Terrible đi với giới từ gì

Terrible là gì? Giới Từ Đi Kèm và Phân Biệt Từ Dễ Nhầm Lẫn

Được viết bởi Set Education. Đăng ngày 15/01/2010. Đăng trong Chuyên đề IELTS, General English, Tiếng Anh. Lượt xem : 26164

Trong quá trình học tiếng Anh, việc hiểu rõ cách dùng các tính từ phổ biến là rất quan trọng – và “terrible” là một ví dụ điển hình. Từ này thường được dùng để diễn tả điều gì đó rất tệ hoặc cảm xúc tiêu cực. Tuy nhiên, nhiều người học vẫn thắc mắc terrible đi với giới từ gì cho đúng. Dùng sai giới từ không chỉ khiến câu văn thiếu tự nhiên mà còn dễ gây hiểu lầm. Bài viết dưới đây của Du Học SET sẽ giúp bạn phân biệt cách dùng “terrible at”, “terrible with” và các trường hợp dễ nhầm lẫn như “terrible” với “terrific”, từ đó sử dụng từ vựng này một cách chính xác và tự tin hơn.

Terrible đi với giới từ gì?

Terrible là gì? 

“Terrible” là gì?

“Terrible” là tính từ tiếng Anh có nghĩa là tồi tệ, khủng khiếp hoặc rất kém. Từ này thể hiện sự đánh giá tiêu cực về chất lượng, tình trạng hoặc cảm xúc.

Các cách dùng chính:

  1. Chất lượng kém, tồi tệ

Dùng khi đánh giá thấp về một sản phẩm, dịch vụ hoặc trải nghiệm.

  • “This movie is terrible.” → Bộ phim này rất tệ.
  • “He is a terrible singer.” → Anh ấy hát rất kém.
  1. Tình huống nghiêm trọng, đáng sợ

Miêu tả sự việc gây lo lắng, sợ hãi hoặc hậu quả nặng nề.

  • “It was a terrible accident.” → Đó là một tai nạn thảm khốc.
  • “The weather was terrible.” → Thời tiết rất xấu.
  1. Cảm giác khó chịu về thể chất hoặc tinh thần

Diễn tả tình trạng sức khỏe không tốt hoặc tâm trạng tồi.

  • “My head feels terrible.” → Đầu tôi đau kinh khủng.
  1. Năng lực yếu kém

Thừa nhận hoặc nhận xét về kỹ năng kém cỏi trong một lĩnh vực.

  • “I’m terrible at remembering names.” → Tôi rất kém trong việc nhớ tên.

Terrible đi với giới từ gì? “Terrible at” – Cấu trúc phổ biến nhất khi nói về khả năng

Khi bạn muốn diễn tả sự yếu kém, không giỏi về một kỹ năng, một môn học hay một hoạt động nào đó, “terrible at” chính là cấu trúc bạn cần tìm. Đây là cách dùng phổ biến và quan trọng nhất của “terrible” mà bạn phải nắm vững.

Công thức:

S + to be + terrible at + Noun / V-ing

Cấu trúc này có nghĩa là “rất tệ/rất dốt về (việc) gì đó”.

"Terrible at" dùng để diễn tả ai đó rất tệ về một kỹ năng, môn học hoặc hoạt động
“Terrible at” dùng để diễn tả ai đó rất tệ về một kỹ năng, môn học hoặc hoạt động

Ví dụ minh họa:

  • Để nói về kỹ năng:
    • I’m terrible at singing. My voice sounds like a cat in distress. (Tôi hát rất tệ. Giọng của tôi nghe như một con mèo đang gặp nạn vậy.)
    • She is terrible at public speaking; she gets very nervous. (Cô ấy rất tệ trong việc nói trước đám đông; cô ấy trở nên rất lo lắng.)
  • Để nói về môn học:
    • He was always terrible at mathematics in school. (Anh ấy luôn học rất dốt môn Toán ở trường.)
    • Many students find themselves terrible at chemistry. (Nhiều học sinh nhận thấy mình rất dốt môn Hóa học.)
  • Để nói về một hoạt động hoặc lĩnh vực chung:
    • Don’t ask me for directions, I’m terrible at navigation. (Đừng hỏi đường tôi, tôi rất tệ trong việc định vị.)
    • They are terrible at managing their finances and are always in debt. (Họ rất tệ trong việc quản lý tài chính và luôn ngập trong nợ nần.)

Lưu ý: Một lỗi sai phổ biến là dùng “in” thay cho “at” (ví dụ: I’m terrible in cooking). Hãy nhớ rằng, khi nói về kỹ năng và khả năng, giới từ chính xác đi với “terrible” là “at”.

