Phần 1: Những ngành y tế được xét VISA Định Cư Úc

Phần 1: Những ngành y tế được xét VISA Định Cư Úc

Được viết bởi Set Education. Đăng ngày 10/04/2014. Đăng trong Hỏi đáp về định cư, Ngành học tại Úc, Thông tin định cư. Lượt xem : 6920

Danh sách các ngành Y tế nằm trong danh sách 188 ngành nghề được xét visa định cư tại Úc

 Skilled Visa 3.1920x500

 

ANZSCO CodeOccupationNgànhMức lương
hiện nay 
134211Medical AdministratorY tếUS$41,000 /  năm
134212Nursing Clinical DirectorY tếUS$79,000 /  năm
134213Primary Health Organisation ManagerY tếUS$62,000 /  năm
134214Welfare Centre ManagerY tếUS$47,000 /  năm
233913Biomedical Engineer (Kỹ sư y sinh học)Y tếUS$81,000 / năm
234611Medical Laboratory ScientistY tếUS$61,000 / năm
234711Veterinarian (Bác sỹ thú y)Y tếUS$78,000 / năm
234914Physicist (Medical Physicist only)Y tếUS$80,000 / năm
251211Medical Diagnostic Radiographer (X-quang chẩn đoán y tế)Y tếUS$65,000 / năm
251212Medical Radiation Therapist (Chuyên viên về bức xạ trị liệu)Y tếUS$75,000 / năm
  
251213Nuclear Medicine Technologist (kỹ thuật viên về Y học hạt nhân )Y tếUS$76,000 / năm
251214Sonographer (Chuyên viên siêu âm)Y tếUS$83,000 / năm
251311Environmental Health Officer (Cán bộ y tế môi trường)Y tếUS$65,000 / năm
251312Occupational Health and Safety AdvisorY tếUS$65,000 / năm
251411Optometrist (Chuyên viên đo mắt)Y tếUS$86,000 / năm
252111Chiropractor (người trị bệnh về khớp chân)Y tếUS$103,000 / năm
252112Osteopath (Chuyên viên Nắn chân)Y tếUS$119,000 / năm
252311Dental Specialist (Chuyên gia nha khoa)Y tếUS$38,000 / năm
252312Dentist (Nha sĩ)Y tếUS$59,000 / năm
252411Occupational Therapist (Chuyên viên trị liệu về nghề nghiệp)Y tếUS$81,000 / năm
  
252511Physiotherapist (vật lý trị liệu)Y tếUS$50,000 / năm
252611PodiatristY tếUS$59,000 / năm
252712Speech PathologistY tếUS$87,000 / năm
253111General Medical Practitioner (Chuyên viên y tế nói chung)Y tếUS$89,000 / năm
253211Anaesthetist (Chuyên viên gây mê)Y tếUS$25,000 / năm
253311Specialist Physician (General Medicine) (Bác sĩ đa khoa)Y tếUS$202,000 / năm
253312Cardiologist (Bác sĩ tim mạch)Y tếUS$162,000 / năm
253313Clinical HaematologistY tếUS$177,000 / năm
253314Medical Oncologist (Bác sỹ chuyên khoa)Y tếUS$72,000 / năm
253315Endocrinologist (Bác sỹ về nội tiết)Y tếUS$202,000 / năm
  
253316Gastroenterologist (Bác sỹ về tiêu hóa)Y tếUS$267,000 / năm
253317Intensive Care Specialist (Chuyên gia chăm sóc chuyên sâu)Y tếUS$70,000 / năm
253318Neurologist (Chuyên viên thần kinh học)Y tếUS$243,000 / năm
253321Paediatrician (Bác sỹ nhi khoa)Y tếUS$66,000 / năm
253322Renal Medicine Specialist (Chuyên gia về Thận)Y tếUS$64,000 / năm
253323Rheumatologist (Chuyên gia về bệnh khớp)Y tếUS$182,000 / năm
253324Thoracic Medicine Specialist (Chuyên gia về lồng ngực)Y tếUS$202,000 / năm
253399Specialist Physicians (Bác sỹ chuyên khoa theo ngành)Y tếUS$40,000 / năm
253411Psychiatrist (Bác sỹ tâm thần)Y tếUS$182,000 / năm
253511Surgeon (General) (Bác sỹ phẫu thuật)Y tếUS$208,000 / năm
  
253512Cardiothoracic Surgeon (Bác sỹ phẫu thuật tim mạch)Y tếUS$118,000 / năm
253513Neurosurgeon (Giải phẫu thần kinh)Y tếUS$111,000 / năm
253514Orthopaedic Surgeon (Bác sĩ phẫu thuật chỉnh hình)Y tếUS$88,000 / năm
253515OtorhinolaryngologistY tếUS$202,000 / năm
253516Paediatric Surgeon (Bác sĩ phẫu thuật nhi khoa)Y tếUS$195,000 / năm
253517Plastic and Reconstructive Surgeon (Bác sỹ phẫu thuật tái tạo)Y tếUS$69,000 / năm
253518Urologist (Chuyên Viên Niếu quản học)Y tếUS$267,000 / năm
253521Vascular Surgeon (Bác sỹ phẫu thuật mạch máu)Y tếUS$221,000 / năm
253911Dermatologist (Bác sỹ da liễu)Y tếUS$267,000 / năm
253912Emergency Medicine Specialist (Chuyên viên cấp cứu)Y tếUS$182,000 / năm
  
253913Obstetrician and Gynaecologist (Bác sỹ sản khoa và phụ khoa)Y tếUS$267,000 / năm
253914Ophthalmologist (Bác sỹ nhãn khoa)Y tếUS$79,000 / năm
253915Pathologist (Chuyên gia bệnh lý học)Y tếUS$81,000 / năm
253917Diagnostic and Interventional Radiologist (Chẩn đoán và can thiệp bằng chẩn đoán hình ảnh)Y tếUS$78,000 / năm
253918Radiation Oncologist (Bác sỹ chuyên khoa bức xạ)Y tếUS$93,000 / năm
253999Medical Practitioners nec (Chuyên viên y tế theo từng ngành)Y tếUS$81,000 / năm
254111Midwife (Nữ hộ sinh)Y tếUS$79,000 / năm
254411Nurse Practitioner (Y tá)Y tếUS$95,000 / năm
254412Registered Nurse (Aged Care)Y tếUS$60,000 / năm
254413Registered Nurse (Child and Family Health)Y tếUS$64,000 / năm
  
254414Registered Nurse (Community Health)Y tếUS$63,000 / năm
254415Registered Nurse (Critical Care and Emergency)Y tếUS$64,000 / năm
254416Registered Nurse (Development Disability)Y tếUS$69,000 / năm
254417Registered Nurse (Disability and Rehabilitation)Y tếUS$62,000 / năm
254418Registered Nurse (Medical)Y tếUS$64,000 / năm
254421Registered Nurse (Medical Practice)Y tếUS$69,000 / năm
254422Registered Nurse (Mental Health)Y tếUS$59,000 / năm
254423Registered Nurse (Perioperative)Y tếUS$64,000 / năm
254424Registered Nurse (Surgical)Y tếUS$62,000 / năm
254425Registered Nurse (Paediatric)Y tếUS$41,000 / năm
  
254499Registered Nurse necY tếUS$63,000 / năm
272311Clinical Psychologist (Nhà tâm lý học lâm sàng)Y tếUS$69,000 / năm
272312Educational Psychologist (Nhà tâm lý học giáo dục)Y tếUS$62,000 / năm
272313Organisational Psychologist (Nhà tâm lý học tổ chức)Y tếUS$28,000 / năm
272314Psychotherapist (Chuyên viên tâm lý học)Y tếUS$63,000 / năm
272399Psychologists nec (Chuyên viên tâm lý học theo ngành)Y tếNo Data
411211Dental HygienistY tếUS$51,000 / năm
411212Dental ProsthetistY tếUS$55,000 / năm
411213Dental TechnicianY tếUS$36,000 / năm
411214Dental TherapistY tếUS$85,000 / năm

Hỏi đáp về thang điểm mới trong định cư tay nghề Úc 2010

 

Bài viết liên quan

Lương trung bình 1 tháng ở Úc theo từng ngành nghề 2025

Du học hay làm việc tại Úc không chỉ thu hút bởi chất lượng sống mà còn bởi mức thu nhập hấp dẫn. Nhưng lương trung bình 1 tháng ở Úc là bao nhiêu? Mức thu nhập này có đủ để trang trải chi phí sinh hoạt tại một quốc gia phát triển như Úc?...

Tốt nghiệp ngành Tâm lý học ở Úc xong có thể làm những công việc gì?

Ngành Tâm lý học được đánh giá là một ngành đang lên ở Úc. Vì thế, ngành này trở nên rất hấp dẫn đối với các du học sinh khi đến Úc. Thế nhưng, với tính chất đặc thù, đòi hỏi trình độ cao của ngành Tâm lý học, bạn cần sẵn sàng khi muốn...

Thời đại AI – Du học Úc 5 ngành nào để luôn “bất bại”?

Du học Úc thời đại AI trở nên cực kỳ quan trọng! Cùng SET tìm hiểu TOP 5 ngành học tiềm năng qua bài viết này. NGÀNH ĐIỀU DƯỠNG – TRÁI TIM CON NGƯỜI KHÔNG THỂ “CODE” Du học Úc ngành điều dưỡng là ngành học vô cùng quan trọng, nơi sự chăm sóc tận...

Khoa học máy tính là gì? Tìm hiểu chi tiết về ngành học và cơ hội nghề nghiệp

Ngành khoa học máy tính mở ra cơ hội việc làm đa dạng với mức thu nhập hấp dẫn, và đóng vai trò then chốt trong việc định hình tương lai của xã hội hiện đại. Du Học SET sẽ giúp bạn hiểu rõ khoa học máy tính là gì, các chuyên ngành phổ biến...

Du học Úc nên học ngành gì? TOP 10+ ngành dễ xin việc và định cư 2025

Úc không chỉ nổi tiếng với hệ thống giáo dục chất lượng hàng đầu mà còn là điểm đến hấp dẫn cho những ai muốn phát triển sự nghiệp và định cư lâu dài. Tuy nhiên, việc lựa chọn ngành học phù hợp khi du học là yếu tố then chốt quyết định cơ hội...
(AUS)(+61)450321235
(VN)0909809115
messenger