
Du học nghề úc năm 2025? Những điều cần biết về chi phí, điều kiện, thủ tục
Du học nghề Úc năm 2025 đang trở thành xu hướng hot với chi phí hợp lý, thời gian ngắn và cơ hội định cư rõ ràng. Với mức lương hấp dẫn 50.000-85.000 AUD/năm và tỷ lệ có việc làm lên đến 90%, đây là con đường tối ưu cho bạn trẻ Việt Nam muốn sở hữu tay nghề chuyên môn cao tại một trong những quốc gia thịnh vượng nhất thế giới. Bài viết này, Du Học SET sẽ hướng dẫn toàn diện về chi phí, điều kiện, thủ tục du học nghề Úc 2025 để bạn đưa ra quyết định sáng suốt.
Lưu ý: Các số liệu và chi phí trong bài có thể thay đổi trong khi bạn đọc bài viết này. Hãy liên hệ với Du học SET để được cập nhật thông tin mới và chính xác nhất nhé.
Du học nghề Úc là gì? Tại sao là lựa chọn thông minh năm 2025?
Khái niệm du học nghề tại Úc
Du học nghề Úc thuộc hệ thống VET (Vocational Education and Training) – một thành phần quan trọng trong nền giáo dục quốc gia được thiết kế và giảng dạy bởi chính các chuyên gia trong ngành. Điều này đảm bảo chương trình đào tạo luôn được cập nhật, bám sát nhu cầu thực tế của thị trường lao động, giúp sinh viên tốt nghiệp sở hữu đúng kỹ năng mà nhà tuyển dụng đang tìm kiếm. Các cơ sở đào tạo chính bao gồm hệ thống TAFE công lập và các tổ chức đào tạo có đăng ký (RTOs) tư thục.
VET khác biệt với đại học ở chỗ tập trung vào kỹ năng thực hành chuyên sâu thay vì lý thuyết, với thời gian đào tạo ngắn hơn (6 tháng – 2 năm), chi phí thấp hơn (8.000-25.000 AUD/năm so với 24.000-52.000 AUD), và yêu cầu đầu vào dễ dàng hơn (IELTS 5.5-6.0). Tỷ lệ sinh viên VET tìm được việc làm sau tốt nghiệp đạt 79.5%, với gần 90% hài lòng với chương trình đào tạo.

Những ưu điểm nổi bật của du học nghề Úc
Du học nghề Úc mang lại loạt lợi ích hấp dẫn khiến nó trở thành lựa chọn thông minh. Điều kiện đầu vào dễ dàng với yêu cầu tối thiểu hoàn thành lớp 11-12, GPA từ 6.0 và IELTS 5.5-6.0. Chi phí hợp lý hơn đáng kể, chỉ bằng 50-70% học phí đại học kết hợp với thời gian học ngắn giúp giảm gánh nặng tài chính cho gia đình.
Sinh viên được phép làm thêm 48 giờ mỗi hai tuần với mức lương tối thiểu 23 AUD/giờ, có thể kiếm được 800+ AUD/tháng để trang trải chi phí sinh hoạt. Cơ hội việc làm rất cao với 85-90% sinh viên tìm được việc trong vòng 6 tháng sau tốt nghiệp. Đặc biệt, nhiều ngành nghề VET như đầu bếp, thợ điện, kỹ thuật viên ô tô nằm trong danh sách ưu tiên định cư (MLTSSL), mở ra lộ trình rõ ràng để xin visa tốt nghiệp và các loại visa định cư.

Tại sao năm 2025 là thời điểm vàng?
Năm 2025 được coi là thời điểm vàng cho du học nghề Úc nhờ sự kết hợp của nhiều yếu tố thuận lợi chưa từng có. Sau đại dịch COVID-19, Úc đang đối mặt với tình trạng thiếu hụt lao động tay nghề trầm trọng, tạo ra cơ hội chưa từng có cho sinh viên quốc tế. Cùng với đó, các chính sách mới của chính phủ Úc cũng tạo điều kiện thuận lợi hơn cho quá trình du học và định cư.
- Chính sách visa du học mới thuận lợi hơn: Áp dụng bài kiểm tra “Genuine Student (GS)” thay cho “GTE” nhằm thu hút sinh viên thực sự nghiêm túc. Hệ thống xét duyệt visa trở nên rõ ràng và hợp lý hơn, thời gian xử lý được rút ngắn đáng kể.
- Nhu cầu nhân lực tay nghề cao tại Úc: Sau COVID-19, Úc thiếu hụt nghiêm trọng lao động có tay nghề trong xây dựng, y tế, công nghệ thông tin và dịch vụ nhà hàng khách sạn. Chính phủ đang tích cực tìm cách lấp đầy khoảng trống này thông qua chương trình di dân tay nghề.
- Cơ hội định cư tăng mạnh sau COVID-19: Chính phủ Úc phân bổ số lượng lớn suất định cư cho dòng di dân tay nghề trong kế hoạch di trú hàng năm. Việc chọn khóa học nghề trong danh sách ưu tiên là bước đi chiến lược tối đa hóa cơ hội ở lại lâu dài.
- Mức lương nghề nghiệp cạnh tranh: Sinh viên tốt nghiệp VET nhận mức lương khởi điểm hấp dẫn từ 50.000-85.000 AUD/năm. Kỹ thuật viên ô tô kiếm 75.000-85.000 AUD/năm, đầu bếp 70.000-80.000 AUD/năm, đảm bảo cuộc sống thoải mái và đầu tư hiệu quả.
Lưu ý: Các số liệu và chi phí trong bài có thể thay đổi trong khi bạn đọc bài viết này. Hãy liên hệ với Du học SET để được cập nhật thông tin mới và chính xác nhất nhé.

Chi phí du học nghề Úc năm 2025 – Phân tích chi tiết từng khoản
Học phí các chương trình nghề
Học phí các khóa học VET thấp hơn đáng kể so với chương trình đại học, tạo ra lợi thế tài chính rõ rệt cho sinh viên. Hệ thống đào tạo nghề Úc gồm hai loại chính: trường TAFE công lập được chính phủ hậu thuẫn với chất lượng đào tạo, cơ sở vật chất hiện đại và mối liên kết chặt chẽ với ngành công nghiệp, cùng các trường tư thục quy mô nhỏ hơn nhưng cung cấp khóa học chuyên biệt và lịch học linh hoạt.
Ước tính học phí các chương trình VET năm 2025 dao động theo từng bậc. Certificate I-II có mức phí 4.500-9.000 AUD/năm tại TAFE và 8.000-12.000 AUD/năm tại trường tư. Certificate III-IV tăng lên 7.000-15.000 AUD/năm (TAFE) và 12.000-18.000 AUD/năm (tư thục). Bậc Diploma/Advanced Diploma có mức cao nhất 12.000-25.000 AUD/năm tại TAFE và 15.000-25.000 AUD/năm tại trường tư. Các ngành đòi hỏi trang thiết bị đặc thù như kỹ thuật hàng không hay ẩm thực có thể có học phí cao hơn mức tham khảo này.
Lưu ý: Các số liệu và chi phí trong bài có thể thay đổi trong khi bạn đọc bài viết này. Hãy liên hệ với Du học SET để được cập nhật thông tin mới và chính xác nhất nhé.

Chi phí sinh hoạt hàng tháng
Chi phí sinh hoạt tại Úc khá đắt đỏ nhưng có thể quản lý hiệu quả với kế hoạch chi tiêu thông minh. Chi phí phụ thuộc lớn vào thành phố sinh sống và phong cách sống cá nhân, với Sydney và Melbourne đắt đỏ hơn đáng kể so với Adelaide, Perth hay Brisbane. Việc chọn học tại các khu vực “regional” như Adelaide và Perth còn mang lại lợi thế cho lộ trình định cư với điểm di trú cộng thêm và visa làm việc dài hơn.
Ước tính chi phí sinh hoạt hàng tháng bao gồm chỗ ở share house 600-1.200 AUD/tháng (có thể lên 1.600 AUD tại Sydney/Melbourne), ăn uống tự nấu 320-600 AUD/tháng, giao thông công cộng 120-240 AUD/tháng với ưu đãi sinh viên, tiện ích điện/gas/internet 120-200 AUD/tháng khi chia sẻ, điện thoại di động 60-120 AUD/tháng và giải trí cá nhân 200-400 AUD/tháng. Tổng chi phí sinh hoạt ước tính 1.420-3.160 AUD/tháng, phụ thuộc nhiều vào thói quen chi tiêu cá nhân.
Lưu ý: Các số liệu và chi phí trong bài có thể thay đổi trong khi bạn đọc bài viết này. Hãy liên hệ với Du học SET để được cập nhật thông tin mới và chính xác nhất nhé.
Chi phí khác cần chuẩn bị
Ngoài học phí và sinh hoạt phí, sinh viên cần chuẩn bị các khoản chi phí ban đầu bắt buộc. Phí xin visa du học (Subclass 500) là 710 AUD, bảo hiểm y tế OSHC bắt buộc 500-700 AUD/năm, và vé máy bay một chiều từ Việt Nam 1.200-1.800 AUD tùy hãng hàng không và thời điểm.
Yêu cầu chứng minh tài chính theo quy định từ tháng 5/2024 bao gồm chi phí sinh hoạt 29.710 AUD/năm, học phí năm đầu tiên và chi phí đi lại khoảng 2.000 AUD. Quan trọng là phân biệt giữa “số tiền cần chứng minh” cho visa và “chi phí thực tế”. Mức 29.710 AUD là chuẩn đánh giá khả năng tài chính, trong khi chi phí sinh hoạt thực tế có thể thấp hơn 18.000-24.000 AUD/năm với kế hoạch hợp lý. Các khoản tiền cần có lịch sử rõ ràng, được gửi ít nhất 3-6 tháng để chứng minh tính xác thực và ổn định.
Lưu ý: Các số liệu và chi phí trong bài có thể thay đổi trong khi bạn đọc bài viết này. Hãy liên hệ với Du học SET để được cập nhật thông tin mới và chính xác nhất nhé.

Cách tiết kiệm chi phí thông minh
Du học là khoản đầu tư lớn nhưng có nhiều cách quản lý chi phí thông minh và hiệu quả. Chọn học tại thành phố như Adelaide, Perth hoặc khu vực regional giúp tiết kiệm hàng ngàn đô la mỗi năm tiền thuê nhà và sinh hoạt phí, đồng thời có lợi thế định cư.
Tận dụng cơ hội làm thêm hợp pháp với quyền làm việc 48 giờ/2 tuần trong kỳ học và không giới hạn trong nghỉ lễ. Với mức lương tối thiểu 23 AUD/giờ, sinh viên có thể kiếm hơn 2.200 AUD/tháng, đủ trang trải phần lớn hoặc toàn bộ chi phí sinh hoạt. Chia sẻ chỗ ở là hình thức phổ biến và tiết kiệm nhất, giúp chia sẻ tiền thuê và hóa đơn tiện ích. Săn học bổng như chương trình Destination Australia cung cấp 15.000 AUD/năm cho sinh viên học tại khu vực regional, áp dụng từ Certificate IV trở lên.
Lưu ý: Các số liệu và chi phí trong bài có thể thay đổi trong khi bạn đọc bài viết này. Hãy liên hệ với Du học SET để được cập nhật thông tin mới và chính xác nhất nhé.

>> Tham khảo thêm các bài viết về chi phí du học:
Điều kiện du học nghề Úc 2025 – Yêu cầu cụ thể từng hạng mục
Yêu cầu trình độ học vấn
Các yêu cầu về học vấn cho chương trình VET được thiết kế linh hoạt để tạo điều kiện cho nhiều sinh viên có thể tiếp cận, không khắt khe như bậc đại học. Điều này phản ánh triết lý giáo dục nghề hướng tới thực hành và kỹ năng thay vì học thuật cao.
- Tối thiểu: Học sinh cần hoàn thành ít nhất chương trình lớp 11 tại Việt Nam, tuy nhiên tiêu chuẩn phổ biến và được khuyến khích là đã tốt nghiệp Trung học Phổ thông (THPT).
- Điểm số: Các trường VET không đặt nặng yêu cầu về điểm trung bình (GPA) như các trường đại học hàng đầu. Mức điểm trung bình từ 6.0 trở lên thường được chấp nhận.
- Kinh nghiệm làm việc: Đối với hầu hết các khóa học Certificate và Diploma dành cho học sinh vừa tốt nghiệp THPT, kinh nghiệm làm việc không phải là yêu cầu bắt buộc. Tuy nhiên, một số khóa học nâng cao hoặc chuyên ngành đặc thù có thể yêu cầu kinh nghiệm liên quan, đặc biệt đối với các học viên đã đi làm.
Yêu cầu tiếng Anh
Yêu cầu tiếng Anh là điều kiện quan trọng khi xin visa du học Úc, đặc biệt sau khi chính phủ nâng mức điểm tối thiểu từ IELTS 5.5 lên 6.0 nhằm thu hút sinh viên có năng lực ngôn ngữ tốt hơn. Dưới đây là các yêu cầu cụ thể áp dụng từ năm 2025:
- IELTS Academic: Tổng điểm 6.0 (không kỹ năng nào dưới 5.0)
- PTE Academic: Tổng điểm 50
- TOEFL iBT: Tổng điểm 60
Lưu ý: Đây là mức tối thiểu để xin visa. Nhiều trường có thể yêu cầu cao hơn, ví dụ: IELTS 6.0 (không kỹ năng nào dưới 5.5), nhằm tránh học sinh phải học tiếng Anh dự bị.

Cấu trúc bài thi IELTS chi tiết mới nhất 2025 – Hướng dẫn toàn diện
Yêu cầu tài chính
Yêu cầu tài chính là phần thiết yếu của hồ sơ xin visa du học. Bạn cần chứng minh có đủ khả năng chi trả cho ít nhất năm đầu tiên tại Úc, theo quy định mới nhất từ tháng 5/2024:
- Chi phí sinh hoạt 1 năm: 29.710 AUD
- Học phí 1 năm: Tùy theo khóa học
- Chi phí đi lại (vé máy bay khứ hồi): Khoảng 2.000 AUD
Hình thức chứng minh tài chính:
- Sổ tiết kiệm
- Sao kê tài khoản ngân hàng
- Giấy tờ thu nhập của người bảo trợ
- Thư xác nhận tín dụng từ ngân hàng
Lưu ý về lịch sử giao dịch:
- Tài khoản nên có số dư ổn định trong 3–6 tháng trước ngày nộp hồ sơ.
- Mức 29.710 AUD là tiêu chuẩn đánh giá, trong khi chi phí sinh hoạt thực tế có thể dao động từ 18.000 – 24.000 AUD/năm tùy nơi ở và cách chi tiêu.
Lưu ý: Các số liệu và chi phí trong bài có thể thay đổi trong khi bạn đọc bài viết này. Hãy liên hệ với Du học SET để được cập nhật thông tin mới và chính xác nhất nhé.
Yêu cầu sức khỏe và nhân thân
Chính phủ Úc yêu cầu đương đơn đáp ứng các tiêu chí về sức khỏe và nhân thân nhằm đảm bảo an toàn cộng đồng và an ninh quốc gia. Các yêu cầu cụ thể bao gồm:
- Khám sức khỏe: Bắt buộc kiểm tra sức khỏe tổng quát tại cơ sở y tế được Bộ Di trú Úc chỉ định tại Việt Nam. Kết quả sẽ được gửi trực tiếp đến cơ quan xét visa.
Lý lịch tư pháp:
- Cần xin Giấy xác nhận Lý lịch tư pháp số 2 tại Sở Tư pháp địa phương.
- Nếu từng sống ở nước ngoài từ 12 tháng trở lên trong vòng 10 năm, phải cung cấp thêm lý lịch tư pháp từ quốc gia đó.
Yêu cầu về nhân thân:
- Phải khai báo trung thực về tiền sử cá nhân.
- Cam kết không có tiền án, tiền sự.
- Mọi hành vi gian dối có thể khiến hồ sơ bị từ chối.
Thủ tục xin visa du học nghề Úc – Hướng dẫn từng bước
Để hành trình du học nghề tại Úc diễn ra thuận lợi, bạn cần nắm rõ và thực hiện đầy đủ các thủ tục xin visa theo đúng quy trình. Dưới đây là hướng dẫn từng bước chi tiết áp dụng cho năm 2025:
Bước 1 – Chọn trường và ngành học
Đây là bước quan trọng định hướng toàn bộ lộ trình học tập và định cư sau này:
- Chọn trường phù hợp: Tìm hiểu các trường TAFE công lập hoặc College tư thục uy tín, đảm bảo có đăng ký trên hệ thống CRICOS.
- Lựa chọn ngành học chiến lược: Ưu tiên ngành thuộc MLTSSL (Danh sách tay nghề chiến lược trung và dài hạn) để tăng cơ hội định cư sau tốt nghiệp.
- Nhận Thư mời nhập học (Letter of Offer): Gửi hồ sơ học tập và chứng chỉ tiếng Anh cho trường để được xem xét và cấp thư mời.
- Nhận Xác nhận Ghi danh (CoE): Sau khi đóng học phí tạm ứng, trường sẽ cấp Confirmation of Enrolment (CoE) – tài liệu bắt buộc để nộp visa.

Bước 2 – Chuẩn bị hồ sơ visa 500
Hồ sơ đầy đủ và rõ ràng sẽ giúp tăng tỷ lệ đậu visa:
- Học vấn: Bằng tốt nghiệp, học bạ/bảng điểm (dịch công chứng).
Tiếng Anh: Chứng chỉ còn hiệu lực:
- IELTS Academic 6.0 (không kỹ năng nào dưới 5.0)
- Hoặc PTE Academic 50 tổng thể
- Hoặc TOEFL iBT 60 tổng thể
Tài chính:
- Chi phí sinh hoạt: 29.710 AUD
- Học phí năm đầu
Chi phí đi lại: khoảng 2.000 AUD
- Hình thức chứng minh: sổ tiết kiệm, sao kê ngân hàng, giấy tờ thu nhập,… với lịch sử 3–6 tháng rõ ràng.
Giấy tờ cá nhân:
- Hộ chiếu còn hạn
- Giấy khai sinh, CCCD/CMND (sao y công chứng)
- Ảnh thẻ 4x6cm mới chụp
Sức khỏe và nhân thân:
- Khám sức khỏe tại phòng khám được chỉ định
- Lý lịch tư pháp số 2 tại nơi cư trú
- Lý lịch tư pháp từ quốc gia khác nếu đã từng sống trên 12 tháng trong 10 năm
- Cam kết không có tiền án, tiền sự
- Bảo hiểm OSHC: Mua Overseas Student Health Cover bắt buộc trong suốt thời gian học.
Đơn xin visa:
- Điền đơn trực tuyến trên ImmiAccount
- Viết bản Genuine Student Statement trình bày lý do du học và kế hoạch tương lai

Bước 3 – Nộp đơn xin visa online
Tất cả hồ sơ được xử lý qua hệ thống trực tuyến:
- Tạo tài khoản ImmiAccount: Truy cập trang web Bộ Di trú Úc để đăng ký tài khoản.
- Điền đơn và tải tài liệu: Nhập thông tin vào đơn xin visa subclass 500 và đính kèm các tài liệu liên quan.
- Đóng phí visa: 710 AUD, thanh toán bằng thẻ Visa/MasterCard.
- Cung cấp sinh trắc học: Sau khi nộp đơn, đến trung tâm VFS Global tại Việt Nam để lấy vân tay và chụp ảnh.
- Theo dõi hồ sơ: Thời gian xử lý trung bình 4–8 tuần. Kiểm tra ImmiAccount thường xuyên để cập nhật trạng thái và bổ sung thông tin nếu được yêu cầu.
Bước 4 – Chuẩn bị xuất cảnh
Sau khi được cấp visa, bạn cần chuẩn bị kỹ lưỡng trước khi sang Úc:
- Đặt vé máy bay: Chọn ngày bay phù hợp với lịch nhập học.
- Mua bảo hiểm OSHC (nếu chưa mua khi nộp visa).
- Sắp xếp chỗ ở ban đầu: Tìm nơi ở tạm thời cho những tuần đầu tiên.
- Tìm hiểu văn hóa và pháp luật Úc: Nắm rõ quy định, luật lệ, giao thông và hỗ trợ sinh viên tại nơi bạn sẽ học để dễ hòa nhập.
Lưu ý: Các số liệu và chi phí trong bài có thể thay đổi trong khi bạn đọc bài viết này. Hãy liên hệ với Du học SET để được cập nhật thông tin mới và chính xác nhất nhé.
>> Bài viết cùng chủ đề: Xin học bổng du học Úc có khó không? Bí quyết săn học bổng thành công
Các loại hình đào tạo nghề tại Úc năm 2025
Hệ thống đào tạo nghề (VET) tại Úc gồm các cấp từ cơ bản đến nâng cao, phù hợp với nhiều mục tiêu học tập và nghề nghiệp. Chứng chỉ I–IV (Certificate I–IV) kéo dài 6 tháng đến 2 năm, cung cấp kỹ năng nền tảng và thực hành cho các ngành như xây dựng, công nghệ, làm đẹp, chăm sóc trẻ em. Certificate III & IV hướng tới kỹ thuật viên hoặc thợ lành nghề, có thể bao gồm kỹ năng giám sát.
Diploma và Advanced Diploma (1–2.5 năm) đào tạo chuyên sâu hơn, chuẩn bị cho các vai trò bán chuyên, kỹ thuật cao, giám sát hoặc quản lý trong các lĩnh vực như kinh doanh, kỹ thuật, thiết kế.
Một điểm mạnh của VET là lộ trình liên thông đại học, cho phép học Diploma rồi chuyển thẳng vào năm hai đại học, giúp tiết kiệm chi phí, yêu cầu đầu vào thấp hơn và có bằng nghề trung gian. Nhiều trường còn có các Pathway Programs liên kết chính thức với đại học để đảm bảo việc chuyển tiếp suôn sẻ.
Top 5 ngành nghề hot du học nghề Úc 2025
Ngành kỹ thuật và xây dựng
Ngành kỹ thuật và xây dựng là xương sống của nền kinh tế Úc và luôn trong tình trạng thiếu hụt nhân lực tay nghề cao. Các nghề tiêu biểu bao gồm Thợ điện, Thợ sửa ống nước, Thợ mộc, Kỹ thuật viên ô tô và Kỹ sư cơ khí, đều đòi hỏi kỹ năng chuyên môn cao và có nhu cầu lớn trên thị trường lao động.
Mức lương trong ngành này rất cạnh tranh, phản ánh nhu cầu cao và yêu cầu kỹ năng chuyên môn. Kỹ thuật viên ô tô có mức lương trung bình 75.000-85.000 AUD/năm, trong khi Thợ cơ khí có thể đạt tới 91.000 AUD/năm. Triển vọng định cư cực kỳ tích cực khi các ngành nghề này luôn nằm ở vị trí cốt lõi trong danh sách MLTSSL, mang lại lộ trình định cư ổn định và rõ ràng cho sinh viên quốc tế.

Ngành công nghệ thông tin
Trong kỷ nguyên số, nhu cầu về chuyên gia CNTT là vô tận và Úc cũng không ngoại lệ. Các nghề tiêu biểu trong lĩnh vực này bao gồm Lập trình viên, Quản trị mạng, Chuyên gia An ninh mạng, Phát triển web và Thiết kế đa phương tiện kỹ thuật số, tất cả đều có triển vọng phát triển mạnh mẽ.
Thu nhập trong ngành CNTT rất hấp dẫn, dao động từ 55.000 AUD cho các vị trí khởi điểm đến 120.000 AUD hoặc cao hơn cho các chuyên gia có kinh nghiệm. CNTT là lĩnh vực được chính phủ Úc ưu tiên cao trong chương trình di dân tay nghề, với nhiều vị trí nằm trong danh sách ưu tiên, tạo cơ hội định cư tuyệt vời cho sinh viên theo học các chương trình VET trong lĩnh vực này.

Ngành chăm sóc sức khỏe
Với dân số đang già hóa và hệ thống y tế phát triển, ngành chăm sóc sức khỏe luôn cần một lượng lớn nhân lực chất lượng. Các nghề tiêu biểu bao gồm Điều dưỡng viên được đào tạo qua hệ Diploma, Nhân viên chăm sóc người cao tuổi, Nhân viên hỗ trợ người khuyết tật và Trị liệu spa và làm đẹp.
Mức lương cho Nhân viên chăm sóc người cao tuổi dao động từ 60.000-80.000 AUD/năm, trong khi Điều dưỡng viên có mức lương tương tự hoặc cao hơn. Đây là một trong những ngành có nhu cầu cao nhất và được ưu tiên hàng đầu trong chính sách di trú của Úc, với tỷ lệ có việc làm sau tốt nghiệp gần như tuyệt đối, tạo điều kiện lý tưởng cho định cư lâu dài.

>> Tham khảo:
Ngành dịch vụ du lịch – nhà hàng
Úc là điểm đến du lịch nổi tiếng thế giới, tạo ra ngành công nghiệp dịch vụ sôi động và luôn cần nhân lực chất lượng. Các nghề tiêu biểu trong lĩnh vực này bao gồm Đầu bếp, Thợ làm bánh và Quản lý khách sạn/nhà hàng, đều có cơ hội phát triển nghề nghiệp rộng mở.
Mức lương trung bình cho Đầu bếp tại Úc là 70.000-80.000 AUD/năm, trong khi Phụ bếp cũng có thể kiếm được 70.000-75.000 AUD/năm. Đầu bếp và Thợ làm bánh là những ngành nghề truyền thống có trong danh sách tay nghề với lộ trình định cư đã được thiết lập rõ ràng qua nhiều năm, mang lại sự ổn định cho kế hoạch dài hạn của sinh viên.

Ngành kinh doanh và quản lý
Các doanh nghiệp ở mọi quy mô đều cần những chuyên viên có kỹ năng về kinh doanh, marketing và kế toán. Các nghề tiêu biểu bao gồm Kỹ thuật viên kế toán được đào tạo qua Diploma of Accounting, Điều phối viên Marketing và Quản trị viên dự án, đều có vai trò quan trọng trong hoạt động kinh doanh.
Sinh viên tốt nghiệp với bằng Diploma trong các lĩnh vực này có thể mong đợi mức lương khởi điểm từ 50.000-70.000 AUD/năm. Một số ngành nghề như Kế toán có trong danh sách định cư, tuy nhiên con đường này có thể cạnh tranh hơn so với các ngành nghề kỹ thuật và y tế, đòi hỏi sinh viên cần có kế hoạch rõ ràng và đạt điểm số cao trong hệ thống điểm di trú.
Lưu ý: Các số liệu và chi phí trong bài có thể thay đổi trong khi bạn đọc bài viết này. Hãy liên hệ với Du học SET để được cập nhật thông tin mới và chính xác nhất nhé.

Top các trường nghề uy tín tại Úc năm 2025
TAFE NSW
TAFE NSW là một trong những nhà cung cấp giáo dục VET lớn nhất và lâu đời nhất tại Úc, với vị trí đắc địa tại bang New South Wales và nhiều cơ sở khắp Sydney cùng các thành phố khác. Trường nổi tiếng với chương trình đào tạo đa dạng từ Công nghệ thông tin, du lịch, quản lý sự kiện đến y tế, cùng mối quan hệ đối tác mạnh mẽ với các doanh nghiệp giúp sinh viên dễ dàng tìm cơ hội thực tập và việc làm. Học phí tham khảo cho chương trình Diploma dao động khoảng 12.740 AUD/năm, trong khi Certificate IV có mức phí khoảng 9.580 AUD/năm.

TAFE SA
TAFE SA tọa lạc tại bang South Australia với các cơ sở chính tại Adelaide và các khu vực lân cận, cung cấp hơn 100 khóa học cho sinh viên quốc tế. Trường tập trung vào các lĩnh vực có nhu cầu cao tại bang như xây dựng, kỹ thuật, y tế và nhà hàng khách sạn. Học tập tại TAFE SA ở Adelaide mang lại lợi ích kép với chi phí sinh hoạt thấp hơn và nhiều ưu đãi định cư của một thành phố regional. Học phí tham khảo cho Diploma of Marketing and Communication khoảng 15.285 AUD/năm, trong khi Diploma of Community Services có mức phí 9.954 AUD/năm.

TAFE QUEENSLAND
TAFE Queensland có vị trí thuận lợi tại bang Queensland với nhiều cơ sở tại Brisbane, Gold Coast và Sunshine Coast. Trường tự hào về môi trường học tập thực tiễn với cơ sở vật chất hiện đại như nhà hàng, salon, xưởng cơ khí mô phỏng môi trường làm việc thực tế. Đặc biệt, TAFE Queensland cung cấp dịch vụ hỗ trợ nghề nghiệp toàn diện từ soạn CV đến luyện tập phỏng vấn. Học phí tham khảo cho Diploma of Graphic Design khoảng 22.000 AUD cho toàn khóa học 1 năm, trong khi Certificate III in Early Childhood Education and Care có mức phí 8.800 AUD/năm.

