cach lam tron diem IELTS 1

[Cập nhật 2025] Hướng dẫn chi tiết cách làm tròn điểm IELTS

Được viết bởi Set Education. Đăng ngày 07/10/2025. Đăng trong Chuyên đề IELTS, Thông tin Anh ngữ, Thông tin Anh Văn, Thông tin và hỏi đáp, Tiếng Anh. Lượt xem : 54

Bạn đang chuẩn bị thi IELTS và thắc mắc tại sao điểm Overall của mình lại là 6.5 thay vì 7.0 dù các kỹ năng thành phần khá tương đồng? Du Học SET sẽ giải đáp về cách làm tròn điểm IELTS và những lợi ích thiết thực khi sở hữu chứng chỉ IELTS cao – đặc biệt quan trọng đối với các bạn có kế hoạch du học Úc.

Hướng dẫn chi tiết cách làm tròn điểm IELTS
Hướng dẫn chi tiết cách làm tròn điểm IELTS

Tổng quan về thang điểm IELTS

IELTS (International English Language Testing System) là kỳ thi đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong cả môi trường học thuật lẫn giao tiếp hàng ngày. Thí sinh được chấm theo thang điểm từ 0 đến 9.0, trong đó 0.0 là không có kết quả, còn 9.0 thể hiện trình độ sử dụng tiếng Anh thành thạo như người bản xứ. Thang điểm này áp dụng cho bốn kỹ năng: Nghe, Đọc, Viết và Nói.

IELTS là kỳ thi quốc tế đánh giá năng lực tiếng Anh toàn diện
IELTS là kỳ thi quốc tế đánh giá năng lực tiếng Anh toàn diện

Bài thi gồm hai dạng: Academic dành cho người du học, học đại học hoặc sau đại học; General Training phù hợp với mục đích di cư, làm việc hoặc học nghề. Mặc dù phần Nghe và Nói giống nhau ở cả hai dạng, phần Đọc và Viết có sự khác biệt về độ khó và cách tính điểm, đặc biệt là ở phần Viết Task 1. 

Cách làm tròn điểm IELTS và tính điểm Overall

Cấu trúc bài thi IELTS gồm có 4 phần: Listening (L), Reading (R), Writing (W), Speaking (S) và điểm Overall được xác định bằng cách lấy trung bình cộng của bốn điểm thành phần này. Công thức đơn giản là:

Overall Band Score = (L + R + W + S) ÷ 4

Điểm trung bình này sau đó sẽ được áp dụng quy tắc làm tròn chính thức – một cơ chế có thể ảnh hưởng lớn đến kết quả cuối cùng của bạn.

Quy tắc làm tròn điểm IELTS là yêu cầu làm tròn điểm trung bình cộng đến nửa Band Score gần nhất. Cụ thể:

  • Làm tròn xuống điểm nguyên (X.0): Nếu phần lẻ của điểm trung bình nằm trong khoảng từ .00 đến .24, điểm sẽ được làm tròn xuống điểm nguyên gần nhất. Ví dụ: 6.24 làm tròn thành 6.0.
  • Làm tròn lên nửa điểm (X.5): Nếu phần lẻ nằm trong khoảng từ .25 đến .74, điểm sẽ được làm tròn lên nửa điểm. Ví dụ: 6.25 làm tròn thành 6.5; 6.74 cũng làm tròn thành 6.5.
  • Làm tròn lên điểm nguyên tiếp theo (Y.0): Nếu phần lẻ nằm trong khoảng từ .75 đến .99, điểm sẽ được làm tròn lên điểm nguyên tiếp theo. Ví dụ: 6.75 làm tròn thành 7.0.
Điểm Overall IELTS là trung bình bốn kỹ năng và được làm tròn theo quy tắc
Điểm Overall IELTS là trung bình bốn kỹ năng và được làm tròn theo quy tắc

Dưới đây là bảng minh họa rõ ràng về cách làm tròn điểm thi IELTS:

Điểm Trung Bình CộngPhần LẻQuy Tắc Làm TrònOverall Band Score
6.00 – 6.24.00 – .24Làm tròn xuống điểm nguyên6.0
6.25 – 6.74.25 – .74Làm tròn lên nửa điểm6.5
6.75 – 6.99.75 – .99Làm tròn lên điểm nguyên tiếp theo7.0

