Hướng dẫn cách tính thang điểm 4 của bậc đại học

Hướng dẫn cách tính thang điểm 4 của bậc đại học

Được viết bởi Set Education. Đăng ngày 01/10/2025. Đăng trong Chia sẻ, Tin tức. Lượt xem : 199

Nhiều sinh viên vẫn còn lúng túng khi quy đổi kết quả sang thang điểm 4, dẫn đến sai lệch trong đánh giá học lực và học bổng. Bài viết từ Du Học SET sẽ hướng dẫn cách tính thang điểm 4 chính xác, giúp bạn dễ dàng quản lý kết quả và định hướng học tập hiệu quả hơn.

Thang điểm 4 là gì và tại sao sử dụng?

Thang điểm 4 (GPA – Grade Point Average) là hệ thống đánh giá kết quả học tập trên thang điểm từ 0.0 đến 4.0, trong đó 4.0 là điểm cao nhất. Đây ngoài là điểm số của một môn học đơn lẻ còn là chỉ số tổng hợp, phản ánh kết quả học tập của sinh viên qua một học kỳ hoặc toàn bộ quá trình đại học. 

Việc chuyển đổi sang thang điểm 4 trong giáo dục đại học Việt Nam nhằm nâng cao chất lượng đánh giá và hội nhập quốc tế. Bộ Giáo dục và Đào tạo khuyến khích áp dụng hệ thống này để tương thích với chuẩn giáo dục quốc tế, đặc biệt là Bắc Mỹ. Điều này hỗ trợ sinh viên Việt Nam dễ dàng tham gia các chương trình du học, trao đổi quốc tế và học bổng.

Thang điểm 4 là hệ thống đánh giá học tập quốc tế phổ biến hiện nay
Thang điểm 4 là hệ thống đánh giá học tập quốc tế phổ biến hiện nay

Thang điểm 4 mang lại nhiều ưu điểm so với thang điểm 10, đặc biệt là tính tương thích quốc tế, giúp hồ sơ học thuật của sinh viên Việt Nam dễ dàng được công nhận. Hệ thống này đánh giá khách quan và linh hoạt hơn, dựa vào GPA và tín chỉ từng môn học, tạo sự công bằng. Thêm vào đó, thang điểm 4 giúp sinh viên có “vùng an toàn” với chính sách điểm đạt linh hoạt, giảm áp lực học lại và tiết kiệm thời gian, chi phí.

Cách quy đổi thang điểm 10 sang thang điểm 4

Việc quy đổi thang điểm 10 sang 4 không theo một công thức toán học tuyến tính đơn giản mà dựa trên bảng quy đổi được thiết lập sẵn. Ví dụ, điểm 8.5-8.9 trên thang 10 được quy đổi thành điểm A (4.0) trên thang 4, không phải 3.4-3.56 như tính theo công thức tỷ lệ.

Dựa trên tổng hợp từ các trường đại học hàng đầu và quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo, bảng quy đổi chuẩn cho GPA thang điểm 4 như sau:

Thang điểm 10Điểm chữThang điểm 4Xếp loại
9.0 – 10.0A+4.0Xuất sắc
8.5 – 8.9A4.0Giỏi
8.0 – 8.4B+3.5Khá giỏi
7.0 – 7.9B3.0Khá
6.5 – 6.9C+2.5Trung bình khá
5.5 – 6.4C2.0Trung bình
5.0 – 5.4D+1.5Trung bình yếu
4.0 – 4.9D1.0Yếu (nhưng đạt)
Dưới 4.0F0.0Không đạt

Bảng quy đổi này thể hiện đặc điểm quan trọng của thang điểm 4 đại học Việt Nam: sự phân bố không đều giữa các mức điểm. Điều đáng chú ý là cả điểm 9.0-10.0 và 8.5-8.9 đều được quy đổi thành 4.0, thể hiện sự công nhận đối với cả hai mức độ xuất sắc và giỏi ở cấp độ cao nhất.