>> Du học Úc cần IELTS bao nhiêu? Điểm chuẩn theo từng bậc học & ngành học

Các giới từ khác đi với terrible: Mở rộng vốn từ của bạn

Ngoài “at”, “terrible” còn có thể kết hợp với một số giới từ khác để diễn đạt những ý nghĩa tinh tế hơn. Việc hiểu rõ những cấu trúc này sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác và đa dạng hơn rất nhiều.

Terrible with

“Terrible with” thường được dùng để chỉ sự vụng về, không có khả năng xử lý, sử dụng tốt một đối tượng, công cụ cụ thể hoặc một nhóm đối tượng nào đó (như trẻ em, động vật).

  • Sử dụng: Diễn tả sự yếu kém trong việc tương tác hoặc xử lý một thứ gì đó.
  • Ví dụ:
    • My dad is terrible with technology. He still doesn’t know how to use a smartphone. (Bố tôi rất dở về công nghệ. Ông ấy vẫn không biết cách dùng điện thoại thông minh.)
    • I love dogs, but I’m terrible with them because I don’t know how to train them. (Tôi yêu chó, nhưng tôi lại rất tệ với chúng vì tôi không biết cách huấn luyện.)
    • The new manager is terrible with people; he’s very insensitive. (Quản lý mới rất tệ trong việc đối nhân xử thế; anh ta rất vô ý.)
"Terrible with" dùng để chỉ ai đó vụng về trong việc xử lý người, vật hoặc công cụ
“Terrible with” dùng để chỉ ai đó vụng về trong việc xử lý người, vật hoặc công cụ

Terrible for

Cấu trúc này được dùng để nhấn mạnh một điều gì đó có hại, có ảnh hưởng xấu “cho” một ai đó hoặc một cái gì đó.

  • Sử dụng: Diễn tả mối quan hệ nguyên nhân – kết quả tiêu cực.
  • Ví dụ:
    • The extreme heat is terrible for the elderly and young children. (Thời tiết cực kỳ nóng rất có hại cho người già và trẻ nhỏ.)
    • A lack of communication is terrible for any relationship. (Việc thiếu giao tiếp rất tệ cho bất kỳ mối quan hệ nào.)
    • Smoking is terrible for your lungs and overall health. (Hút thuốc lá rất có hại cho phổi và sức khỏe tổng thể của bạn.)
"Terrible for" diễn tả điều gì đó có hại hoặc gây ảnh hưởng xấu đến ai hoặc cái gì.
“Terrible for” diễn tả điều gì đó có hại hoặc gây ảnh hưởng xấu đến ai hoặc cái gì.

Cấu trúc bài thi IELTS chi tiết mới nhất 2025 – Hướng dẫn toàn diện

Terrible about

Khi bạn cảm thấy tội lỗi, áy náy hoặc rất tiếc “về” một điều gì đó mình đã làm hoặc một sự kiện đã xảy ra, hãy dùng “terrible about”.

"Terrible about" diễn tả cảm giác hối hận hoặc áy náy về điều gì đó
“Terrible about” diễn tả cảm giác hối hận hoặc áy náy về điều gì đó
  • Sử dụng: Diễn tả cảm giác hối hận hoặc áy náy.
  • Ví dụ:
    • She felt terrible about forgetting her best friend’s birthday. (Cô ấy cảm thấy rất áy náy về việc quên sinh nhật của bạn thân.)
    • I feel terrible about the misunderstanding. I hope we can clear it up. (Tôi cảm thấy rất tệ về sự hiểu lầm này. Tôi hy vọng chúng ta có thể làm rõ nó.)
    • He felt terrible about having to cancel the plans at the last minute. (Anh ấy cảm thấy rất áy náy về việc phải hủy kế hoạch vào phút chót.)

Cẩn thận “bẫy” từ vựng: Phân biệt HORRIBLE – HORRIFIC và TERRIBLE – TERRIFIC

Đây là phần cực kỳ quan trọng vì những cặp từ này thường xuyên gây nhầm lẫn cho người học, dẫn đến những tình huống “dở khóc dở cười”. Nắm vững sự khác biệt sẽ giúp bạn tránh được những lỗi sai tai hại.

HORRIBLE vs. HORRIFIC: Khác biệt về sắc thái và mức độ

Cả hai từ này đều mang nghĩa tiêu cực, nhưng chúng không hoàn toàn giống nhau. Sự khác biệt nằm ở mức độ trang trọng và cường độ của sự “kinh khủng”.