Ví dụ thực tế về cách làm tròn điểm IELTS:

  • Nếu bạn đạt Listening 7.0, Reading 6.5, Writing 6.0, Speaking 7.0, điểm trung bình là (7.0 + 6.5 + 6.0 + 7.0) ÷ 4 = 6.625 → làm tròn thành 6.5
  • Nếu bạn đạt Listening 7.5, Reading 7.0, Writing 6.5, Speaking 7.0, điểm trung bình là (7.5 + 7.0 + 6.5 + 7.0) ÷ 4 = 7.0 → giữ nguyên 7.0
  • Nếu bạn đạt Listening 8.0, Reading 7.0, Writing 6.5, Speaking 7.0, điểm trung bình là (8.0 + 7.0 + 6.5 + 7.0) ÷ 4 = 7.125 → làm tròn thành 7.0

Cách tính điểm IELTS Listening và Reading

Khác với Writing và Speaking được đánh giá dựa trên các tiêu chí chủ quan, Listening và Reading là hai kỹ năng khách quan với cơ chế chấm điểm rõ ràng dựa trên số câu trả lời đúng.

Cấu trúc đề thi Listening & Reading

IELTS Listening gồm 4 phần với tổng cộng 40 câu hỏi. Thí sinh có khoảng 30 phút nghe và 10 phút bổ sung (đối với bài thi trên giấy) để điền câu trả lời. Điểm đặc biệt là bảng quy đổi điểm thô Listening chung cho cả Academic và General Training – có nghĩa là cả hai nhóm thí sinh đều áp dụng cùng một tiêu chuẩn chấm điểm.

IELTS Listening và Reading có 40 câu hỏi nhưng khác nhau về cách tính điểm
IELTS Listening và Reading có 40 câu hỏi nhưng khác nhau về cách tính điểm

IELTS Reading cũng gồm 40 câu hỏi, tuy nhiên nội dung và độ khó khác biệt đáng kể giữa hai module Academic và General Training. Sự khác biệt này dẫn đến thang quy đổi điểm riêng cho từng module, và đây là yếu tố quan trọng nhất phân biệt giữa hai hình thức thi.

Bảng quy đổi điểm Listening (theo số câu đúng)

Trong phần Listening, mỗi câu trả lời đúng được tính là 1 điểm thô. Số điểm thô này sau đó được quy đổi thành Band Score theo bảng chuẩn:

Band ScoreSố Câu Đúng/40
9.039 – 40
8.537 – 38
8.035 – 36
7.533 – 34
7.030 – 32
6.527 – 29
6.023 – 26
5.519 – 22
5.015 – 18
Điểm Listening được quy đổi từ số câu đúng sang Band Score theo bảng chuẩn
Điểm Listening được quy đổi từ số câu đúng sang Band Score theo bảng chuẩn

Như vậy, để đạt band 7.0 Listening, bạn cần trả lời đúng từ 30-32 câu trong tổng số 40 câu. Điều này có nghĩa bạn có thể sai tối đa 10 câu mà vẫn đạt được mức điểm này.

Bảng quy đổi điểm Reading (Academic & General Training)

Đây là phần quan trọng nhất khi tìm hiểu cách làm tròn điểm IELTS, vì thang điểm quy đổi Reading có sự khác biệt rõ rệt giữa hai hình thức thi:

Band ScoreReading Academic (Câu Đúng/40)Reading General Training (Câu Đúng/40)
9.039 – 4040
8.537 – 3839
8.035 – 3637 – 38
7.533 – 3436
7.030 – 3234 – 35
6.527 – 2932 – 33
6.023 – 2630 – 31
5.519 – 2227 – 29
5.015 – 1823 – 26
Bảng quy đổi điểm Reading khác nhau giữa Academic và General Training
Bảng quy đổi điểm Reading khác nhau giữa Academic và General Training

> >Tham khảo các bài viết cùng chủ đề:

Cách chấm điểm IELTS Writing

Writing là một trong hai kỹ năng chủ quan của IELTS, được đánh giá bởi các giám khảo chuyên môn dựa trên các tiêu chí chấm điểm chi tiết và công khai. Đây cũng là kỹ năng mà nhiều thí sinh châu Á gặp khó khăn nhất do yêu cầu cao về tư duy lập luận và trình bày.