Quy đổi điểm thang 10 sang thang 4 giúp hiểu rõ hệ thống đánh giá học tập
Quy đổi điểm thang 10 sang thang 4 giúp hiểu rõ hệ thống đánh giá học tập

Để minh họa quá trình quy đổi thang điểm 10 sang 4, chúng ta xem xét trường hợp của sinh viên A đã hoàn thành 5 môn học trong học kỳ I với kết quả như sau:

  1. Toán cao cấp (4 tín chỉ): 8.7 điểm → A → 4.0
  2. Tiếng Anh chuyên ngành (3 tín chỉ): 7.5 điểm → B → 3.0
  3. Triết học (2 tín chỉ): 9.1 điểm → A+ → 4.0
  4. Tin học ứng dụng (3 tín chỉ): 6.8 điểm → C+ → 2.5
  5. Kỹ năng mềm (2 tín chỉ): 8.2 điểm → B+ → 3.5

Cách tính điểm trung bình trên thang điểm 4

Việc tính toán GPA thang điểm 4 đòi hỏi sự hiểu biết về hai loại GPA khác nhau và phương pháp tính toán chính xác cho từng loại. 

Tính GPA học kỳ

GPA học kỳ phản ánh kết quả học tập của sinh viên trong một học kỳ cụ thể, được tính theo công thức trọng số dựa trên số tín chỉ của từng môn học. Công thức chuẩn cho việc tính GPA học kỳ trên thang điểm 4 là:

GPA học kỳ = Σ(Điểm môn học × Số tín chỉ môn học) ÷ Tổng số tín chỉ học kỳ

Để hiểu rõ cách áp dụng công thức, chúng ta phân tích từng bước:

  1. Bước 1: Quy đổi điểm từ thang 10 sang thang điểm 4 cho từng môn học
  2. Bước 2: Nhân điểm đã quy đổi với số tín chỉ tương ứng của môn học đó
  3. Bước 3: Cộng tất cả tích số (điểm × tín chỉ) của các môn học
  4. Bước 4: Chia tổng này cho tổng số tín chỉ của tất cả các môn học trong học kỳ
Cách tính GPA học kỳ giúp đánh giá kết quả học tập của sinh viên
Cách tính GPA học kỳ giúp đánh giá kết quả học tập của sinh viên

Ví dụ 

Tiếp tục với ví dụ của sinh viên A ở trên, chúng ta tính GPA học kỳ thang điểm 4:

Bước 2: Tính tích số (điểm × tín chỉ):

  • Toán cao cấp: 4.0 × 4 = 16.0
  • Tiếng Anh chuyên ngành: 3.0 × 3 = 9.0
  • Triết học: 4.0 × 2 = 8.0
  • Tin học ứng dụng: 2.5 × 3 = 7.5
  • Kỹ năng mềm: 3.5 × 2 = 7.0

Bước 3: Tổng các tích số = 16.0 + 9.0 + 8.0 + 7.5 + 7.0 = 47.5

Bước 4: Tổng số tín chỉ = 4 + 3 + 2 + 3 + 2 = 14 tín chỉ

Bước 5: GPA học kỳ = 47.5 ÷ 14 = 3.39

Kết quả cho thấy sinh viên A đạt GPA học kỳ là 3.39, tương đương mức học lực Khá theo xếp loại tốt nghiệp đại học thang điểm 4.

>> Tham khảo thêm các các chứng chỉ liên quan:

Tính GPA tích lũy

GPA tích lũy (CGPA – Cumulative Grade Point Average) là chỉ số quan trọng nhất, phản ánh toàn bộ quá trình học tập của sinh viên từ đầu khóa học đến thời điểm tính toán. Đây là tiêu chí chính để xếp loại tốt nghiệp đại học thang điểm 4 và đánh giá học lực tổng thể.

Phương pháp tính GPA tổng kết

Công thức tính GPA tích lũy thang điểm 4 tương tự như GPA học kỳ nhưng bao gồm tất cả các môn học đã hoàn thành:

GPA tích lũy = Σ(Điểm môn học × Số tín chỉ môn học) ÷ Tổng số tín chỉ tích lũy

Trong đó:

  • Điểm môn học: là điểm đã quy đổi sang thang điểm 4 của mỗi môn
  • Số tín chỉ môn học: số tín chỉ của từng môn đã hoàn thành
  • Tổng số tín chỉ tích lũy: tổng tất cả tín chỉ của các môn đã hoàn thành từ đầu khóa học

Sự khác biệt với GPA học kỳ

Điểm khác biệt cơ bản giữa GPA học kỳ và GPA tích lũy nằm ở phạm vi tính toán và ý nghĩa đánh giá. GPA học kỳ chỉ phản ánh kết quả trong một giai đoạn ngắn, thường được sử dụng để theo dõi tiến độ học tập và xác định tình trạng học vụ từng học kỳ (cảnh báo học vụ, đủ điều kiện tiếp tục học, v.v.).

Phương pháp tính GPA tổng kết phản ánh kết quả học tập toàn khóa của sinh viên
Phương pháp tính GPA tổng kết phản ánh kết quả học tập toàn khóa của sinh viên

Ngược lại, GPA tích lũy thang điểm 4 mang tầm quan trọng quyết định trong các quyết định lớn của sinh viên. Đây là chỉ số duy nhất được sử dụng để:

  • Xác định xếp loại tốt nghiệp đại học thang điểm 4
  • Đánh giá điều kiện tốt nghiệp
  • Xét học bổng và chương trình trao đổi quốc tế
  • Nộp hồ sơ du học và xin việc làm

Một điểm quan trọng khác là tính bền vững của GPA tích lũy. Trong khi GPA học kỳ có thể dao động mạnh tùy theo hiệu suất của từng kỳ, GPA tích lũy thay đổi chậm và ổn định hơn, đặc biệt khi sinh viên đã tích lũy nhiều tín chỉ. Điều này có nghĩa là những cải thiện hoặc suy giảm trong kết quả học tập sẽ cần thời gian để thể hiện rõ ràng trong GPA tích lũy.

Xếp loại học lực theo thang điểm 4

Theo quy định chung của các trường đại học Việt Nam, xếp loại tốt nghiệp đại học thang điểm 4 được phân chia như sau:

  • Xuất sắc: 3.6 – 4.0: Bằng Xuất sắc (GPA từ 3.6 đến 4.0) là xếp loại cao nhất trong thang điểm 4, chứng tỏ sinh viên hoàn thành chương trình học với kết quả vượt trội. Để đạt được, sinh viên phải duy trì điểm số cao, với hầu hết các môn đạt từ B+ (3.5) trở lên. Bằng xuất sắc mang lại nhiều cơ hội trong tuyển dụng và xin học bổng du học.
  • Giỏi: 3.2 – 3.59: Bằng Giỏi (GPA từ 3.2 đến 3.59) phản ánh trình độ học thuật cao và kiến thức chuyên môn vững vàng, với điểm số chủ yếu từ B (3.0) đến B+ (3.5). Xếp loại này mang lại lợi thế cạnh tranh trên thị trường lao động, đặc biệt trong các ngành yêu cầu chuyên môn cao như tài chính, kỹ thuật, y tế. Nhiều nhà tuyển dụng coi bằng giỏi là tiêu chí lọc đầu tiên trong tuyển dụng.
  • Khá: 2.5 – 3.19: Bằng Khá (GPA từ 2.5 đến 3.19) chứng tỏ sinh viên có đủ kiến thức và kỹ năng cho nhiều công việc. Sinh viên có thể tăng cường cạnh tranh bằng cách phát triển kỹ năng bổ sung. Trong du học, bằng khá có thể đủ điều kiện cho một số chương trình khi kết hợp với điểm tiếng Anh và kinh nghiệm ngoại khóa.
  • Trung bình: 2.0 – 2.49: Bằng Trung bình (GPA từ 2.0 đến 2.49) đáp ứng điều kiện tối thiểu để tốt nghiệp đại học. Tuy nhiên, sinh viên có bằng trung bình cần có chiến lược phát triển rõ ràng để nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường lao động.
Xếp loại học lực thang điểm 4 đánh giá kết quả học tập của sinh viên
Xếp loại học lực thang điểm 4 đánh giá kết quả học tập của sinh viên

Điều kiện tốt nghiệp và xếp loại bằng

Để được công nhận tốt nghiệp, sinh viên phải đạt GPA tích lũy thang điểm 4 tối thiểu là 2.0, hoàn thành đủ số tín chỉ theo quy định của chương trình học, và vượt qua các yêu cầu khác như thực tập, khóa luận tốt nghiệp, hoặc thi tốt nghiệp.

