
Du học ngành kiến trúc Úc – Chi phí, điều kiện, trường tham khảo
Du học ngành kiến trúc Úc là lựa chọn lý tưởng cho những bạn trẻ đam mê sáng tạo không gian sống và mong muốn kiến tạo tương lai. Du Học SET sẽ giúp bạn hiểu rõ về du học ngành kiến trúc tại Úc, bao gồm chi phí, điều kiện nhập học, các trường uy tín và cơ hội phát triển sau tốt nghiệp.

Tổng quan về ngành Kiến trúc tại Úc
Trước khi du học Úc ngành kiến trúc, bạn nên tìm hiểu kỹ về ngành, lợi thế học tại Úc và các chuyên ngành phụ để định hướng nghề nghiệp phù hợp.
Ngành Kiến trúc là gì và học những gì?
Ngành kiến trúc tại Úc bao quát toàn bộ quy trình từ thiết kế, quy hoạch, xây dựng đến quản lý môi trường sống. Đây là sự kết hợp giữa nghệ thuật và kỹ thuật, hướng đến công trình vừa thẩm mỹ, vừa bền vững và tối ưu công năng sử dụng.

Sinh viên ngành kiến trúc được trang bị kiến thức toàn diện về thiết kế, kỹ thuật, vật liệu, lịch sử – lý thuyết kiến trúc và thiết kế bền vững. Chương trình học tại Úc đặc biệt chú trọng thực hành qua các dự án studio, giúp sinh viên rèn luyện tư duy sáng tạo, kỹ năng giải quyết vấn đề và làm việc nhóm ngay từ năm đầu.
Tại sao nên du học Kiến trúc tại Úc?
Úc nổi lên như một điểm đến hàng đầu cho những ai muốn theo đuổi du học ngành kiến trúc với nhiều lợi thế cạnh tranh vượt trội:
- Chất lượng giáo dục đẳng cấp quốc tế: Các chương trình kiến trúc tại Úc được công nhận bởi Hội đồng Công nhận Kiến trúc sư Úc (AACA) và có giá trị toàn cầu. Nhiều trường đại học Úc nằm trong top đầu thế giới về ngành kiến trúc, mang đến cơ hội học tập với những giảng viên là kiến trúc sư thực hành giàu kinh nghiệm.
- Lộ trình hành nghề rõ ràng: Úc cung cấp con đường đăng ký hành nghề minh bạch cho kiến trúc sư. Sau khi hoàn thành Thạc sĩ Kiến trúc, sinh viên có thể tham gia kỳ thi hành nghề và trở thành Kiến trúc sư có đăng ký hành nghề – một bước quan trọng để nâng cao thu nhập và uy tín nghề nghiệp.
- Kết quả nghề nghiệp xuất sắc: Đại học New South Wales (UNSW) được xếp hạng cao tại Úc về kết quả nghề nghiệp sau tốt nghiệp theo Bảng xếp hạng các trường đại học tốt nhất của Tạp chí Australian Financial Review năm 2024. Điều này chứng tỏ sinh viên tốt nghiệp ngành kiến trúc tại Úc có triển vọng việc làm vô cùng tích cực.
- Cơ hội định cư cao: Kiến trúc sư nằm trong danh sách ngành nghề tay nghề cao của chính phủ Úc, giúp mở ra con đường xin visa định cư như Subclass 189, 190 và 491. Đây là lợi thế lớn so với nhiều quốc gia khác.
- Môi trường đa văn hóa và sáng tạo: Úc là nơi hội tụ nhiều nền văn hóa, phong cách kiến trúc đa dạng từ hiện đại đến truyền thống, giúp sinh viên mở rộng tầm nhìn và phát triển phong cách thiết kế riêng.

Các chuyên ngành Kiến trúc phổ biến
Ngành kiến trúc tại Úc không phải chỉ giới hạn ở thiết kế công trình còn bao gồm nhiều chuyên ngành phụ, mở ra cơ hội đa dạng hóa kỹ năng và định hướng nghề nghiệp cho sinh viên.
| Chuyên ngành | Mô tả | Kiến thức & Kỹ năng chính | Cơ hội nghề nghiệp & Mức lương |
| Thiết kế kiến trúc công trình | Chuyên ngành cốt lõi của ngành kiến trúc, tập trung vào thiết kế không gian, tối ưu công năng và thẩm mỹ công trình. | Phát triển ý tưởng, bản vẽ chi tiết, kỹ năng kỹ thuật – kết cấu – vật liệu – ánh sáng – môi trường. | Kiến trúc sư thiết kế, tư vấn xây dựng, quản lý dự án… Mức lương cạnh tranh. |
| Kiến trúc nội thất (Interior Architecture) | Tập trung vào thiết kế không gian bên trong, tối ưu công năng và trải nghiệm người dùng. | Thiết kế bố cục tổng thể, tích hợp hệ thống kỹ thuật, thiết kế nội thất nhà ở, thương mại, triển lãm. | Nhà thiết kế nội thất, thiết kế đồ nội thất, thiết kế chăm sóc sức khỏe… Mức lương cạnh tranh, nhu cầu cao tại Úc. |
| Kiến trúc cảnh quan (Landscape Architecture) | Thiết kế không gian ngoài trời như công viên, khu đô thị, tích hợp sinh thái vào môi trường xây dựng. | Thiết kế cảnh quan, tư vấn môi trường, quy hoạch đô thị, phát triển bền vững. | Cơ hội đa dạng: tư vấn môi trường, thiết kế cảnh quan, quản lý đô thị. Lương trung bình 68,000 – 100,000 AUD/năm. |
| Quy hoạch đô thị (Urban Planning) | Lập kế hoạch phát triển vùng, quản lý tài nguyên, giao thông và cộng đồng. | Kết hợp kiến thức kiến trúc, kinh tế, xã hội học, chính sách công. | Quy hoạch đô thị, thiết kế đô thị, giảng dạy, tư vấn phát triển. Lương trung bình 90,000 – 100,000 AUD/năm. Tấm bằng Thạc sĩ kép về Quy hoạch hoặc Bền vững giúp tăng cạnh tranh. |

