
Quite là gì? Cách dùng ‘Quite’ chuẩn xác và dễ hiểu cho người học tiếng Anh
“Quite” là một trong những trạng từ dễ gây nhầm lẫn nhất trong tiếng Anh, bởi ý nghĩa của nó có thể thay đổi hoàn toàn tùy thuộc vào ngữ cảnh, từ loại đi kèm và thậm chí cả giọng Anh-Anh hay Anh-Mỹ. Vậy quite là gì và cách dùng như thế nào? Chúng ta sẽ cùng nhau đi từ định nghĩa cơ bản, các cách dùng chi tiết, những cấu trúc thông dụng cho đến cách phân biệt với các từ dễ nhầm lẫn khác.

Quite là gì? Định nghĩa dễ hiểu cho người mới bắt đầu
Về cơ bản, “quite” là một trạng từ (adverb) dùng để bổ nghĩa cho tính từ, trạng từ hoặc động từ. Điểm mấu chốt gây bối rối nằm ở chỗ nó có hai lớp nghĩa chính, gần như trái ngược nhau:
- Nghĩa 1: Khá, tương đối, ở một mức độ nào đó (to some degree, fairly)
- Trong trường hợp này, “quite” làm giảm nhẹ mức độ của từ mà nó bổ nghĩa. Nó thường mang ý nghĩa tương tự như “fairly” hay “moderately”.
- Ví dụ: It’s **quite** warm today. (Hôm nay trời khá ấm.) -> Nghĩa là trời ấm, nhưng không quá nóng.

- Nghĩa 2: Hoàn toàn, tuyệt đối, rất (completely, absolutely, very)
- Trong trường hợp này, “quite” lại nhấn mạnh mức độ, mang ý nghĩa tuyệt đối hoặc ở mức độ cao.
- Ví dụ: Are you sure? – Yes, **quite** sure. (Bạn chắc chứ? – Vâng, hoàn toàn chắc chắn.) -> Ở đây “quite” có nghĩa là “completely”.
Vậy làm sao để biết khi nào “quite” mang nghĩa nào? Câu trả lời nằm ở cách bạn sử dụng nó trong từng ngữ cảnh cụ thể.
Cách dùng “quite” theo từng ngữ cảnh – Đừng nhầm lẫn!
Để nắm vững cách dùng “quite”, bạn cần chú ý đến từ loại đi kèm và sự khác biệt trong văn hóa giao tiếp.
1. Dùng “quite” trước tính từ (Adjectives)
Đây là cách dùng phổ biến nhất và cũng là nơi sự khác biệt về ý nghĩa thể hiện rõ nhất. Quy tắc vàng nằm ở việc bạn kết hợp “quite” với loại tính từ nào.
- Với tính từ có thể phân cấp (Gradable Adjectives):
- Đây là những tính từ có thể có nhiều mức độ khác nhau (ví dụ: good, bad, hot, cold, interesting, difficult).
- Khi đi với loại tính từ này, “quite” thường mang nghĩa “khá, tương đối”.
- Ví dụ:
- The test was **quite difficult**. (Bài kiểm tra khá khó.) -> Nó khó, nhưng vẫn có thể làm được, không phải là cực kỳ khó.
- I’m **quite tired** after the trip. (Tôi khá mệt sau chuyến đi.) -> Mệt nhưng chưa đến mức kiệt sức.

- Với tính từ tuyệt đối (Non-gradable/Absolute Adjectives):
- Đây là những tính từ chỉ trạng thái tuyệt đối, không có mức độ hơn kém (ví dụ: sure, certain, right, wrong, impossible, amazing, perfect, unique).
- Khi đi với loại tính từ này, “quite” luôn mang nghĩa “hoàn toàn, tuyệt đối”.
- Ví dụ:
- What you said is **quite right**. (Những gì bạn nói hoàn toàn đúng.)
- Finding a solution seemed **quite impossible**. (Việc tìm ra giải pháp dường như là hoàn toàn không thể.)
- The performance was **quite amazing**! (Màn trình diễn thật sự tuyệt vời!)
>> Du học Úc cần IELTS bao nhiêu? Điểm chuẩn theo từng bậc học & ngành học
2. Dùng “quite” trước trạng từ (Adverbs)
Tương tự như tính từ, “quite” có thể đứng trước một trạng từ để bổ nghĩa cho nó.
- Ví dụ:
- He speaks English **quite fluently**. (Anh ấy nói tiếng Anh khá trôi chảy.)
- She finished the work **quite quickly**. (Cô ấy hoàn thành công việc khá nhanh.)

