
Hướng dẫn cách tính thang điểm 4 của bậc đại học
Gửi Email bài nàyNhiều sinh viên vẫn còn lúng túng khi quy đổi kết quả sang thang điểm 4, dẫn đến sai lệch trong đánh giá học lực và học bổng. Bài viết từ Du Học SET sẽ hướng dẫn cách tính thang điểm 4 chính xác, giúp bạn dễ dàng quản lý kết quả và định hướng học tập hiệu quả hơn.
Thang điểm 4 là gì và tại sao sử dụng?
Thang điểm 4 (GPA – Grade Point Average) là hệ thống đánh giá kết quả học tập trên thang điểm từ 0.0 đến 4.0, trong đó 4.0 là điểm cao nhất. Đây ngoài là điểm số của một môn học đơn lẻ còn là chỉ số tổng hợp, phản ánh kết quả học tập của sinh viên qua một học kỳ hoặc toàn bộ quá trình đại học.
Việc chuyển đổi sang thang điểm 4 trong giáo dục đại học Việt Nam nhằm nâng cao chất lượng đánh giá và hội nhập quốc tế. Bộ Giáo dục và Đào tạo khuyến khích áp dụng hệ thống này để tương thích với chuẩn giáo dục quốc tế, đặc biệt là Bắc Mỹ. Điều này hỗ trợ sinh viên Việt Nam dễ dàng tham gia các chương trình du học, trao đổi quốc tế và học bổng.

Thang điểm 4 mang lại nhiều ưu điểm so với thang điểm 10, đặc biệt là tính tương thích quốc tế, giúp hồ sơ học thuật của sinh viên Việt Nam dễ dàng được công nhận. Hệ thống này đánh giá khách quan và linh hoạt hơn, dựa vào GPA và tín chỉ từng môn học, tạo sự công bằng. Thêm vào đó, thang điểm 4 giúp sinh viên có “vùng an toàn” với chính sách điểm đạt linh hoạt, giảm áp lực học lại và tiết kiệm thời gian, chi phí.
Cách quy đổi thang điểm 10 sang thang điểm 4
Việc quy đổi thang điểm 10 sang 4 không theo một công thức toán học tuyến tính đơn giản mà dựa trên bảng quy đổi được thiết lập sẵn. Ví dụ, điểm 8.5-8.9 trên thang 10 được quy đổi thành điểm A (4.0) trên thang 4, không phải 3.4-3.56 như tính theo công thức tỷ lệ.
Dựa trên tổng hợp từ các trường đại học hàng đầu và quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo, bảng quy đổi chuẩn cho GPA thang điểm 4 như sau:
Thang điểm 10 | Điểm chữ | Thang điểm 4 | Xếp loại |
9.0 – 10.0 | A+ | 4.0 | Xuất sắc |
8.5 – 8.9 | A | 4.0 | Giỏi |
8.0 – 8.4 | B+ | 3.5 | Khá giỏi |
7.0 – 7.9 | B | 3.0 | Khá |
6.5 – 6.9 | C+ | 2.5 | Trung bình khá |
5.5 – 6.4 | C | 2.0 | Trung bình |
5.0 – 5.4 | D+ | 1.5 | Trung bình yếu |
4.0 – 4.9 | D | 1.0 | Yếu (nhưng đạt) |
Dưới 4.0 | F | 0.0 | Không đạt |
Bảng quy đổi này thể hiện đặc điểm quan trọng của thang điểm 4 đại học Việt Nam: sự phân bố không đều giữa các mức điểm. Điều đáng chú ý là cả điểm 9.0-10.0 và 8.5-8.9 đều được quy đổi thành 4.0, thể hiện sự công nhận đối với cả hai mức độ xuất sắc và giỏi ở cấp độ cao nhất.

