
Cách Dùng “From”: Trọn Bộ Bí Kíp Sử Dụng Giới Từ Chỉ Nguồn Gốc và Thời Gian
Gửi Email bài nàyBạn từng phân vân cách dùng from và nhầm lẫn với “by”? Dù nhỏ nhưng những giới từ này ảnh hưởng lớn đến ý nghĩa câu. Bài viết sẽ giúp bạn hiểu rõ cách dùng “from” trong từng ngữ cảnh, so sánh cụ thể với “by”, kèm ví dụ dễ hiểu để bạn sử dụng đúng và tự nhiên hơn.
Tất Tần Tật Về Cách Dùng “From”
“From” là một trong những giới từ cơ bản và đa năng nhất. Về cốt lõi, nó thường mang ý nghĩa về một điểm khởi đầu, có thể là về không gian, thời gian hoặc nguồn gốc.
“From” Dùng Để Chỉ Điểm Xuất Phát, Nguồn Gốc
Đây là cách dùng phổ biến và dễ nhận biết nhất của “from”.
- Chỉ nguồn gốc về nơi chốn, địa lý: Diễn tả ai đó, cái gì đó đến từ đâu hoặc bắt nguồn từ đâu.
- Ví dụ 1: She has just returned from a trip to Japan. (Cô ấy vừa trở về từ chuyến đi Nhật Bản.)
- Ví dụ 2: This coffee is imported directly from Brazil. (Loại cà phê này được nhập khẩu trực tiếp từ Brazil.)
- Ví dụ 3: The wind is blowing from the north. (Gió đang thổi từ hướng bắc.)

- Chỉ người gửi, nguồn gốc của một vật:
- Ví dụ 1: I received a beautiful postcard from my parents. (Tôi đã nhận được một tấm bưu thiếp xinh đẹp từ bố mẹ.)
- Ví dụ 2: Is this a gift from your boyfriend? (Đây là món quà từ bạn trai của bạn phải không?)
- Chỉ nguồn gốc của thông tin, ý tưởng:
- Ví dụ 1: I got this recipe from a famous cooking website. (Tôi lấy công thức này từ một trang web nấu ăn nổi tiếng.)
- Ví dụ 2: We can see from these figures that the company is growing. (Chúng ta có thể thấy từ những con số này rằng công ty đang phát triển.)
“From” Dùng Để Chỉ Điểm Bắt Đầu Của Thời Gian
Khi nói về thời gian, “from” luôn đánh dấu một mốc khởi đầu.
- Trong cấu trúc “from… to/till/until”: Đây là cấu trúc không thể quen thuộc hơn, dùng để diễn tả một khoảng thời gian có điểm bắt đầu và kết thúc xác định. “To”, “till”, và “until” có thể được sử dụng thay thế cho nhau trong hầu hết các trường hợp.
- Ví dụ 1: The office is open from 8:00 a.m. to 5:30 p.m., Monday to Friday. (Văn phòng mở cửa từ 8:00 sáng đến 5:30 chiều, từ thứ Hai đến thứ Sáu.)
- Ví dụ 2: He lived in Da Nang from 2010 until 2020. (Anh ấy đã sống ở Đà Nẵng từ năm 2010 cho đến năm 2020.)
- Ví dụ 3: The promotion will run from the 1st till the 15th of August. (Chương trình khuyến mãi sẽ diễn ra từ ngày 1 đến ngày 15 tháng 8.)

- “From” đứng một mình để chỉ mốc thời gian bắt đầu: Khi không có điểm kết thúc được đề cập, “from” mang ý nghĩa “kể từ… trở đi”.
- Ví dụ 1: From now on, I promise to be more punctual. (Kể từ bây giờ, tôi hứa sẽ đúng giờ hơn.)
- Ví dụ 2: The new law will take effect from the beginning of next year. (Luật mới sẽ có hiệu lực từ đầu năm sau.)
“From” Trong Các Cấu Trúc Đặc Biệt và Cụm Từ Cố Định
Cách dùng from không chỉ dừng lại ở không gian và thời gian. Nó còn là thành phần không thể thiếu trong nhiều cấu trúc quan trọng.
- Cấu trúc “Made from”: Dùng để chỉ nguyên liệu đã bị biến đổi hoàn toàn về chất trong quá trình sản xuất, không còn nhận ra được hình dạng ban đầu.
- Ví dụ 1: Wine is made from grapes. (Rượu vang được làm từ nho – nho đã bị lên men và thay đổi hoàn toàn.)
- Ví dụ 2: This type of plastic is made from oil. (Loại nhựa này được làm từ dầu mỏ.)
- Lưu ý phân biệt với “made of”: “Made of” dùng khi vật liệu chỉ thay đổi về hình dạng, vẫn giữ nguyên bản chất. Ví dụ: The table is made of wood. (Cái bàn được làm bằng gỗ – ta vẫn thấy đó là gỗ).
- Cấu trúc “Different from”: Dùng để diễn tả sự khác biệt giữa hai hay nhiều đối tượng.
- Ví dụ 1: American English is significantly different from British English. (Tiếng Anh Mỹ khác biệt đáng kể so với tiếng Anh Anh.)
- Ví dụ 2: His new movie is completely different from his previous ones. (Bộ phim mới của anh ấy hoàn toàn khác so với những phim trước đây.)

