
Cách dùng IN HAND và AT HAND
Từ “hand” trong tiếng Anh là một từ vựng cơ bản nhưng vô cùng đa dạng về ý nghĩa và cách sử dụng. Dù bạn đang chuẩn bị du học Úc hay muốn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh, việc nắm vững từ này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong học tập và đời sống. Cùng Du học SET khám phá chi tiết về “hand là gì” và những cách dùng phong phú của nó nhé!

Hand là gì? – Định nghĩa và ý nghĩa cơ bản {#hand-definition}
Hand với vai trò danh từ (Noun)
Theo Cambridge Dictionary, “hand” có nghĩa cơ bản nhất là bộ phận cơ thể ở cuối cánh tay, dùng để cầm nắm, di chuyển và cảm nhận các vật thể.
Ví dụ: “You should wash your hands before eating.” (Bạn nên rửa tay trước khi ăn.)
Tuy nhiên, “hand” còn có nhiều ý nghĩa mở rộng khác:
- Người lao động: “How many hands do we need for this project?” (Chúng ta cần bao nhiều người cho dự án này?)
- Người có kỹ năng: “He’s a good hand at carpentry.” (Anh ấy là một thợ mộc giỏi.)
- Quyền kiểm soát: “The matter is in good hands.” (Vấn đề đang được xử lý tốt.)
- Sự tham gia: “She had a hand in planning the event.” (Cô ấy có tham gia vào việc lên kế hoạch sự kiện.)
- Trong trò chơi bài: “He won with a good hand.” (Anh ấy thắng với một ván bài tốt.)
- Đơn vị đo lường: “The horse is 15 hands high.” (Con ngựa cao 15 hands.)
Hand với vai trò động từ (Verb)
Khi là động từ, “hand” có nghĩa là “trao”, “đưa” hoặc “chuyển giao” một thứ gì đó.
Cấu trúc:
- Hand something to someone
- Hand someone something
Ví dụ:
- “Could you hand me the salt, please?” (Bạn có thể đưa tôi lọ muối không?)
- “The waiter handed the menu to the customer.” (Người phục vụ đưa thực đơn cho khách hàng.)
Cách phát âm và từ loại khác
- Phát âm: /hænd/ (giống âm trong “hat”, “man”)
- Tính từ:
- hand-made (làm bằng tay)
- hand-picked (được chọn lựa kỹ lưỡng)
- hands-on (thực hành, trực tiếp)
- Trạng từ:
- by hand (bằng tay)
- red-handed (quả tang)
15 thành ngữ tiếng Anh với Hand thông dụng nhất {#hand-idioms}

Thành ngữ với “hand” rất phong phú và thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Hãy cùng tìm hiểu 15 thành ngữ phổ biến nhất:
>> Các bài viết cùng chủ đề:
- In Fact Là Gì? Cách Dùng & Phân Biệt “In Fact”, “Actually”, “Well”
- Cách Dùng “From”: Trọn Bộ Bí Kíp Sử Dụng Giới Từ Chỉ Nguồn Gốc và Thời Gian
- Almost là gì? Cách dùng Almost và phân biệt với Most, Most of, The Most
Nhóm thành ngữ về giúp đỡ và hợp tác
1. Give someone a hand – Giúp đỡ ai đó
- Ví dụ: “Can you give me a hand with these boxes?” (Bạn có thể giúp tôi mang những chiếc hộp này không?)
2. Many hands make light work – Nhiều tay làm việc nhẹ
- Ý nghĩa: Khi nhiều người cùng làm, công việc sẽ trở nên dễ dàng hơn.
3. Have a hand in – Góp phần vào việc gì
- Ví dụ: “He had a hand in designing the new website.” (Anh ấy có tham gia thiết kế website mới.)
Nhóm thành ngữ về kiểm soát và quyền lực
4. Out of hand – Mất kiểm soát
- Ví dụ: “The situation got out of hand quickly.” (Tình hình nhanh chóng trở nên mất kiểm soát.)
5. Gain the upper hand – Chiếm ưu thế
- Ví dụ: “Our team gained the upper hand in the negotiations.” (Đội của chúng tôi đã chiếm ưu thế trong cuộc đàm phán.)
