GPA là thước đo quan trọng quyết định cơ hội du học và tương lai học tập của hàng triệu học sinh trên toàn thế giới.

GPA là gì và cách tính GPA chuẩn quốc tế du học 2025

Được viết bởi Set Education. Đăng ngày 19/06/2025. Đăng trong Du học, Chia sẻ, Hỏi đáp, Hỏi đáp về hồ sơ, Tin tức. Lượt xem : 109

GPA là gì và tại sao con số tưởng chừng đơn giản này lại quyết định tương lai học tập của hàng triệu học sinh trên toàn thế giới? Đối với những ai có ước mơ du học, việc hiểu rõ GPA là gì, cách tính và quy đổi chuẩn quốc tế không chỉ là kiến thức cần thiết mà còn là chìa khóa mở ra cánh cửa du học thành công. Cùng Du học SET khám phá toàn bộ thông tin về GPA là gì – từ khái niệm cơ bản đến những bí kíp giúp bạn tối ưu hóa điểm số cho hành trình du học.

Điểm GPA là gì?

GPA là viết tắt của “Grade Point Average” – điểm trung bình tích lũy, một phương pháp tiêu chuẩn hóa để đánh giá thành tích học tập của học sinh, sinh viên trong một khóa học hoặc chương trình học. Tại Việt Nam, khái niệm này thường được gọi là “điểm trung bình” hoặc “điểm tích lũy”. GPA không chỉ là con số đơn lẻ mà phản ánh quá trình học tập và nỗ lực liên tục qua nhiều môn học khác nhau, hoạt động như một “tiền tệ học thuật” có giá trị quy đổi và so sánh, đặc biệt quan trọng trong môi trường giáo dục quốc tế. Thuật ngữ “tích lũy” nhấn mạnh rằng thành tích học tập là kết quả của quá trình nỗ lực bền bỉ theo thời gian, chứ không phải những thành công hay thất bại nhất thời.

GPA là điểm trung bình tích lũy phản ánh toàn diện quá trình học tập, đóng vai trò quan trọng trong đánh giá học thuật và cơ hội du học quốc tế
GPA là điểm trung bình tích lũy phản ánh toàn diện quá trình học tập, đóng vai trò quan trọng trong đánh giá học thuật và cơ hội du học quốc tế

Tầm quan trọng của GPA trong du học

GPA ảnh hưởng thế nào đến hồ sơ xin học và học bổng
GPA là yếu tố quan trọng trong hồ sơ du học. Các trường yêu cầu GPA tối thiểu từ 3.0/4.0 tại Mỹ, 6.0-7.0/10 tại Canada, và 6.0-6.5/10 tại Úc. GPA cao (3.5/4.0) thường cần thiết cho học bổng. Tuy nhiên, GPA chỉ là yếu tố cần thiết, các yếu tố khác như điểm thi chuẩn hóa và bài luận cũng rất quan trọng.

Có cần hoạt động ngoại khóa để nâng cao GPA?
Hoạt động ngoại khóa không làm tăng GPA trực tiếp, nhưng giúp làm phong phú hồ sơ du học. Các trường đánh giá toàn diện và xem xét các kỹ năng mềm, tài năng đặc biệt, và thành tích ngoại khóa.

GPA thấp nhưng điểm SAT cao có cơ hội du học không?
Có, GPA thấp nhưng điểm SAT cao vẫn có cơ hội du học. Các trường áp dụng đánh giá toàn diện sẽ xem xét hồ sơ tổng thể, bao gồm điểm thi chuẩn hóa, kinh nghiệm, và các hoạt động ngoại khóa để bù đắp cho GPA thấp.

Tầm quan trọng của GPA trong du học
Tầm quan trọng của GPA trong du học

Cách tính điểm GPA tại Việt Nam

Cách tính GPA bậc trung học phổ thông

Ở bậc trung học cơ sở (THCS) và trung học phổ thông (THPT) tại Việt Nam, cách tính điểm trung bình (thường được gọi là GPA khi cần quy đổi cho mục đích du học) đơn giản hơn nhiều so với bậc đại học, do thường không áp dụng hệ thống tín chỉ. Công thức tính GPA ở bậc trung học thường là: 

Cách tính GPA đơn giản hơn ở bậc phổ thông phản ánh một chương trình học có tính đồng nhất cao hơn, nơi các môn học thường được xem là có trọng số tương đương nhau. Mục tiêu ở giai đoạn này là xây dựng một nền tảng kiến thức toàn diện, trước khi học sinh đi vào chuyên sâu ở bậc học cao hơn. 

Cách tính GPA bậc đại học

Các bước tính GPA theo tín chỉ (Áp dụng ở bậc Đại học):

Bước 1: Tính tổng điểm chất lượng (Quality Points) của các học phần.

Tổng điểm chất lượng được tính bằng cách lấy điểm của từng học phần (thường đã được quy đổi sang thang điểm 4) nhân với số tín chỉ tương ứng của học phần đó. Sau đó, cộng tất cả các kết quả này lại. Công thức: 

  • Tổng điểm chất lượng = (ĐiểmHP1 × TínchỉHP1) + (ĐiểmHP2 × TínchỉHP2) + ⋯ + (ĐiểmHPn × TínchỉHPn).

Trong đó: 

  • ĐiểmHPn là điểm của học phần thứ n (đã quy đổi sang hệ 4).
  • TínchỉHPn là số tín chỉ của học phần thứ n.

Bước 2: Tính tổng số tín chỉ tích lũy.

Tổng số tín chỉ tích lũy là tổng số tín chỉ của tất cả các học phần mà sinh viên đã đăng ký và có điểm (bao gồm cả các học phần đạt và không đạt, tùy theo quy chế của từng trường). Công thức: 

  • Tổng số tín chỉ tích lũy = TínchỉHP1 + TínchỉHP2 + ⋯ + TínchỉHPn.

Bước 3: Tính điểm GPA.

Điểm GPA được tính bằng cách chia tổng điểm chất lượng (tính ở Bước 1) cho tổng số tín chỉ tích lũy (tính ở Bước 2). Công thức: 

  • GPA = Tổng điểm chất lượng / Tổng số tín chỉ tích lũy.

Quy chế đào tạo trình độ đại học của Bộ Giáo dục và Đào tạo Việt Nam cũng có những quy định cụ thể về cách tính điểm trung bình học kỳ và điểm trung bình tích lũy dựa trên hệ thống tín chỉ, bao gồm việc quy đổi điểm chữ của học phần sang điểm số theo thang điểm 4 để tính toán.

==> Du học Úc bậc đại học 2025 – Điều kiện, chi phí, trường học và Visa

Hướng dẫn cách tính GPA bậc đại học
Hướng dẫn cách tính GPA bậc đại học

Những lưu ý khi tính GPA trọng số và không trọng số

Trong hệ thống giáo dục, đặc biệt ở bậc trung học và đại học tại một số quốc gia như Mỹ, có hai phương pháp tính GPA chính với những điểm khác biệt cốt lõi về cách xem xét độ khó của các môn học. Sự khác biệt này ảnh hưởng đáng kể đến cách đánh giá thành tích học tập của học sinh.

  • Unweighted GPA (GPA không có trọng số) là cách tính điểm trung bình chuẩn dựa trên thang điểm 4.0, không xem xét độ khó tương đối của các khóa học. Trong hệ thống này, điểm A ở lớp cơ bản có giá trị GPA tương đương với điểm A ở lớp nâng cao, đều được quy đổi thành 4.0 điểm. Thang điểm của Unweighted GPA thường từ 0 đến 4.0, với mục đích chính là cung cấp một thước đo chuẩn để so sánh học sinh từ các trường khác nhau một cách công bằng và nhất quán.
  • Weighted GPA (GPA có trọng số) là phương pháp tính có tính đến độ khó của các khóa học, trong đó các lớp có độ khó cao hơn như Honors, Advanced Placement (AP), hoặc International Baccalaureate (IB) được gán trọng số cao hơn khi tính GPA. Ví dụ, điểm A trong lớp AP có thể được quy đổi thành 5.0 điểm, lớp Honors là 4.5 điểm, trong khi lớp thường vẫn giữ nguyên 4.0 điểm. Do đó, thang điểm của Weighted GPA có thể vượt quá 4.0, thường từ 0 đến 5.0, với mục đích ghi nhận và khuyến khích học sinh tham gia các khóa học khó, phản ánh đúng sự nỗ lực và mức độ thử thách mà họ đã vượt qua.