3. Sự khác biệt cốt lõi giữa Anh-Anh (BrE) và Anh-Mỹ (AmE)
Đây là điểm cực kỳ quan trọng bạn phải nhớ để tránh hiểu lầm trong giao tiếp quốc tế.
- Trong tiếng Anh-Anh (British English):
- Khi dùng với tính từ có thể phân cấp (gradable adjectives), “quite” thường có nghĩa là “khá, tương đối” và mang tính giảm nhẹ. It’s quite good thường có nghĩa là “nó cũng được, không tệ, nhưng chưa phải là xuất sắc”.
- Ví dụ: A British person saying The meal was **quite** nice might mean it was acceptable, but they weren’t overly impressed.
- Trong tiếng Anh-Mỹ (American English):
- “Quite” thường có nghĩa là “rất” (very) và mang tính nhấn mạnh. It’s quite good có nghĩa là “nó rất tốt”.
- Ví dụ: An American person saying The meal was **quite** nice is likely giving a strong compliment.
>> Tham khảo:
- Cấu trúc bài thi IELTS chi tiết mới nhất 2025 – Hướng dẫn toàn diện
- Bằng IELTS có thời hạn bao lâu? Hướng dẫn toàn diện 2025
Các cấu trúc và cụm từ thông dụng với “quite”
Ngoài các cách dùng trên, “quite” còn xuất hiện trong nhiều cấu trúc và cụm từ cố định mà bạn nên ghi nhớ.
1. Cấu trúc Quite a/an + (Adj) + Noun
Cấu trúc này được dùng để nhấn mạnh, thường thể hiện sự ngạc nhiên hoặc ấn tượng.
- It was **quite a** day! (Đúng là một ngày đáng nhớ!)
- She is **quite an** intelligent person. (Cô ấy là một người thật sự thông minh.)
- That’s **quite a** story. (Đó quả là một câu chuyện lạ/thú vị.)

2. Cụm từ chỉ số lượng: Quite a few / a lot / a bit
- Quite a few: mang nghĩa “khá nhiều”, dùng với danh từ đếm được. Nó nhiều hơn “a few”.
- **Quite a few** students attended the workshop. (Khá nhiều sinh viên đã tham dự buổi hội thảo.)
- Quite a lot (of): cũng có nghĩa “khá nhiều”, dùng cho cả danh từ đếm được và không đếm được.
- He knows **quite a lot** about computers. (Anh ấy biết khá nhiều về máy tính.)
- Quite a bit (of): mang nghĩa “khá nhiều”, dùng với danh từ không đếm được.
- We had **quite a bit** of snow last winter. (Chúng tôi có khá nhiều tuyết vào mùa đông năm ngoái.)
3. Cụm từ phủ định: Not quite
Not quite có nghĩa là “chưa hoàn toàn”, “không hẳn là”.
- Are you finished? – **Not quite**. I need five more minutes. (Bạn xong chưa? – Chưa hẳn. Tôi cần thêm 5 phút nữa.)
- This is **not quite** what I was expecting. (Đây không hoàn toàn là thứ tôi mong đợi.)