6. Take the law into one’s own hands – Tự ý xử lý
- Ý nghĩa: Tự giải quyết vấn đề thay vì chờ đợi pháp luật.
Nhóm thành ngữ về kỹ năng và kinh nghiệm
7. Know like the back of your hand – Biết rõ như lòng bàn tay
- Ví dụ: “I know this city like the back of my hand.” (Tôi biết thành phố này như lòng bàn tay.)
8. Be an old hand – Có kinh nghiệm lâu năm
- Ví dụ: “She’s an old hand at teaching.” (Cô ấy là người có kinh nghiệm lâu năm trong giảng dạy.)
9. Try your hand at something – Thử làm việc gì đó
- Ví dụ: “Why don’t you try your hand at cooking?” (Tại sao bạn không thử nấu ăn xem?)
Nhóm thành ngữ về tình trạng và quan hệ
10. In good hands – Được chăm sóc tốt
- Ví dụ: “Don’t worry, your children are in good hands.” (Đừng lo, con bạn được chăm sóc tốt.)
11. Close at hand – Ở gần, sắp xảy ra
- Ví dụ: “Help is close at hand.” (Sự giúp đỡ đang đến gần.)
12. Hand in hand – Cùng nhau, song hành
- Ví dụ: “Success and hard work go hand in hand.” (Thành công và làm việc chăm chỉ luôn đi đôi với nhau.)
Thành ngữ khác thường gặp
13. Caught red-handed – Bị bắt quả tang
- Ví dụ: “He was caught red-handed stealing cookies.” (Anh ta bị bắt quả tang đang ăn trộm bánh quy.)
14. Bite the hand that feeds you – Ăn cháo đá bát
- Ý nghĩa: Làm hại người đã giúp đỡ mình.
15. On the one hand… on the other hand – Một mặt… mặt khác
- Ví dụ: “On the one hand, studying abroad is expensive. On the other hand, it’s a great opportunity.” (Một mặt, du học rất tốn kém. Mặt khác, đó là một cơ hội tuyệt vời.)
Phrasal Verbs với Hand – 10 cụm động từ quan trọng {#hand-phrasal-verbs}
Phrasal verbs với “hand” thường mô tả hành động chuyển giao, truyền đạt hoặc xử lý. Đây là 10 cụm động từ quan trọng nhất:

Phrasal verbs cơ bản
1. Hand in – Nộp, giao nộp (thường là bài tập, đơn từ)
- Ví dụ: “Students must hand in their papers by Friday.” (Học sinh phải nộp bài vào thứ Sáu.)
- Lưu ý: Dùng trong ngữ cảnh học thuật và công việc chính thức.
2. Hand out – Phát, chia cho một nhóm người
- Ví dụ: “The teacher handed out the exam papers.” (Giáo viên phát đề thi.)
- Ghi nhớ: Từ một người đến nhiều người.
3. Hand over – Bàn giao, chuyển giao quyền sở hữu hoặc trách nhiệm
- Ví dụ: “Please hand over your passport to the officer.” (Vui lòng đưa hộ chiếu cho viên chức.)
- Đặc điểm: Mang tính chính thức, trang trọng.
4. Hand down – Truyền lại (từ thế hệ này sang thế hệ khác) hoặc ban hành (phán quyết)
- Ví dụ: “This recipe was handed down from my grandmother.” (Công thức này được truyền lại từ bà tôi.)
- Ứng dụng: Truyền thống gia đình, pháp luật.
Phrasal verbs nâng cao
5. Hand back – Trả lại cho chủ sở hữu
- Ví dụ: “The teacher handed back our corrected essays.” (Giáo viên trả lại những bài luận đã chấm.)
6. Hand around/Hand round – Chuyền tay, truyền đi trong một nhóm
- Ví dụ: “Please hand around these documents.” (Xin hãy chuyền tài liệu này đi.)
7. Hand off – Chuyển giao trách nhiệm (thường trong thể thao hoặc kinh doanh)
- Ví dụ: “The quarterback handed off the ball.” (Tiền vệ chuyền bóng.)