Lưu ý: Những thông tin này có thể thay đổi theo thời gian nên hãy liên hệ với Du Học SET để được cập nhật thông tin chính xác và mới nhất.
Điều kiện nhập học du học Kiến trúc tại Úc
Để theo đuổi du học Úc ngành kiến trúc, sinh viên cần đáp ứng nghiêm ngặt các yêu cầu về học thuật, tiếng Anh và đặc biệt là hồ sơ thiết kế (Portfolio).
Yêu cầu học vấn theo bậc học
Yêu cầu đầu vào cho ngành kiến trúc khác nhau tùy thuộc vào bậc học bạn muốn theo đuổi, với tiêu chuẩn ngày càng cao ở các trường top đầu.
- Cử nhân Kiến trúc (Bachelor of Architecture): Bạn cần tốt nghiệp THPT với điểm GPA đạt yêu cầu của từng trường. Chẳng hạn như trường đại học RMIT, thí sinh cần có kết quả học tập tương đương với chương trình VCE – hệ thống giáo dục lớp 12 của Úc.
- Thạc sĩ kiến trúc (Master of Architecture): Đối với bậc Thạc sĩ Kiến trúc, yêu cầu chung là ứng viên phải có bằng cử nhân liên quan. Tuy nhiên, các trường đại học hàng đầu có tiêu chuẩn cụ thể hơn về điểm WAM (Weighted Average Mark) hoặc GPA.

Yêu cầu tiếng Anh
Chứng chỉ tiếng Anh là điều kiện bắt buộc để được nhận vào các chương trình du học ngành kiến trúc tại Úc, với mức yêu cầu tối thiểu tăng dần theo bậc học.
- IELTS: Bậc Cử nhân yêu cầu IELTS từ 6.0–6.5, không band nào dưới 5.5–6.0. Bậc Thạc sĩ yêu cầu cao hơn, từ 6.5–7.0; các trường top như University of Melbourne hoặc UNSW thường đòi hỏi IELTS từ 6.5 trở lên, với từng kỹ năng tối thiểu 6.0.
- PTE Academic (Pearson Test of English): Yêu cầu từ 50-58 cho Cử nhân và 58-65 cho Thạc sĩ. PTE đang ngày càng được ưa chuộng vì có kết quả nhanh (thường trong 48 giờ) và cho phép thi lại từng kỹ năng riêng lẻ.
- TOEFL: Yêu cầu điểm tổng thể thường từ 79-90 cho Cử nhân và 90-100 cho Thạc sĩ, tùy thuộc vào từng trường.

Yêu cầu Portfolio thiết kế
Portfolio thiết kế là yếu tố quan trọng nhất khi nộp hồ sơ du học ngành Kiến trúc tại Úc, thể hiện khả năng sáng tạo, kỹ thuật và tiềm năng của ứng viên. Các trường đánh giá dựa trên ba tiêu chí chính:
- Tư duy Sáng tạo (Creative Thinking): Tiêu chí này đánh giá sự sáng tạo, khả năng phát triển ý tưởng, giải quyết vấn đề và kể chuyện bằng hình ảnh, thể hiện quá trình biến concept ban đầu thành thiết kế hoàn chỉnh.
- Kỹ năng Kỹ thuật (Technical Skill): Portfolio nên thể hiện đa dạng kỹ thuật như phác thảo tay, vẽ kỹ thuật, mô hình, nhiếp ảnh, kết xuất 3D và chế tạo. Khả năng vẽ tay được đánh giá cao vì thể hiện tư duy thiết kế trực tiếp.
- Trình bày Chuyên nghiệp (Portfolio Presentation): Khả năng tổng hợp hồ sơ một cách rõ ràng, gắn kết về mặt trực quan và truyền đạt hiệu quả công việc của ứng viên. Bố cục phải chuyên nghiệp, dễ theo dõi và có thứ tự logic.

