Adjective Order - trật tự tính từ

Tất tần tật về Trật tự Tính từ trong Tiếng Anh (Adjective Order)

Được viết bởi Set Education. Đăng ngày 18/09/2012. Đăng trong General English. Lượt xem : 34759

Một trong những yếu tố quan trọng giúp tiếng Anh của bạn trở nên tự nhiên hơn chính là nắm vững Adjective Order – trật tự sắp xếp tính từ. Đây là quy tắc mà người bản xứ áp dụng gần như vô thức, nhưng lại khiến nhiều người học cảm thấy rối rắm. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ nguyên tắc OSASCOMP và cách áp dụng chúng để câu văn trôi chảy, đúng chuẩn và dễ hiểu hơn.

Adjective Order

 

 

Tại sao cần tuân thủ trật tự tính từ?

Thoạt nghe, việc sắp xếp tính từ có vẻ không quá quan trọng, miễn là người nghe hiểu được ý nghĩa. Tuy nhiên, trong giao tiếp chuyên nghiệp, văn viết học thuật và các kỳ thi chuẩn hóa, việc tuân thủ đúng trật tự tính từ mang lại những lợi ích không thể bỏ qua:

  • Tạo sự tự nhiên và lưu loát: Đây là lý do quan trọng nhất. Sắp xếp đúng trật tự giúp câu văn của bạn nghe thuận tai và tự nhiên, giống hệt cách người bản xứ diễn đạt. Ví dụ, họ sẽ luôn nói “a delicious Vietnamese soup” chứ không bao giờ nói “a Vietnamese delicious soup”.
  • Tránh gây khó hiểu hoặc nhầm lẫn: Mặc dù hiếm khi gây sai lệch hoàn toàn về nghĩa, việc sắp xếp lộn xộn có thể làm người nghe/đọc phải khựng lại một giây để xử lý thông tin, làm giảm đi sự mượt mà của cuộc hội thoại.
  • Thể hiện sự am hiểu ngôn ngữ: Sử dụng đúng Adjective Order cho thấy bạn không chỉ học từ vựng đơn lẻ mà còn hiểu sâu sắc về cấu trúc và dòng chảy của ngôn ngữ. Đây là một điểm cộng rất lớn trong các bài thi viết hoặc khi giao tiếp với đối tác nước ngoài.
Trật tự tính từ đúng giúp câu tự nhiên, rõ ràng và chuyên nghiệp
Trật tự tính từ đúng giúp câu tự nhiên, rõ ràng và chuyên nghiệp

Quy tắc vàng về trật tự tính từ: OSASCOMP

Để giải quyết vấn đề nan giải này, các chuyên gia ngôn ngữ đã hệ thống hóa thành một quy tắc cực kỳ hữu ích và dễ nhớ mang tên OSASCOMP. Đây là viết tắt của các loại tính từ được sắp xếp theo một thứ tự ưu tiên nhất định.

OSASCOMP giúp nhớ trật tự tính từ qua mẹo: "Ông Sáu Ăn Súp Cua Ông Mập Phì"
OSASCOMP giúp nhớ trật tự tính từ qua mẹo: “Ông Sáu Ăn Súp Cua Ông Mập Phì”

Để dễ nhớ hơn nữa, người Việt Nam chúng ta thường truyền tai nhau câu thần chú: “Ông Sáu Ăn Súp Cua Ông Mập Phì”. Mỗi chữ cái đầu của câu thần chú này tương ứng với một loại tính từ trong quy tắc OSASCOMP.

Hãy cùng giải mã chi tiết từng thành phần:

1. O – Opinion (Quan điểm, Đánh giá)

Đây là các tính từ mang tính chủ quan, thể hiện sự đánh giá, phán xét của người nói về một sự vật, hiện tượng. Chúng luôn đứng ở vị trí đầu tiên.

  • Ví dụ: beautiful, lovely, horrible, wonderful, amazing, terrible, nice, ugly, delicious, comfortable, important.
  • Câu mẫu:
    • She is wearing a beautiful dress. (Cô ấy đang mặc một chiếc váy đẹp.)
    • It was a terrible experience. (Đó là một trải nghiệm tồi tệ.)

2. S – Size (Kích cỡ)

Các tính từ chỉ kích thước, tầm vóc của đối tượng.

  • Ví dụ: big, small, large, tiny, huge, long, short, tall.
  • Câu mẫu:
    • They live in a huge house. (Họ sống trong một ngôi nhà khổng lồ.)
    • I found a tiny spider in the bathroom. (Tôi tìm thấy một con nhện nhỏ xíu trong nhà tắm.)