8. Hand on – Truyền đạt, chuyển tiếp thông tin hoặc vật phẩm
- Ví dụ: “I’ll hand on your message to the manager.” (Tôi sẽ chuyển lời nhắn của bạn cho quản lý.)
Phrasal verbs ít thông dụng
9. Hand up – Đưa lên (từ dưới lên trên)
- Ví dụ: “Can you hand up those boxes to me?” (Bạn có thể đưa những chiếc hộp đó lên cho tôi không?)
10. Hand off to – Chuyển giao cho ai đó cụ thể
- Ví dụ: “I’ll hand this project off to the new team leader.” (Tôi sẽ chuyển giao dự án này cho trưởng nhóm mới.)
Bảng phân loại Phrasal Verbs theo chức năng
| Chức năng | Phrasal Verb | Ví dụ ngắn | Mức độ sử dụng |
|---|---|---|---|
| Nộp/Giao | Hand in | “Hand in homework” | Rất cao |
| Phát/Chia | Hand out | “Hand out flyers” | Cao |
| Bàn giao | Hand over | “Hand over keys” | Cao |
| Truyền lại | Hand down | “Hand down traditions” | Trung bình |
| Trả lại | Hand back | “Hand back documents” | Cao |
| Chuyển tiếp | Hand on | “Hand on information” | Trung bình |
> >Tham khảo chủ đề IELTS trong du học Úc:
- Du học Úc cần IELTS bao nhiêu? Điểm chuẩn theo từng bậc học & ngành học
- Cấu trúc bài thi IELTS chi tiết mới nhất 2025 – Hướng dẫn toàn diện
- Bằng IELTS có thời hạn bao lâu? Hướng dẫn toàn diện 2025
Cụm từ đặc biệt với Hand {#hand-phrases}
On hand – Có sẵn, sẵn sàng
Định nghĩa: “On hand” có nghĩa là có sẵn, hiện diện hoặc gần đó để sử dụng khi cần thiết.
Ví dụ:
- “We always keep a first aid kit on hand.” (Chúng tôi luôn để sẵn hộp sơ cứu.)
- “There will be experts on hand to answer questions.” (Sẽ có các chuyên gia có mặt để trả lời câu hỏi.)
- “How much cash do you have on hand?” (Bạn có bao nhiều tiền mặt sẵn?)
Phân biệt các cụm từ dễ nhầm lẫn
By hand vs. Hand-made vs. Handcrafted
By hand (trạng từ): Bằng tay, không dùng máy móc
- Ví dụ: “This letter was written by hand.” (Lá thư này được viết bằng tay.)
- Đặc điểm: Mô tả phương thức thực hiện.
Hand-made (tính từ): Được làm thủ công
- Ví dụ: “She sells handmade jewelry.” (Cô ấy bán trang sức thủ công.)
- Đặc điểm: Mô tả tính chất của sản phẩm.
Handcrafted (tính từ): Được chế tác thủ công với kỹ năng cao
- Ví dụ: “This handcrafted furniture is very expensive.” (Đồ nội thất được chế tác thủ công này rất đắt.)
- Đặc điểm: Nhấn mạnh kỹ thuật và nghệ thuật.
Second-hand vs. Hand-me-down
Second-hand: Đã qua sử dụng, cũ (áp dụng chung cho mọi mặt hàng)
- Ví dụ: “I bought a second-hand car.” (Tôi mua một chiếc xe đã qua sử dụng.)
- Phạm vi: Rộng, bao gồm mọi loại hàng hóa.
Hand-me-down: Đồ cũ được truyền lại (thường trong gia đình)
- Ví dụ: “These are hand-me-downs from my older brother.” (Đây là những đồ anh trai tôi truyền lại.)
- Phạm vi: Hẹp, thường là quần áo, đồ chơi trong gia đình.
Các cụm từ khác với Hand
| Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ | Ngữ cảnh |
|---|---|---|---|
| At hand | Trong tầm tay, sắp đến | “Help is at hand” | Trang trọng |
| By hand | Bằng tay | “Made by hand” | Thông dụng |
| In hand | Trong tay, được kiểm soát | “The situation is in hand” | Chính thức |
| To hand | Sẵn có, dễ tiếp cận | “I don’t have the data to hand” | Anh Anh |
| Off hand | Ngay lập tức, không chuẩn bị | “I can’t remember off hand” | Thông dụng |
Hand trong các lĩnh vực chuyên biệt {#hand-specialized}
Từ “hand” xuất hiện trong nhiều lĩnh vực chuyên môn với những ý nghĩa đặc trưng. Hiểu được các cách dùng này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong môi trường chuyên nghiệp.
