Almost là gì? Cách dùng Almost và phân biệt với Most, Most of, The Most

Almost là gì? Cách dùng Almost và phân biệt với Most, Most of, The Most

Được viết bởi Set Education. Đăng ngày 14/01/2010. Đăng trong Chuyên đề IELTS, Tiếng Anh. Lượt xem : 40596

Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, chắc hẳn bạn đã từng bắt gặp từ “almost” và đôi khi cảm thấy bối rối không biết nên dùng nó như thế nào cho đúng. Thậm chí, việc nhầm lẫn giữa “almost”, “most”, “most of” và “the most” là một trong những lỗi sai kinh điển của nhiều người học. Hãy cùng Du Học SET khám phá tất tần tật kiến thức về almost là gì để sử dụng thành thạo và tự tin như người bản xứ nhé!

Almost là gì

Almost là gì và vai trò trong tiếng Anh

Almost là một trạng từ (adverb) trong tiếng Anh, mang ý nghĩa là “gần như”, “hầu như”, “suýt nữa”. Nó diễn tả một hành động, trạng thái, hoặc số lượng đã đến rất gần một điểm nào đó nhưng chưa hoàn toàn đạt được.

"Almost" là trạng từ chỉ mức độ gần đạt đến một trạng thái nhưng chưa hoàn toàn
“Almost” là trạng từ chỉ mức độ gần đạt đến một trạng thái nhưng chưa hoàn toàn

Chức năng chính của “almost” là bổ nghĩa, điều chỉnh mức độ cho động từ, tính từ, hoặc một trạng từ khác. Nó cho người đọc, người nghe thấy rằng sự việc được đề cập không đạt đến mức 100% mà chỉ tiệm cận.

Ví dụ:

  • The movie is almost over. (Bộ phim gần như đã kết thúc rồi.) -> Thực tế là phim vẫn chưa kết thúc, nhưng chỉ còn vài phút nữa thôi.
  • I almost missed my flight. (Tôi suýt nữa thì lỡ chuyến bay.) -> Thực tế là tôi đã không lỡ chuyến bay, nhưng chỉ kịp trong gang tấc.

Tham khảo thêm:

Cấu trúc sử dụng Almost trong tiếng Anh

“Almost” là một từ rất linh hoạt và có thể kết hợp với nhiều thành phần trong câu. Nắm vững các cấu trúc này sẽ giúp bạn sử dụng “almost” một cách tự nhiên và chính xác.

Almost + Động từ

Đây là cấu trúc dùng để diễn tả một hành động suýt thì xảy ra nhưng cuối cùng lại không. “Almost” thường đứng trước động từ chính.

  • Ví dụ:
    • Be careful! You almost knocked over the vase. (Cẩn thận! Bạn suýt nữa làm đổ cái bình hoa rồi đấy.)
    • He was so tired that he almost fell asleep at his desk. (Anh ấy mệt đến nỗi suýt ngủ gật trên bàn làm việc.)
    • She almost cried when she heard the good news. (Cô ấy suýt khóc khi nghe tin tốt lành.)

Almost + Tính từ

Cấu trúc này dùng để mô tả một sự vật hoặc trạng thái gần đạt đến một đặc tính nào đó.

  • Ví dụ:
    • The soup is almost ready. Just wait a few more minutes. (Món súp gần như đã sẵn sàng. Chờ thêm vài phút nữa thôi.)
    • It is almost impossible to finish this project in one day. (Gần như không thể hoàn thành dự án này trong một ngày.)
    • The two paintings are almost identical. (Hai bức tranh gần như giống hệt nhau.)
Cấu trúc "Almost + Tính từ" diễn tả trạng thái gần đạt đến một đặc điểm nhất định
Cấu trúc “Almost + Tính từ” diễn tả trạng thái gần đạt đến một đặc điểm nhất định

Almost + Trạng từ

“Almost” cũng có thể bổ nghĩa cho một trạng từ khác để điều chỉnh mức độ của trạng từ đó.

  • Ví dụ:
    • He drives almost as fast as a professional racer. (Anh ấy lái xe nhanh gần bằng một tay đua chuyên nghiệp.)
    • She visits her grandparents almost daily. (Cô ấy thăm ông bà gần như hàng ngày.)

Almost + Từ chỉ lượng (all, every, everyone, no one…)

Đây là cách dùng cực kỳ phổ biến và quan trọng của “almost”. Nó nhấn mạnh rằng nhóm đối tượng được đề cập chiếm một phần rất lớn, gần như là toàn bộ.

  • Ví dụ:
    • Almost all the students passed the exam. (Hầu hết tất cả học sinh đều đã qua kỳ thi.)
    • Almost everyone in the office attended the party. (Gần như mọi người trong văn phòng đều tham dự bữa tiệc.)
    • There was almost no food left after the party. (Gần như không còn thức ăn sau bữa tiệc.)
"Almost + Từ chỉ lượng" nhấn mạnh mức độ gần như toàn bộ của một nhóm đối tượng
“Almost + Từ chỉ lượng” nhấn mạnh mức độ gần như toàn bộ của một nhóm đối tượng

Almost + Con số, Thời gian, Số lượng

Dùng “almost” trước một con số hoặc đơn vị đo lường để chỉ một sự ước lượng gần đúng.

  • Ví dụ:
    • It’s almost 10 o’clock. (Gần 10 giờ rồi.)
    • The journey took almost three hours. (Chuyến đi mất gần ba tiếng đồng hồ.)
    • She has almost 5,000 followers on social media. (Cô ấy có gần 5,000 người theo dõi trên mạng xã hội.)

Lưu ý quan trọng khi sử dụng “Almost”

Điểm ngữ pháp cốt lõi bạn cần phải nhớ là: “Almost” không thể đứng một mình trước danh từ.

  • SAI: Almost students in my class are hard-working.
  • ĐÚNG: Almost all students in my class are hard-working.
  • ĐÚNG: Most students in my class are hard-working.

Đây là lỗi sai phổ biến nhất. Hãy nhớ rằng, khi bạn muốn nói “hầu hết học sinh”, bạn phải dùng “most students” hoặc “almost all students”.

Terrible là gì? Giới Từ Đi Kèm và Phân Biệt Từ Dễ Nhầm Lẫn

Phân biệt Almost, Most, Most of và The Most

Đây chính là phần kiến thức khiến nhiều người bối rối nhất. Hãy cùng “mổ xẻ” từng từ để thấy rõ sự khác biệt.

Most và cách dùng đúng trong câu

“Most” được dùng với nghĩa “hầu hết”, “phần lớn” khi nói về một sự vật, sự việc một cách chung chung, không xác định. Nó có thể là một từ hạn định hoặc đại từ.

  • Cấu trúc: Most + Danh từ số nhiều / Danh từ không đếm được
  • Ví dụ:
    • Most children like ice cream. (Hầu hết trẻ em đều thích kem.) -> Nói về trẻ em nói chung, không chỉ một nhóm trẻ em cụ thể nào.
    • Most information on the internet is free. (Hầu hết thông tin trên mạng là miễn phí.) -> Nói về thông tin nói chung.
  • Lỗi sai thường gặp: Dùng “Most of” khi nói chung chung. Ví dụ,
    Most of children like ice cream là sai.
"Most" được dùng để chỉ phần lớn sự vật, sự việc một cách không cụ thể
“Most” được dùng để chỉ phần lớn sự vật, sự việc một cách không cụ thể

Most of khác gì với Most?

“Most of” cũng có nghĩa là “hầu hết”, “phần lớn”, nhưng nó được dùng khi đề cập đến một nhóm đối tượng cụ thể, đã được xác định.

  • Khi nào dùng “most of”? Khi danh từ theo sau nó được xác định bởi các từ hạn định như: the, my, his, her, our, their, this, that, these, those hoặc các đại từ như us, you, them.
  • Cấu trúc: Most of + the/my/these/us/them…
  • Ví dụ:
    • Most of the students in this room are from Vietnam. (Hầu hết học sinh trong căn phòng này đến từ Việt Nam.) -> Nhóm học sinh đã được xác định cụ thể: “trong căn phòng này”.
    • He has eaten most of the cake. (Anh ta đã ăn gần hết cái bánh rồi.) -> Cái bánh cụ thể đã được đề cập trước đó.
    • Most of us agree with the new policy. (Hầu hết chúng tôi đều đồng ý với chính sách mới.)

The Most – chỉ mức độ cao nhất

“The most” hoàn toàn khác biệt về chức năng. Nó không dùng để chỉ số lượng “hầu hết”, mà là một phần của cấu trúc so sánh nhất (superlative), mang nghĩa là “…nhất”.

  • Cấu trúc: the most + tính từ dài / trạng từ dài
  • Ví dụ:
    • She is the most intelligent person I have ever met. (Cô ấy là người thông minh nhất tôi từng gặp.)
    • This is the most expensive watch in the store. (Đây là chiếc đồng hồ đắt nhất trong cửa hàng.)
    • He completed the task the most efficiently. (Anh ấy đã hoàn thành nhiệm vụ một cách hiệu quả nhất.)
"The most" dùng trong so sánh nhất để chỉ mức độ cao nhất của một đặc điểm
“The most” dùng trong so sánh nhất để chỉ mức độ cao nhất của một đặc điểm

So sánh tổng quát: Almost vs Most vs Most of vs The Most

Để dễ ghi nhớ, hãy cùng xem bảng tóm tắt so sánh dưới đây.

Từ

Loại từÝ nghĩa

Cấu trúc & Ví dụ minh họa

Almost

Trạng từ

Gần như, suýt nữa

Almost + all/every/adj/verb…

It’s almost midnight. (Gần nửa đêm rồi.)

Most

Từ hạn định / Đại từ

Hầu hết (chung chung)Most + N (không xác định) 

Most people enjoy music. (Hầu hết mọi người đều thích âm nhạc.)

Most of

Cụm từ

Hầu hết (cụ thể)Most of + the/my/these… + N

Most of my friends are doctors. (Hầu hết bạn bè của tôi là bác sĩ.)

The Most

Cụm so sánh nhất

…nhất

The most + adj/adv dài

It was the most wonderful day. (Đó là ngày tuyệt vời nhất.)

Bài tập thực hành cấu trúc Almost và so sánh nghĩa

Cách tốt nhất để nắm vững kiến thức là thực hành. Hãy thử làm các bài tập dưới đây để kiểm tra xem bạn đã hiểu bài đến đâu nhé!

Bài 1: Điền vào chỗ trống với Almost, Most, Most of hoặc The Most

  1. __________ cars nowadays are equipped with airbags.
  2. I like __________ the songs on this album, but not all of them.
  3. She is by far __________ dedicated employee in our company.
  4. I was so nervous that I __________ forgot my own name.
  5. __________ every house in the neighborhood has a small garden.
  6. He spends __________ his free time reading books.

Bài 2: Chọn đáp án đúng

  1. I’ve finished __________ all my homework. A. most B. almost C. the most
  2. __________ tourists visit this city in the summer. A. Almost B. The most C. Most
  3. This is __________ interesting book I’ve read this year. A. most of B. the most C. almost

Đáp án và Giải thích chi tiết

Bài 1:

  1. Most: Nói về “ô tô ngày nay” một cách chung chung.
  2. Most of: “the songs on this album” là một nhóm bài hát cụ thể, đã xác định.
  3. the most: So sánh nhất (“nhân viên tận tụy nhất”).
  4. almost: “suýt nữa thì quên”, bổ nghĩa cho động từ “forgot”.
  5. Almost: Đi với “every” để tạo thành cụm “Almost every” (gần như mọi).
  6. most of: “his free time” là khoảng thời gian cụ thể của anh ấy.

Bài 2:

  1. B. almost: “almost all” là cấu trúc đúng, có nghĩa là “gần như tất cả”.
  2. C. Most: “tourists” ở đây được nói đến một cách chung chung.
  3. B. the most: So sánh nhất (“cuốn sách thú vị nhất”).

Hy vọng qua bài viết chi tiết này, bạn không chỉ hiểu rõ almost là gì mà còn có thể tự tin phân biệt và áp dụng nó cùng với “most”, “most of” và “the most” vào giao tiếp hàng ngày cũng như trong các bài thi. Ngữ pháp tiếng Anh có thể phức tạp, nhưng khi được “bóc tách” rõ ràng và thực hành thường xuyên, bạn hoàn toàn có thể làm chủ chúng. Chúc bạn học tốt!

Bài viết liên quan

In Fact Là Gì? Cách Dùng & Phân Biệt “In Fact”, “Actually”, “Well”

Khi học tiếng Anh, bạn từng bối rối giữa in fact, actually và well? Dù quen thuộc, nhưng nếu dùng sai, câu nói có thể mất tự nhiên hoặc gây hiểu lầm. Bài viết này, Du Học SET sẽ giúp bạn hiểu rõ in fact là gì, cách dùng đúng trong từng ngữ cảnh và...

Perhaps là gì? Cách dùng và phân biệt chi tiết Perhaps, Maybe, Possibly

Bạn từng bối rối khi phân biệt giữa Perhaps, Maybe và Possibly trong tiếng Anh? Dù cả ba đều mang nghĩa “có lẽ”, nhưng cách dùng không hoàn toàn giống nhau và dễ gây nhầm lẫn nếu dùng không đúng ngữ cảnh. Vậy Perhaps là gì, khác gì với hai từ còn lại? Bài viết...

Cách Dùng “From”: Trọn Bộ Bí Kíp Sử Dụng Giới Từ Chỉ Nguồn Gốc và Thời Gian

Bạn từng phân vân cách dùng from và nhầm lẫn với “by”? Dù nhỏ nhưng những giới từ này ảnh hưởng lớn đến ý nghĩa câu. Bài viết sẽ giúp bạn hiểu rõ cách dùng “from” trong từng ngữ cảnh, so sánh cụ thể với “by”, kèm ví dụ dễ hiểu để bạn sử dụng...
(AUS)(+61)450321235
(VN)0909809115
messenger