Sinh viên cần đạt GPA tích lũy tối thiểu 2.0 và hoàn thành các yêu cầu học tập
Sinh viên cần đạt GPA tích lũy tối thiểu 2.0 và hoàn thành các yêu cầu học tập

Điều quan trọng cần lưu ý là một số trường có thể có quy định bổ sung như không được có quá một số lượng nhất định môn học đạt điểm D, hoặc yêu cầu điểm tối thiểu cho các môn chuyên ngành cốt lõi. Sinh viên cần tham khảo quy chế đào tạo cụ thể của trường mình để đảm bảo đáp ứng đầy đủ các điều kiện.

Quy đổi GPA Việt Nam sang chuẩn quốc tế

Khi chuẩn bị hồ sơ du học hoặc xin việc, hiểu cách quy đổi thang điểm 10 sang 4 theo chuẩn quốc tế là kỹ năng thiết yếu. Mỗi quốc gia có hệ thống giáo dục và tiêu chuẩn đánh giá riêng, đòi hỏi sự hiểu biết để chuyển đổi chính xác.

Chuẩn Mỹ và Canada

Hệ thống giáo dục Bắc Mỹ sử dụng thang điểm 4 làm chuẩn chính, nhưng có những đặc điểm riêng cần lưu ý khi quy đổi từ hệ thống giáo dục Việt Nam.

Hệ thống GPA 4.0 tại Mỹ

Thang điểm 4 tại Mỹ có sự phân biệt giữa Weighted GPA (có trọng số) và Unweighted GPA (không trọng số). Weighted GPA tính thêm điểm cộng cho các lớp học nâng cao như Advanced Placement (AP) hoặc Honors, trong khi Unweighted GPA chỉ tính trên thang điểm chuẩn 4.0.

Các trường đại học hàng đầu của Mỹ thường coi trọng mức độ khó của các khóa học hơn là điểm GPA tuyệt đối. Điều này có nghĩa là một sinh viên có GPA 3.8 từ các môn học nâng cao có thể được đánh giá cao hơn sinh viên có GPA 4.0 từ các môn học cơ bản.

Thang điểm 4 tại Mỹ phân biệt giữa Weighted GPA và Unweighted GPA
Thang điểm 4 tại Mỹ phân biệt giữa Weighted GPA và Unweighted GPA

Yêu cầu GPA du học Mỹ/Canada

Để du học tại Mỹ và Canada, yêu cầu GPA thang điểm 4 thay đổi tùy theo trường và chương trình:

  • Cử nhân: GPA tối thiểu 2.5-3.0 (tương đương 6.5-7.5 trên thang 10)
  • Thạc sĩ: GPA tối thiểu 3.0-3.5 (tương đương 7.0-8.0 trên thang 10)
  • Tiến sĩ: GPA tối thiểu 3.5-3.8 (tương đương 8.0-8.5 trên thang 10)

Các trường top tier như Ivy League thường yêu cầu GPA 3.7+ (tương đương 8.5+ trên thang 10) cùng với các yếu tố bổ sung như điểm thi SAT/GRE cao, hoạt động ngoại khóa xuất sắc, và thư giới thiệu mạnh mẽ.

Chuẩn Anh và Úc

Hệ thống giáo dục Anh và Úc có cách thức đánh giá khác biệt so với thang điểm 4, đòi hỏi sự hiểu biết về các hệ thống phân loại độc đáo này.

Hệ thống phân loại Anh (First Class, Upper Second…)

Tại Anh, hệ thống phân loại bằng cấp cử nhân không sử dụng thang điểm 4 mà dựa trên các thứ hạng danh dự (Honours Classifications):

  • First Class Honours (1st): 70% trở lên – tương đương GPA 3.7-4.0
  • Upper Second Class Honours (2:1): 60-69% – tương đương GPA 3.3-3.6
  • Lower Second Class Honours (2:2): 50-59% – tương đương GPA 2.7-3.2
  • Third Class Honours (3rd): 40-49% – tương đương GPA 2.0-2.6
  • Ordinary Degree (Pass): Dưới 40% – không phân loại Honours

Hệ thống này nhấn mạnh vào chất lượng học thuật tuyệt đối hơn là so sánh tương đối. Một bằng First Class từ trường đại học uy tín ở Anh được coi là thành tích học thuật xuất sắc trên phạm vi quốc tế.

