
Lương trung bình 1 tháng ở Úc theo từng ngành nghề 2025
Du học hay làm việc tại Úc không chỉ thu hút bởi chất lượng sống mà còn bởi mức thu nhập hấp dẫn. Nhưng lương trung bình 1 tháng ở Úc là bao nhiêu? Mức thu nhập này có đủ để trang trải chi phí sinh hoạt tại một quốc gia phát triển như Úc? Bài viết sau đây sẽ giúp bạn tìm hiểu chi tiết về mức lương trung bình ở Úc, sự khác biệt giữa các ngành nghề, các bang và cấp độ kinh nghiệm, đồng thời đưa ra thông tin hữu ích khác về thu nhập nếu bạn đang cân nhắc định cư hoặc du học tại xứ sở chuột túi.
Mức lương trung bình 1 tháng ở Úc là bao nhiêu?
Úc là một trong những quốc gia có mức thu nhập bình quân thuộc top cao trên thế giới. Theo dữ liệu cập nhật mới nhất từ Australian Bureau of Statistics (ABS) và trang thông tin việc làm Seek, lương trung bình 1 tháng ở Úc năm 2025 dao động khoảng 6.000 – 8000 AUD (tương đương 100 – 130 triệu VNĐ), tùy theo ngành nghề, kinh nghiệm và khu vực sinh sống. Mức thu nhập này được xem là đủ để đảm bảo chất lượng sống tốt, đặc biệt tại các thành phố lớn như Sydney, Melbourne hay Brisbane.
Tuy nhiên, để hiểu rõ hơn về mức lương trung bình ở Úc, cần xét đến nhiều yếu tố ảnh hưởng trực tiếp như: trình độ học vấn, vị trí công việc, lĩnh vực ngành nghề, số năm kinh nghiệm cũng như khu vực làm việc. Việc phân tích kỹ những yếu tố này sẽ giúp bạn có cái nhìn thực tế hơn khi đưa ra quyết định định cư, xin việc hay chọn ngành học phù hợp khi du học Úc.

Những sự thật về mức lương trung bình ở Úc
Lương trung bình ở Úc không đồng đều giữa các vùng, ngành nghề hay nhóm nhân khẩu học khác nhau. Việc hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng sẽ giúp bạn có cái nhìn thực tế và đưa ra lựa chọn nghề nghiệp phù hợp khi sinh sống và làm việc tại Úc.
Sự chênh lệch mức lương trung bình ở Úc
Mức thu nhập của người lao động tại Úc chịu ảnh hưởng lớn bởi nơi làm việc, giới tính, độ tuổi và trình độ học vấn.
- Giữa các bang: New South Wales và Western Australia có mức lương trung bình cao nhất, trong khi Tasmania và South Australia thường thấp hơn.
- Giữa các thành phố lớn và vùng nông thôn: Lao động tại Sydney, Melbourne thường được trả lương cao hơn so với các khu vực regional.
- Theo giới tính: Phụ nữ Úc trung bình vẫn kiếm ít hơn nam giới khoảng 13–15% dù làm công việc tương đương.
- Theo độ tuổi: Nhóm lao động 35–54 tuổi có xu hướng đạt mức lương cao nhất trong thị trường lao động.
- Theo trình độ học vấn: Người có bằng cấp sau đại học thường có mức lương cao hơn đáng kể so với người học nghề hoặc tốt nghiệp phổ thông.
- Theo số năm kinh nghiệm: Mức lương tăng dần theo thâm niên và vai trò, đặc biệt rõ rệt trong ngành IT, kỹ thuật, tài chính.

Tỷ lệ tăng lương trung bình ở Úc
Úc có chính sách điều chỉnh lương khá minh bạch và gắn với năng suất hoặc sự phát triển của doanh nghiệp. Những người làm việc trong các ngành đang phát triển nhanh có nhiều cơ hội tăng trưởng về mức thu nhập hơn.
- Theo ngành nghề: Ngành IT, chăm sóc sức khỏe, tài chính có tỷ lệ tăng lương hàng năm trung bình từ 3–7%.
- Theo kinh nghiệm cá nhân: Nhân viên có thành tích tốt, gắn bó lâu dài sẽ có nhiều cơ hội được tăng lương định kỳ.
Chế độ lương thưởng ở Úc
Ngoài lương cơ bản, người lao động tại Úc còn được hưởng nhiều chính sách thưởng hấp dẫn tùy theo ngành nghề và hiệu quả làm việc. Đây là yếu tố quan trọng khi so sánh mức thu nhập thực tế giữa các lựa chọn nghề nghiệp.
- Các hình thức thưởng phổ biến: Thưởng theo hiệu suất, thưởng cuối năm, thưởng cổ phiếu và quỹ hưu trí (superannuation)…
- Mức độ lĩnh thưởng: Những ngành như tài chính, công nghệ, bất động sản thường có gói thưởng cao hơn so với ngành giáo dục hoặc dịch vụ công.
Top 11 ngành nghề lương cao năm 2025
Tại Úc, mức lương trung bình 1 tháng phụ thuộc chặt chẽ vào ngành nghề và vị trí công việc. Những ngành liên quan đến công nghệ, y tế và kỹ thuật đang dẫn đầu về mức thu nhập, nhờ nhu cầu nhân lực cao và tốc độ phát triển mạnh.
1. Công nghệ thông tin (IT)
Ngành công nghệ thông tin tiếp tục giữ vị trí hàng đầu về mức lương và cơ hội nghề nghiệp tại Úc. Với sự phát triển của chuyển đổi số, AI và các hệ thống dữ liệu lớn, nhu cầu tuyển dụng các vị trí IT vẫn đang tăng mạnh.
Mức lương trung bình theo tháng: 6.000 – 11.000 AUD/tháng (~100 – 180 triệu VNĐ)
Vị trí phổ biến:
- Backend Developer: 6.000 – 9.000 AUD/tháng
- Fullstack Developer: 6.500 – 10.000 AUD/tháng
- Data Engineer: 7.000 – 11.000 AUD/tháng
- IT Manager: 10.000 – 14.000 AUD/tháng
Lưu ý: Mức lương được đề cập chỉ mang tính tham khảo và có thể thay đổi theo thời gian, tùy vào biến động thị trường lao động và chính sách tại Úc.

2. Trí tuệ nhân tạo (AI) và Khoa học dữ liệu (Data Science)
Với xu hướng tự động hóa và học máy ngày càng phổ biến, các chuyên gia trong lĩnh vực AI và dữ liệu đang được săn đón mạnh mẽ. Đây cũng là nhóm ngành có mức thu nhập cao và tiềm năng tăng trưởng lâu dài.
Mức lương phổ biến:
- AI/ML Engineer: 7.500 – 12.000 AUD/tháng (~125 – 200 triệu VNĐ)
- Data Scientist: 6.500 – 11.000 AUD/tháng
- Data Analyst: 5.000 – 8.500 AUD/tháng (tuỳ kinh nghiệm)
Lưu ý: Mức lương được đề cập chỉ mang tính tham khảo và có thể thay đổi theo thời gian, tùy vào biến động thị trường lao động và chính sách tại Úc.
==> Du học Úc ngành AI tại Đại học UTS bạn sẽ học gì?
3. Blockchain
Blockchain được ứng dụng ngày càng rộng rãi trong tài chính, chuỗi cung ứng và bảo mật thông tin. Dù còn mới mẻ, đây là ngành có mức lương rất cao do thiếu hụt nguồn nhân lực chất lượng.
Mức lương tham khảo:
- Blockchain Developer: 7.000 – 11.000 AUD/tháng
- Smart Contract Engineer: 8.000 – 12.000 AUD/tháng
- Blockchain Architect: 10.000 – 15.000 AUD/tháng
Lưu ý: Mức lương được đề cập chỉ mang tính tham khảo và có thể thay đổi theo thời gian, tùy vào biến động thị trường lao động và chính sách tại Úc.
4. Social Work (Công tác xã hội)
Ngành công tác xã hội đang được chính phủ Úc chú trọng để hỗ trợ cộng đồng, người khuyết tật và người già. Đây là ngành có nhu cầu ổn định và mức lương tương đối cao so với yêu cầu đầu vào.
- Lương khởi điểm: 4.500 – 6.000 AUD/tháng (mới tốt nghiệp)
- Vị trí cấp cao: Senior Social Worker, Case Manager: 6.500 – 9.000 AUD/tháng
Lưu ý: Mức lương được đề cập chỉ mang tính tham khảo và có thể thay đổi theo thời gian, tùy vào biến động thị trường lao động và chính sách tại Úc.
==> Social work & Psychology – Sự khác biệt và triển vọng ngành

