Thông tin nội bộ

CAN Toronto: Centennial College

Được viết bởi Set Education. Đăng ngày 13/02/2014. Đăng trong Trao đổi về Du học. Lượt xem : 66

1 số thông tin về Centenial College ở Toronto, Canada:

Centennialcollege

- Thành lập từ 1966, trường cao đẳng công lập đầu tiên của CAN, 160 diploma courses
- 2013: có 13 sinh viên VN đã tốt nghiệp và hiện có việc làm full time tại Can
- Xét tuyển rất nhanh (trong vòng 24 - 48 hours working hour)
- 2013: được giải thưởng xuất sắc của ACCC và CBIE ( hai ban ngành thuộc chính phủ liên bang của CAN về việc chăm sóc du học sinh quốc tế)
- Sau 2 đến 4 năm học, học sinh sẽ có thể xin visa 3 năm làm việc tại CAN
- Tại trường có các lớp kèm học sinh yếu (one on one sessions) nếu học sinh yêu cầu.
- 1 năm 2 lần có Job Fair cho hs, tại campus có Employment Resource Center.
- Có academic scholarships hàng năm cho học sinh học khá lên (GPA tăng), trị giá từ 1k-3k

Hiện đang có khóa học mới Master or Business (Management) liên kết với Đại Học tại Milan, Ý và Alliance Uni ở Bangalore , Ấn độ:
- 4 Học kì: HK1 @ Milan, HK2 @ Bangalore, HK3 @ Centenial, HK4 @ 1 trong 3 trường trên
- Nếu HK 4 HS lựa chọn học ở Centenial luôn, thì sẽ lập tức dc visa 8 tháng làm việc tại CAN
- Tốt nghiệp hs được 3 bằng: Post graduate certificate của Centenial , Master degree của ĐH Milan, Master degree của ĐH Bangalore.
- Học phí: 15k/năm

1 số thông tin về Trường Highschool GOLDEN WOOD HALL ở Vancouver, Canada:

- Trường rộng 5.5 acre (hơn 22 ngàn mét vuông) có ký túc xá tại trường, nằm trong khu vực có môi trường sống tốt
- Các gói học phí:

+ 15k / năm: Day school: học ban ngày only

+ 40k / năm: Accomodation; Schooling; Sport - Music - Extra Activities : Hs tốt nghiệp được bảo đảm vào được các Đại Học hàng đầu của CAN

+ 60k / năm: Tương tự như gói 40k/năm , nhưng chương trình học đào tạo chuyên sâu hơn, hs tốt nghiệp được bảo đảm vào được các Đại Học hàng đầu của thế giới

+ Các khóa mà hs được bảo đảm đầu ra, nếu hs không vào được Đại Học mà khóa đã bảo đảm, trường sẽ refund.

 

Đọc tiếp

Học Bổng 2013- Murdoch

Được viết bởi Set Education. Đăng ngày 13/10/2012. Đăng trong Scholarships. Lượt xem : 75

Học Bổng Murdoch 2013

1

2

3

4

Đọc tiếp

Danh sách khóa Master 2 năm

Được viết bởi Set Education. Đăng ngày 11/04/2012. Đăng trong Trao đổi về Du học. Lượt xem : 125

Dành cho tư vấn muốn tìm khóa Master 2 năm để sinh viên được hưởng 2 năm post study work right (theo Knight Review)

Ctrl+F để search nhanh nhất!

