | $27,438 |
CSU | Business (Advanced) | 2.00 | $37,920 |
CSU | Information Technology | 2.00 | $39,360 |
CSU | Professional Accounting | 2.00 | $29,520 |
CSU | MBA | 2.00 | $39,360 |
Curtin | Commerce (Accounting) | 2.00 | $55,800 |
Curtin | Finance (Two Years) | 2.00 | $47,775 |
Curtin | MBA (Advanced) | 2.00 | $64,800 |
Curtin | Commerce (Business Law) | 2.00 | $54,100 |
Curtin | Commerce (Economics & Finance) | 2.00 | $53,400 |
Curtin | Commerce (Management) | 2.00 | $53,400 |
Curtin | Professional Accounting | 2.00 | $56,100 |
Curtin Syd | Finance | 2.00 | $39,000 |
Curtin Syd | Professional Accounting | 2.00 | $56,300 |
Deakin | MBA (International)/Commerce | 2.00 | $52,820 |
Deakin | MBA (International)/Information Systems | 2.00 | $50,960 |
Deakin | MBA (International)/International Finance | 2.00 | $53,340 |
Deakin | MBA (International)/Professional Accounting | 2.00 | $52,460 |
Deakin | Information Technology/Commerce | 2.00 | $49,320 |
Deakin | Information Technology/Information Systems | 2.00 | $46,360 |
Deakin | International Finance/Professional Accounting | 2.00 | $51,760 |
Grifith | Information Systems/Information Technology | 2.00 | $41,120 |
Grifith | Commerce (Advanced) | 2.00 | $41,920 |
Grifith | International MBA (Advanced) | 2.00 | $47,200 |
Grifith | International Business with Honours | 2.00 | $38,880 |
Grifith | MBA (Advanced) | 2.00 | $56,000 |
La Trobe | Graduate Diploma in Accounting | 2.00 | $41,260 |
La Trobe | Accounting & Financial Management | 2.00 | $43,980 |
La Trobe | Business Information Management & Systems | 2.00 | $43,980 |
La Trobe | Financial Analysis (Research Methods) | 2.00 | $32,985 |
La Trobe | Financial Analysis/International Business | 2.00 | $43,980 |
La Trobe | Financial Analysis/International Business | 2.00 | $43,980 |
Monash | Applied Finance & Applied Econometrics | 2.00 | $31,850 |
Monash | Applied Finance & Business (Accounting) | 2.00 | $65,700 |
Monash | Business (Accounting) & Business Law | 2.00 | $49,920 |
Monash | Business & Professional Accounting | 2.00 | $65,700 |
Monash | Business Information Systems (Honours) | 2.00 | $57,280 |
Monash | Business Information Systems Professional | 2.00 | $57,280 |
Monash | International Business & European & International Studies | 2.00 | $63,700 |
Monash | Professional Accounting (Advanced) | 2.00 | $65,700 |
Monash | Professional Accounting & Business Law | 2.00 | $63,700 |
Monash | MBA | 2.00 | $64,500 |
MQ | Actuarial Practice | 2.00 | $58,048 |
Murdoch | Science in Information Technology | 2.00 | $47,000 |
Murdoch | HRM | 2.00 | $44,000 |
Murdoch | Professional Accounting | 2.00 | $44,000 |
Murdoch | Arts in Public Policy | 2.00 | $43,000 |
Murdoch | MBA in International Business | 2.00 | $44,000 |
QUT | Business (Accounting) - Advanced | 2.00 | $48,000 |
QUT | Business (Applied Finance) - Advanced | 2.00 | $48,000 |
QUT | Business / Business | 2.00 | $48,000 |
QUT | Business / MBA | 2.00 | $48,000 |
QUT | Business (HRM) - Advanced | 2.00 | $48,000 |
QUT | Business (Integrated Marketing Communication) - Advanced | 2.00 | $48,000 |
QUT | Business (International Business) - Advanced | 2.00 | $48,000 |
QUT | Business (Marketing) - Advanced | 2.00 | $48,000 |
QUT | Business (Philanthropy & Nonprofit Studies) - Advanced | 2.00 | $48,000 |
QUT | Business (Professional Accounting) - Advanced | 2.00 | $48,000 |
QUT | Business (PR) - Advanced | 2.00 | $48,000 |
QUT | Business (Strategic Advertising) - Advanced | 2.00 | $48,000 |
RMIT | Statistics & Operations Research | 2.00 | $40,320 |
Swinburne | Commerce (Integrated HRM) | 2.00 | $42,500 |
Swinburne | Commerce (International Business) Global Leadership Program | 2.00 | $47,000 |
Swinburne | Integrated Marketing | 2.00 | $42,500 |
Swinburne | Marketing Global Leadership Program | 2.00 | $47,000 |
Swinburne | Practising Accounting | 2.00 | $42,500 |
Swinburne | Professional Accounting Global Leadership Program | 2.00 | $52,900 |
Swinburne | Science (Biotechnology) Global Leadership Program | 2.00 | $53,300 |