Để tạo một Portfolio nổi bật, bạn cần tuân thủ các yêu cầu kỹ thuật và các chiến lược nội dung sau:
| Tiêu chí | Nội dung yêu cầu |
| Yêu kỹ thuật | Portfolio giới hạn 10–12 trang, nộp dưới dạng một file PDF ≤ 20MB. Ứng viên cần kiểm tra kỹ yêu cầu của từng trường. |
| Sự đa dạng (Breadth) | Thể hiện nhiều hình thức sáng tạo như thiết kế kiến trúc, phác thảo, nhiếp ảnh, dự án nghệ thuật hoặc thủ công. |
| Đam mê (Passion) | Lựa chọn tác phẩm tiêu biểu, thể hiện nhiệt huyết và cam kết với ngành thiết kế. |
| Chú thích & Phản hồi | Mỗi tác phẩm cần ghi rõ tên, phương pháp, thời gian thực hiện dự án. |
| Tuyên bố cá nhân (Personal Statement) | Giải thích kinh nghiệm, kiến thức và đam mê, thể hiện lý do bạn phù hợp với chương trình. |

Lưu ý quan trọng: Portfolio là câu chuyện thể hiện quá trình sáng tạo, thử nghiệm và tư duy giải quyết vấn đề.
Chi phí du học ngành Kiến trúc tại Úc
Quyết định du học ngành kiến trúc tại Úc là một khoản đầu tư tài chính quan trọng, đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng về học phí và chi phí sinh hoạt.
Học phí theo bậc học
Học phí ngành kiến trúc tại Úc thường ở mức cao, phản ánh chất lượng giáo dục đẳng cấp quốc tế và cơ sở vật chất hiện đại.
- Chương trình Cử nhân: Chương trình Cử nhân Kiến trúc thường kéo dài 3-4 năm, với học phí dao động từ 35,000 đến 50,000 AUD mỗi năm học, tùy thuộc vào uy tín và vị trí của trường.
- Chương trình Thạc sĩ: Chương trình Thạc sĩ Kiến trúc thường kéo dài 1.5-3 năm tùy thuộc vào bằng cấp trước đó của sinh viên, với học phí cao hơn một chút so với bậc Cử nhân. Học phí dao động từ 38,000 – 55,000 AUD/năm.

Chi phí sinh hoạt
Sydney và Melbourne là hai thành phố lớn nhất và cũng đắt đỏ nhất của Úc. Chi phí sinh hoạt hàng năm ước tính từ 25,000 đến 30,000 AUD, bao gồm:
| Hạng mục | Chi phí ước tính |
| Nhà ở | 200–400 AUD/tuần (phòng chung hoặc ký túc xá) 300–600 AUD/tuần (căn hộ studio riêng) |
| Ăn uống | 80–150 AUD/tuần |
| Giao thông công cộng | 30–50 AUD/tuần |
| Bảo hiểm y tế (OSHC) | 600–700 AUD/năm |
| Điện thoại & Internet | 20–40 AUD/tháng |
| Chi phí khác | 100–200 AUD/tuần |

Các thành phố như Brisbane, Adelaide và Perth có chi phí sinh hoạt thấp hơn đáng kể, dao động từ 20,000 đến 25,000 AUD/năm. Đây là lợi thế tài chính quan trọng mà nhiều sinh viên quốc tế nên cân nhắc.
| Hạng mục | Chi phí ước tính |
| Nhà ở | 150–300 AUD/tuần (phòng chung) 250–450 AUD/tuần (căn hộ riêng) |
| Ăn uống | 70–120 AUD/tuần |
| Giao thông công cộng | 20–35 AUD/tuần |
| Bảo hiểm y tế (OSHC) | ~600 AUD/năm |
| Điện thoại & Internet | 15–35 AUD/tháng |
| Chi phí khác | 80–150 AUD/tuần |
Tổng chi phí và cơ hội học bổng
Tổng chi phí cho một năm du học Úc ngành kiến trúc dao động từ 60,000 đến 85,000 AUD (bao gồm học phí và sinh hoạt), tương đương khoảng 1 – 1.4 tỷ VNĐ. Đối với toàn bộ chương trình Bachelor (3-4 năm) hoặc Master (2-3 năm), tổng chi phí có thể lên đến 240,000 – 350,000 AUD.

Các chương trình kiến trúc hiếm khi có học bổng toàn phần, nhưng nhiều trường Úc như University of Sydney, UNSW và Monash cung cấp học bổng 10–50% học phí cho sinh viên quốc tế xuất sắc. Ngoài ra, còn có học bổng riêng cho sinh viên Việt Nam ở bậc đại học và sau đại học.
Lưu ý: Những thông tin này có thể thay đổi theo thời gian nên hãy liên hệ với Du Học SET để được cập nhật thông tin chính xác và mới nhất.
Top trường đại học Úc đào tạo Kiến trúc uy tín
Úc là nơi đặt trụ sở của nhiều trường đại học có chương trình kiến trúc danh tiếng, được công nhận rộng rãi trên toàn cầu.
University of Melbourne
University of Melbourne là một trong những trường đại học danh giá nhất Úc, thuộc Nhóm 8 (Group of Eight – G8). Khoa Kiến trúc, Xây dựng và Quy hoạch của trường luôn nằm trong top đầu thế giới, nổi bật với chương trình Thạc sĩ Kiến trúc được AACA công nhận, có hai lộ trình học: 2 năm cho sinh viên ngành kiến trúc và 3 năm cho sinh viên chuyển ngành.

Trường sở hữu cơ sở vật chất hiện đại, gồm studio thiết kế chuyên nghiệp, phòng thí nghiệm công nghệ và thư viện chuyên ngành lớn. Sinh viên có cơ hội thực tập tại các công ty kiến trúc hàng đầu và kết nối với mạng lưới cựu sinh viên toàn cầu. Học phí tham khảo khoảng 52,992 AUD/năm (2025). Yêu cầu đầu vào là WAM 65%, hoàn thành môn Studio và Lịch sử (với lộ trình 3 năm), IELTS 6.5–7.0.
University of Sydney
University of Sydney là một trong những trường đại học hàng đầu Úc với Khoa Kiến trúc, Thiết kế và Quy hoạch nổi tiếng về truyền thống đào tạo lâu đời và chất lượng giảng dạy xuất sắc. Chương trình học kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, giúp sinh viên tham gia nhiều dự án thực tế cùng doanh nghiệp và tổ chức trong ngành.

Ngay từ bậc Cử nhân, trường yêu cầu nộp Portfolio và Personal Statement, thể hiện rõ sự chú trọng vào tư duy sáng tạo và đam mê của ứng viên. Với vị trí tại Sydney – thành phố năng động và giàu di sản kiến trúc, sinh viên có cơ hội tham gia workshop quốc tế, chương trình trao đổi và kết nối nghề nghiệp rộng mở. Học phí dao động từ 46,500 đến 52,500 AUD mỗi năm, yêu cầu đầu vào gồm GPA tốt, Portfolio, Personal Statement cùng IELTS 6.0–6.5 cho bậc Cử nhân và 6.5–7.0 cho bậc Thạc sĩ.
RMIT University
RMIT University được biết đến với phương pháp đào tạo chú trọng thực hành và định hướng nghề nghiệp rõ ràng trong lĩnh vực thiết kế. Chương trình học tập trung vào việc rèn luyện kỹ năng qua các dự án studio, đồng thời mang đến cơ hội hợp tác với các công ty kiến trúc thực tế. Cơ sở vật chất hiện đại bao gồm workshop chế tạo, phòng thí nghiệm kỹ thuật số và không gian sáng tạo hỗ trợ tối đa cho sinh viên.

Trường có mối liên kết chặt chẽ với ngành công nghiệp, giúp sinh viên dễ dàng tiếp cận cơ hội thực tập và việc làm sau tốt nghiệp. Đội ngũ giảng viên phần lớn là các kiến trúc sư đang hành nghề, mang đến kinh nghiệm thực tiễn trong giảng dạy. Học phí trung bình từ 40,000 đến 45,000 AUD mỗi năm. Yêu cầu đầu vào gồm tốt nghiệp THPT tương đương VCE, nộp Selection Task (Một bài tập thiết kế tại nhà/ Bài kiểm tra hoặc phỏng vấn trực tiếp) hoặc Portfolio và đạt IELTS 6.5, không kỹ năng nào dưới 6.0.
Queensland University of Technology (QUT)
Queensland University of Technology (QUT) tại Brisbane là lựa chọn lý tưởng cho sinh viên muốn học tập trong môi trường chất lượng cao với chi phí sinh hoạt hợp lý và nhiều cơ hội định cư. Chương trình Thạc sĩ kiến trúc của trường linh hoạt, cho phép sinh viên chọn học trong một năm nếu đã có bằng bằng Cử nhân Thiết kế Danh dự (Bachelor of Design Honours) hoặc hai năm nếu tốt nghiệp bằng kiến trúc ba năm.

Thành phố này có chi phí sinh hoạt thấp hơn khoảng 5–15% so với Sydney và Melbourne, đồng thời QUT cung cấp môi trường học năng động với cơ sở vật chất hiện đại và liên kết chặt chẽ cùng ngành công nghiệp. Học phí trung bình khoảng 38,000 đến 42,000 AUD mỗi năm, yêu cầu GPA tối thiểu 4.5 trên 7.0, nộp Portfolio nếu tốt nghiệp từ trường nước ngoài và đạt IELTS 6.5.
University of New South Wales (UNSW)
UNSW Sydney được xếp hạng số một tại Úc về kết quả nghề nghiệp sau tốt nghiệp theo bảng xếp hạng Australian Financial Review Best Universities 2024. Trường là lựa chọn hàng đầu cho sinh viên mong muốn phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực kiến trúc nhờ chương trình Master of Architecture kéo dài hai năm, cung cấp bốn hướng chuyên môn gồm Kiến trúc, Tòa nhà Hiệu suất cao (High Performance Buildings), Kiến trúc Cảnh quan và Phát triển Đô thị.

Chương trình của UNSW có lộ trình rõ ràng để trở thành kiến trúc sư hành nghề, với tỷ lệ sinh viên có việc làm sau tốt nghiệp rất cao và mức lương cạnh tranh. Trường đặt ra yêu cầu Portfolio nghiêm ngặt gồm 10 trang A4 kèm phần phản hồi 100 từ cho mỗi dự án, thể hiện tiêu chuẩn đánh giá khắt khe. Học phí trung bình khoảng 47,000 AUD mỗi năm, yêu cầu đầu vào gồm bằng cử nhân liên quan, Portfolio bắt buộc và IELTS từ 6.5 đến 7.0.
Các trường khác: Monash, UTS, University of Adelaide
Một số trường đại học khác tiêu biểu dành cho sinh viên du học ngành Kiến trúc.
| Trường | Đặc điểm nổi bật | Học phí ước tính (AUD/năm) | Yêu cầu đầu vào |
| Monash University | Thành viên Nhóm G8, chương trình kiến trúc đa dạng. Yêu cầu Portfolio ở cả bậc Thạc sĩ, thể hiện sự chú trọng vào năng lực thiết kế. | 42,000 – 48,000 | GPA tốt, Portfolio, IELTS 6.5 |
| University of Technology Sydney (UTS) | Chương trình hiện đại, định hướng công nghệ và đổi mới. Portfolio 12 trang. Vị trí trung tâm Sydney thuận tiện học tập và làm việc. | 44,000 – 50,000 | Portfolio, IELTS 6.5 |
| University of Adelaide | Thành viên G8 tại Nam Úc. Nằm trong khu vực Regional giúp tăng cơ hội định cư. Chi phí sinh hoạt thấp, nổi bật với chương trình Master of Landscape Architecture tập trung vào thiết kế bền vững. | 40,000 – 46,000 | GPA khá, IELTS 6.5 |

Lưu ý: Những thông tin này có thể thay đổi theo thời gian nên hãy liên hệ với Du Học SET để được cập nhật thông tin chính xác và mới nhất.
Cơ hội nghề nghiệp và mức lương sau tốt nghiệp
Một trong những lý do quan trọng để chọn du học ngành kiến trúc tại Úc chính là triển vọng nghề nghiệp tuyệt vời với mức lương hấp dẫn và cơ hội định cư cao.
Các vị trí việc làm phổ biến
Sau khi tốt nghiệp ngành kiến trúc, sinh viên có thể theo đuổi nhiều con đường nghề nghiệp đa dạng, không chỉ giới hạn ở thiết kế công trình truyền thống.
| Nhóm nghề nghiệp | Vị trí cụ thể | Mô tả công việc chính |
| Kiến trúc sư thiết kế, cảnh quan, nội thất | Kiến trúc sư Thiết kế | Thiết kế và lập kế hoạch công trình; phát triển bản vẽ chi tiết, thông số kỹ thuật, tư vấn xây dựng. Cần chứng chỉ Registered Architect để hành nghề độc lập. |
| Kiến trúc sư Cảnh quan | Thiết kế cảnh quan cho công viên, khu dân cư, đô thị; tư vấn môi trường và quy hoạch không gian xanh. | |
| Kiến trúc sư Nội thất/Thiết kế Nội thất | Thiết kế không gian nội thất (nhà ở, khách sạn, bệnh viện…); có thể chuyên về màu sắc, ánh sáng, hoặc thiết kế đồ nội thất. | |
| Kỹ sư quy hoạch đô thị | Quy hoạch sư Đô thị | Quy hoạch phát triển đô thị, vùng và giao thông; đánh giá dự án phát triển, tư vấn cho chính quyền hoặc doanh nghiệp. Nhu cầu cao và mức lương ổn định. |
| Chuyên viên tư vấn và quản lý dự án | Quản lý Dự án Kiến trúc | Điều phối toàn bộ quá trình thiết kế – thi công, quản lý ngân sách, tiến độ và đội ngũ. Cần kỹ năng lãnh đạo và hiểu biết kỹ thuật. |
| Tư vấn Kiến trúc | Tư vấn chuyên sâu về quy định xây dựng, thiết kế bền vững, hoặc giải pháp kỹ thuật đặc biệt. |

Mức lương tại Úc
Mức lương trong ngành kiến trúc tại Úc rất cạnh tranh và tăng trưởng nhanh theo kinh nghiệm, đặc biệt sau khi đạt được chứng chỉ hành nghề.
- Mới tốt nghiệp: Mức lương khởi điểm ngành kiến trúc tại Úc khá hấp dẫn, dao động từ 55,000 – 65,000 AUD/năm cho sinh viên mới tốt nghiệp.
- Có kinh nghiệm: Kiến trúc sư có 3–6 năm kinh nghiệm thường nhận mức lương 75,000 – 95,000 AUD/năm.
- Cấp cao: Kiến trúc sư cấp cao với trên 8 năm kinh nghiệm thường có thu nhập 100,000 – 150,000+ AUD/năm.

Cơ hội định cư
Visa Tốt nghiệp Tạm thời (Subclass 485) cho phép sinh viên quốc tế tốt nghiệp các chương trình tại Úc được sống, làm việc và học tập tạm thời, tạo cơ hội tích lũy kinh nghiệm làm việc bắt buộc trước khi nộp hồ sơ xin Thường trú nhân.