- Các động từ đi với “from”: Rất nhiều động từ yêu cầu giới từ “from” đi kèm để diễn tả ý nghĩa ngăn cản, bảo vệ, hoặc tách biệt.
- Prevent/Stop/Protect someone/something from something: Ngăn ai/cái gì khỏi việc gì.
- Ví dụ: The heavy rain prevented us from going out. (Cơn mưa lớn đã ngăn chúng tôi ra ngoài.)
- Ví dụ: Sunscreen helps protect your skin from harmful UV rays. (Kem chống nắng giúp bảo vệ da bạn khỏi các tia UV có hại.)
- Suffer from: Chịu đựng, khổ sở vì điều gì (thường là bệnh tật).
- Ví dụ: He suffers from severe headaches. (Anh ấy khổ sở vì những cơn đau đầu dữ dội.)
- Borrow from: Mượn từ ai đó.
- Ví dụ: I had to borrow some money from my brother. (Tôi đã phải vay một ít tiền từ anh trai tôi.)
- Prevent/Stop/Protect someone/something from something: Ngăn ai/cái gì khỏi việc gì.
Hiểu Đúng Về Cách Dùng “By”
Để có thể phân biệt from và by, trước hết chúng ta cần nắm vững những cách dùng chính của “by”. “By” là một giới từ cực kỳ linh hoạt, thường mang ý nghĩa về phương thức, tác nhân hoặc sự cận kề.
“By” Chỉ Tác Nhân Trong Câu Bị Động
Đây là vai trò đặc trưng và quan trọng nhất của “by”. Trong câu bị động (passive voice), “by” được dùng để giới thiệu người hoặc vật trực tiếp thực hiện hành động.
- Ví dụ 1: The Harry Potter series was written by J.K. Rowling. (Bộ truyện Harry Potter được viết bởi J.K. Rowling.)
- Ví dụ 2: The window was broken by the kids playing football. (Cửa sổ đã bị vỡ bởi mấy đứa trẻ chơi đá bóng.)
- Ví dụ 3: This masterpiece was painted by a famous artist in the 19th century. (Kiệt tác này được vẽ bởi một họa sĩ nổi tiếng vào thế kỷ 19.)

“By” Chỉ Phương Tiện, Phương Thức
“By” được sử dụng để diễn tả cách thức một hành động được thực hiện.
- Chỉ phương tiện đi lại:
- Ví dụ 1: Most of my colleagues go to work by motorbike. (Hầu hết đồng nghiệp của tôi đi làm bằng xe máy.)
- Ví dụ 2: We traveled across Europe by train. (Chúng tôi đã du lịch xuyên châu Âu bằng tàu hỏa.)
- Lưu ý quan trọng: Chúng ta dùng “by” với các phương tiện nói chung (by car, by bus, by plane), nhưng dùng “on foot” để nói đi bộ.
- Chỉ phương thức liên lạc hoặc thanh toán:
- Ví dụ 1: I will send you the documents by email. (Tôi sẽ gửi tài liệu cho bạn qua email.)
- Ví dụ 2: Is it possible to pay by credit card? (Có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng không?)
“By” Chỉ Thời Hạn Cuối Cùng (Deadline)
Khi đi với thời gian, “by” mang ý nghĩa là “trước hoặc tại một thời điểm nào đó”, không trễ hơn.
- Ví dụ 1: All applications must be submitted by July 31st. (Tất cả đơn đăng ký phải được nộp trước ngày 31 tháng 7.)
- Ví dụ 2: Can you finish the report by tomorrow morning? (Bạn có thể hoàn thành bản báo cáo trước sáng mai không?)
- Ví dụ 3: By the time you arrive, the party will have already started. (Vào lúc bạn đến thì bữa tiệc đã bắt đầu rồi.)