5. Engineering (Kỹ thuật)
Kỹ sư trong các lĩnh vực điện, cơ khí, dân dụng, khai thác mỏ vẫn thuộc nhóm ngành có nhu cầu cao và thu nhập ổn định. Bằng cấp kỹ thuật tại Úc được đánh giá cao ở cả thị trường trong nước lẫn quốc tế.
Mức lương phổ biến:
- Civil Engineer: 6.000 – 9.000 AUD/tháng
- Electrical Engineer: 6.500 – 10.000 AUD/tháng
- Mining Engineer: 8.000 – 12.000 AUD/tháng
Lưu ý: Mức lương được đề cập chỉ mang tính tham khảo và có thể thay đổi theo thời gian, tùy vào biến động thị trường lao động và chính sách tại Úc.
6. Y tế – Chăm sóc sức khỏe
Ngành y tế là trụ cột của xã hội Úc, đặc biệt sau đại dịch. Các vị trí như bác sĩ, điều dưỡng, dược sĩ có thu nhập rất cao và ổn định.
Mức lương tham khảo:
- Điều dưỡng viên: 5.500 – 8.000 AUD/tháng
- Bác sĩ đa khoa: 10.000 – 16.000 AUD/tháng
Lưu ý: Mức lương được đề cập chỉ mang tính tham khảo và có thể thay đổi theo thời gian, tùy vào biến động thị trường lao động và chính sách tại Úc.
==> Phân biệt ngành Physiotherapy therapy và Occupational therapy – Một số trường tiêu biểu

7. Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
Với vai trò là nền kinh tế thương mại lớn, Úc có nhu cầu lớn về nhân sự trong ngành logistics. Đây là ngành có biên độ tăng lương nhanh và cơ hội làm việc tại các tập đoàn đa quốc gia.
Mức lương tham khảo:
- Nhân viên xuất nhập khẩu: 4.500 – 6.000 AUD/tháng
- Supply Chain Manager: 8.000 – 12.000 AUD/tháng
- Logistics Director: 12.000 – 18.000 AUD/tháng
Lưu ý: Mức lương được đề cập chỉ mang tính tham khảo và có thể thay đổi theo thời gian, tùy vào biến động thị trường lao động và chính sách tại Úc.
8. Kinh doanh quốc tế
Các doanh nghiệp Úc đang mở rộng mạnh mẽ ra toàn cầu, tạo cơ hội việc làm tốt cho những ai có kiến thức thương mại và ngoại ngữ tốt.
Mức lương phổ biến:
- International Trade Officer: 5.500 – 7.500 AUD/tháng
- Export Manager: 8.000 – 11.000 AUD/tháng
- Business Development Director: 10.000 – 15.000 AUD/tháng
Lưu ý: Mức lương được đề cập chỉ mang tính tham khảo và có thể thay đổi theo thời gian, tùy vào biến động thị trường lao động và chính sách tại Úc.
9. Cyber Security (An ninh mạng)
Với các rủi ro bảo mật ngày càng tăng, ngành an ninh mạng đang thiếu nhân lực nghiêm trọng tại Úc. Đây là ngành có tốc độ tăng trưởng và tăng lương rất nhanh.
Mức lương phổ biến:
- Security Analyst: 6.000 – 9.000 AUD/tháng
- Cyber Security Engineer: 7.500 – 11.000 AUD/tháng
- CISO (Chief Information Security Officer): 15.000+ AUD/tháng
Lưu ý: Mức lương được đề cập chỉ mang tính tham khảo và có thể thay đổi theo thời gian, tùy vào biến động thị trường lao động và chính sách tại Úc.

10. Early Childhood Teaching (Giáo dục mầm non)
Chính phủ Úc đang đầu tư mạnh vào giáo dục sớm, kéo theo nhu cầu tuyển dụng giáo viên mầm non có chứng chỉ chuyên môn.
- Mức lương khởi điểm: 4.000 – 5.500 AUD/tháng
- Giáo viên có kinh nghiệm: 6.000 – 8.000 AUD/tháng
Lưu ý: Mức lương được đề cập chỉ mang tính tham khảo và có thể thay đổi theo thời gian, tùy vào biến động thị trường lao động và chính sách tại Úc.
11. Kỹ sư Ô tô
Cùng với xu hướng điện hóa và tự động hóa trong ngành công nghiệp ô tô, kỹ sư ô tô đang trở thành một nghề hấp dẫn tại Úc.
- Mức lương phổ biến: 6.500 – 9.500 AUD/tháng
- Chuyên ngành xe điện và công nghệ lái tự động: lên tới 11.000 AUD/tháng
Lưu ý: Mức lương được đề cập chỉ mang tính tham khảo và có thể thay đổi theo thời gian, tùy vào biến động thị trường lao động và chính sách tại Úc.