TAFE WESTERN AUS
TAFE WA đặt tại bang Western Australia với các cơ sở tại Perth và các khu vực khác, nổi bật với các khóa học được chính phủ hậu thuẫn và công nhận trên toàn thế giới. Sinh viên được đào tạo trong môi trường chuyên nghiệp đáp ứng tiêu chuẩn ngành công nghiệp, đặc biệt mạnh trong các lĩnh vực khai khoáng, kỹ thuật và xây dựng vốn rất phát triển tại Tây Úc. Học phí tại TAFE WA có mức cạnh tranh từ 4.200-8.600 AUD mỗi kỳ học tùy thuộc vào ngành học cụ thể.

Lưu ý: Các số liệu và chi phí trong bài có thể thay đổi trong khi bạn đọc bài viết này. Hãy liên hệ với Du học SET để được cập nhật thông tin mới và chính xác nhất nhé.
Lộ trình từ du học nghề đến định cư Úc
Lộ trình từ du học nghề đến định cư Úc là hành trình có hệ thống gồm 4 giai đoạn rõ ràng. Việc hiểu rõ và chuẩn bị kỹ lưỡng cho từng bước sẽ giúp tối đa hóa cơ hội thành công trong việc định cư lâu dài tại Úc.
Giai đoạn 1: Hoàn thành chương trình nghề (1-2 năm)
Đây là giai đoạn nền tảng quyết định thành công các bước tiếp theo. Sinh viên cần tập trung học tập đạt điểm cao, tận dụng quyền làm thêm 48 giờ/2 tuần để tích lũy kinh nghiệm thực tế trong ngành và cải thiện tiếng Anh lên IELTS 7.0+ để tối đa điểm di trú.
Giai đoạn 2: Xin visa Graduate (485 visa)
Sau tốt nghiệp, sinh viên xin visa 485 Graduate Work Stream để ở lại làm việc 18 tháng. Điều kiện bao gồm dưới 35 tuổi, hoàn thành khóa VET 92+ tuần, ngành trong danh sách MLTSSL, có đánh giá tay nghề và IELTS 6.5. Đây là thời gian vàng để tích lũy kinh nghiệm làm việc có tay nghề tại Úc.
Giai đoạn 3: Skill Assessment và EOI
Ứng viên hoàn thành đánh giá tay nghề qua các cơ quan như TRA hoặc VETASSESS để xác nhận năng lực. Sau đó tạo hồ sơ Expression of Interest trên SkillSelect, kê khai thông tin để hệ thống tính điểm di trú. Điểm tối thiểu 65 nhưng thực tế cần cao hơn để cạnh tranh.
Giai đoạn 4: Nhận lời mời định cư
Với điểm EOI đủ cao, chính phủ Úc sẽ mời nộp hồ sơ visa định cư. Có ba loại chính: Visa 189 không cần bảo lãnh cho điểm cao nhất, Visa 190 cần bảo lãnh bang nhưng cộng 5 điểm, và Visa 491 cho khu vực regional cộng 15 điểm và có thể chuyển thành thường trú sau 3 năm.

Cơ hội việc làm và thu nhập sau tốt nghiệp
Thống kê việc làm theo ngành
Các báo cáo từ Trung tâm Nghiên cứu Giáo dục Dạy nghề Quốc gia (NCVER) cho thấy kết quả tích cực đối với sinh viên tốt nghiệp hệ VET. Theo báo cáo năm 2024, 87.4% sinh viên đạt được mục tiêu đào tạo chính và 89.5% hài lòng với chất lượng khóa học. Đặc biệt, 64.4% có tình trạng việc làm được cải thiện thông qua việc tìm được công việc mới, thăng chức hoặc tăng lương.
Báo cáo năm 2023 ghi nhận 79.5% sinh viên tốt nghiệp có việc làm sau đào tạo – mức cao nhất kể từ năm 2016. Đối với các ngành cụ thể, các lĩnh vực có nhu cầu cao như Chăm sóc sức khỏe và Xây dựng thường đạt tỷ lệ việc làm trên 90% trong vòng vài tháng sau tốt nghiệp. Nhìn chung, nhiều trường báo cáo tỷ lệ sinh viên tìm được việc trong vòng 6 tháng lên đến 85-90%.
Mức lương khởi điểm theo ngành
Sinh viên tốt nghiệp VET không chỉ dễ tìm việc mà còn nhận được mức lương khởi điểm hấp dẫn từ 50.000-85.000 AUD/năm tùy ngành nghề và kinh nghiệm. Ngành Kỹ thuật & Xây dựng dẫn đầu với Kỹ thuật viên ô tô kiếm 75.000-85.000 AUD/năm và Thợ cơ khí có thể đạt 91.000 AUD. Công nghệ thông tin cũng hấp dẫn với mức từ 55.000 AUD cho vị trí khởi điểm đến 80.000+ AUD cho có kinh nghiệm.
Ngành Chăm sóc sức khỏe có mức lương ổn định với Nhân viên chăm sóc người cao tuổi 60.000-80.000 AUD/năm và Điều dưỡng viên mức tương tự hoặc cao hơn. Dịch vụ du lịch – nhà hàng cũng cạnh tranh với Đầu bếp 70.000-80.000 AUD/năm và Phụ bếp 70.000-75.000 AUD/năm. Kinh doanh & Quản lý có mức khởi điểm 50.000-70.000 AUD/năm. Mức lương này được đánh giá cạnh tranh so với trung bình tại Úc, cho thấy khả năng thu hồi vốn đầu tư nhanh chóng.
Kỹ năng cần thiết để thành công
Để thành công trong môi trường làm việc chuyên nghiệp tại Úc, ngoài kỹ năng chuyên môn từ hệ VET, sinh viên cần trang bị thêm nhiều kỹ năng quan trọng khác. Tiếng Anh giao tiếp lưu loát là chìa khóa để giao tiếp hiệu quả với đồng nghiệp, khách hàng và cấp trên, đồng thời giúp thăng tiến trong sự nghiệp.
Các kỹ năng mềm như làm việc nhóm, giải quyết vấn đề, tư duy phản biện và khả năng thích ứng được nhà tuyển dụng Úc đánh giá rất cao. Đặc biệt quan trọng là hiểu biết về văn hóa làm việc Úc với thái độ chuyên nghiệp, đúng giờ, tôn trọng sự đa dạng và tuân thủ quy định an toàn lao động – những yếu tố bắt buộc để hòa nhập và phát triển bền vững tại nơi làm việc.