3. A – Age (Tuổi tác)

Tính từ miêu tả độ tuổi, sự cũ mới của sự vật.

  • Ví dụ: old, new, young, ancient, modern, brand-new, antique.
  • Câu mẫu:
    • My grandfather owns an antique clock. (Ông tôi sở hữu một chiếc đồng hồ cổ.)
    • She just bought a brand-new car. (Cô ấy vừa mua một chiếc xe hơi mới toanh.)

4. S – Shape (Hình dáng)

Tính từ được dùng để miêu tả hình dạng bên ngoài.

  • Ví dụ: round, square, triangular, rectangular, flat, oval, heart-shaped.
  • Câu mẫu:
    • He has a round face. (Anh ấy có một khuôn mặt tròn.)
    • The room needs a rectangular table. (Căn phòng cần một cái bàn hình chữ nhật.)

5. C – Color (Màu sắc)

Đây là nhóm tính từ chỉ màu sắc, có thể là màu đơn hoặc pha trộn.

  • Ví dụ: red, blue, green, black, white, yellowish, dark-blue, pinkish.
  • Câu mẫu:
    • He drives a sleek black car. (Anh ấy lái một chiếc xe hơi màu đen bóng bẩy.)
    • She has beautiful green eyes. (Cô ấy có đôi mắt màu xanh lá cây tuyệt đẹp.)

6. O – Origin (Nguồn gốc, Xuất xứ)

Tính từ chỉ nơi chốn, quốc gia, nguồn gốc của đối tượng.

  • Ví dụ: Vietnamese, Japanese, American, Italian, French, Western, Asian.
  • Câu mẫu:
    • I love eating Italian pasta. (Tôi thích ăn mì Ý.)
    • This is a famous Vietnamese dish. (Đây là một món ăn nổi tiếng của Việt Nam.)

7. M – Material (Chất liệu)

Dùng để chỉ vật liệu làm nên đối tượng.

  • Ví dụ: wooden, plastic, silk, leather, metal, cotton, golden, stone.
  • Câu mẫu:
    • She was carrying a leather handbag. (Cô ấy đang xách một chiếc túi xách bằng da.)
    • The house has a wooden floor. (Ngôi nhà có sàn bằng gỗ.)

8. P – Purpose (Mục đích, Công dụng)

Đây là loại tính từ cuối cùng trong chuỗi, thường có dạng V-ing, chỉ mục đích sử dụng của danh từ mà nó bổ nghĩa.

  • Ví dụ: sleeping (bag), wedding (dress), running (shoes), dining (table), cooking (oil).
  • Câu mẫu:
    • Don’t forget to bring your sleeping bag. (Đừng quên mang theo túi ngủ của bạn.)
    • He put on his running shoes and went for a jog. (Anh ấy xỏ đôi giày chạy bộ và đi chạy.)

Bảng tổng hợp trật tự tính từ (Adjective Order Chart)

Để có cái nhìn tổng quan và dễ tham khảo nhất, chúng ta cần bổ sung thêm hai yếu tố luôn đứng trước chuỗi OSASCOMP: Determiner (Từ hạn định)Quantity (Số lượng).

  • Determiner/Quantifier: a, an, the, my, your, their, his, her, some, any, several, two, ten, etc.

Cấu trúc đầy đủ nhất sẽ là: Determiner/Quantity + Opinion + Size + Age + Shape + Color + Origin + Material + Purpose + Noun

Hãy cùng xem bảng tổng hợp dưới đây:

Thứ tự

Loại tính từ

Ví dụ

1Determiner/Quantitya, the, two, some, my
2Opinionlovely, beautiful, horrible
3Sizebig, small, long
4Ageold, new, ancient
5Shaperound, square, flat
6Colorred, black, yellowish
7OriginVietnamese, French, Japanese
8Materialsilk, wooden, plastic
9Purposesleeping, dining, running
10Nounbag, table, woman

 

Ví dụ phân tích câu hoàn chỉnh:

  • My two beautiful big old round black Italian wooden dining tables.
    • My: Determiner
    • two: Quantity
    • beautiful: Opinion
    • big: Size
    • old: Age
    • round: Shape
    • black: Color
    • Italian: Origin
    • wooden: Material
    • dining: Purpose
    • tables: Noun

Tất nhiên, trong thực tế, không ai dùng một chuỗi tính từ dài đến vậy. Ví dụ trên chỉ nhằm mục đích minh họa rõ ràng cho quy tắc. Thông thường, một câu chỉ chứa từ 2 đến 4 tính từ.

  • Ví dụ thực tế: I bought **a beautiful new Italian leather** jacket.