Các bài viết cùng chủ đề:
- Almost là gì? Cách dùng Almost và phân biệt với Most, Most of, The Most
- Cách dùng IN HAND và AT HAND
- Cách dùng một số tiền tố và hậu tố trong tiếng Anh
Phân biệt “quite”, “rather” và “fairly” – Khác nhau chỗ nào?
Đây là bộ ba “gây lú” kinh điển. Dưới đây là bảng so sánh nhanh giúp bạn phân biệt sắc thái của chúng khi đi với tính từ có thể phân cấp.
| Trạng từ | Sắc thái | Ví dụ |
| Fairly | Trung lập hoặc tích cực nhẹ. Thường dùng để đưa ra nhận xét khách quan, không quá mạnh. | The movie was **fairly** interesting. (Bộ phim cũng hay.) |
| Quite | Phức tạp. Có thể là “khá” (Anh-Anh), “rất” (Anh-Mỹ), hoặc “hoàn toàn” (với tính từ tuyệt đối). | It’s **quite** warm. (Trời khá ấm / Trời rất ấm.) It’s **quite** impossible. (Hoàn toàn không thể.) |
| Rather | Thường mang sắc thái tiêu cực hoặc bất ngờ. Dùng khi một điều gì đó nhiều hơn mong đợi. Có thể dùng cho cả tính từ tích cực và tiêu cực. | The soup is **rather** salty. (Món súp hơi mặn.) The view is **rather** spectacular! (Khung cảnh thật sự ngoạn mục! – hàm ý bất ngờ) |

Mẹo nhỏ: Khi bạn không chắc chắn, fairly là lựa chọn an toàn nhất cho một nhận xét vừa phải. Rather thường được dùng khi có yếu tố bất ngờ hoặc không mong muốn.
Thành ngữ thông dụng với “quite” – Học nhanh nhớ lâu
Để giao tiếp tự nhiên như người bản xứ, hãy “bỏ túi” vài thành ngữ sau:
- Quite something: Dùng để chỉ một người hoặc vật gì đó rất ấn tượng, đáng chú ý.
- Ví dụ: Winning the lottery is **quite something**, isn’t it? (Trúng số quả là một điều gì đó rất ghê gớm, phải không?)

- Quite the character: Dùng để miêu tả một người có tính cách lạ, thú vị hoặc khác thường.
- Ví dụ: My uncle tells the craziest stories. He’s **quite the character**. (Chú tôi toàn kể những chuyện điên rồ. Ông ấy đúng là một nhân vật đặc biệt.)
Bài tập thực hành: Ôn luyện cách dùng “quite” chuẩn xác
Hãy cùng kiểm tra lại kiến thức vừa học qua các bài tập nhỏ dưới đây. Chọn đáp án đúng nhất.
- A British person says, “The presentation was quite interesting.” What do they likely mean?
- It was extremely interesting.
- It was moderately interesting, but not amazing.
- It was completely interesting.
- Complete the sentence: The idea is _______ impossible. We need a new plan.
- fairly
- rather
- quite
- “I’m sorry, but this is _______ what I ordered.”
- not quite
- not rather
- not fairly
- Which sentence implies “a large number”?
- A few people came.
- Quite a few people came.
- Fairly few people came.
- She is _______ an artist! Her paintings are incredible.
- rather
- fairly
- quite
- The weather is _______ cold for this time of year. I wasn’t expecting it.
- fairly
- rather
- quite (theo nghĩa “hoàn toàn”)
Đáp án
- B (Trong Anh-Anh, “quite” với tính từ phân cấp thường có nghĩa là “khá, tương đối”.)
- C (“Impossible” là tính từ tuyệt đối, nên phải dùng “quite” với nghĩa “hoàn toàn”.)
- A (“Not quite” có nghĩa là “không hoàn toàn/không hẳn”.)
- B (“Quite a few” có nghĩa là “khá nhiều”.)
- C (Cấu trúc quite an artist dùng để nhấn mạnh sự ấn tượng.)
- B (“Rather” được dùng để thể hiện sự bất ngờ hoặc khi điều gì đó nhiều hơn mong đợi.)
Kết luận
Hiểu rõ “quite” không chỉ là học thuộc một từ vựng, mà là hiểu được cả sắc thái tinh tế trong giao tiếp tiếng Anh. Chìa khóa để chinh phục “quite” nằm ở việc nhận biết hai lớp nghĩa chính của nó (“khá” và “hoàn toàn”), chú ý đến loại tính từ đi kèm, và luôn ghi nhớ sự khác biệt giữa văn phong Anh-Anh và Anh-Mỹ.
Du Học SET hy vọng rằng qua bài viết chi tiết này, bạn đã có một cái nhìn rõ ràng và tự tin hơn khi sử dụng “quite”. Đừng quên làm bài tập và cố gắng áp dụng nó vào thực tế hằng ngày nhé. Chúc bạn thành công!