Cách quy đổi GPA chuẩn quốc tế

Quy đổi từ thang điểm 10 sang thang điểm 4

Việt Nam chủ yếu sử dụng thang điểm 10, trong khi các trường quốc tế thường dùng thang 4.0. Dưới đây là cách quy đổi chuẩn nhất với công thức đơn giản (tham khảo):

  • GPA 4.0​=Điểm trung bıˋnh (thang 10)×4/10

Ví dụ: Nếu GPA thang 10 của bạn là 7.5, thì 7.5×4/10=3.0 (thang 4.0).

Bảng quy đổi theo quy định của một số trường/tổ chức (phổ biến):

Để có độ chính xác cao hơn, nhiều trường sử dụng bảng quy đổi dựa trên khoảng điểm cụ thể:

Thang điểm 10Thang điểm chữThang điểm 4.0 (GPA)
9.0 – 10.0A+ / A4.0
8.5 – 8.9A4.0 (hoặc 3.7 đối với A-)
8.0 – 8.4B+3.5
7.0 – 7.9B3.0
6.5 – 6.9C+2.5
5.5 – 6.4C2.0
5.0 – 5.4D+1.5
4.0 – 4.9D1.0
Dưới 4.0F0.0

Lưu ý: Một số trường Đại học ở Việt Nam đã có sẵn quy đổi điểm 10 sang điểm chữ và từ điểm chữ sang điểm 4.0 trong Quy chế đào tạo. Bạn nên kiểm tra Quy chế của trường mình để có bảng quy đổi chính xác nhất.

Quy đổi từ thang điểm chữ sang GPA

Thang điểm chữ (Letter Grade) là hệ thống chấm điểm phổ biến ở Mỹ, Canada, Úc và một số quốc gia khác. Mỗi chữ cái sẽ tương ứng với một khoảng điểm số và một giá trị GPA cụ thể.

Điểm chữThang điểm 4.0 (GPA)Giải thích
A+4.0Xuất sắc tuyệt đối
A4.0Xuất sắc
A-3.7Xuất sắc (cận giỏi)
B+3.3Giỏi (cận xuất sắc)
B3.0Giỏi
B-2.7Giỏi (cận khá)
C+2.3Khá (cận giỏi)
C2.0Khá
C-1.7Khá (cận trung bình)
D+1.3Trung bình (cận khá)
D1.0Trung bình
F0.0Trượt/Kém

Lưu ý: Bảng này là phổ biến nhất. Một số trường có thể có sự khác biệt nhỏ về giá trị GPA cho từng điểm chữ (+/-).

Quy đổi từ thang điểm 100 sang GPA

Thang điểm 100 thường được sử dụng ở một số hệ thống giáo dục (ví dụ: một số trường ở Mỹ, Bỉ, Ba Lan). Có một công thức phổ biến để quy đổi:

  • GPA4.0​=(Điểm phần trăm /20)−1

Ví dụ: Nếu bạn đạt 89% trong một môn học: (89/20)−1=4.45−1=3.45 (thang 4.0).

Bảng quy đổi tham khảo:

Tỷ lệ phần trămThang điểm chữThang điểm 4.0 (GPA)
97 – 100A+4.0
93 – 96A4.0
90 – 92A-3.7
87 – 89B+3.3
83 – 86B3.0
80 – 82B-2.7
77 – 79C+2.3
73 – 76C2.0
70 – 72C-1.7
67 – 69D+1.3
65 – 66D1.0
Dưới 65F0.0

Những lưu ý khi quy đổi GPA để phù hợp với yêu cầu du học quốc tế

Quy đổi GPA cho du học không chỉ là việc áp dụng công thức đơn giản. Mỗi trường và quốc gia có yêu cầu riêng biệt cần nắm rõ:

  • Kiểm tra yêu cầu cụ thể của trường đích: Mỗi trường đại học có bảng quy đổi riêng hoặc yêu cầu sử dụng dịch vụ từ tổ chức bên thứ ba. Tuyệt đối không tự ý quy đổi mà phải đọc kỹ hướng dẫn trên website chính thức của trường để tránh sai sót trong quá trình nộp hồ sơ.
  • Phân biệt GPA có trọng số và không trọng số: Unweighted GPA (thang 0-4.0) không xét độ khó môn học, trong khi Weighted GPA (thang 0-5.0+) có tính đến các môn nâng cao như AP, IB. Cần xác định rõ loại GPA mà trường yêu cầu để quy đổi chính xác.
  • Hiểu rõ thang điểm theo từng quốc gia: Mỹ dùng thang 4.0, Canada có thể dùng 4.0/4.33/12.0, Úc dùng thang 7.0 hoặc hệ chữ, Anh dùng hệ Honours, châu Âu dùng ECTS. Nắm rõ hệ thống của quốc gia đích để chuẩn bị hồ sơ phù hợp.
  • Sử dụng dịch vụ đánh giá bằng cấp uy tín: Nhiều trường Mỹ và Canada yêu cầu sử dụng các tổ chức độc lập như WES, ECE, SpanTran để đánh giá bảng điểm. Các dịch vụ này có chuyên môn và cơ sở dữ liệu toàn cầu đảm bảo độ chính xác được các trường công nhận.
  • Chú ý phân biệt GPA học kỳ và CGPA: GPA là điểm trung bình một học kỳ cụ thể, còn CGPA là điểm trung bình tích lũy toàn bộ quá trình học. Hầu hết các trường quan tâm đến CGPA hơn vì nó phản ánh khả năng học tập tổng thể của sinh viên.
  • Cân nhắc tổng thể hồ sơ du học: GPA chỉ là một phần trong hồ sơ du học. Bài luận cá nhân, thư giới thiệu, hoạt động ngoại khóa, kinh nghiệm làm việc, chứng chỉ tiếng Anh và điểm thi chuẩn hóa cũng quan trọng không kém. GPA không quá cao vẫn có thể được chấp nhận nếu các yếu tố khác xuất sắc.

==> Tất tần tật kinh nghiệm về du học tự túc Úc​ tiết kiệm chi phí

Những lưu ý khi quy đổi GPA để phù hợp với yêu cầu du học quốc tế
Những lưu ý khi quy đổi GPA để phù hợp với yêu cầu du học quốc tế

Điểm GPA đầu vào tham khảo của các trường đại học trên thế giới

Lưu ý quan trọng: Các mức GPA dưới đây chỉ mang tính tham khảo. Yêu cầu thực tế có thể thay đổi theo trường, ngành học, bậc học và năm nhập học. Các trường top thường ưu tiên weighted GPA nếu bạn học các khóa nâng cao (AP, IB, Honors). Những thông tin này có thể thay đổi nên bạn hãy liên hệ với các đơn vị tư vấn uy tín để cập nhật thông tin mới nhất nhé. 

Mỹ

Hệ thống giáo dục Mỹ đa dạng từ cao đẳng cộng đồng đến đại học nghiên cứu hàng đầu, nên yêu cầu GPA có sự khác biệt lớn:

  • Trung học phổ thông: GPA tối thiểu 2.5-3.0/4.0 (tương đương 6.5-7.0/10)
  • Cao đẳng: GPA tối thiểu từ 2.5/4.0 (tương đương 6.5/10)
  • Đại học phổ thông: GPA tối thiểu 3.0/4.0 (tương đương 7.0/10)
  • Đại học top (Ivy League, các trường hàng đầu): GPA 3.7-4.0/4.0 (unweighted) hoặc 4.1-4.3/5.0 (weighted). Harvard, Yale, MIT, Stanford thường yêu cầu GPA trên 4.0 (weighted)
  • Học bổng: Nên có GPA từ 3.5/4.0, học bổng cạnh tranh cần 3.8-4.0/4.0
  • Sau đại học: GPA tối thiểu 3.0-3.5/4.0, kèm GRE/GMAT, kinh nghiệm và thư giới thiệu

==> 10 học bổng du học Úc sau đại học – Kinh nghiệm để xin dễ dàng

Canada

Canada nổi tiếng với giáo dục chất lượng cao và chi phí hợp lý:

  • Trung học phổ thông: GPA từ 6.5/10 (2 năm gần nhất)
  • Cao đẳng: GPA từ 6.5/10 (3 năm gần nhất)
  • Đại học phổ thông: GPA tối thiểu 7.0/10 (tương đương 2.7/4.0)
  • Đại học top (University of Toronto, UBC, McGill): GPA 8.0-8.8/10 (tương đương 3.3-3.7/4.0) cho các ngành hot
  • Sau đại học: GPA từ 7.0/10 (2.7/4.0), trường top cần 8.0/10 (3.0/4.0)
  • Học bổng: GPA tối thiểu 8.0/10 (3.3/4.0)

Úc

Úc là điểm đến hấp dẫn với các trường đại học được công nhận toàn cầu:

  • Khóa dự bị đại học: Hoàn thành lớp 11 với GPA 6.0-7.0/10
  • Cao đẳng/Đại học thường: GPA tối thiểu 7.0/10 (2.7/4.0) hoặc 60-70%

Nhóm Go8 (Melbourne, Sydney, ANU, Queensland, Monash, UNSW, UWA, Adelaide):

  • Cử nhân: GPA 7.5-8.5/10 (3.0-3.5/4.0), ngành đặc thù có thể cần 8.0-8.5/10
  • Thạc sĩ: GPA từ 7.0/10 (2.7/4.0), trường Go8 cần 7.5-8.0/10 (3.0-3.3/4.0)

Học bổng toàn phần: GPA 8.0-8.5/10 (3.3-3.5/4.0), kèm thành tích học thuật và hoạt động ngoại khóa nổi bật

Lưu ý: Yêu cầu GPA sẽ thay đổi tùy vào chương trình, ngành học bạn muốn nhập học. Vui lòng liên hệ DU HỌC SET để được cập nhật những thông tin mới và chính xác nhất. 

Những câu hỏi thường gặp về GPA

GPA thấp có ảnh hưởng đến xin học bổng hay không?

GPA thấp chắc chắn ảnh hưởng trực tiếp đến cơ hội xin học bổng vì hầu hết học bổng yêu cầu GPA tối thiểu và ưu tiên ứng viên có GPA từ 3.5/4.0 trở lên. Tuy nhiên, bạn vẫn có thể bù đắp bằng cách tìm học bổng tài năng hoặc theo hoàn cảnh, nhấn mạnh điểm thi chuẩn hóa cao, kinh nghiệm thực tế, và giải thích lý do hợp lý trong bài luận cá nhân.

==> Tìm hiểu ngay: Xin học bổng du học Úc có khó không? Bí quyết săn học bổng thành công

Du học Úc cần GPA tối thiểu bao nhiêu mới săn được học bổng?

Không có mức GPA cố định cho mọi học bổng vì GPA yêu cầu thay đổi tùy theo bậc học, giá trị học bổng, trường đại học, và mức độ cạnh tranh. GPA vừa là điều kiện cần để nộp hồ sơ, vừa là yếu tố cạnh tranh quyết định cơ hội nhận học bổng.

GPA hoạt động như hệ thống sàng lọc đa tầng:

  • GPA “sàn” (~6.5/10): Đủ điều kiện nhập học cơ bản, cơ hội học bổng thấp.
  • GPA “cạnh tranh” (≥ 8.0/10): Có cơ hội vào danh sách xét học bổng 25-50% học phí.
  • GPA “ưu tú” (≥ 9.0/10): Cạnh tranh học bổng giá trị cao 50-100% học phí.

Lấy chương trình Bachelor Nursing tại UTS làm minh chứng, sinh viên chỉ cần GPA 6.5/10 cùng IELTS 6.5 để nhập học, nhưng muốn cạnh tranh học bổng Merit Scholarship trị giá 5,000 AUD/năm thì phải đạt GPA tối thiểu 8.5/10. Tương tự với Bachelor Social Work tại Griffith, mức GPA 6.5/10 chỉ đủ để được nhận vào học trong khi học bổng 50% học phí đòi hỏi GPA lên tới 9.0/10.

Lưu ý: Những quy định về GPA có thể thay đổi theo các thời điểm khác nhau, để đảm bảo thông tin mới và chính xác nhất hãy liên hệ với Du Học SET để được tư vấn. 

Làm thế nào để đạt GPA 4.1?

GPA 4.1 chỉ có thể đạt được trong hệ thống Weighted GPA bằng cách tham gia nhiều môn nâng cao (AP, IB, Honors) và đạt điểm A/A+ ở tất cả môn học. Bạn cần quản lý thời gian hiệu quả, tận dụng nguồn lực học tập của trường, duy trì sức khỏe tốt và hiểu rõ cách tính điểm của trường để tối ưu hóa việc chọn môn.