Quy trình chấm điểm Writing

Bài thi Writing bao gồm hai Task: Task 1 (mô tả biểu đồ/bảng số liệu cho Academic, hoặc viết thư cho General Training) và Task 2 (bài luận). Mỗi Task được đánh giá độc lập, và điểm Writing cuối cùng là điểm trung bình của cả hai Task.

Tuy nhiên, có một nguyên tắc trọng số quan trọng: Task 2 được giám khảo dành trọng số điểm lớn hơn so với Task 1. Điều này có nghĩa là một Task 2 yếu (ví dụ: 5.5) sẽ làm giảm mạnh điểm Overall Writing, ngay cả khi Task 1 đạt kết quả tốt (ví dụ: 7.0).

Điểm Writing dựa trên trung bình Task 1 và Task 2, với Task 2 nặng điểm hơn
Điểm Writing dựa trên trung bình Task 1 và Task 2, với Task 2 nặng điểm hơn

Nếu điểm trung bình của Task 1 và Task 2 rơi vào các ngưỡng .25, .75, điểm sẽ được làm tròn theo quy tắc chung đã đề cập ở phần trước. Ví dụ:

  • Task 1: 6.5, Task 2: 6.0 → Trung bình: 6.25 → Điểm Writing: 6.5
  • Task 1: 7.0, Task 2: 6.5 → Trung bình: 6.75 → Điểm Writing: 7.0

Các tiêu chí đánh giá Writing (Task Response, Coherence, Lexical Resource, Grammar)

Bốn tiêu chí đánh giá sau đây được áp dụng như nhau cho cả Academic và General Training, với mỗi tiêu chí chiếm 25% tổng điểm của Task đó:

  • Task Achievement (TA – Task 1) / Task Response (TR – Task 2): Tiêu chí này đánh giá mức độ đáp ứng yêu cầu đề bài. Task 2 cần có quan điểm rõ ràng và ý được hỗ trợ bằng ví dụ cụ thể. Task 1 đòi hỏi trình bày đầy đủ, phù hợp các đặc điểm chính để đạt điểm cao.
  • Coherence and Cohesion (CC – Tính mạch lạc và Liên kết): Tiêu chí này đánh giá sự mạch lạc, cách dùng từ liên kết và tổ chức đoạn văn. Với Band cao, từ nối cần được sử dụng tự nhiên, trôi chảy và gần như không gây chú ý.
  • Lexical Resource (LR – Vốn từ vựng): Tiêu chí này đánh giá khả năng dùng từ vựng đa dạng, chính xác và linh hoạt, bao gồm cả từ ít phổ biến và collocation. Band 6.0 cho thấy thí sinh có cố gắng đa dạng hóa từ nhưng vẫn còn lỗi chọn từ hoặc chính tả.
  • Grammatical Range and Accuracy (GRA – Độ phong phú và Chính xác Ngữ pháp): Đánh giá khả năng sử dụng đa dạng các cấu trúc ngữ pháp, từ đơn giản đến phức tạp (câu phức, câu ghép), và tần suất lỗi ngữ pháp. Thí sinh cần cân bằng giữa việc sử dụng cấu trúc phức tạp và duy trì độ chính xác.
Writing được chấm dựa trên 4 tiêu chí: Task Response, Coherence, Vocabulary và Grammar
Writing được chấm dựa trên 4 tiêu chí: Task Response, Coherence, Vocabulary và Grammar

Ý nghĩa của điểm Writing đối với thí sinh

Điểm Writing là một trong những chỉ số quan trọng nhất về năng lực học thuật. Điểm Writing cao (thường từ 7.0 trở lên) là bằng chứng xác thực về khả năng tư duy phản biện, tổng hợp thông tin, và trình bày luận điểm một cách có cấu trúc – những kỹ năng thiết yếu trong môi trường đại học và nghiên cứu quốc tế.

Điểm Writing là thước đo năng lực học thuật và yêu cầu quan trọng khi du học
Điểm Writing là thước đo năng lực học thuật và yêu cầu quan trọng khi du học

Đối với những bạn có kế hoạch du học Úc, nhiều trường đại học yêu cầu điểm Writing tối thiểu 6.0-6.5 cho bậc đại học và 6.5-7.0 cho bậc sau đại học. Một số ngành học như Luật, Báo chí, Giáo dục còn yêu cầu điểm Writing cao hơn nữa. Do đó, việc nắm vững cách làm tròn điểm IELTS Writing và tập trung nâng cao kỹ năng này là chiến lược quan trọng trong lộ trình du học.