Institution Master of Course duration Tuition fee
ACU Accounting (Advanced) 2.00 $44,000
ACU Accounting/MBA 2.00 $44,000
ACU Business Information System (Advanced) 2.00 $44,000
ACU Business Information System/MBA 2.00 $44,000
ACU HRM/MBA 2.00 $44,000
ACU Information Technology (Advanced) 2.00 $44,000
ACU Marketing (Advanced) 2.00 $44,000
ACU Marketing/MBA 2.00 $44,000
ACU MBA (Advanced) 2.00 $44,000
CQU Financial Management 2.00 $27,438
CQU Management - Engineering 2.00 $27,438
CQU Management - Engineering 2.00 $27,438
CQU Professional Accounting 2.00 $27,438
CQU MBA 2.00 $27,438
CSU Business (Advanced) 2.00 $37,920
CSU Information Technology 2.00 $39,360
CSU Professional Accounting 2.00 $29,520
CSU MBA 2.00 $39,360
Curtin  Commerce (Accounting) 2.00 $55,800
Curtin  Finance (Two Years) 2.00 $47,775
Curtin  MBA (Advanced) 2.00 $64,800
Curtin  Commerce (Business Law) 2.00 $54,100
Curtin  Commerce (Economics & Finance) 2.00 $53,400
Curtin  Commerce (Management) 2.00 $53,400
Curtin  Professional Accounting 2.00 $56,100
Curtin Syd Finance 2.00 $39,000
Curtin Syd Professional Accounting 2.00 $56,300
Deakin MBA (International)/Commerce 2.00 $52,820
Deakin MBA (International)/Information Systems 2.00 $50,960
Deakin MBA (International)/International Finance 2.00 $53,340
Deakin MBA (International)/Professional Accounting 2.00 $52,460
Deakin Information Technology/Commerce 2.00 $49,320
Deakin Information Technology/Information Systems 2.00 $46,360
Deakin International Finance/Professional Accounting 2.00 $51,760
Grifith Information Systems/Information Technology 2.00 $41,120
Grifith Commerce (Advanced) 2.00 $41,920
Grifith International MBA (Advanced) 2.00 $47,200
Grifith International Business with Honours 2.00 $38,880
Grifith MBA (Advanced) 2.00 $56,000
La Trobe Graduate Diploma in Accounting 2.00 $41,260
La Trobe Accounting & Financial Management 2.00 $43,980
La Trobe Business Information Management & Systems 2.00 $43,980
La Trobe Financial Analysis (Research Methods) 2.00 $32,985
La Trobe Financial Analysis/International Business 2.00 $43,980
La Trobe Financial Analysis/International Business 2.00 $43,980
Monash Applied Finance & Applied Econometrics 2.00 $31,850
Monash Applied Finance & Business (Accounting) 2.00 $65,700
Monash Business (Accounting) & Business Law 2.00 $49,920
Monash Business & Professional Accounting 2.00 $65,700
Monash Business Information Systems (Honours) 2.00 $57,280
Monash Business Information Systems Professional 2.00 $57,280
Monash International Business & European & International Studies 2.00 $63,700
Monash Professional Accounting (Advanced) 2.00 $65,700
Monash Professional Accounting & Business Law 2.00 $63,700
Monash MBA 2.00 $64,500
MQ Actuarial Practice 2.00 $58,048
Murdoch Science in Information Technology 2.00 $47,000
Murdoch HRM 2.00 $44,000
Murdoch Professional Accounting 2.00 $44,000
Murdoch Arts in Public Policy 2.00 $43,000
Murdoch MBA in International Business 2.00 $44,000
QUT Business (Accounting) - Advanced 2.00 $48,000
QUT Business (Applied Finance) - Advanced 2.00 $48,000
QUT Business / Business 2.00 $48,000
QUT Business / MBA 2.00 $48,000
QUT Business (HRM) - Advanced 2.00 $48,000
QUT Business (Integrated Marketing Communication) - Advanced 2.00 $48,000
QUT Business (International Business) - Advanced 2.00 $48,000
QUT Business (Marketing) - Advanced 2.00 $48,000
QUT Business (Philanthropy & Nonprofit Studies) - Advanced 2.00 $48,000
QUT Business (Professional Accounting) - Advanced 2.00 $48,000
QUT Business (PR) - Advanced 2.00 $48,000
QUT Business (Strategic Advertising) - Advanced 2.00 $48,000
RMIT Statistics & Operations Research 2.00 $40,320
Swinburne Commerce (Integrated HRM) 2.00 $42,500
Swinburne Commerce (International Business) Global Leadership Program 2.00 $47,000
Swinburne Integrated Marketing 2.00 $42,500
Swinburne Marketing Global Leadership Program 2.00 $47,000
Swinburne Practising Accounting 2.00 $42,500
Swinburne Professional Accounting Global Leadership Program 2.00 $52,900
Swinburne Science (Biotechnology) Global Leadership Program 2.00 $53,300
UniSA MBA, HRM 2.00 $62,100
UniSA MBA, International Business 2.00 $62,100
UniSA MBA, Information & Communications Technology Management (Enterprise Systems) 2.00 $62,100
UniSA MBA, Management 2.00 $62,100
UniSA MBA, Management (Strategic Procurement) 2.00 $62,100
UniSA MBA, Marketing 2.00 $62,100
UniSA MBA, Professional Accounting 2.00 $62,100
UniSA Professional Accounting & Finance 2.00 $46,000
UniSA Professional Accounting & Specialisation 2.00 $46,000
UniSA HRM (Extension) 2.00 $46,000
UniSA International Business (Extension) 2.00 $46,000
UOW Commerce - Professional Accounting 2.00 $44,520
UOW MBA Advanced - MBA 2.00 $44,520
UOW Commerce - Applied Finance 2.00 $44,520
UOW Commerce - Strategic HRM 2.00 $44,520
UOW Commerce - Professional Accounting 2.00 $44,520
UTS Engineering Management MBA 2.00 $46,560
UTS Professional Accounting (Advanced) 2.00 $45,888
UTS MBA 2.00 $48,672
UWS Accountancy 2.00 $45,520
UWS Professional Accounting (Advanced) 2.00 $39,830
Đọc tiếp