Tiêu chíHorribleHorrific
Sắc tháiThông tục, thường dùng trong văn nói, đời sống hàng ngày.Trang trọng, thường dùng trong văn viết (báo chí, văn học).
Ý nghĩaRất tệ, khó chịu, không hài lòng.Kinh hoàng, khủng khiếp, gây sốc và sợ hãi tột độ.
Mức độNhẹ hơn.Mạnh hơn, nghiêm trọng hơn.
Ví dụI had a horrible day at work. (Tôi đã có một ngày làm việc tồi tệ.)

The weather is horrible today. (Thời tiết hôm nay kinh khủng thật.)

The news showed images of the horrific accident. (Bản tin chiếu những hình ảnh về vụ tai nạn kinh hoàng.)

Survivors told stories of horrific cruelty. (Những người sống sót kể lại những câu chuyện về sự tàn ác khủng khiếp.)

"Horrible" nhẹ, "horrific" mạnh và nghiêm trọng hơn
“Horrible” nhẹ, “horrific” mạnh và nghiêm trọng hơn

Tóm lại: Bạn dùng horrible để than phiền về một món ăn dở, một ngày không vui. Bạn dùng horrific để mô tả một thảm họa, một tội ác, hay một sự kiện gây chấn động mạnh.

TERRIBLE vs. TERRIFIC: Cặp đôi trái nghĩa hoàn toàn!

Đây chính là cái bẫy lớn nhất! Nhiều người lầm tưởng “terrific” là một dạng nhấn mạnh của “terrible”. Nhưng sự thật thì hoàn toàn ngược lại.

Cảnh báo: Terribleterrific là hai từ TRÁI NGHĨA!

  • Terrible (adj): /ˈterəbl/
    • Nghĩa: Rất tệ, tồi tệ, kinh khủng (tương tự very bad, awful, horrible).
    • Ví dụ:
      • The service at that restaurant was terrible. (Dịch vụ ở nhà hàng đó rất tệ.)
      • I feel terrible; I think I have the flu. (Tôi cảm thấy rất mệt; tôi nghĩ mình bị cúm rồi.)
  • Terrific (adj): /təˈrɪfɪk/
    • Nghĩa: Rất tuyệt vời, xuất sắc, ấn tượng (tương tự excellent, wonderful, fantastic).
    • Ví dụ:
      • You did a terrific job on the presentation! (Bạn đã làm bài thuyết trình rất tuyệt vời!)
      • She looked terrific in that new dress. (Cô ấy trông thật lộng lẫy trong chiếc váy mới đó.)
"Terrible" nghĩa rất tệ, còn "terrific" lại hoàn toàn trái ngược: rất tuyệt vời
“Terrible” nghĩa rất tệ, còn “terrific” lại hoàn toàn trái ngược: rất tuyệt vời

Việc nhầm lẫn hai từ này có thể tạo ra hiểu lầm nghiêm trọng. Hãy tưởng tượng bạn muốn khen ai đó làm việc tốt và nói: “Your work is terrible!”. Chắc chắn họ sẽ không vui chút nào!

Mở rộng vốn từ: Các cụm từ (collocations) thông dụng với “terrible”

Để sử dụng “terrible” tự nhiên hơn, hãy làm quen với một số cụm từ cố định (collocations) mà người bản xứ hay dùng.

  • A terrible accident/disaster: Một tai nạn/thảm họa kinh hoàng.
    • There was a terrible accident on the highway this morning.
  • A terrible mistake: Một sai lầm khủng khiếp.
    • Trusting him was a terrible mistake.
"Terrible" thường đi kèm với các cụm như accident, mistake, feel terrible, look terrible
“Terrible” thường đi kèm với các cụm như accident, mistake, feel terrible, look terrible
  • To feel terrible: Cảm thấy rất mệt, ốm yếu HOẶC cảm thấy rất tội lỗi.
    • I can’t go to school today, I feel terrible. (nghĩa là bị ốm)
    • I feel terrible about what I said to her. (nghĩa là cảm thấy tội lỗi)
  • To look terrible: Trông có vẻ rất mệt mỏi, thiếu sức sống, hoặc trông rất tệ.
    • You look terrible! Didn’t you sleep last night?

>>Tham khảo các bài viết liên quan:

Luyện tập để ghi nhớ: Bài tập vận dụng (kèm đáp án)

Kiến thức sẽ được ghi nhớ tốt nhất qua thực hành. Hãy cùng làm những bài tập nhỏ dưới đây để kiểm tra xem bạn đã hiểu bài đến đâu nhé!

Bài tập 1: Điền giới từ phù hợp (at, with, for, about) vào chỗ trống

  1. My brother is terrible ______ cooking; he always burns the food.
  2. This rainy weather is terrible ______ my mood. I feel so down.
  3. I feel terrible ______ shouting at you yesterday. I didn’t mean it.
  4. She’s actually very smart, but she’s terrible ______ technology. She can’t even send an email properly.
  5. He’s terrible ______ remembering people’s birthdays.
  6. Eating too much sugar is terrible ______ your teeth.