Để minh họa quá trình quy đổi thang điểm 10 sang 4, chúng ta xem xét trường hợp của sinh viên A đã hoàn thành 5 môn học trong học kỳ I với kết quả như sau:
- Toán cao cấp (4 tín chỉ): 8.7 điểm → A → 4.0
- Tiếng Anh chuyên ngành (3 tín chỉ): 7.5 điểm → B → 3.0
- Triết học (2 tín chỉ): 9.1 điểm → A+ → 4.0
- Tin học ứng dụng (3 tín chỉ): 6.8 điểm → C+ → 2.5
- Kỹ năng mềm (2 tín chỉ): 8.2 điểm → B+ → 3.5
Cách tính điểm trung bình trên thang điểm 4
Việc tính toán GPA thang điểm 4 đòi hỏi sự hiểu biết về hai loại GPA khác nhau và phương pháp tính toán chính xác cho từng loại.
Tính GPA học kỳ
GPA học kỳ phản ánh kết quả học tập của sinh viên trong một học kỳ cụ thể, được tính theo công thức trọng số dựa trên số tín chỉ của từng môn học. Công thức chuẩn cho việc tính GPA học kỳ trên thang điểm 4 là:
GPA học kỳ = Σ(Điểm môn học × Số tín chỉ môn học) ÷ Tổng số tín chỉ học kỳ
Để hiểu rõ cách áp dụng công thức, chúng ta phân tích từng bước:
- Bước 1: Quy đổi điểm từ thang 10 sang thang điểm 4 cho từng môn học
- Bước 2: Nhân điểm đã quy đổi với số tín chỉ tương ứng của môn học đó
- Bước 3: Cộng tất cả tích số (điểm × tín chỉ) của các môn học
- Bước 4: Chia tổng này cho tổng số tín chỉ của tất cả các môn học trong học kỳ

Ví dụ
Tiếp tục với ví dụ của sinh viên A ở trên, chúng ta tính GPA học kỳ thang điểm 4:
Bước 2: Tính tích số (điểm × tín chỉ):
- Toán cao cấp: 4.0 × 4 = 16.0
- Tiếng Anh chuyên ngành: 3.0 × 3 = 9.0
- Triết học: 4.0 × 2 = 8.0
- Tin học ứng dụng: 2.5 × 3 = 7.5
- Kỹ năng mềm: 3.5 × 2 = 7.0
Bước 3: Tổng các tích số = 16.0 + 9.0 + 8.0 + 7.5 + 7.0 = 47.5
Bước 4: Tổng số tín chỉ = 4 + 3 + 2 + 3 + 2 = 14 tín chỉ
Bước 5: GPA học kỳ = 47.5 ÷ 14 = 3.39
Kết quả cho thấy sinh viên A đạt GPA học kỳ là 3.39, tương đương mức học lực Khá theo xếp loại tốt nghiệp đại học thang điểm 4.
>> Tham khảo thêm các các chứng chỉ liên quan:
- COE là gì? Những lưu ý quan trọng nhất về COE du học Úc
- Certificate là gì? Phân biệt Certificate, Diploma và Degree khi du học
- Bằng Master là gì? Phân loại, điều kiện và cơ hội nghề nghiệp 2025
- Điểm Atar là gì? Những ảnh hưởng và cách tính điểm atar khi du học Úc
Tính GPA tích lũy
GPA tích lũy (CGPA – Cumulative Grade Point Average) là chỉ số quan trọng nhất, phản ánh toàn bộ quá trình học tập của sinh viên từ đầu khóa học đến thời điểm tính toán. Đây là tiêu chí chính để xếp loại tốt nghiệp đại học thang điểm 4 và đánh giá học lực tổng thể.
Phương pháp tính GPA tổng kết
Công thức tính GPA tích lũy thang điểm 4 tương tự như GPA học kỳ nhưng bao gồm tất cả các môn học đã hoàn thành:
GPA tích lũy = Σ(Điểm môn học × Số tín chỉ môn học) ÷ Tổng số tín chỉ tích lũy
Trong đó:
- Điểm môn học: là điểm đã quy đổi sang thang điểm 4 của mỗi môn
- Số tín chỉ môn học: số tín chỉ của từng môn đã hoàn thành
- Tổng số tín chỉ tích lũy: tổng tất cả tín chỉ của các môn đã hoàn thành từ đầu khóa học
Sự khác biệt với GPA học kỳ
Điểm khác biệt cơ bản giữa GPA học kỳ và GPA tích lũy nằm ở phạm vi tính toán và ý nghĩa đánh giá. GPA học kỳ chỉ phản ánh kết quả trong một giai đoạn ngắn, thường được sử dụng để theo dõi tiến độ học tập và xác định tình trạng học vụ từng học kỳ (cảnh báo học vụ, đủ điều kiện tiếp tục học, v.v.).