Danh sách trường và gói khóa học liên thông được xét SVP (24/03/2012)

Được viết bởi Set Education. Đăng ngày 27/03/2012. Đăng trong Trao đổi về Du học. Lượt xem : 142

Danh sách trường và gói khóa học liên thông được xét Streamlined visa Processing*:

Check list document for Streamlined Visa Processing

Eligible Educationi Provider Educational Business Partners Cricos Code
Australian Catholic University   Southbank Institute of TAFE  03020E
TAFE NSW  00591E
Box Hill Institute of TAFE  02411J
Charles Darwin University MEGA 02657J
  Navitas English 02783C
Charles Sturt University    Canberra Institute of Technology  00001K
Holmesglen Institute of TAFE  00012G
Study Group (VIC, NSW)  03079G, 01682E
TAFE NSW Higer Education  00591E
Embassy CES Melbourne  
Central Queensland University   Holmes Institute  00067C
   
Study Group (QLD, VIC) 01755D, 01682E
Southbank Institute of TAFE  03020E
Curtin University of Technology       Curtin College  02042G
Canning College  00463B
Tuart College  00465M
ETI  00020G, 01723A
PICE  02368G
Phoenix Academy  00066D
Navitas English  00289M
Deakin University    MIBT  01590J
Holmesglen Institute of TAFE  00012G
Chisholm Institute  00881F
Box Hill Institute of TAFE  02411J
Edith Cowan University  ETI  00020G
PIBT  01312J
Griffith University QIBT  01737F
La Trobe University  William Blue  00246M
Navitas English  00289M
Macquarie University     CME  02942D
UTS: Insearch  00859D
Navitas English  00289M
Universal English College (UEC)  00053J
SIBT  05176G
Monash University Monash College  01857J
Murdoch University   Murdoch College  00429D
Murdoch Institute of Technology (MIT)  03127E
Phoenix Academy  00066D
Queensland University of Technology  Southbank Institute of Technology  03020E
 John Paul College  00500B
RMIT University RMIT English  01912G
Swinburne University    
The University of New England University of New England English Language Centre  01397K
University of New South Wales UNSW Global  01020K
The University of Newcastle  TAFE NSW  00591E
NIC (new Navitas school)  03293B
University of Canberra    AMI Education  02439G
CIT - Canberra Institute of Technology  00001K
MEGA - Macquarie Education Group Australia  02657J
TAFE NSW  00591E
University of South Australia    SAIBT  02193C
Navitas English NSW  00289M
Navitas English QLD  00711B
Navitas English WA  02252G
University of Tasmania Tasmania Polytechnic  03041M
UTS Insearch  00859D
UWS  TAFE NSW  00591E
UWS college  02851G
UOW Universal  00053J
Đọc tiếp

Check list document for Streamlined Visa Processing 2012

Được viết bởi Set Education. Đăng ngày 27/03/2012. Đăng trong Visa. Lượt xem : 120

Dowload file tại đây

After completing this checklist, please attach it to the front of your application.

Đọc tiếp

Lì xì đầu năm 2012

Được viết bởi Set Education. Đăng ngày 03/02/2012. Đăng trong Tin tức chung. Lượt xem : 216

IMG 3013

Đang háo hức

IMG 3017

anh Kha

IMG 3018

cô Hương, Lê, Diệp

IMG 3021

cô Hương, Lê

IMG 3025

chị Phúc, Nhi, Thương

IMG 3028

anh Hạc

IMG 3023

chị Hoa , Thuy, MAi

IMG 3029

IMG 3030

chị Nga kế toán

IMG 3031

IMG 3038

Lì xì của những người vắng mặt. Giải cao nhất là $100 thuộc về bé Hiền - SET HCM

Cu chúc mi người sc khe di dào, tin vào như nước tin ra nh git, Thành công, Hnh phúc và Vn s như ý.