Mức lương trung bình 1 tháng ở Úc tại các bang
Mức lương trung bình 1 tháng ở Úc có sự khác biệt đáng kể giữa các bang và vùng lãnh thổ, tùy thuộc vào mức sống, cơ hội việc làm và nhu cầu ngành nghề tại từng khu vực. Các thành phố lớn như Sydney, Melbourne hay Perth thường có thu nhập cao hơn, nhưng đồng thời chi phí sinh hoạt cũng ở mức cao. Ngược lại, các khu vực vùng sâu vùng xa (regional areas) tuy có thu nhập thấp hơn một chút nhưng lại có nhiều hỗ trợ về định cư và chi phí sinh hoạt dễ chịu hơn.
Dưới đây là mức lương trung bình hàng tháng ước tính tại một số bang ở Úc:
- New South Wales (Sydney): khoảng 6.300 – 6.800 AUD/tháng
- Victoria (Melbourne): khoảng 6.000 – 6.500 AUD/tháng
- Western Australia (Perth): khoảng 5.800 – 6.200 AUD/tháng
- Queensland (Brisbane): khoảng 5.500 – 6.000 AUD/tháng
- South Australia (Adelaide): khoảng 5.200 – 5.700 AUD/tháng
- Australian Capital Territory (Canberra): khoảng 6.000 – 6.500 AUD/tháng
- Tasmania (Hobart): khoảng 4.800 – 5.200 AUD/tháng
- Northern Territory (Darwin): khoảng 5.500 – 5.900 AUD/tháng
Lưu ý: Mức lương được đề cập chỉ mang tính tham khảo và có thể thay đổi theo thời gian, tùy vào biến động thị trường lao động và chính sách tại Úc.
==> Tìm hiểu thêm: Dự Trù Chi Phí Du Học Úc 2025 Chi Tiết & Cách Tối Ưu Ngân Sách

Mức lương trung bình ở Úc của sinh viên mới tốt nghiệp
Mức lương trung bình ở Úc của sinh viên mới tốt nghiệp phụ thuộc vào ngành học, vị trí công việc và khả năng cá nhân. Tuy nhiên, so với nhiều quốc gia khác, thu nhập khởi điểm tại Úc được đánh giá là hấp dẫn, đặc biệt trong các ngành có nhu cầu cao như IT, Y tế, Kỹ thuật và Giáo dục.
Thông thường, sinh viên mới ra trường có thể nhận mức lương trung bình từ 50.000 – 65.000 AUD/năm (tương đương 4.100 – 5.400 AUD/tháng). Với các ngành đặc thù như Y khoa, mức lương khởi điểm có thể cao hơn. Đây là một yếu tố quan trọng khi cân nhắc lựa chọn ngành học và xác định lộ trình nghề nghiệp lâu dài tại Úc.
Chi phí sinh hoạt và cách tối ưu thu nhập tại Úc
Bên cạnh mức lương trung bình 1 tháng ở Úc, chi phí sinh hoạt cũng là yếu tố then chốt ảnh hưởng đến khả năng tiết kiệm và chất lượng sống của người lao động, du học sinh. Các khoản chi cơ bản bao gồm: tiền thuê nhà, thực phẩm, đi lại, bảo hiểm y tế (OSHC), điện thoại – internet và các chi phí cá nhân khác.
Một yếu tố quan trọng cần cân nhắc là khu vực sinh sống. Sinh hoạt tại các thành phố lớn như Sydney, Melbourne hay Brisbane thường đi kèm mức chi tiêu cao hơn, trong khi các khu vực vùng sâu – vùng xa (regional areas) có mức chi phí thấp hơn, cơ hội định cư cao hơn và đôi khi còn được cộng điểm khi xin visa tay nghề. Tuy nhiên, cần đánh giá kỹ về cơ hội việc làm và mức lương ở từng khu vực để cân đối phù hợp.
==> Hướng Dẫn Các Bước Xin Visa Du Học Úc Chi Tiết Từ A – Z
Để tối ưu thu nhập tại Úc, bạn có thể:
- Chọn nơi ở hợp lý: chia sẻ nhà với người khác hoặc sống xa trung tâm thành phố để tiết kiệm tiền thuê.
- Tận dụng chính sách hoàn thuế cuối năm (tax return) nếu bạn là lao động tạm thời hoặc sinh viên làm thêm.
- Săn học bổng hoặc hỗ trợ tài chính nếu đang trong quá trình học tập.
- Làm thêm hợp pháp trong thời gian học (tối đa 48 giờ/2 tuần) hoặc sau giờ làm việc chính thức nếu đã đi làm.
- Mua sắm thông minh: sử dụng thẻ sinh viên, ứng dụng quản lý chi tiêu, ưu đãi từ siêu thị và cửa hàng giảm giá.
- Việc quản lý chi tiêu thông minh kết hợp với lựa chọn khu vực sống phù hợp sẽ giúp bạn cân đối tốt giữa thu nhập và chi phí, đảm bảo tài chính ổn định trong thời gian ở Úc.
==> Lựa chọn thành phố để du học Úc như thế nào là phù hợp?