Sinh viên ngành Kiến trúc sau khi tốt nghiệp có thể dùng visa 485 để tích lũy kinh nghiệm, sau đó chuyển sang visa tay nghề (Skilled Migration) nhằm xin Thường trú nhân (PR) tại Úc.
- Bước 1: Giữ Visa 485 và Tích lũy Kinh nghiệm Thực tế: Có thời gian hợp pháp để ở lại, làm việc và tích lũy kinh nghiệm.
- Bước 2: Hoàn thành Đánh giá Kỹ năng Đầy đủ (Full Skills Assessment): Đạt chứng nhận Kiến trúc sư (Architect) chính thức từ AACA (hoặc cơ quan đánh giá liên quan).
- Bước 3: Tối đa hóa Điểm EOI (Expression of Interest): Tăng điểm thông qua: Tuổi (dưới 33 tuổi được điểm tối đa), Kinh nghiệm làm việc (tại Úc), Tiếng Anh (IELTS 7.0/8.0 hoặc PTE tương đương), Học tại Regional (nếu có), Bằng cấp chuyên môn và Kỹ năng của đối tác (nếu có).
- Bước 4: Nộp EOI & Chờ Thư mời (Invitation to Apply – ITA): Nộp EOI qua SkillSelect, đăng ký xin bảo lãnh tiểu bang/vùng lãnh thổ (đối với Visa 190/491) và chờ đợi thư mời (Invitation to Apply – ITA)
- Bước 5: Nộp Hồ sơ Visa PR Chính thức: Sau khi nhận được thư mời (ITA), nộp hồ sơ xin visa (189, 190, hoặc 491) trong vòng 60 ngày.
Lưu ý: Những thông tin này có thể thay đổi theo thời gian nên hãy liên hệ với Du Học SET để được cập nhật thông tin chính xác và mới nhất.
Cơ hội vàng cho các bạn du học Kiến trúc tại Úc
Úc đang trở thành điểm đến lý tưởng cho những sinh viên theo đuổi ngành Kiến trúc, với triển vọng nghề nghiệp vô cùng hứa hẹn và chính sách hỗ trợ từ chính phủ. Ngành kiến trúc tại xứ sở Kangaroo không chỉ mở ra cơ hội phát triển sự nghiệp mà còn là con đường thuận lợi để định cư lâu dài. Các cơ hội nổi bật:
- Thị trường lao động thiếu hụt nghiêm trọng: Úc đang đối mặt với tình trạng thiếu hụt nhân lực ngành kiến trúc trong 10-15 năm tới, với nhu cầu tuyển dụng thêm 162.600 chuyên gia kiến trúc để đáp ứng các dự án cơ sở hạ tầng quy mô lớn và làn sóng xây dựng tòa nhà cao tầng đang phát triển mạnh mẽ
- Mức lương cạnh tranh: Thu nhập khởi điểm từ 50.000 – 100.000 AUD/năm (tương đương 800 triệu – 1,6 tỷ VNĐ/năm), tạo điều kiện sinh viên trang trải chi phí sinh hoạt và tích lũy tài chính
- Môi trường thực tập đẳng cấp: Cơ hội làm việc và thực tập tại các tập đoàn kiến trúc hàng đầu thế giới, tích lũy kinh nghiệm thực tế quý báu ngay từ khi còn ngồi trên ghế nhà trường
- Lộ trình định cư rõ ràng: Ngành Kiến trúc luôn nằm trong danh sách nghề nghề ưu tiên định cư (MODL – Medium and Long-term Strategic Skills List) của chính phủ Úc, tạo thuận lợi tối đa cho việc xin visa làm việc và định cư vĩnh viễn
Quy trình đăng ký du học Kiến trúc tại Úc
Để bắt đầu hành trình du học ngành kiến trúc tại Úc, bạn cần thực hiện quy trình đăng ký bài bản qua các bước sau đây.
Chuẩn bị hồ sơ nhập học và Portfolio
Bước đầu tiên và quan trọng nhất là chuẩn bị đầy đủ hồ sơ nhập học, bao gồm:
| Yêu cầu | Chi tiết yêu cầu |
| Bằng cấp | Bằng tốt nghiệp THPT (cho Bachelor) hoặc bằng Cử nhân (cho Master) |
| Bảng điểm | Bảng điểm chi tiết đã dịch và công chứng |
| Chứng chỉ tiếng Anh | IELTS, PTE hoặc TOEFL còn hiệu lực |
| Portfolio thiết kế | Gồm 10–12 trang (PDF dưới 20MB), thể hiện đa dạng kỹ năng và tư duy sáng tạo, chuẩn bị theo yêu cầu từng trường |
| Personal Statement | Bài luận trình bày mục tiêu học tập, định hướng nghề nghiệp và lý do chọn trường |
| Thư giới thiệu (nếu có) | Từ giáo viên hoặc người uy tín trong lĩnh vực liên quan |