Ngược lại, GPA tích lũy thang điểm 4 mang tầm quan trọng quyết định trong các quyết định lớn của sinh viên. Đây là chỉ số duy nhất được sử dụng để:
- Xác định xếp loại tốt nghiệp đại học thang điểm 4
- Đánh giá điều kiện tốt nghiệp
- Xét học bổng và chương trình trao đổi quốc tế
- Nộp hồ sơ du học và xin việc làm
Một điểm quan trọng khác là tính bền vững của GPA tích lũy. Trong khi GPA học kỳ có thể dao động mạnh tùy theo hiệu suất của từng kỳ, GPA tích lũy thay đổi chậm và ổn định hơn, đặc biệt khi sinh viên đã tích lũy nhiều tín chỉ. Điều này có nghĩa là những cải thiện hoặc suy giảm trong kết quả học tập sẽ cần thời gian để thể hiện rõ ràng trong GPA tích lũy.
Xếp loại học lực theo thang điểm 4
Theo quy định chung của các trường đại học Việt Nam, xếp loại tốt nghiệp đại học thang điểm 4 được phân chia như sau:
- Xuất sắc: 3.6 – 4.0: Bằng Xuất sắc (GPA từ 3.6 đến 4.0) là xếp loại cao nhất trong thang điểm 4, chứng tỏ sinh viên hoàn thành chương trình học với kết quả vượt trội. Để đạt được, sinh viên phải duy trì điểm số cao, với hầu hết các môn đạt từ B+ (3.5) trở lên. Bằng xuất sắc mang lại nhiều cơ hội trong tuyển dụng và xin học bổng du học.
- Giỏi: 3.2 – 3.59: Bằng Giỏi (GPA từ 3.2 đến 3.59) phản ánh trình độ học thuật cao và kiến thức chuyên môn vững vàng, với điểm số chủ yếu từ B (3.0) đến B+ (3.5). Xếp loại này mang lại lợi thế cạnh tranh trên thị trường lao động, đặc biệt trong các ngành yêu cầu chuyên môn cao như tài chính, kỹ thuật, y tế. Nhiều nhà tuyển dụng coi bằng giỏi là tiêu chí lọc đầu tiên trong tuyển dụng.
- Khá: 2.5 – 3.19: Bằng Khá (GPA từ 2.5 đến 3.19) chứng tỏ sinh viên có đủ kiến thức và kỹ năng cho nhiều công việc. Sinh viên có thể tăng cường cạnh tranh bằng cách phát triển kỹ năng bổ sung. Trong du học, bằng khá có thể đủ điều kiện cho một số chương trình khi kết hợp với điểm tiếng Anh và kinh nghiệm ngoại khóa.
- Trung bình: 2.0 – 2.49: Bằng Trung bình (GPA từ 2.0 đến 2.49) đáp ứng điều kiện tối thiểu để tốt nghiệp đại học. Tuy nhiên, sinh viên có bằng trung bình cần có chiến lược phát triển rõ ràng để nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường lao động.