Hand trong thể thao
Good hands: Có kỹ năng bắt bóng tốt (trong bóng bầu dục Mỹ)
- Ví dụ: “The receiver has really good hands.” (Cầu thủ nhận bóng có kỹ năng bắt bóng rất tốt.)
- Mở rộng: Cũng dùng để chỉ kỹ năng xử lý bóng trong các môn thể thao khác.
Hand ball:
- Vi phạm chạm tay (trong bóng đá)
- Ví dụ: “The referee called a hand ball.” (Trọng tài thổi phạt chạm tay.)
- Môn thể thao đồng đội (handball)
- Ví dụ: “Handball is very popular in Europe.” (Bóng ném rất phổ biến ở châu Âu.)
Hand trong đồng hồ
- Hour hand: Kim giờ (kim ngắn nhất, dày nhất)
- Minute hand: Kim phút (kim dài hơn)
- Second hand: Kim giây (kim mỏng, dài, di chuyển nhanh nhất)
Ví dụ: “The minute hand is pointing to 12 and the hour hand is pointing to 3, so it’s 3 o’clock.” (Kim phút chỉ vào số 12 và kim giờ chỉ vào số 3, vậy là 3 giờ.)
Hand trong trò chơi bài
A hand of cards: Một ván bài, bộ bài được chia
- Ví dụ: “He won with a good hand.” (Anh ấy thắng với một ván bài tốt.)
Show your hand: Lộ bài (nghĩa đen và nghĩa bóng)
- Nghĩa đen: “It’s time to show your hand.” (Đến lúc lật bài rồi.)
- Nghĩa bóng: “Don’t show your hand too early in negotiations.” (Đừng lộ ý định quá sớm trong đàm phán.)
Hand trong ngành công nghệ
Hands-free: Rảnh tay, không cần dùng tay
- Ví dụ: “I use a hands-free device while driving.” (Tôi dùng thiết bị rảnh tay khi lái xe.)
Handheld: Cầm tay, di động
- Ví dụ: “Handheld devices are becoming more powerful.” (Các thiết bị cầm tay ngày càng mạnh mẽ.)
Cách học và sử dụng hiệu quả từ Hand {#hand-learning-tips}
Mẹo học thuộc thành ngữ với Hand
1. Học theo nhóm chủ đề Thay vì học từng thành ngữ riêng lẻ, hãy nhóm chúng theo ý nghĩa cốt lõi:
- Nhóm giúp đỡ: give a hand, lend a hand, many hands make light work
- Nhóm kiểm soát: out of hand, upper hand, in good hands
- Nhóm kỹ năng: old hand, try your hand at, know like the back of your hand
2. Kết hợp với ngữ cảnh thực tế
- Tạo câu ví dụ dựa trên tình huống hàng ngày
- Luyện tập với đối thoại thực tế
- Sử dụng trong bài viết và email
3. Thực hành theo mức độ khó
- Cơ bản: give a hand, hand out, hand in
- Trung bình: upper hand, old hand, red-handed
- Nâng cao: take the law into one’s own hands, know like the back of your hand
Sử dụng Hand trong IELTS và giao tiếp
Cho IELTS Writing:
- “On the one hand… on the other hand” – thể hiện quan điểm đối lập trong Task 2
- “Take matters into one’s own hands” – dùng trong bài viết về giải quyết vấn đề
- “Hand in hand” – thể hiện mối quan hệ tương hỗ giữa các yếu tố
Cho IELTS Speaking:
- “Give me a hand” – thể hiện sự tự nhiên trong giao tiếp
- “I know it like the back of my hand” – thể hiện sự am hiểu sâu sắc
- “Try my hand at” – nói về việc thử nghiệm hoạt động mới
Cho giao tiếp hàng ngày:
- “Could you give me a hand?” – xin giúp đỡ một cách lịch sự
- “It’s getting out of hand” – thể hiện tình hình phức tạp
- “You’re in good hands” – an ủi, động viên
Bảng tổng hợp các cách dùng Hand