Các trường hợp đặc biệt cần lưu ý

Quy tắc nào cũng có ngoại lệ. Dưới đây là một số trường hợp đặc biệt bạn cần ghi nhớ để sử dụng trật tự tính từ một cách linh hoạt.

Khi có nhiều tính từ cùng một nhóm

Khi bạn muốn sử dụng hai hoặc nhiều hơn hai tính từ thuộc cùng một nhóm (ví dụ 2 tính từ chỉ Quan điểm), hãy đặt dấu phẩy , giữa chúng. Nếu có từ ba tính từ trở lên, hãy dùng dấu phẩy và thêm từ and trước tính từ cuối cùng.

  • Ví dụ (cùng nhóm Opinion):
    • She is a smart, funny, and kind person. (Cô ấy là một người thông minh, hài hước và tốt bụng.)
  • Ví dụ (cùng nhóm Color):
    • The Vietnamese flag is red and yellow. (Lá cờ Việt Nam màu đỏ và vàng.)

Trật tự của tính từ sau động từ liên kết (Linking Verbs)

Khi các tính từ không đứng trước danh từ mà đứng sau các động từ liên kết như be, feel, seem, look, become, taste…, quy tắc OSASCOMP sẽ trở nên linh hoạt hơn. Lúc này, bạn thường sẽ dùng and để nối các tính từ với nhau.

  • Ví dụ:
    • The weather became cold, wet, and windy. (Thời tiết trở nên lạnh, ẩm ướt và lộng gió.)
    • She is tall and slim. (Cô ấy cao và mảnh khảnh.)
    • This soup tastes delicious and healthy. (Món súp này có vị ngon và tốt cho sức khỏe.)
Sau động từ liên kết, tính từ được nối bằng "and" thay vì theo trật tự OSASCOMP
Sau động từ liên kết, tính từ được nối bằng “and” thay vì theo trật tự OSASCOMP

Bài tập vận dụng (Kèm đáp án)

Lý thuyết sẽ trở nên vô nghĩa nếu không có thực hành. Hãy kiểm tra kiến thức của bạn với các bài tập nhỏ dưới đây!

Bài tập 1: Sắp xếp các tính từ trong ngoặc theo đúng trật tự.

  1. He lives in a/an ______________ house. (old / beautiful / big)
  2. She gave me a ______________ box. (small / square / metal)
  3. My mom bought a ______________ dress. (silk / new / lovely / purple)
  4. I am looking for my ______________ shoes. (running / black / old)
  5. They are famous ______________ singers. (young / talented / French)

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng nhất.

  1. My brother wants a __________ for his birthday. a. new Japanese blue bike b. blue new Japanese bike c. new blue Japanese bike
  2. That is a __________ statue. a. huge ancient stone b. ancient huge stone c. stone huge ancient
  3. She told a __________ story. a. funny short b. short funny c. short and funny

ĐÁP ÁN VÀ GIẢI THÍCH

Bài tập 1:

  1. beautiful big old (Opinion -> Size -> Age)
  2. small square metal (Size -> Shape -> Material)
  3. lovely new purple silk (Opinion -> Age -> Color -> Material)
  4. old black running (Age -> Color -> Purpose)
  5. talented young French (Opinion -> Age -> Origin)

Bài tập 2:

  1. c. new blue Japanese bike (Age -> Color -> Origin)
  2. a. huge ancient stone (Size -> Age -> Material)
  3. a. funny short (Opinion -> Size. Đáp án C cũng có thể chấp nhận được trong văn nói, nhưng khi đứng trước danh từ, việc không dùng “and” sẽ tự nhiên hơn.)

Kết luận

Việc nắm vững trật tự tính từ trong tiếng Anh là một bước tiến quan trọng trên con đường chinh phục ngôn ngữ này như một người bản xứ. Quy tắc OSASCOMP cùng câu thần chú “Ông Sáu Ăn Súp Cua Ông Mập Phì” chính là chiếc chìa khóa vàng giúp bạn sắp xếp các tính từ một cách logic, tự nhiên và chính xác.

Đừng nản lòng nếu ban đầu bạn cảm thấy hơi bối rối. Hãy lưu lại bài viết này, thường xuyên xem lại bảng tổng hợp và quan trọng nhất là kiên trì luyện tập. Chẳng bao lâu nữa, bạn sẽ có thể sử dụng các chuỗi tính từ một cách tự tin và điêu luyện.

Bạn có câu hỏi nào khác về Adjective Order không? Hãy để lại bình luận bên dưới, chúng ta sẽ cùng nhau thảo luận và học hỏi nhé!

 

(AUS)(+61)450321235
(VN)0909809115
messenger