Cách chấm điểm IELTS Speaking

Bài thi Speaking là buổi phỏng vấn trực tiếp với giám khảo, gồm 3 phần: hỏi đáp ngắn (Part 1), nói một mình trong 2 phút (Part 2) và thảo luận sâu hơn (Part 3). Kỹ năng này được chấm dựa trên 4 tiêu chí chính và mang tính chủ quan.

Quy trình thi và chấm điểm Speaking

Bài thi Speaking kéo dài 11-14 phút và được đánh giá dựa trên 4 tiêu chí, mỗi tiêu chí chiếm 25% trọng số trong việc xác định điểm Band Score Speaking cuối cùng. Giám khảo đánh giá thí sinh ngay trong quá trình thi và ghi chép các tiêu chí một cách chi tiết.

Điểm Speaking được chấm theo 4 tiêu chí và làm tròn theo quy tắc IELTS
Điểm Speaking được chấm theo 4 tiêu chí và làm tròn theo quy tắc IELTS

Điểm Speaking cũng tuân theo cách làm tròn điểm thi IELTS chung: điểm trung bình của bốn tiêu chí sẽ được làm tròn đến nửa Band Score gần nhất theo quy tắc .25 và .75.

Các tiêu chí đánh giá Speaking (Fluency, Vocabulary, Pronunciation, Grammar)

Trong IELTS Speaking, giám khảo đánh giá dựa trên 4 tiêu chí chính: Fluency, Vocabulary, Pronunciation và Grammar.

  • Fluency and Coherence (FC – Tính lưu loát và Mạch lạc): Tiêu chí này đánh giá tốc độ nói, khả năng triển khai ý và dùng từ nối. Band 8.0 yêu cầu thí sinh chỉ do dự khi sắp xếp ý tưởng, không phải vì thiếu từ vựng hay ngữ pháp.
  • Lexical Resource (LR – Vốn từ vựng): Tiêu chí này đánh giá độ phong phú và chính xác của từ vựng, đặc biệt là cách dùng từ ít phổ biến hoặc thành ngữ một cách tự nhiên. Dùng từ khó không phù hợp có thể khiến điểm bị giảm, nên ưu tiên từ vựng phù hợp ngữ cảnh.
  • Pronunciation (P – Cách phát âm): Tiêu chí này đánh giá phát âm rõ ràng, ngữ điệu và nhấn âm. Giọng không ảnh hưởng đến điểm, miễn là nói dễ hiểu. Dù có giọng Việt, bạn vẫn có thể đạt 8.0–9.0 nếu phát âm tự nhiên và chính xác.
  • Grammatical Range and Accuracy (GRA – Độ phong phú và Chính xác Ngữ pháp): Tiêu chí này đánh giá sự đa dạng và độ chính xác trong ngữ pháp. Band 9.0 yêu cầu dùng linh hoạt nhiều cấu trúc, lỗi nếu có chỉ là những sai sót nhỏ như người bản xứ.
Speaking được đánh giá dựa trên 4 tiêu chí: Fluency, Vocabulary, Pronunciation và Grammar
Speaking được đánh giá dựa trên 4 tiêu chí: Fluency, Vocabulary, Pronunciation và Grammar

Bảng đánh giá kỹ năng qua thang điểm IELTS

Đây là bảng tóm tắt các đặc điểm ngôn ngữ chính ở các mức Band phổ biến:

Band ScoreMô tả Năng lực ChungĐiểm khác biệt chính (Speaking)
5.0 (Modest User)Có khả năng giao tiếp cơ bản, thường xuyên mắc lỗi và gặp khó khăn trong các tình huống phức tạpNói với nhiều lần do dự, lặp lại và tự sửa lỗi. Từ vựng hạn chế cho các chủ đề quen thuộc
6.0 (Competent User)Thường sử dụng ngôn ngữ hiệu quả dù có một số điểm không chính xác, đặc biệt trong các tình huống phức tạpDuy trì lưu loát nhưng do dự chủ yếu để tìm từ/cấu trúc. Có thể sử dụng từ vựng chính xác trong chủ đề quen thuộc
7.0 (Good User)Vận dụng tốt ngôn ngữ, hiểu được lập luận phức tạp, mắc lỗi không đáng kểNói lưu loát, nhưng có thể lặp từ. Sử dụng từ vựng linh hoạt, bắt đầu lồng ghép thành ngữ/từ ít phổ biến
8.0 (Very Good User)Thể hiện khả năng vận dụng cao, chỉ có lỗi không thường xuyên. Thao tác tốt với lập luận chi tiết và phức tạpRất lưu loát, do dự hiếm khi xảy ra. Phát triển chủ đề đầy đủ, có thể sử dụng thành ngữ chính xác
9.0 (Expert User)Vận dụng ngôn ngữ hoàn hảo, chính xác, phù hợp và trôi chảy với sự hiểu biết toàn diệnGiao tiếp tự nhiên như người bản xứ, sử dụng ngôn ngữ phức tạp một cách dễ dàng
Band điểm rất quan trọng để bạn biết chính xác mình cần cải thiện kỹ năng nào
Band điểm rất quan trọng để bạn biết chính xác mình cần cải thiện kỹ năng nào

Lợi ích khi sở hữu điểm IELTS cao

Việc sở hữu chứng chỉ IELTS, đặc biệt với điểm cao, mang lại nhiều lợi thế chiến lược trong giáo dục và sự nghiệp.

Miễn thi tiếng Anh THPT và lợi thế xét tuyển đại học

Sở hữu chứng chỉ IELTS sẽ mang lại giá trị quốc tế và  đem lại lợi ích thiết thực ngay trong nước. Một trong những ưu thế rõ rệt nhất là được miễn thi tiếng Anh THPT và có lợi thế vượt trội trong xét tuyển đại học.

  • Quy định miễn thi tốt nghiệp THPT: Theo quy định của Bộ Giáo dục Việt Nam, thí sinh có chứng chỉ IELTS từ 4.0 trở lên (còn hạn 2 năm) được miễn thi môn Tiếng Anh trong kỳ thi tốt nghiệp THPT và được quy đổi thành điểm 10. Điều này giúp giảm áp lực ôn tập, đảm bảo điểm tuyệt đối và tạo điều kiện tập trung ôn các môn khác trong tổ hợp xét tuyển đại học.
  • Lợi thế xét tuyển đại học: Nhiều trường đại học hàng đầu tại Việt Nam sử dụng điểm IELTS để xét tuyển thẳng hoặc quy đổi điểm môn Tiếng Anh theo thang 10, với mức quy đổi rất ưu đãi. Dưới đây là bảng quy đổi điểm IELTS sang điểm môn Tiếng Anh tuyển sinh đại học tại một số trường:
IELTS Band ScoreMiễn Thi THPTĐH Kinh tế Quốc dân (NEU)Học viện Tài chính (AOF)
4.010.0N/AN/A
5.010.07.0N/A
5.510.08.09.0
6.010.08.59.5
6.510.09.010.0
7.0 – 9.010.09.5 – 10.010.0
IELTS giúp học sinh được miễn thi tiếng Anh THPT và tăng lợi thế xét tuyển đại học
IELTS giúp học sinh được miễn thi tiếng Anh THPT và tăng lợi thế xét tuyển đại học

Ví dụ, Học viện Tài chính quy đổi IELTS 6.5 trở lên thành 10.0 điểm môn Tiếng Anh, và Đại học Kinh tế Quốc dân quy đổi IELTS 7.0-9.0 thành 9.5-10.0 điểm. Chính sách quy đổi điểm này tạo ra một đòn bẩy chiến lược mạnh mẽ, giúp thí sinh có lợi thế cạnh tranh rõ rệt trong xét tuyển đại học.

Cơ hội săn học bổng và du học

IELTS là yêu cầu bắt buộc ở hầu hết các trường quốc tế. Một số chương trình trung học tại Úc hoặc Canada có thể miễn nếu học sinh có GPA từ 6.5, nhưng điểm IELTS cao vẫn là lợi thế lớn khi xét học bổng. Mức điểm phổ biến cho du học: bậc đại học từ 6.0–6.5, sau đại học từ 6.5–7.0, và với học bổng cạnh tranh thường từ 7.5–8.0 trở lên.