Có nên tập trung nâng cao GPA hay tham gia hoạt động ngoại khóa?

Cần cân bằng cả hai yếu tố vì các trường top xét duyệt hồ sơ toàn diện. Ưu tiên đảm bảo GPA đạt mức chấp nhận được (tối thiểu 3.5/4.0), sau đó tập trung chất lượng hoạt động ngoại khóa thay vì số lượng. Chọn hoạt động liên quan đến ngành học và sử dụng bài luận để liên kết tất cả yếu tố thành câu chuyện nhất quán.

GPA và CGPA khác nhau như thế nào?

GPA là điểm trung bình của một học kỳ cụ thể, có thể biến động giữa các kỳ. CGPA là điểm trung bình tích lũy của toàn bộ quá trình học, phản ánh sự ổn định và nhất quán. Các trường đại học và tổ chức cấp học bổng thường quan tâm đến CGPA hơn vì nó thể hiện năng lực học tập tổng thể của sinh viên.

GPA là gì không chỉ là câu hỏi mà còn là con số phản ánh thành tích học tập và tấm vé quan trọng giúp bạn tiếp cận với những cơ hội giáo dục tốt nhất trên thế giới. Tuy nhiên, cần nhớ rằng GPA chỉ là một phần trong hồ sơ du học toàn diện. Các yếu tố khác như chứng chỉ tiếng Anh, hoạt động ngoại khóa, thư giới thiệu và bài luận cá nhân cũng đóng vai trò quan trọng không kém trong việc chinh phục các trường đại học danh tiếng.

Du học SET, với kinh nghiệm hơn 15 năm trong lĩnh vực tư vấn du học Úc và hệ thống văn phòng tại cả Việt Nam và Úc, hiểu rõ tầm quan trọng của việc chuẩn bị hồ sơ du học chất lượng. Chúng tôi không chỉ hỗ trợ bạn quy đổi GPA chính xác mà còn tư vấn toàn diện về lộ trình học tập, lựa chọn trường phù hợp và chuẩn bị các yếu tố cần thiết khác.

Nếu bạn đang có kế hoạch du học Úc và cần tư vấn về GPA hoặc các dịch vụ du học khác, hãy liên hệ với Du học SET qua:

  • Hotline tư vấn: 0909 809 115 (VN) – 0450 321 235 (Úc)
  • Website: www.set-edu.com

Du học SET cam kết đồng hành cùng bạn trong suốt hành trình học tập và phát triển tại Úc, từ khâu chuẩn bị ban đầu đến khi bạn thành công trong việc định cư và phát triển sự nghiệp.

==> Du học sinh cần biết: Điểm ATAR là gì? Những ảnh hưởng và cách tính điểm ATAR khi du học Úc

Bài viết liên quan

Du học Úc bậc đại học 2025 – Điều kiện, chi phí, trường học và Visa

Du học Úc đại học năm 2025 đang ngày càng trở thành lựa chọn lý tưởng cho các bạn trẻ mong muốn mở rộng cơ hội nghề nghiệp và học hỏi trong môi trường quốc tế. Để chuẩn bị cho hành trình du học này, bạn cần nắm rõ các điều kiện du học đại...

[CẬP NHẬT] Chính sách Di trú Úc áp dụng từ 07/12/2024

Chính phủ Úc đã đưa ra thay đổi trong một số chính sách di trú áp dụng chính thức 07/12/2024. Bài viết này sẽ điểm lại các nội dung chính: 1 – Áp dụng diện Thị thực Skills in Demand Chính thức từ ngày 07/12/2024, Thị thực Skills in Demand được chính phủ Úc cho...

[Giải đáp] Visa du học úc có thời hạn bao lâu? Điều cần lưu ý

Một trong những câu hỏi phổ biến nhất từ học sinh và phụ huynh khi chuẩn bị hồ sơ du học là: visa du học Úc có thời hạn bao lâu? Thời gian hiệu lực của visa, thời gian xử lý hồ sơ và điều kiện gia hạn là những yếu tố then chốt ảnh...
(AUS)(+61)450321235
(VN)0909809115
messenger