Nộp đơn và nhận Offer Letter
Sau khi hoàn thiện hồ sơ, bạn sẽ tiến hành:
- Nộp đơn trực tuyến: Gửi hồ sơ đến các trường đại học thông qua hệ thống apply online hoặc thông qua đại diện chính thức.
- Theo dõi tiến trình: Thời gian xét duyệt thường từ 2-6 tuần tùy thuộc vào trường và thời điểm nộp đơn.
- Nhận Offer Letter: Nếu đạt yêu cầu, bạn sẽ nhận được Conditional Offer là thư mời có điều kiện (cần hoàn thành các yêu cầu còn thiếu như tiếng Anh) hoặc Unconditional Offer là thư mời vô điều kiện (đã đáp ứng đầy đủ yêu cầu)
- Thanh toán học phí và nhận CoE: Sau khi chấp nhận Offer Letter và thanh toán học phí (thường là học phí học kỳ đầu tiên hoặc một phần), bạn sẽ nhận được Confirmation of Enrolment (CoE) – văn bản xác nhận ghi danh, là tài liệu bắt buộc để xin visa du học.

Xin visa du học Úc (subclass 500)
Với CoE trên tay, bạn có thể bắt đầu quy trình xin visa du học Úc (Subclass 500). Đây là bước quan trọng đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng.
| Hạng mục | Chi tiết |
| Hồ sơ cần chuẩn bị | – Chứng minh tài chính – Bảo hiểm y tế sinh viên quốc tế (OSHC) – Bài luận GST thể hiện mục đích học tập và kế hoạch sau tốt nghiệp – Giấy khám sức khỏe tại cơ sở được chỉ định – Hồ sơ nhân thân (passport, giấy khai sinh, hộ khẩu) |
| Thời gian xử lý | 4–8 tuần, có thể lâu hơn trong mùa cao điểm |
| Chi phí visa | 710 AUD (năm 2025) |

Chuẩn bị trước khi sang Úc
Sau khi nhận được visa phê duyệt, bạn cần chuẩn bị kỹ lưỡng cho hành trình sang Úc:
- Sắp xếp chỗ ở: Sinh viên có thể lựa chọn giữa ký túc xá sinh viên, homestay hoặc thuê nhà chung.
- Đặt vé máy bay: Nên đặt trước 2-3 tháng để có giá tốt và kiểm tra kỹ thời gian nhập học.
- Chuẩn bị hành lý: Gồm các giấy tờ quan trọng, thuốc men cá nhân, quần áo phù hợp với khí hậu, laptop, thiết bị học tập và phần mềm cần thiết cho ngành kiến trúc.
- Mở tài khoản ngân hàng: Nhiều ngân hàng Úc cho phép mở tài khoản trực tuyến trước khi đến Úc, giúp bạn nhận tiền và thanh toán thuận tiện hơn.
- Tìm hiểu văn hóa và môi trường: Nghiên cứu về thành phố bạn sẽ sống, hệ thống giao thông công cộng, và các quy định pháp luật tại Úc.
- Tham gia Orientation Week: Hầu hết các trường đại học tổ chức tuần sinh hoạt đầu năm (O-Week) để giới thiệu cơ sở vật chất, dịch vụ sinh viên và giúp bạn kết nối với bạn bè mới.

Lưu ý: Những thông tin này có thể thay đổi theo thời gian nên hãy liên hệ với Du Học SET để được cập nhật thông tin chính xác và mới nhất.
Câu hỏi thường gặp về du học Kiến trúc tại Úc
Dưới đây là những câu hỏi phổ biến mà nhiều bạn quan tâm khi tìm hiểu về du học ngành kiến trúc tại Úc.
1. Du học Úc ngành Kiến trúc có học bổng hay không?
Có nhiều cơ hội nhận học bổng hấp dẫn từ chính phủ Úc và các trường đại học. Các loại học bổng phổ biến bao gồm Australia Awards, học bổng của trường với mức hỗ trợ 10-50% học phí, và học bổng nghiên cứu cho bậc thạc sĩ. Mức học bổng và điều kiện khác nhau tùy từng trường và chương trình. Để tăng cơ hội, bạn nên tìm hiểu thông tin trên website trường, nộp hồ sơ sớm 6-12 tháng trước deadline, và chuẩn bị portfolio thiết kế ấn tượng kèm thành tích học tập tốt.
2. Thời gian học ngành Kiến trúc tại Úc là bao lâu?
Thời gian đào tạo phụ thuộc vào bậc học: Cao đẳng nghề khoảng 1,5 – 2 năm phù hợp cho kỹ thuật viên kiến trúc, Cử nhân 3 – 4 năm là nền tảng cơ bản, Thạc sĩ 1 – 2 năm (hoặc 2-3 năm nếu chưa có bằng kiến trúc) cần thiết để đăng ký hành nghề, và Tiến sĩ 3 – 4 năm cho nghiên cứu chuyên sâu. Để trở thành kiến trúc sư được cấp phép, bạn cần hoàn thành cả cử nhân và thạc sĩ với tổng thời gian khoảng 5-6 năm.
3. Học phí ngành Kiến trúc tại Úc như thế nào?
Học phí khá cạnh tranh so với các nước Anh ngữ khác. Bậc Cử nhân dao động 22,000 – 25,000 USD/năm (35,000 – 40,000 AUD), còn Thạc sĩ khoảng 23,000 – 27,000 USD/năm (36,000 – 42,000 AUD). Chi phí sinh hoạt thêm khoảng 15,000 – 21,000 AUD/năm tùy thành phố. Các trường danh tiếng như University of Melbourne có mức cao hơn, trong khi trường vùng thấp hơn 10-20%. Sinh viên được phép làm thêm 48 giờ/2 tuần để trang trải chi phí.
4. Sau khi tốt nghiệp có thể làm những công việc gì?
Cơ hội nghề nghiệp rất đa dạng bao gồm Kiến trúc sư với mức lương 70,000 – 120,000 AUD/năm, Nhà thiết kế nội thất và không gian, Kỹ sư kết cấu, Kiểm soát viên xây dựng, Kỹ thuật viên kiến trúc, Chuyên viên quy hoạch đô thị, Chuyên viên BIM, và Nhà tư vấn bền vững. Ngành có nhu cầu nhân lực ổn định với triển vọng tăng trưởng tích cực trong 5-10 năm tới.