Điều kiện tốt nghiệp và xếp loại bằng
Để được công nhận tốt nghiệp, sinh viên phải đạt GPA tích lũy thang điểm 4 tối thiểu là 2.0, hoàn thành đủ số tín chỉ theo quy định của chương trình học, và vượt qua các yêu cầu khác như thực tập, khóa luận tốt nghiệp, hoặc thi tốt nghiệp.

Điều quan trọng cần lưu ý là một số trường có thể có quy định bổ sung như không được có quá một số lượng nhất định môn học đạt điểm D, hoặc yêu cầu điểm tối thiểu cho các môn chuyên ngành cốt lõi. Sinh viên cần tham khảo quy chế đào tạo cụ thể của trường mình để đảm bảo đáp ứng đầy đủ các điều kiện.
Quy đổi GPA Việt Nam sang chuẩn quốc tế
Khi chuẩn bị hồ sơ du học hoặc xin việc, hiểu cách quy đổi thang điểm 10 sang 4 theo chuẩn quốc tế là kỹ năng thiết yếu. Mỗi quốc gia có hệ thống giáo dục và tiêu chuẩn đánh giá riêng, đòi hỏi sự hiểu biết để chuyển đổi chính xác.
Chuẩn Mỹ và Canada
Hệ thống giáo dục Bắc Mỹ sử dụng thang điểm 4 làm chuẩn chính, nhưng có những đặc điểm riêng cần lưu ý khi quy đổi từ hệ thống giáo dục Việt Nam.
Hệ thống GPA 4.0 tại Mỹ
Thang điểm 4 tại Mỹ có sự phân biệt giữa Weighted GPA (có trọng số) và Unweighted GPA (không trọng số). Weighted GPA tính thêm điểm cộng cho các lớp học nâng cao như Advanced Placement (AP) hoặc Honors, trong khi Unweighted GPA chỉ tính trên thang điểm chuẩn 4.0.
Các trường đại học hàng đầu của Mỹ thường coi trọng mức độ khó của các khóa học hơn là điểm GPA tuyệt đối. Điều này có nghĩa là một sinh viên có GPA 3.8 từ các môn học nâng cao có thể được đánh giá cao hơn sinh viên có GPA 4.0 từ các môn học cơ bản.

Yêu cầu GPA du học Mỹ/Canada
Để du học tại Mỹ và Canada, yêu cầu GPA thang điểm 4 thay đổi tùy theo trường và chương trình:
- Cử nhân: GPA tối thiểu 2.5-3.0 (tương đương 6.5-7.5 trên thang 10)
- Thạc sĩ: GPA tối thiểu 3.0-3.5 (tương đương 7.0-8.0 trên thang 10)
- Tiến sĩ: GPA tối thiểu 3.5-3.8 (tương đương 8.0-8.5 trên thang 10)
Các trường top tier như Ivy League thường yêu cầu GPA 3.7+ (tương đương 8.5+ trên thang 10) cùng với các yếu tố bổ sung như điểm thi SAT/GRE cao, hoạt động ngoại khóa xuất sắc, và thư giới thiệu mạnh mẽ.
Chuẩn Anh và Úc
Hệ thống giáo dục Anh và Úc có cách thức đánh giá khác biệt so với thang điểm 4, đòi hỏi sự hiểu biết về các hệ thống phân loại độc đáo này.
Hệ thống phân loại Anh (First Class, Upper Second…)
Tại Anh, hệ thống phân loại bằng cấp cử nhân không sử dụng thang điểm 4 mà dựa trên các thứ hạng danh dự (Honours Classifications):
- First Class Honours (1st): 70% trở lên – tương đương GPA 3.7-4.0
- Upper Second Class Honours (2:1): 60-69% – tương đương GPA 3.3-3.6
- Lower Second Class Honours (2:2): 50-59% – tương đương GPA 2.7-3.2
- Third Class Honours (3rd): 40-49% – tương đương GPA 2.0-2.6
- Ordinary Degree (Pass): Dưới 40% – không phân loại Honours
Hệ thống này nhấn mạnh vào chất lượng học thuật tuyệt đối hơn là so sánh tương đối. Một bằng First Class từ trường đại học uy tín ở Anh được coi là thành tích học thuật xuất sắc trên phạm vi quốc tế.