| Loại từ | Ví dụ | Mức độ phổ biến | Ngữ cảnh | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| Danh từ | “Wash your hands” | Rất cao | Hàng ngày | Ý nghĩa cơ bản |
| Động từ | “Hand me the book” | Cao | Giao tiếp | Formal & Informal |
| Thành ngữ | “Give a hand” | Cao | Thân thiện | Thông dụng nhất |
| Phrasal verb | “Hand in homework” | Cao | Học thuật | Cần chính xác |
| Chuyên ngành | “Second hand” | Trung bình | Đồng hồ | Kỹ thuật |
Lỗi thường gặp khi sử dụng Hand
1. Nhầm lẫn giữa “hand in” và “hand out”
- ❌ “Please hand out your homework” (Sai – giáo viên không thu bài)
- ✅ “Please hand in your homework” (Đúng – học sinh nộp bài)
2. Dùng sai ngữ cảnh “second-hand”
- ❌ “This is a second-hand information” (Sai – dùng secondhand)
- ✅ “This is secondhand information” (Đúng – thông tin gián tiếp)
3. Quên giới từ trong phrasal verbs
- ❌ “Hand me over the keys” (Sai – thừa “me”)
- ✅ “Hand over the keys” hoặc “Hand the keys over” (Đúng)
Bài tập thực hành với Hand
Bài tập 1: Chọn từ đúng
- Could you _______ me that book? (hand/give)
- The students must _______ their essays by Friday. (hand in/hand out)
- She’s an _______ at cooking. (old hand/new hand)
Đáp án: 1. hand, 2. hand in, 3. old hand
Bài tập 2: Dịch thành ngữ
- “Many hands make light work” có nghĩa là gì?
- “Out of hand” dùng trong tình huống nào?
- “Red-handed” có nguồn gốc từ đâu?
Bài tập 3: Hoàn thành câu
- I know this area like _______
- The situation is getting _______
- Success and effort go _______
Đáp án: 1. the back of my hand, 2. out of hand, 3. hand in hand
Kết luận
Từ “hand” trong tiếng Anh đại diện cho sự phong phú và linh hoạt của ngôn ngữ này, từ ý nghĩa cơ bản là bộ phận cơ thể đến hàng loạt thành ngữ, phrasal verbs và cụm từ đặc biệt mang tính ứng dụng cao. Việc nắm vững từ này không chỉ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn trong đời sống hàng ngày mà còn nâng cao khả năng hiểu các sắc thái văn hóa, cải thiện điểm số IELTS và tự tin hơn khi du học Úc hoặc làm việc trong môi trường quốc tế. Để thành thạo từ “hand”, bạn nên ưu tiên học các thành ngữ thông dụng như “give a hand” và “out of hand”, thực hành thường xuyên trong giao tiếp và viết lách, chú ý ngữ cảnh sử dụng phù hợp, đồng thời kết hợp với việc đọc nhiều tài liệu tiếng Anh để quan sát cách native speakers sử dụng từ này trong thực tế.
Nếu bạn đang có kế hoạch du học Úc và muốn nâng cao khả năng tiếng Anh một cách bài bản, đặc biệt là chuẩn bị cho các kỳ thi IELTS/PTE, hãy liên hệ với Du học SET để được tư vấn chi tiết về lộ trình học phù hợp và hỗ trợ toàn diện cho hành trình du học của bạn.
Ảnh 3: Du học SET – hệ thống tư vấn du học uy tín
Liên hệ Du học SET:
- Hotline: 0909 809 115 (VN) – 0450 321 235 (Úc)
- Website: set-edu.com
Du học SET – Đồng hành cùng bạn trên hành trình học tập và phát triển tại Úc với hệ thống văn phòng đồng nhất tại Việt Nam và Úc (Sydney, Melbourne, Brisbane, Adelaide). Hệ sinh thái dịch vụ đa dạng bao gồm tư vấn du học, luyện thi IELTS/PTE, tư vấn di trú và hỗ trợ việc làm.