Hệ thống phân loại bằng cấp tại Anh dựa trên thứ hạng danh dự
Hệ thống phân loại bằng cấp tại Anh dựa trên thứ hạng danh dự

Yêu cầu GPA du học Anh/Úc

Du học Anh: Hầu hết các trường yêu cầu GPA tối thiểu 6.5-7.0 trên thang 10 (tương đương 2.5-3.0 trên thang điểm 4) cho bậc cử nhân. Đối với các trường danh tiếng như Oxford, Cambridge, LSE, yêu cầu thường là 8.0+ trên thang 10.

Du học Úc:

  • Cử nhân: GPA 6.0-6.5 trên thang 10 (2.0-2.5 trên thang 4)
  • Thạc sĩ: GPA 6.5-7.0 trên thang 10 (2.5-3.0 trên thang 4)
  • Các trường Group of Eight: GPA 7.0-8.5 trên thang 10 (3.0-3.8 trên thang 4)

Lưu ý: Những thông tin này có thể thay đổi theo thời gian nên hãy liên hệ với Du Học SET để được cập nhật thông tin chính xác và mới nhất. 

Ứng dụng GPA trong du học và học bổng

GPA thang điểm 4 đóng vai trò quyết định trong hành trình du học, là tiêu chí lọc ban đầu, là yếu tố quyết định giá trị học bổng và cơ hội học tập tại các trường đại học uy tín. 

Yêu cầu GPA tối thiểu các nước

Mỗi quốc gia có những tiêu chuẩn GPA thang điểm 4 khác nhau, phản ánh đặc thù của hệ thống giáo dục và chính sách tuyển sinh:

Quốc giaTiêu chuẩn GPA thang điểm 4Tương đương GPA thang điểm 10
MỹTrường công lập: GPA 2.5-3.06.5-7.5/10
Trường tư danh tiếng: GPA 3.5-4.08.0-9.0/10
Ivy League: GPA 3.8+8.8+/10
CanadaĐại học công lập: GPA 2.7-3.07.0-7.5/10
Trường nghiên cứu hàng đầu: GPA 3.3-3.78.0-8.5/10
AnhRussell Group: tương đương 2:1 (GPA 3.3+)
Oxbridge: First Class preferred (GPA 3.7+)
ÚcGo8 Universities: GPA 6.0-7.0/7.0 ≈ 3.0-3.5/4.06.0-7.0/7.0 ≈ 3.0-3.5/4.0
Technology Universities: GPA 5.5-6.5/7.0 ≈ 2.7-3.2/4.05.5-6.5/7.0 ≈ 2.7-3.2/4.0
Yêu cầu GPA tối thiểu của các quốc gia khác nhau tùy theo hệ thống giáo dục
Yêu cầu GPA tối thiểu của các quốc gia khác nhau tùy theo hệ thống giáo dục

Điều kiện GPA nhận học bổng

Học bổng thường có yêu cầu GPA thang điểm 4 cao hơn đáng kể so với yêu cầu nhập học thông thường:

Loại học bổngYêu cầu GPA thang điểm 4Tương đương GPA thang điểm 10Điều kiện bổ sung
Học bổng toàn phần (100%)GPA 3.8-4.08.8-9.0/10Thường kèm điều kiện như hoạt động cộng đồng, nghiên cứu khoa học
Học bổng 50-75%GPA 3.5-3.78.0-8.5/10Cần thể hiện năng lực lãnh đạo và thành tích nổi bật
Học bổng 25-50%GPA 3.2-3.47.5-8.0/10Tập trung vào tiềm năng phát triển và sự phù hợp với chương trình

Vai trò GPA trong hồ sơ du học

GPA thang điểm 4 đóng vai trò như “tấm vé vào cửa” đầu tiên trong quá trình đánh giá hồ sơ. Tuy nhiên, các trường đại học hàng đầu áp dụng cách tiếp cận toàn diện, xem xét GPA cùng với:

  • Academic rigor: Mức độ khó của các môn học đã lấy
  • Upward trend: Xu hướng cải thiện GPA theo thời gian
  • Major GPA: GPA của các môn chuyên ngành cốt lõi
  • Standardized tests: SAT, GRE, IELTS, TOEFL
  • Extracurricular activities: Hoạt động ngoại khóa và thành tích cá nhân
GPA là yếu tố quan trọng trong hồ sơ du học, cùng với các yếu tố khác
GPA là yếu tố quan trọng trong hồ sơ du học, cùng với các yếu tố khác

Lưu ý: Những thông tin này có thể thay đổi theo thời gian nên hãy liên hệ với Du Học SET để được cập nhật thông tin chính xác và mới nhất. 

Câu hỏi thường gặp về thang điểm 4

SET EDUcation đã tổng hợp những thắc mắc phổ biến nhất về thang điểm 4 giúp sinh viên và phụ huynh hiểu rõ hơn về hệ thống này.

Thang điểm 4 có khó tính không?

Thang điểm 4 không khó nếu bạn nắm vững phương pháp và tránh sai lầm thường gặp. Công thức chỉ yêu cầu phép toán cơ bản, nhưng quan trọng là thực hiện đúng trình tự và sử dụng bảng quy đổi chính thức. Nhiều sinh viên mắc lỗi dùng công thức quy đổi đơn giản, dẫn đến kết quả sai lệch và ảnh hưởng đến quyết định học tập, sự nghiệp.

Thang điểm 4 dễ dàng nếu nắm vững phương pháp và tránh sai lầm
Thang điểm 4 dễ dàng nếu nắm vững phương pháp và tránh sai lầm

Sai lầm nào thường gặp khi quy đổi thang điểm 4?

Sai lầm phổ biến khi quy đổi thang điểm 10 sang 4 là sử dụng công thức tuyến tính, thay vì áp dụng bảng quy đổi chính thức. Ngoài ra, sinh viên thường bỏ qua trọng số tín chỉ và nhầm lẫn giữa GPA học kỳ và GPA tích lũy, dẫn đến kết quả không chính xác.

Làm thế nào để cải thiện GPA thang điểm 4?

Cải thiện GPA thang điểm 4 yêu cầu chiến lược dài hạn và nỗ lực liên tục: Tập trung vào môn cơ sở có tín chỉ cao, quản lý thời gian hiệu quả, và tận dụng cơ hội cải thiện như học lại môn hoặc học các môn tự chọn. Tham gia học nhóm và tìm kiếm sự hỗ trợ khi cần thiết cũng giúp nâng cao kết quả học tập.

Cải thiện GPA thang điểm 4 đòi hỏi chiến lược dài hạn và nỗ lực liên tục
Cải thiện GPA thang điểm 4 đòi hỏi chiến lược dài hạn và nỗ lực liên tục

GPA thang điểm 4 có ảnh hưởng đến việc xin việc không?

GPA thang điểm 4 quan trọng khi tìm việc, đặc biệt với sinh viên mới tốt nghiệp, nhất là trong các chương trình Management Trainee. Các ngành như tài chính, kế toán, luật ưu tiên GPA, nhưng sau vài năm kinh nghiệm, các nhà tuyển dụng chú trọng kỹ năng và thành tích công việc hơn.

Kết luận

Nắm vững thang điểm 4 là kỹ năng thiết yếu cho những ai muốn theo đuổi con đường phát triển quốc tế. Xếp loại tốt nghiệp đại học thang điểm 4 không chỉ là con số trên bằng cấp mà còn là minh chứng cho nỗ lực, năng lực và sự kiên trì của mỗi sinh viên trong suốt hành trình đại học. Việc đầu tư thời gian để hiểu và tối ưu hóa thang điểm 4 đại học sẽ mở ra nhiều cơ hội quý báu trong tương lai.

Hãy liên hệ với Du Học SET ngay hôm nay qua hotline 0909 809 115 (Việt Nam) hoặc 0450 321 235 (Úc) để được tư vấn miễn phí về yêu cầu GPA du học và lập kế hoạch học tập tối ưu. Với Du Học SET, hành trình chinh phục ước mơ du học Úc của bạn sẽ trở nên rõ ràng và khả thi hơn bao giờ hết.