Điểm IELTS cao mở ra cơ hội săn học bổng và du học tại các trường quốc tế hàng đầu
Điểm IELTS cao mở ra cơ hội săn học bổng và du học tại các trường quốc tế hàng đầu

Đặc biệt tại Úc – điểm đến ưa chuộng của học sinh Việt Nam, các trường hàng đầu như University of Melbourne, ANU hay University of Sydney thường yêu cầu 6.5–7.0 IELTS cho đại học và 7.0–7.5 cho sau đại học. Một số ngành đặc thù như Y, Dược, Điều dưỡng, Giáo dục đòi hỏi từ 7.0 trở lên ở mọi kỹ năng. 

>> Xem ngay: Xin học bổng du học Úc có khó không? 1001 Bí quyết săn học bổng thành công

Nâng cao khả năng cạnh tranh việc làm

Trong môi trường làm việc toàn cầu, IELTS từ 6.5 trở lên được xem là tiêu chuẩn để giao tiếp và làm việc hiệu quả. Chứng chỉ này chứng minh khả năng tham gia thảo luận chuyên môn, viết báo cáo, email rõ ràng và chính xác. Nhiều công ty quốc tế tại Việt Nam yêu cầu IELTS: từ 5.5–6.0 cho nhân viên, 6.5–7.0 cho chuyên viên hoặc quản lý cấp trung, và từ 7.5 cho các vị trí điều hành.

IELTS cao giúp tăng khả năng cạnh tranh và mở rộng cơ hội việc làm quốc tế
IELTS cao giúp tăng khả năng cạnh tranh và mở rộng cơ hội việc làm quốc tế

Ngoài ra, IELTS còn là lợi thế lớn khi ứng tuyển vào các tổ chức quốc tế như Liên Hợp Quốc, World Bank hay các NGO, nơi tiếng Anh là ngôn ngữ chính. Sở hữu chứng chỉ IELTS cao giúp mở rộng cơ hội nghề nghiệp, thể hiện sự nghiêm túc trong phát triển bản thân và khả năng làm việc trong môi trường đa văn hóa.

Kinh nghiệm và chiến lược đạt điểm cao IELTS

Việc đạt điểm cao trong IELTS đòi hỏi một kế hoạch học tập có hệ thống và việc sử dụng tài liệu chuẩn mực. Đây là những kinh nghiệm và chiến lược hiệu quả được các chuyên gia khuyến nghị.

Lập kế hoạch học tập và ôn luyện khoa học

Quá trình ôn luyện nên được chia thành các giai đoạn rõ ràng, dựa trên trình độ hiện tại của bạn:

  • Giai đoạn Nền tảng (0 – 5.0): Giai đoạn đầu ôn IELTS nên tập trung ngữ pháp cơ bản, từ vựng theo chủ đề và làm quen đề thi. Ưu tiên tra từ bằng từ điển Anh-Anh, luyện nghe đọc ở mức dễ. Học 1–2 giờ mỗi ngày trong 3–6 tháng để tạo nền tảng vững chắc.
  • Giai đoạn Củng cố và Tăng tốc (5.0 – 6.5+): Giai đoạn này tập trung phát triển kỹ năng làm bài, đặc biệt là đọc lướt, tìm từ khóa và xử lý các dạng bài dễ nhầm như True/False/Not Given. Nên học 2–3 giờ mỗi ngày trong 4–8 tháng, kết hợp luyện nghe chủ động, đọc hiểu nhanh, viết đúng format, nói hàng ngày và mở rộng từ vựng học thuật.
  • Giai đoạn Hoàn thiện (6.5 – 8.0+): Tập trung vào việc tinh chỉnh kỹ năng, loại bỏ các lỗi sai thường gặp, và nâng cao tính tự nhiên trong giao tiếp. Luyện đề thật với thời gian thực tế, phân tích chi tiết các lỗi sai để cải thiện liên tục.
Ôn luyện IELTS hiệu quả cần lập kế hoạch học tập theo từng giai đoạn rõ ràng
Ôn luyện IELTS hiệu quả cần lập kế hoạch học tập theo từng giai đoạn rõ ràng

Tận dụng tài liệu chính thống & luyện đề thường xuyên

Chỉ có tài liệu từ các tổ chức tổ chức thi chính thức (IDP, British Council) hoặc các nguồn được kiểm duyệt (như Cambridge) mới đảm bảo format và độ khó chuẩn xác. Việc luyện tập với tài liệu không chính thống có thể dẫn đến nhận thức sai lệch về format đề thi và tiêu chí chấm điểm.

