Báo cáo mới nhất của ATO đã đưa ra top 10 công việc được hưởng mức lương cao nhất ở mỗi bang của Úc dựa trên mức thuế thu nhập bình quân.
Nghề bác sĩ phẫu thuật dẫn đầu với mức thu nhập bình quân vào khoảng A$375,097, trong khi Bác sĩ gây mê và Bác sĩ chuyên khoa nằm trong top 3 với mức thu nhập bình quân lần lượt là A$331,867 và A$279,022.
Những vị trí thuộc về giám đốc điều hành và giám đốc quản lý tạo thành nhóm lớn nhất trong top 10 với hơn 150 nghìn người đạt thu nhập bình quân A$164,097 trên toàn nước Úc.
Sau đây là Danh sách các ngành nghề có mức thu nhập cao nhất theo từng bang:
ACT |
Bác sĩ phẫu thuật (Surgeons) |
$331,793 |
Chuyên viên gây mê (Anaesthetists) |
$319,942 |
Bác sĩ chuyên khoa (Specialist physicians) |
$279,183 |
Bác sĩ tâm thần (Psychiatrists) |
$220,642 |
Chuyên gia pháp lý và tư pháp (Judicial and other legal professionals) |
$199,254 |
Các ngành nghề y tế khác (Other medical practitioners) |
$182,570 |
Nha khoa (Dental practitioners) |
$173,676 |
Financial dealers |
$148,877 |
Hóa thực phẩm và rượu vang (Chemists, and food and wine scientists) |
$148,035 |
Giám đốc quản lý và điều hành (Chief executives and managing directors) |
$139,545 |
New South Wales |
Bác sĩ phẫu thuật (Surgeons) |
$304,398 |
Chuyên viên gây mê (Anaesthetists) |
$303,253 |
Financial dealers |
$285,007 |
Bác sĩ chuyên khoa (Specialist physicians) |
$266,906 |
Chuyên gia pháp lý và tư pháp (Judicial and other legal professionals) |
$216,049 |
Bác sĩ tâm thần (Psychiatrists) |
$200,646 |
Giám đốc quản lý và điều hành (Chief executives and managing directors) |
$184,624 |
Các ngành nghề y tế khác (Other medical practitioners) |
$170,835 |
Giám đốc tài chính (Finance managers) |
$155,873 |
Nhà kinh tế (Economists) |
$153,580 |
Northern Territory |
Bác sĩ phẫu thuật (Surgeons) |
$449,330 |
Chuyên viên gây mê (Anaesthetists) |
$327,049 |
Bác sĩ chuyên khoa (Specialist physicians) |
$224,485 |
Chuyên gia pháp lý và tư pháp (Judicial and other legal professionals) |
$224,043 |
Bác sĩ tâm thần (Psychiatrists) |
$220,620 |
Nha khoa (Dental practitioners) |
$185,124 |
Các ngành nghề y tế khác (Other medical practitioners) |
$174,026 |
Kỹ sư khai thác mỏ (Mining engineers) |
$170,232 |
Kỹ sư hóa học và vật liệu (Chemical and materials engineers) |
$169,780 |
Giám đốc kỹ thuật (Engineering managers) |
$167,300 |
Queensland |
Bác sĩ phẫu thuật (Surgeons) |
$427,543 |
Chuyên viên gây mê (Anaesthetists) |
$362,538 |
Bác sĩ chuyên khoa (Specialist physicians) |
$319,014 |
Bác sĩ tâm thần (Psychiatrists) |
$217,455 |
Chuyên gia pháp lý và tư pháp (Judicial and other legal professionals) |
$202,416 |
Các ngành nghề y tế khác (Other medical practitioners) |
$195,345 |
Kỹ sư khai thác mỏ (Mining engineers) |
$165,804 |
Giám đốc kỹ thuật (Engineering managers) |
$159,113 |
Những ngành y tế tổng hợp (Generalist medical practitioners) |
$146,641 |
Financial dealers |
$145,258 |
Nam Úc |
Bác sĩ phẫu thuật (Surgeons) |
$363,964 |
Chuyên viên gây mê (Anaesthetists) |
$329,104 |
Bác sĩ chuyên khoa (Specialist physicians) |
$303,047 |
Bác sĩ tâm thần (Psychiatrists) |
$212,332 |
Chuyên gia pháp lý và tư pháp (Judicial and other legal professionals) |
$199,940 |
Các ngành nghề y tế khác (Other medical practitioners) |
$177,344 |
Kỹ sư khai thác mỏ (Mining engineers) |
$156,016 |
Financial dealers |
$148,348 |
Những ngành y tế tổng hợp (Generalist medical practitioners) |
$142,085 |
Giám đốc quản lý và điều hành (Chief executives and managing directors) |
$139,062 |
Tasmania |
Bác sĩ phẫu thuật (Surgeons) |
$431,322 |
Bác sĩ chuyên khoa (Specialist physicians) |
$298,327 |
Chuyên viên gây mê (Anaesthetists) |
$276,791 |
Chuyên gia pháp lý và tư pháp (Judicial and other legal professionals) |
$214,661 |
Các ngành nghề y tế khác (Other medical practitioners) |
$199,219 |
Bác sĩ tâm thần (Psychiatrists) |
$196,401 |
Nha khoa (Dental practitioners) |
$176,524 |
Kỹ sư khai thác mỏ (Mining engineers) |
$142,027 |
Những ngành y tế tổng hợp (Generalist medical practitioners) |
$139,704 |
Tư vấn đầu tư tài chính (Consultant – financial investment) |
$134,559 |
Victoria |
Bác sĩ phẫu thuật (Surgeons) |
$368,863 |
Chuyên viên gây mê (Anaesthetists) |
$335,907 |
Bác sĩ chuyên khoa (Specialist physicians) |
$249,395 |
Financial dealers |
$201,466 |
Chuyên gia pháp lý và tư pháp (Judicial and other legal professionals) |
$200,822 |
Các ngành nghề y tế khác (Other medical practitioners) |
$178,208 |
Bác sĩ tâm thần (Psychiatrists) |
$168,336 |
Giám đốc quản lý và điều hành (Chief executives and managing directors) |
$164,008 |
Kỹ sư khai thác mỏ (Mining engineers) |
$150,635 |
Nhà kinh tế (Economists) |
$139,808 |
Tây Úc |
Bác sĩ phẫu thuật (Surgeons) |
$475,058 |
Chuyên viên gây mê (Anaesthetists) |
$350,341 |
Bác sĩ chuyên khoa (Specialist physicians) |
$322,402 |
Bác sĩ tâm thần (Psychiatrists) |
$237,756 |
Chuyên viên y tế – dạng chưa xác định (Medical practitioners – type not specified) |
$234,856 |
Các ngành nghề y tế khác (Other medical practitioners) |
$212,750 |
Giám đốc kỹ thuật (Engineering managers) |
$201,359 |
Kỹ sư khai thác mỏ (Mining engineers) |
$185,800 |
Giám đốc quản lý và điều hành (Chief executives and managing directors) |
$185,281 |
Chuyên gia pháp lý và tư pháp (Judicial and other legal professionals) |
$183,958 |
(Nguồn: canberratimes.com.au/Du Học SET lược dịch)