Lưu ý: Các số liệu và chi phí trong bài có thể thay đổi trong khi bạn đọc bài viết này. Hãy liên hệ với Du học SET để được cập nhật thông tin mới và chính xác nhất nhé.
Những lưu ý quan trọng khi du học nghề Úc 2025
Để tối đa hóa cơ hội thành công khi du học nghề tại Úc vào năm 2025, sinh viên và gia đình cần ghi nhớ một số điểm quan trọng sau đây để đưa ra quyết định sáng suốt và chuẩn bị tốt nhất cho hành trình du học:
Cân nhắc khi chọn trường và ngành:
- Lựa chọn ngành học chiến lược: Không nên chỉ chọn ngành dựa trên sở thích cá nhân mà cần nghiên cứu kỹ danh sách ngành nghề ưu tiên định cư (MLTSSL) và nhu cầu thị trường lao động tại bang dự định đến.
- Đi đúng hướng định cư: Việc chọn ngành trong danh sách MLTSSL đồng nghĩa với việc đi đúng hướng trên con đường định cư, quyết định đúng đắn ngay từ đầu sẽ quyết định 80% thành công của lộ trình.
- Kiểm tra trường hợp lệ: Đảm bảo trường được đăng ký trên hệ thống CRICOS vì chỉ những trường này mới được phép tuyển sinh viên quốc tế.
Kế hoạch tài chính cá nhân:
- Lập kế hoạch chi tiết: Du học là khoản đầu tư lớn, cần lập kế hoạch tài chính chi tiết và thực tế với hiểu biết rõ ràng về chi phí.
- Phân biệt chi phí chứng minh và thực tế: Số tiền chứng minh visa bao gồm 29.710 AUD sinh hoạt + học phí năm đầu + 2.000 AUD đi lại, nhưng chi phí thực tế có thể chỉ 18.000-24.000 AUD/năm với kế hoạch hợp lý.
- Tận dụng cơ hội làm thêm: Với quyền làm thêm 48 giờ/2 tuần và mức lương 23 AUD/giờ, có thể trang trải phần lớn chi phí sinh hoạt.
- Chọn thành phố tiết kiệm: Lựa chọn Adelaide, Perth hoặc khu vực regional giúp tiết kiệm hàng ngàn đô la mỗi năm.
Chuẩn bị tâm lý và kỹ năng sống:
- Tâm lý sẵn sàng: Chuẩn bị đối mặt với khác biệt văn hóa, nỗi nhớ nhà và áp lực học tập trong cuộc sống du học đầy thử thách.
- Kỹ năng sống cơ bản: Trang bị kỹ năng nấu ăn, quản lý thời gian và chăm sóc bản thân vô cùng cần thiết.
- Tiếng Anh giao tiếp lưu loát: Chìa khóa giao tiếp hiệu quả với đồng nghiệp, khách hàng và thăng tiến sự nghiệp.
- Kỹ năng mềm: Làm việc nhóm, giải quyết vấn đề, tư duy phản biện và thích ứng được nhà tuyển dụng Úc đánh giá cao.
- Văn hóa làm việc Úc: Thái độ chuyên nghiệp, đúng giờ, tôn trọng đa dạng và tuân thủ an toàn lao động để hòa nhập bền vững.