Bài viết liên quan

[Danh sách] 8 trường thuộc nhóm Go8 Úc (Group of 8) – Lợi thế mà nhóm G8 mang lại

Tương tự như Ivy League tại Mỹ, Group of Eight là liên minh của 8 trường đại học hàng đầu tại Úc, tập trung vào lĩnh vực nghiên cứu và đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao. Những trường đại học này đóng vai trò then chốt trong việc không ngừng cải thiện hệ thống giáo dục chuyên sâu, nhằm đào tạo cho xã hội những nhân tài xuất sắc.

[Giải đáp] Visa du học úc có thời hạn bao lâu? Điều cần lưu ý

Một trong những câu hỏi phổ biến nhất từ học sinh và phụ huynh khi chuẩn bị hồ sơ du học Úc là: visa du học Úc có thời hạn bao lâu? Thời gian hiệu lực của visa, thời gian xử lý hồ sơ và điều kiện gia hạn là những yếu tố then chốt...

[Hướng dẫn] Xin visa du học Úc 500 cơ hội thành công cao nhất

Visa du học Úc 500 (Student Visa Subclass 500) là loại visa phổ biến nhất dành cho học sinh – sinh viên quốc tế muốn học tập tại Úc ở mọi bậc học: từ phổ thông, cao đẳng, đại học đến sau đại học. Tuy nhiên, không phải ai cũng nắm rõ điều kiện xin...

PTE là gì? Những điều bạn cần biết về kỳ thi và chứng chỉ PTE

Chứng chỉ PTE ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến cho những ai muốn du học, làm việc hay định cư tại nước ngoài. Hiểu rõ về kỳ thi và chứng chỉ tiếng Anh PTE sẽ giúp bạn có chiến lược ôn luyện hiệu quả và đạt được mục tiêu mong muốn. Vậy chứng...

Bằng Master là gì? Phân biệt các loại và điều kiện du học Master

Bằng master là gì và tại sao du học Master tại Úc lại trở thành lựa chọn hàng đầu của nhiều sinh viên Việt Nam? Với hệ thống giáo dục chất lượng cao và chính sách định cư thuận lợi, Úc đang thu hút ngày càng nhiều du học sinh theo đuổi bằng thạc sĩ....

Cover Letter là gì? Cách viết Cover Letter du học Úc hiệu quả

Cover Letter là gì và tại sao nó lại quan trọng đến vậy trong hành trình du học Úc? Cover Letter chính là “chìa khóa vàng” giúp bạn mở cánh cửa đến những trường đại học hàng đầu Australia và các suất học bổng giá trị. Khác với CV chỉ liệt kê thông tin, Cover...

Diploma là gì? Vì sao nên chọn chương trình Diploma Úc?

Trong bối cảnh giáo dục hiện đại ngày càng đa dạng, câu hỏi “Diploma là gì” được nhiều học sinh, sinh viên và người đi làm quan tâm khi tìm kiếm con đường phát triển nghề nghiệp phù hợp. Đặc biệt, chương trình Diploma Úc đang thu hút sự chú ý của sinh viên Việt...

GMAT là gì? Tổng hợp chi tiết, cách chuẩn bị hiệu quả 2025

GMAT là gì? Đây là câu hỏi quan trọng đầu tiên mà mọi sinh viên muốn theo đuổi chương trình MBA cần giải đáp. GMAT (Graduate Management Admission Test) là bài kiểm tra đầu vào tiêu chuẩn cho các chương trình sau đại học về kinh doanh tại các trường đại học hàng đầu thế...

Offer Letter là gì? Cách trả lời thư mời nhập học chuyên nghiệp

Khi quyết định theo đuổi giấc mơ du học, việc hiểu rõ offer letter là gì trở thành kiến thức nền tảng không thể thiếu. Đây là tài liệu quan trọng sẽ quyết định bước đầu tiên trong hành trình học tập tại nước ngoài của bạn. Với hơn một thập kỷ kinh nghiệm đồng...
(AUS)(+61)450321235
(VN)0909809115
messenger