Đọc tiếp

Vè Du Học SET

Được viết bởi Set Education. Đăng ngày 18/01/2012. Đăng trong Tin tức chung. Lượt xem : 193

VÈ DU HỌC SET

Sáng tác: Lê Thị Ngọc Lành


Nghe vẻ nghe ve

Nghe vè du học

“Top” năm dẫn đầu

Đại gia đình SET

Ba mốt thành viên

Khắp nơi hội tụ,

Tiếng Anh ưu tú

Giám đốc thiệt tài

Anh Hải nhà ta

Tính tình dễ mến,

Hai nàng hơi “sến”

Thích tím mộng mơ

Lành mê làm thơ

Mèo Dung: “post” ảnh,

Dáng hình mảnh khảnh

Nhỏ nhẹ hiền lành

Thanh Mai Đồng Tháp,

Miệng như ca hát

Bao quát tình hình

Chăm lo các “lính”

Không trễ tháng nào

Bác Hoa kế toán,

Thoạt trông ngoan ngoãn

Nhưng hổng có hiền

Vừa đầu quân SET

Hồng Phúc đấy mà,

Cái miệng hay la

“Bài cô đâu nhỏ?”

Đố là ai đó?

Tên thơm hoa cỏ

Mỗi độ thu về,

Người mà hay chê

Nhưng không phải ghét

Chỉ để “quân” mình

Thêm hay thêm giỏi

Đan Hà sếp tôi

Vô cùng tâm lý,

Đang muốn giảm ký

“Ăn thêm tô nữa

Bún riêu ngon quá!”

Nói ai vậy ta?

Lê Dương Thị Ngọc,

Tính tình lóc chóc

Nhưng rất “tốt bụng”

Ăn lạ là đau

Kha nhà ta đó,

Ít khi nhăn nhó

Miệng toe toét cười

Tươi như hoa nở

Biệt danh Chu Ân

Phương Hiền tư vấn,

Thân hình khá chuẩn

Nhiều bạn xuýt xoa

Ngọc Thuy đấy nhé,

Nhân vật mới mẻ

Tên Lữ Tô Hà

Ban đầu sợ quá

Giờ đã quen rồi

Cũng vui tính đấy,

Người sắp mặc váy

Cô dâu năm này

Nhi ơi! Cao quá,

Còn chị Hằng Nga

Ăn hoài hổng mập

Chắc nhớ Cuội à?

Chẳng bù Diệp ta

Ú từ lớp bốn

Nhưng vẫn xinh tươi

Được lòng mọi người,

Anh Tuyến hay cười

Quán xuyến nhà xe

Sáu năm rồi đấy,

Dịu Hiền nhỏ vậy

Mà rất giỏi nha

Làm tốt việc nhà

Ước mơ không xa

Trở thành cô giáo,

Hay mang guốc cao

Rất thích màu hồng

Luôn luôn lắng nghe

Và luôn chia sẻ

Là chị Thu Hà,

Cười tươi như hoa

Không thích la cà

Tính tình thẳng thắn

Làm việc rất nghiêm

Chính là Hồng Yến,

Còn Tuấn Kevin

Chắc xì -tin lắm?

Thương thì gặp rồi

Chiều cao quá nể!

Sắp làm chú rể

Dường như sếp Hạc

Càng dễ thương hơn, J

Không hay dỗi hờn

Chẳng tính thiệt hơn

Chăm cả “đàn con”

Ai cũng béo tròn

Chị Thoa thật giỏi!

Anh Chính Hà Nội

Cùng chị Diệu Linh

Hẹn một ngày gần

Thăm văn phòng chính,

Người hay toan tính

Những cuộc ăn chơi

Quậy phá tơi bời

Anh Nam ta đó,

Tính tình chịu khó

Nhưng nóng như lửa

Ai có sợ chưa

Chị Hằng nổi giận?

Điểm qua một bận

Còn thiếu ai không?

Đôi má ửng hồng

Chụp hình rất “nóng”

Phải Vân Anh phổng?

Chị Bình sếp tổng

Quán xuyến một tay

Êm xuôi mọi việc,

Người này ai biết

Biệt danh nhà giàu

Nhất du học SET?

Chị Nga “tài phiệt”

Thu ngân suốt ngày!

Nào cùng nắm tay

Cả đại gia đình

Mừng một tuổi mới!

Niềm vui phơi phới…


Đọc tiếp
(AUS)(+61)450321235
(VN) 0909809115