Câu hỏi thường gặp về du học nghề Úc
Du học nghề Úc có cần bảo lãnh không?
Đối với visa du học Úc, bạn không cần người bảo lãnh theo nghĩa thông thường. Tuy nhiên, bạn cần có người bảo trợ tài chính (thường là cha mẹ) để chứng minh khả năng chi trả chi phí học tập và sinh hoạt.
Có thể làm thêm bao nhiêu giờ/tuần?
Theo quy định của visa du học subclass 500, bạn được phép làm thêm tối đa 48 giờ mỗi hai tuần (tương đương 24 giờ/tuần) trong thời gian học và không giới hạn số giờ trong các kỳ nghỉ chính thức.
Sau khi tốt nghiệp có được ở lại làm việc?
Có. Sau khi hoàn thành một khóa học đủ điều kiện (thường kéo dài ít nhất 2 năm học), bạn có thể nộp đơn xin Visa Tốt nghiệp (Temporary Graduate visa – subclass 485). Dòng Graduate Work Stream dành cho sinh viên VET cho phép bạn ở lại làm việc toàn thời gian trong tối đa 18 tháng. Visa này là “thời gian vàng” để bạn tích lũy ít nhất một năm kinh nghiệm làm việc có tay nghề tại Úc, một yêu cầu quan trọng để tối đa hóa điểm số trong hệ thống điểm di trú.
Chi phí tối thiểu cần chuẩn bị là bao nhiêu?
Theo quy định cập nhật từ tháng 5/2024 của Bộ Di trú Úc, để xin visa du học nghề, bạn phải chứng minh khả năng tài chính cho năm học đầu tiên bao gồm 29.710 AUD cho chi phí sinh hoạt, toàn bộ học phí năm đầu tiên và khoảng 2.000 AUD chi phí đi lại. Tổng cộng, bạn cần chứng minh từ 40.000-60.000 AUD tùy theo mức học phí của ngành học đã chọn.
Điều quan trọng cần hiểu là con số 29.710 AUD chỉ là mức chuẩn mà chính phủ Úc sử dụng để đánh giá khả năng tài chính khi xét duyệt visa, không phải chi phí thực tế bạn sẽ chi tiêu. Trong thực tế, chi phí sinh hoạt có thể thấp hơn nhiều, khoảng 18.000-24.000 AUD/năm nếu có kế hoạch chi tiêu hợp lý, chọn sống ở thành phố có chi phí thấp hơn và tận dụng cơ hội làm thêm với mức lương 23 AUD/giờ để trang trải một phần lớn chi phí.
Làm thêm có đủ trang trải chi phí sinh hoạt?
Với mức lương tối thiểu tại Úc khoảng 23 AUD/giờ và làm việc 24 giờ/tuần (48 giờ/hai tuần), bạn có thể kiếm được hơn 2,200 AUD/tháng. Số tiền này có thể trang trải phần lớn hoặc toàn bộ chi phí sinh hoạt hàng tháng (ước tính 1,420 – 3,160 AUD, hoặc 1,400 – 2,400 AUD) nếu bạn chi tiêu hợp lý. Việc làm thêm không chỉ giúp trang trải chi phí mà còn tích lũy kinh nghiệm làm việc thực tế.
Lưu ý: Các số liệu và chi phí trong bài có thể thay đổi trong khi bạn đọc bài viết này. Hãy liên hệ với Du học SET để được cập nhật thông tin mới và chính xác nhất nhé.
Du học nghề có thể liên thông lên đại học?
Chắc chắn có. Đây là một trong những ưu điểm lớn và chiến lược của hệ VET, tạo ra một “lối tắt thông minh” để lấy bằng cử nhân. Sinh viên hoàn thành chương trình Diploma hoặc Advanced Diploma có thể được miễn giảm tín chỉ khi chuyển tiếp lên chương trình Cử nhân tại các trường đại học, giúp tiết kiệm từ 1 đến 2 năm học và một khoản chi phí đáng kể. Nhiều trường TAFE và cao đẳng tư thục có các thỏa thuận liên thông chính thức (Pathway Programs) với các trường đại học đối tác.
Cơ hội định cư có cao không?
Cơ hội rất cao nếu bạn có chiến lược đúng đắn. Rất nhiều ngành nghề được đào tạo qua hệ VET, như đầu bếp, thợ điện, kỹ thuật viên ô tô, chăm sóc sức khỏe, nằm trong Danh sách Ngành nghề Tay nghề Chiến lược Trung và Dài hạn (MLTSSL) của Úc. Việc chọn một ngành nghề trong danh sách này mở ra một lộ trình rõ ràng để xin Visa Tốt nghiệp (subclass 485), sau đó tích lũy kinh nghiệm và nộp đơn xin các loại visa định cư tay nghề như 189, 190, hoặc 491. Các yếu tố như đạt trình độ tiếng Anh tốt (IELTS 7.0 trở lên) và tích lũy kinh nghiệm làm việc tại Úc sẽ mở ra một lộ trình định cư rõ ràng và khả thi.
Mức lương sau tốt nghiệp như thế nào?
Sinh viên tốt nghiệp VET nhận được mức lương khởi điểm hấp dẫn từ 50.000-85.000 AUD/năm tùy ngành nghề. Kỹ thuật viên ô tô dẫn đầu với 75.000-85.000 AUD/năm, Đầu bếp 70.000-80.000 AUD/năm, Nhân viên chăm sóc người già 60.000-80.000 AUD/năm, IT 55.000-80.000 AUD/năm và Kinh doanh & Quản lý 50.000-70.000 AUD/năm. Mức lương này rất cạnh tranh so với trung bình tại Úc, cho thấy khả năng thu hồi vốn đầu tư nhanh chóng và đảm bảo cuộc sống thoải mái.
Kết luận
Du học nghề Úc năm 2025 mang đến những ưu điểm vượt trội với chi phí học tập hợp lý (8.000-25.000 AUD/năm), thời gian đào tạo ngắn (6 tháng – 2 năm), tỷ lệ có việc làm cao (85-90%), mức lương cạnh tranh (50.000-85.000 AUD/năm) và lộ trình định cư rõ ràng qua các ngành trong danh sách MLTSSL. Đây thực sự là khoản đầu tư thông minh cho tương lai với khả năng thu hồi vốn nhanh chóng.
Học sinh mới tốt nghiệp THPT nên chọn các ngành kỹ thuật, IT hoặc chăm sóc sức khỏe. Những người đã có kinh nghiệm làm việc có thể lựa chọn Diploma để nâng cao tay nghề và liên thông lên đại học. Gia đình có ngân sách hạn chế nên cân nhắc các trường TAFE công lập và thành phố regional để tiết kiệm chi phí.
Bắt đầu từ tháng 1-3 để chuẩn bị IELTS 6.0+, tháng 4-6 chọn trường và ngành học, tháng 7-9 nộp hồ sơ xin học và visa, tháng 10-12 chuẩn bị xuất cảnh cho kỳ nhập học tháng 2 năm sau.
Để được tư vấn chi tiết và miễn phí về du học nghề Úc 2025, hãy liên hệ ngay với Du Học SET – đơn vị tư vấn du học uy tín với hơn 1000 trường liên kết tại Úc:
- Hotline: 0909 809 115 (VN) – 0450 321 235 (Úc)
- Website: set-edu.com
Du Học SET sẽ đồng hành cùng bạn từ khâu tư vấn chọn ngành, làm hồ sơ visa đến hỗ trợ định cư, tạo nên hành trình du học thành công và bền vững!
Lưu ý: Các số liệu và chi phí trong bài có thể thay đổi trong khi bạn đọc bài viết này. Hãy liên hệ với Du học SET để được cập nhật thông tin mới và chính xác nhất nhé.