Bài tập 2: Chọn từ đúng trong ngoặc (Horrible/Horrific, Terrible/Terrific)

  1. The news reported a (horrible / horrific) plane crash with no survivors.
  2. I had a (horrible / horrific) day at work. My boss was angry with me.
  3. You passed the exam with the highest score! That’s (terrible / terrific)!
  4. The coffee at that cafe is (terrible / terrific). It tastes like water.
  5. She told us about the (horrible / horrific) conditions in the war zone.
  6. What a (terrible / terrific) idea! Let’s go to the beach this weekend.

Đáp án và giải thích chi tiết

Đáp án và giải thích chi tiết

Bài tập 1:

  1. at (chỉ khả năng, kỹ năng nấu ăn)
  2. for (chỉ sự ảnh hưởng của thời tiết “cho” tâm trạng)
  3. about (chỉ cảm giác áy náy “về” một hành động)
  4. with (chỉ sự vụng về khi sử dụng, xử lý công nghệ)
  5. at (chỉ khả năng ghi nhớ)
  6. for (chỉ sự ảnh hưởng của đường “cho” răng)

Bài tập 2:

  1. horrific (Tin tức mang tính trang trọng, mô tả một sự kiện kinh hoàng, thảm khốc)
  2. horrible (Mô tả một trải nghiệm cá nhân không vui, mang tính thông tục)
  3. terrific (Khen ngợi, mang nghĩa tích cực “tuyệt vời”)
  4. terrible (Chê bai, mang nghĩa tiêu cực “tồi tệ”)
  5. horrific (Mô tả điều kiện sống kinh hoàng, nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng)
  6. terrific (Khen ngợi một ý tưởng hay, mang nghĩa tích cực)

Tổng kết: Những điểm chính cần nhớ

Qua bài viết chi tiết này, hy vọng bạn đã có một cái nhìn toàn diện và rõ ràng về câu hỏi “terrible đi với giới từ gì“. Hãy cùng tóm tắt lại những kiến thức cốt lõi nhất:

  • Terrible at + Noun/V-ing: Dùng để chỉ sự yếu kém về kỹ năng, khả năng (phổ biến nhất).
  • Terrible with + Noun: Dùng để chỉ sự vụng về khi xử lý, tương tác với một đối tượng.
  • Terrible for + Noun: Dùng để chỉ một thứ gì đó có ảnh hưởng xấu cho ai/cái gì.
  • Terrible about + Noun/V-ing: Dùng để diễn tả cảm giác tội lỗi, áy náy về một việc.
  • Phân biệt từ:
    • Horrible (thông tục, khó chịu) vs. Horrific (trang trọng, kinh hoàng).
    • Terrible (rất tệ) vs. Terrific (rất tuyệt) là cặp từ TRÁI NGHĨA.

Nắm vững những quy tắc này và thường xuyên luyện tập sẽ giúp bạn không còn e ngại khi sử dụng “terrible” và các từ liên quan. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh!

Bài viết liên quan

Cách Dùng “From”: Trọn Bộ Bí Kíp Sử Dụng Giới Từ Chỉ Nguồn Gốc và Thời Gian

Bạn từng phân vân cách dùng from và nhầm lẫn với “by”? Dù nhỏ nhưng những giới từ này ảnh hưởng lớn đến ý nghĩa câu. Bài viết sẽ giúp bạn hiểu rõ cách dùng “from” trong từng ngữ cảnh, so sánh cụ thể với “by”, kèm ví dụ dễ hiểu để bạn sử dụng...

Perhaps là gì? Cách dùng và phân biệt chi tiết Perhaps, Maybe, Possibly

Bạn từng bối rối khi phân biệt giữa Perhaps, Maybe và Possibly trong tiếng Anh? Dù cả ba đều mang nghĩa “có lẽ”, nhưng cách dùng không hoàn toàn giống nhau và dễ gây nhầm lẫn nếu dùng không đúng ngữ cảnh. Vậy Perhaps là gì, khác gì với hai từ còn lại? Bài viết...

In Fact Là Gì? Cách Dùng & Phân Biệt “In Fact”, “Actually”, “Well”

Khi học tiếng Anh, bạn từng bối rối giữa in fact, actually và well? Dù quen thuộc, nhưng nếu dùng sai, câu nói có thể mất tự nhiên hoặc gây hiểu lầm. Bài viết này, Du Học SET sẽ giúp bạn hiểu rõ in fact là gì, cách dùng đúng trong từng ngữ cảnh và...
(AUS)(+61)450321235
(VN)0909809115
messenger