Giải đáp một số thắc mắc thường gặp về lương ở Úc
Khi tìm hiểu về lương trung bình 1 tháng ở Úc, nhiều người còn băn khoăn về mức thu nhập thực tế, thuế thu nhập cá nhân hay khả năng làm thêm. Dưới đây là tổng hợp các câu hỏi thường gặp để bạn hiểu rõ hơn về chính sách lương và thu nhập khi học tập hoặc làm việc tại Úc.
Những ngành nào có mức lương cao và dễ xin việc?
Các ngành có mức lương trung bình ở Úc cao và cơ hội việc làm rộng mở bao gồm: Công nghệ thông tin, Y tế – Điều dưỡng, Kỹ thuật, Tài chính – Kế toán, Trí tuệ nhân tạo (AI), và An ninh mạng. Đây cũng là những lĩnh vực nằm trong danh sách định cư tay nghề (Skilled Occupation List) của chính phủ Úc.
==> Tìm hiểu thêm Lộ Trình Cho Du Học Định Cư Úc Chi Tiết Từ A-Z
Thu nhập bao nhiêu thì đủ sống thoải mái ở Úc?
Mức thu nhập được xem là “đủ sống thoải mái” thường từ 4.500 – 6.000 AUD/tháng sau thuế, tùy thuộc vào bang sinh sống và phong cách chi tiêu cá nhân. Ở các thành phố lớn, mức sống cao đòi hỏi người lao động phải có kế hoạch tài chính rõ ràng.
Thuế thu nhập cá nhân ở Úc là bao nhiêu?
Úc áp dụng hệ thống thuế lũy tiến theo thu nhập. Ví dụ, năm 2025:
- Thu nhập dưới 18.200 AUD/năm: không phải đóng thuế
- Từ 18.201 – 45.000 AUD/năm: 19%
- Từ 45.001 – 120.000 AUD/năm: 32.5%
- Trên 120.001 AUD/năm: mức thuế từ 37% trở lên
Sinh viên và người lao động quốc tế cũng cần khai thuế đúng hạn để tránh phạt và được hoàn thuế nếu đủ điều kiện.

Lương một số nghề đặc thù như điều dưỡng, đầu bếp, IT…
- Điều dưỡng (Nurse): ~ 6.000 – 7.500 AUD/tháng
- Đầu bếp (Chef): ~ 4.500 – 6.000 AUD/tháng
- Nhân viên IT (Software Developer): ~ 6.500 – 9.000 AUD/tháng
- Thợ kỹ thuật (Electrician, Plumber…): ~ 5.000 – 7.000 AUD/tháng
Mức lương thực tế phụ thuộc vào kinh nghiệm, bằng cấp và địa điểm làm việc.
Có thể làm thêm khi du học hoặc làm việc tại Úc không?
Có. Theo quy định mới nhất, sinh viên quốc tế được phép làm thêm tối đa 48 giờ mỗi 2 tuần trong thời gian học, và toàn thời gian trong kỳ nghỉ. Việc làm thêm không chỉ giúp trang trải chi phí mà còn nâng cao kỹ năng mềm, tích lũy kinh nghiệm sống và tăng cơ hội định cư sau này.
Tổng kết
Lương trung bình 1 tháng ở Úc là thông tin quan trọng để bạn cân nhắc trước khi quyết định học tập hoặc làm việc tại xứ sở chuột túi. Tuy mức lương hấp dẫn nhưng cũng đi kèm với những yêu cầu cao về kỹ năng và kiến thức. Việc chọn đúng ngành, định vị bản thân, tối ưu thu nhập và quản lý chi tiêu sẽ giúp bạn xây dựng hành trình thành công và bền vững tại Úc.
Nếu bạn đang có dự định du học, làm việc hoặc định cư lâu dài tại Úc, Du học SET chính là người bạn đồng hành đáng tin cậy. Với hệ sinh thái dịch vụ toàn diện – từ tư vấn ngành học, làm hồ sơ visa đến hỗ trợ chỗ ở, việc làm và định cư, du học SET sẽ cùng bạn thiết kế lộ trình cá nhân hóa phù hợp nhất!