Yêu cầu GPA du học Anh/Úc
Du học Anh: Hầu hết các trường yêu cầu GPA tối thiểu 6.5-7.0 trên thang 10 (tương đương 2.5-3.0 trên thang điểm 4) cho bậc cử nhân. Đối với các trường danh tiếng như Oxford, Cambridge, LSE, yêu cầu thường là 8.0+ trên thang 10.
Du học Úc:
- Cử nhân: GPA 6.0-6.5 trên thang 10 (2.0-2.5 trên thang 4)
- Thạc sĩ: GPA 6.5-7.0 trên thang 10 (2.5-3.0 trên thang 4)
- Các trường Group of Eight: GPA 7.0-8.5 trên thang 10 (3.0-3.8 trên thang 4)
Lưu ý: Những thông tin này có thể thay đổi theo thời gian nên hãy liên hệ với Du Học SET để được cập nhật thông tin chính xác và mới nhất.
Ứng dụng GPA trong du học và học bổng
GPA thang điểm 4 đóng vai trò quyết định trong hành trình du học, là tiêu chí lọc ban đầu, là yếu tố quyết định giá trị học bổng và cơ hội học tập tại các trường đại học uy tín.
Yêu cầu GPA tối thiểu các nước
Mỗi quốc gia có những tiêu chuẩn GPA thang điểm 4 khác nhau, phản ánh đặc thù của hệ thống giáo dục và chính sách tuyển sinh:
Quốc gia | Tiêu chuẩn GPA thang điểm 4 | Tương đương GPA thang điểm 10 |
Mỹ | Trường công lập: GPA 2.5-3.0 | 6.5-7.5/10 |
Trường tư danh tiếng: GPA 3.5-4.0 | 8.0-9.0/10 | |
Ivy League: GPA 3.8+ | 8.8+/10 | |
Canada | Đại học công lập: GPA 2.7-3.0 | 7.0-7.5/10 |
Trường nghiên cứu hàng đầu: GPA 3.3-3.7 | 8.0-8.5/10 | |
Anh | Russell Group: tương đương 2:1 (GPA 3.3+) | – |
Oxbridge: First Class preferred (GPA 3.7+) | – | |
Úc | Go8 Universities: GPA 6.0-7.0/7.0 ≈ 3.0-3.5/4.0 | 6.0-7.0/7.0 ≈ 3.0-3.5/4.0 |
Technology Universities: GPA 5.5-6.5/7.0 ≈ 2.7-3.2/4.0 | 5.5-6.5/7.0 ≈ 2.7-3.2/4.0 |

Điều kiện GPA nhận học bổng
Học bổng thường có yêu cầu GPA thang điểm 4 cao hơn đáng kể so với yêu cầu nhập học thông thường:
Loại học bổng | Yêu cầu GPA thang điểm 4 | Tương đương GPA thang điểm 10 | Điều kiện bổ sung |
Học bổng toàn phần (100%) | GPA 3.8-4.0 | 8.8-9.0/10 | Thường kèm điều kiện như hoạt động cộng đồng, nghiên cứu khoa học |
Học bổng 50-75% | GPA 3.5-3.7 | 8.0-8.5/10 | Cần thể hiện năng lực lãnh đạo và thành tích nổi bật |
Học bổng 25-50% | GPA 3.2-3.4 | 7.5-8.0/10 | Tập trung vào tiềm năng phát triển và sự phù hợp với chương trình |
Vai trò GPA trong hồ sơ du học
GPA thang điểm 4 đóng vai trò như “tấm vé vào cửa” đầu tiên trong quá trình đánh giá hồ sơ. Tuy nhiên, các trường đại học hàng đầu áp dụng cách tiếp cận toàn diện, xem xét GPA cùng với:
- Academic rigor: Mức độ khó của các môn học đã lấy
- Upward trend: Xu hướng cải thiện GPA theo thời gian
- Major GPA: GPA của các môn chuyên ngành cốt lõi
- Standardized tests: SAT, GRE, IELTS, TOEFL
- Extracurricular activities: Hoạt động ngoại khóa và thành tích cá nhân