UniSA | MBA, HRM | 2.00 | $62,100 |
UniSA | MBA, International Business | 2.00 | $62,100 |
UniSA | MBA, Information & Communications Technology Management (Enterprise Systems) | 2.00 | $62,100 |
UniSA | MBA, Management | 2.00 | $62,100 |
UniSA | MBA, Management (Strategic Procurement) | 2.00 | $62,100 |
UniSA | MBA, Marketing | 2.00 | $62,100 |
UniSA | MBA, Professional Accounting | 2.00 | $62,100 |
UniSA | Professional Accounting & Finance | 2.00 | $46,000 |
UniSA | Professional Accounting & Specialisation | 2.00 | $46,000 |
UniSA | HRM (Extension) | 2.00 | $46,000 |
UniSA | International Business (Extension) | 2.00 | $46,000 |
UOW | Commerce - Professional Accounting | 2.00 | $44,520 |
UOW | MBA Advanced - MBA | 2.00 | $44,520 |
UOW | Commerce - Applied Finance | 2.00 | $44,520 |
UOW | Commerce - Strategic HRM | 2.00 | $44,520 |
UOW | Commerce - Professional Accounting | 2.00 | $44,520 |
UTS | Engineering Management MBA | 2.00 | $46,560 |
UTS | Professional Accounting (Advanced) | 2.00 | $45,888 |
UTS | MBA | 2.00 | $48,672 |
UWS | Accountancy | 2.00 | $45,520 |
UWS | Professional Accounting (Advanced) | 2.00 | $39,830 |
Chương trình Dự bị đại học – Đại học New South Wales (UNSW)
Học bổng bậc đại học và cao học tại La Trobe 2012
Academic Excellence Scholarships (AES)
Dành cho sinh viên quốc tế có thành tích học tập cao đăng ký chương trình cao học hay đại học nào của La Trobe. Học bổng dành cho học sinh mới, trao 1 lần và giá trị tối đa là học phí của 2 học kỳ (12 tháng).
Học bổng không dành cho khóa Higher Degree Research, Exchange, Study Abroad, ELICOS và Foundation Studies và Diploma.
Học bổng dựa trên thành tích học tập của bằng cấp trước đó của sinh viên: ít nhất đạt 75% để có thể cạnh tranh giành học bổng này
Học sinh cần hoàn tất form xin học bổng cùng với form xin trường, và phải nhận được thư mời nhập học của trường trước ngày:
Semester 2, 2012:- Friday 18 May 2012: dành cho sinh viên đăng ký ngoài nước Úc
- Friday 29 June 2012: dành cho sinh viên đăng ký trong nước Úc
Thông tin khác:
Để được tiếp tục nhận học bổng vào học kỳ 2 (nếu có), sinh viên phải đảm bảo tiến độ học của mình, điểm C là yêu cầu cần có, việc học của sinh viên sẽ được theo dõi.
Scholarships for South East Asia (AU$3,000)
Đại học
Học bổng $3,000. Sinh viên phải đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa đại học và gửi bài viết giới thiệu về bản thân (không quá 500 từ)
Cao học
Học bổng $3,000 cho sinh viên xuất sắc đăng ký khóa cao học tại trường. Học bổng được trao ngay.
Yêu cầu- ĐTB 7.0 trở lên cho sinh viên đại học thuộc nhóm 1 (Section One University)
- ĐTB 7.5 trở lên cho sinh viên đại học thuộc nhóm 2 (Section Two University)
Liên lạc Du Học SET để đăng ký học bổng và tiến hành thủ tục du học hoàn toàn miễn phí
Kế hoạch thay đổi thị thực Mỹ
Theo website của DHS, sinh viên mang thị thực F-1 được quyền thực tập đến 17 tháng tại Mỹ thay vì 12 tháng như hiện nay, ưu tiên các ngành khoa học, công nghệ, kỹ sư, toán. DHS cũng cân nhắc khả năng cho phép người hôn phối của đối tượng F-1 được quyền đăng ký học bán thời gian cùng trường.
Đối với thị thực H-1B, đáng chú ý nhất là DHS đề nghị cấp phép làm việc hợp pháp cho người hôn phối của đối tượng mang thị thực H-1B (chuyên gia các ngành như kiến trúc, kỹ sư, toán học)… Hiện chưa rõ thời điểm áp dụng các thay đổi trên.
(theo Thanhnien)
Triển lãm xác động vật sống động từng centimet
Ngỡ ngàng vẻ đẹp của “hoa tình yêu” ở Nhật Bản
Tương tự như hoa hồng ở các nước phương Tây, hoa Fuji hay còn gọi là hoa Tử đằng vốn được người Nhật Bản coi là loài hoa biểu trưng cho tình yêu. Mùa hoa Fuji nở rộ vào khoảng giữa tháng 4 cho tới giữa tháng 5 hằng năm.
Hoa Fuji có rất nhiều màu sắc khác nhau từ xanh, trắng, hồng, tím.
Hoa nở tím, ngập kín cả một khoảng sân rộng.
Những chùm hoa dài đủ màu trắng, vàng, tím rủ xuống gần như sát mặt đất hệt như
Fuji trắng tuy “tuổi đời” kém xa mấy cây Fuji tím nhưng lại được trồng rất khéo,
Điểm nhấn của công viên này là cây Fuji Đại Đằng.