5. Những chuyên ngành trong lĩnh vực kiến trúc được đào tạo là gì?
Các trường cung cấp nhiều chuyên ngành đa dạng như Thiết kế kiến trúc tập trung vào nghệ thuật và sáng tạo, Kỹ thuật kiến trúc kết hợp với kỹ thuật xây dựng và hệ thống công trình, Công nghệ kiến trúc chuyên về ứng dụng công nghệ và vật liệu hiện đại. Ngoài ra còn có Kiến trúc cảnh quan, Kiến trúc nội thất, Kiến trúc bền vững, và Quy hoạch đô thị. Mỗi chuyên ngành mở ra con đường sự nghiệp riêng phù hợp với sở thích và định hướng cá nhân.
6. Điều kiện du học Úc ngành Kiến trúc?
Bạn cần đáp ứng các yêu cầu về học vấn, ngoại ngữ và năng lực chuyên môn. Với bậc Cử nhân cần tốt nghiệp THPT điểm từ 7.0/10 với nền tảng toán và vật lý tốt, bậc Thạc sĩ cần bằng Cử nhân kiến trúc điểm từ 3.0/4.0. IELTS tối thiểu 6.0 – 6.5 cho Cử nhân và 6.5 – 7.0 cho Thạc sĩ. Đặc biệt quan trọng là Portfolio thiết kế thể hiện khả năng sáng tạo và kỹ năng sử dụng phần mềm như AutoCAD, SketchUp, Revit. Bạn cũng cần chứng minh tài chính đủ trang trải ít nhất 60,000 – 70,000 AUD cho năm đầu.
7. Quá trình hành nghề kiến trúc sư sau tốt nghiệp ra sao?
Để trở thành kiến trúc sư được cấp phép, bạn cần hoàn thành bằng Thạc sĩ Kiến trúc được AACA công nhận, sau đó tích lũy ít nhất 2 năm kinh nghiệm (khoảng 3,300 giờ) dưới sự giám sát kiến trúc sư có giấy phép. Tiếp theo là vượt qua kỳ thi thực hành kiến trúc (APE) đánh giá kiến thức về quy định xây dựng và đạo đức nghề nghiệp, sau đó đăng ký hành nghề với cơ quan quản lý bang và đóng phí hàng năm. Ngành Architect nằm trong danh sách nghề thiếu hụt nên bạn có thể xin visa làm việc như subclass 189, 190, hoặc 482, và sau 2-4 năm có thể xin PR để định cư. Toàn bộ quá trình từ học đến có giấy phép thường mất 7-9 năm nhưng mang lại nghề nghiệp ổn định và thu nhập cao.

Du học ngành kiến trúc tại Úc là một quyết định đầu tư chiến lược cho tương lai, mang đến cơ hội học tập tại các trường đại học đẳng cấp thế giới, trải nghiệm môi trường đa văn hóa sáng tạo, và xây dựng sự nghiệp với thu nhập hấp dẫn. Với lộ trình hành nghề rõ ràng và cơ hội định cư cao, Úc thực sự là câu trả lời tối ưu cho câu hỏi “ngành kiến trúc nên du học nước nào“.
Du Học SET là đơn vị tư vấn du học uy tín với nhiều năm kinh nghiệm hỗ trợ toàn diện từ chọn trường, chuẩn bị hồ sơ, Portfolio, xin visa đến tư vấn định cư và tìm việc. Cộng đồng du học sinh đông đảo cùng hệ sinh thái dịch vụ đa dạng giúp Du Học SET trở thành người bạn đồng hành đáng tin cậy trên hành trình du học ngành kiến trúc tại Úc.
Để được tư vấn chi tiết và nhận hỗ trợ toàn diện cho kế hoạch du học của bạn, hãy liên hệ với Du Học SET:
- Hotline tư vấn: 0909 809 115 (Việt Nam) – 0450 321 235 (Úc)
- Website:set-edu.com