Lưu ý: Những thông tin này có thể thay đổi theo thời gian nên hãy liên hệ với Du Học SET để được cập nhật thông tin chính xác và mới nhất.
Câu hỏi thường gặp về thang điểm 4
SET EDUcation đã tổng hợp những thắc mắc phổ biến nhất về thang điểm 4 giúp sinh viên và phụ huynh hiểu rõ hơn về hệ thống này.
Thang điểm 4 có khó tính không?
Thang điểm 4 không khó nếu bạn nắm vững phương pháp và tránh sai lầm thường gặp. Công thức chỉ yêu cầu phép toán cơ bản, nhưng quan trọng là thực hiện đúng trình tự và sử dụng bảng quy đổi chính thức. Nhiều sinh viên mắc lỗi dùng công thức quy đổi đơn giản, dẫn đến kết quả sai lệch và ảnh hưởng đến quyết định học tập, sự nghiệp.

Sai lầm nào thường gặp khi quy đổi thang điểm 4?
Sai lầm phổ biến khi quy đổi thang điểm 10 sang 4 là sử dụng công thức tuyến tính, thay vì áp dụng bảng quy đổi chính thức. Ngoài ra, sinh viên thường bỏ qua trọng số tín chỉ và nhầm lẫn giữa GPA học kỳ và GPA tích lũy, dẫn đến kết quả không chính xác.
Làm thế nào để cải thiện GPA thang điểm 4?
Cải thiện GPA thang điểm 4 yêu cầu chiến lược dài hạn và nỗ lực liên tục: Tập trung vào môn cơ sở có tín chỉ cao, quản lý thời gian hiệu quả, và tận dụng cơ hội cải thiện như học lại môn hoặc học các môn tự chọn. Tham gia học nhóm và tìm kiếm sự hỗ trợ khi cần thiết cũng giúp nâng cao kết quả học tập.

GPA thang điểm 4 có ảnh hưởng đến việc xin việc không?
GPA thang điểm 4 quan trọng khi tìm việc, đặc biệt với sinh viên mới tốt nghiệp, nhất là trong các chương trình Management Trainee. Các ngành như tài chính, kế toán, luật ưu tiên GPA, nhưng sau vài năm kinh nghiệm, các nhà tuyển dụng chú trọng kỹ năng và thành tích công việc hơn.
Kết luận
Nắm vững thang điểm 4 là kỹ năng thiết yếu cho những ai muốn theo đuổi con đường phát triển quốc tế. Xếp loại tốt nghiệp đại học thang điểm 4 không chỉ là con số trên bằng cấp mà còn là minh chứng cho nỗ lực, năng lực và sự kiên trì của mỗi sinh viên trong suốt hành trình đại học. Việc đầu tư thời gian để hiểu và tối ưu hóa thang điểm 4 đại học sẽ mở ra nhiều cơ hội quý báu trong tương lai.
Hãy liên hệ với Du Học SET ngay hôm nay qua hotline 0909 809 115 (Việt Nam) hoặc 0450 321 235 (Úc) để được tư vấn miễn phí về yêu cầu GPA du học và lập kế hoạch học tập tối ưu. Với Du Học SET, hành trình chinh phục ước mơ du học Úc của bạn sẽ trở nên rõ ràng và khả thi hơn bao giờ hết.