  • Tài liệu khuyến nghị: Cambridge IELTS (tập 10 trở lên) với đề thi thật, IELTS Ready Premium của British Council với 40 đề thi thử và lộ trình cá nhân hóa, cùng tài liệu miễn phí từ IDP IELTS Prepare.
  • Chiến lược luyện đề hiệu quả: Bắt đầu bằng làm đề test để xác định trình độ, phân tích lỗi sai và ghi chú từ vựng mới. Sau đó, luyện tập có trọng tâm theo kỹ năng còn yếu và làm đề định kỳ mỗi 2–3 tuần. Ghi lại điểm số để theo dõi tiến độ cải thiện.
Học IELTS hiệu quả cần dùng tài liệu chính thống và luyện đề thường xuyên
Học IELTS hiệu quả cần dùng tài liệu chính thống và luyện đề thường xuyên

Tham gia khóa luyện thi IELTS uy tín

Khi đã có nền tảng tiếng Anh vững (khoảng 5.0–5.5) nhưng khó cải thiện kỹ năng Writing và Speaking, bạn nên tham gia khóa luyện thi IELTS uy tín. Các khóa học này giúp định hướng rõ ràng và rút ngắn thời gian tự học.

Khóa luyện thi IELTS uy tín giúp cải thiện nhanh kỹ năng và đạt mục tiêu điểm số
Khóa luyện thi IELTS uy tín giúp cải thiện nhanh kỹ năng và đạt mục tiêu điểm số

Lợi ích nổi bật gồm: giáo viên am hiểu Band Descriptors, cung cấp phản hồi chi tiết; lộ trình học cá nhân hóa theo mục tiêu; môi trường luyện Speaking tự tin cùng bạn học; feedback Writing cụ thể giúp nhận ra lỗi; và hướng dẫn chiến thuật làm bài, quản lý thời gian hiệu quả.

Kết luận

Hiểu rõ cách làm tròn điểm IELTS là bước quan trọng giúp bạn nắm chắc cơ chế chấm điểm và xây dựng chiến lược ôn tập thông minh. Việc nắm vững quy tắc làm tròn (làm tròn lên ở ngưỡng 0.25 và 0.75) cho phép bạn tối ưu hóa điểm Overall bằng cách tập trung nguồn lực vào kỹ năng dễ cải thiện nhất.

Nếu bạn đang tìm kiếm một đơn vị uy tín để đồng hành trong hành trình chinh phục IELTS và hiện thực hóa ước mơ du học Úc, Du Học SET là lựa chọn đáng tin cậy. 

Liên hệ Du Học SET ngay hôm nay để được tư vấn miễn phí về lộ trình ôn thi IELTS và kế hoạch du học Úc:

  • Hotline tư vấn: Việt Nam: 0909 809 115 – Úc: 0450 321 235
  • Website: set-edu.com
Bài viết liên quan

PTE là gì? Những điều bạn cần biết về kỳ thi và chứng chỉ PTE

Chứng chỉ PTE ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến cho những ai muốn du học, làm việc hay định cư tại nước ngoài. Hiểu rõ về kỳ thi và chứng chỉ tiếng Anh PTE sẽ giúp bạn có chiến lược ôn luyện hiệu quả và đạt được mục tiêu mong muốn. Vậy chứng...

Tất tần tật về điều kiện tiếng Anh khi du học Úc!

Điều kiện tiếng Anh để nhập học các chương trình học tại Úc luôn là mối quan tâm hàng đầu của các bạn trẻ. Hãy cùng DU HỌC SET tìm hiểu các chứng chỉ tiếng Anh cùng các thông tin cơ bản trong bài viết này.

Bằng IELTS có thời hạn bao lâu? Hướng dẫn toàn diện 2025

Khi chuẩn bị cho hành trình du học hay định cư, một trong những câu hỏi quan trọng nhất mà các thí sinh thường đặt ra là “bằng IELTS có thời hạn bao lâu?”. Hiểu rõ thời hạn hiệu lực của chứng chỉ IELTS không chỉ giúp bạn lập kế hoạch thi phù hợp mà...
(AUS)(+61)450321235
(VN)0909809115
messenger