“By” Chỉ Vị Trí Ở Gần, Bên Cạnh
“By” cũng có thể được dùng như một giới từ chỉ nơi chốn, mang nghĩa tương tự “next to” hoặc “beside”.
- Ví dụ 1: He lives in a small house by the sea. (Anh ấy sống trong một ngôi nhà nhỏ cạnh biển.)
- Ví dụ 2: I’ll be waiting for you by the main entrance. (Tôi sẽ đợi bạn ở cạnh lối vào chính.)
Phân Biệt “From” và “By” – Không Còn Lo Nhầm Lẫn
Sau khi đã nắm vững cách dùng from và “by”, giờ là lúc đặt chúng lên bàn cân so sánh để thấy rõ sự khác biệt.
Bảng So Sánh Nhanh
Tiêu Chí | FROM | BY |
Ý nghĩa cốt lõi | Điểm khởi đầu, nguồn gốc | Phương thức, tác nhân, sự cận kề |
Tác nhân (Câu bị động) | Không dùng | Cách dùng chính (The cake was made by her.) |
Thời gian | Điểm bắt đầu (Work from 9 a.m.) | Hạn chót (Finish by 5 p.m.) |
Nguồn gốc | Cách dùng chính (A letter from him.) | Không dùng |
Vị trí | Chỉ sự di chuyển từ một nơi (Travel from A to B.) | Chỉ sự ở gần, bên cạnh (A house by the lake.) |
Nguyên liệu | Made from (chất thay đổi) | Không dùng trong cấu trúc này. |

Phân Tích Sâu Các Tình Huống Dễ Gây Nhầm Lẫn
- Tác giả vs. Người gửi (Creator vs. Sender):
- A book written by Nguyen Nhat Anh. (Một cuốn sách được viết bởi Nguyễn Nhật Ánh.) -> “By” chỉ tác giả, người tạo ra tác phẩm.
- A package from Nguyen Nhat Anh. (Một gói hàng từ Nguyễn Nhật Ánh.) -> “From” chỉ người gửi, điểm xuất phát của gói hàng.
- Khoảng thời gian vs. Hạn chót (Duration vs. Deadline):
- I will work on this project from 9 a.m. to 5 p.m. (Tôi sẽ làm dự án này từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều.) -> “From” đánh dấu sự bắt đầu của một quá trình.
- I must finish this project by 5 p.m. (Tôi phải hoàn thành dự án này trước 5 giờ chiều.) -> “By” đánh dấu thời hạn cuối cùng, bạn có thể làm xong lúc 3 giờ, 4 giờ, hoặc đúng 5 giờ, nhưng không thể muộn hơn.
- Hành động bị động: Đây là điểm khác biệt rõ ràng nhất. Khi muốn nói ai đó đã làm gì trong câu bị động, hãy luôn nhớ đến “by”.
- Đúng: The decision was made by the manager. (Quyết định được đưa ra bởi người quản lý.)
- Sai: The decision was made ~~from~~ the manager.
Bài Tập Vận Dụng
Hãy thử sức với những câu sau đây để kiểm tra mức độ hiểu bài của bạn. Chọn “from” hoặc “by”.
- This email was sent ______ my boss.
- You should submit your assignment ______ Friday at the latest.
- We are flying ______ Ho Chi Minh City to Hanoi tomorrow.
- The delicious meal was prepared ______ a famous chef.
- I work ______ 9 a.m. to 6 p.m. every day.
Đáp án:
- from (email được gửi từ sếp của tôi – chỉ người gửi)
- by (bạn nên nộp bài tập trước thứ Sáu – chỉ hạn chót)
- from (chúng tôi bay từ TP.HCM đến Hà Nội – chỉ điểm xuất phát)
- by (bữa ăn được chuẩn bị bởi một đầu bếp nổi tiếng – chỉ tác nhân trong câu bị động)
- from (tôi làm việc từ 9 giờ sáng – chỉ thời gian bắt đầu)
Kết Luận
Như vậy, chúng ta đã cùng nhau đi qua một hành trình chi tiết để làm chủ cách dùng from cũng như phân biệt nó với “by”. Có thể thấy, dù nhỏ bé, mỗi giới từ lại mang trong mình những quy tắc và sắc thái ý nghĩa riêng biệt.
Hãy nhớ những điểm cốt lõi sau:
- “From” luôn gắn liền với điểm khởi đầu (về nơi chốn, thời gian, nguồn gốc).
- “By” thường gắn với tác nhân, phương thức, hạn chót hoặc sự cận kề.
Ngữ pháp tiếng Anh cũng giống như bất kỳ kỹ năng nào khác, cần sự luyện tập thường xuyên. Đừng chỉ đọc lý thuyết, hãy cố gắng áp dụng những kiến thức này vào việc nói và viết hàng ngày. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh!
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về cách dùng “from”, “by” hay bất kỳ chủ đề ngữ pháp nào khác, đừng ngần ngại để lại bình luận bên dưới. Chúng tôi luôn sẵn lòng giải đáp!
>>Tham khảo các bài viết liên quan: