Nên Du Học Úc Hay Canada? So Sánh Toàn Diện Để Đưa Ra Lựa Chọn Tốt Nhất

Nên Du Học Úc Hay Canada? So Sánh Toàn Diện Để Đưa Ra Lựa Chọn Tốt Nhất

Được viết bởi Set Education. Đăng ngày 10/07/2025. Đăng trong Chia sẻ, Du học, Tin tức. Lượt xem : 248

Mục lục

Với xu hướng du học ngày càng tăng cao trong giới trẻ Việt Nam, câu hỏi nên du học Úc hay Canada đang trở thành mối băn khoăn phổ biến. Cả hai quốc gia đều sở hữu nền giáo dục chất lượng hàng đầu thế giới nhưng có những khác biệt lớn về chi phí, định cư, môi trường sống và cơ hội nghề nghiệp. Bài viết này từ Du học SET sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện và đưa ra lựa chọn phù hợp nhất với mục tiêu cá nhân và điều kiện tài chính.

Giới thiệu về xu hướng du học Úc và Canada

Lựa chọn giữa Úc và Canada làm điểm đến du học là quyết định chiến lược đòi hỏi sự phân tích sâu sắc khi cả hai quốc gia đều sở hữu hệ thống giáo dục hàng đầu thế giới nhưng với những định hướng khác biệt rõ rệt. Úc định vị mình là điểm đến giáo dục “tinh hoa” với thương hiệu “Chất lượng đỉnh cao – Chi phí cao – Lợi tức lớn”, thể hiện qua số lượng trường đại học trong Top 50 và Top 100 thế giới nhiều hơn đáng kể, thu hút những sinh viên ưu tiên danh tiếng học thuật và tiềm năng thu nhập cao. Ngược lại, Canada xây dựng hình ảnh là lựa chọn “thông minh và an toàn” với thương hiệu “Giá trị bền vững – Lộ trình rõ ràng”, nổi bật với chi phí hợp lý và chính sách nhập cư được thiết kế có chủ đích để thu hút và giữ chân sinh viên quốc tế.

Điểm khác biệt cốt lõi nằm ở cơ hội định cư lâu dài – Canada đại diện cho rủi ro chính sách thấp với lộ trình nhập cư ổn định là chiến lược quốc gia cốt lõi, trong khi các con đường định cư tại Úc đang trong trạng thái biến động và co lại, tạo ra sự không chắc chắn lớn hơn. Báo cáo này cung cấp cái nhìn toàn diện dựa trên dữ liệu cập nhật 2025, sử dụng ma trận so sánh để giúp sinh viên và gia đình Việt Nam nhanh chóng xác định các điểm khác biệt chính và đưa ra lựa chọn nên đi du học nước nào phù hợp nhất với mục tiêu cá nhân.

Lựa chọn du học Úc hay Canada- So sánh chiến lược giữa giáo dục đỉnh cao và lộ trình định cư rõ ràng.
Lựa chọn du học Úc hay Canada- So sánh chiến lược giữa giáo dục đỉnh cao và lộ trình định cư rõ ràng.

So sánh chất lượng giáo dục Úc và Canada

Hệ thống giáo dục tại Úc

Úc định vị mình là điểm đến giáo dục “tinh hoa” với thương hiệu “Chất lượng đỉnh cao – Chi phí cao – Lợi tức lớn”. Hệ thống giáo dục đa dạng từ Cao đẳng nghề (VET), Cử nhân đến Thạc sĩ và Tiến sĩ, với lợi thế cạnh tranh độc đáo là chương trình Cử nhân chỉ 3 năm thay vì 4 năm như Canada. Điều này tạo ra mô hình “đầu tư lớn, thu hồi nhanh” – sinh viên tốt nghiệp sớm hơn một năm, tiết kiệm chi phí sinh hoạt và gia nhập thị trường lao động với mức lương cao để hòa vốn nhanh chóng.

Sức mạnh của Úc thể hiện rõ qua nhóm Group of Eight (G8) – thương hiệu học thuật có sức nặng toàn cầu gồm 8 trường đại học nghiên cứu hàng đầu như University of Melbourne, University of Sydney, UNSW, ANU. Kết quả là Úc có 9 trường trong Top 100 QS 2025 với 3 trường trong Top 20, số lượng vượt trội so với Canada, khẳng định vị thế cường quốc giáo dục tập trung vào nghiên cứu và đổi mới.

Úc- Điểm đến giáo dục đỉnh cao với mô hình "đầu tư lớn, thu hồi nhanh" và sức mạnh từ nhóm G8.
Úc- Điểm đến giáo dục đỉnh cao với mô hình “đầu tư lớn, thu hồi nhanh” và sức mạnh từ nhóm G8.

Hệ thống giáo dục tại Canada

Canada xây dựng thương hiệu “Giá trị bền vững – Lộ trình rõ ràng” như lựa chọn “thông minh và an toàn” với nền giáo dục được đánh giá “tuyệt vời”. Điểm khác biệt của Canada nằm ở cấu trúc linh hoạt hơn: chương trình Cử nhân 4 năm kết hợp với hệ thống Cao đẳng (College) rất phát triển và được coi trọng. Hệ thống College cung cấp kiến thức thực tiễn với học phí rẻ hơn đáng kể so với Úc, tạo ra con đường liên thông lên đại học hoặc trực tiếp gia nhập thị trường lao động theo mô hình “đầu tư dàn trải, gánh nặng nhẹ hơn”.

Về uy tín quốc tế, Canada có 3 trường trong Top 40 toàn cầu (University of Toronto hạng 25, McGill “Harvard của phương Bắc” hạng 29, UBC hạng 38) và khoảng 10 trường trong Top 200. Mặc dù ít trường trong Top 100 hơn Úc, Canada đảm bảo chất lượng đào tạo đồng đều cao trên diện rộng với giá trị bằng cấp được công nhận toàn cầu.

Canada- Lựa chọn "thông minh và an toàn" với giáo dục bền vững và lộ trình rõ ràng.
Canada- Lựa chọn “thông minh và an toàn” với giáo dục bền vững và lộ trình rõ ràng.

So sánh trực tiếp chất lượng giáo dục

  • Định vị chiến lược: Úc theo hướng “tinh hoa” với chất lượng được đánh giá “hàng đầu” và “tốt hơn Canada”, thu hút sinh viên ưu tiên danh tiếng học thuật và tiềm năng thu nhập cao. Canada theo hướng “giá trị bền vững” với chi phí thấp hơn và lộ trình linh hoạt hơn.
  • Cấu trúc thời gian: Úc với Cử nhân 3 năm giúp sinh viên tiết kiệm thời gian và chi phí, gia nhập thị trường sớm với mức lương cao để “hòa vốn” nhanh. Canada với Cử nhân 4 năm và hệ thống College mạnh cung cấp nhiều con đường phát triển linh hoạt hơn.
  • Uy tín quốc tế: Úc vượt trội ở nhóm tinh hoa với 9 trường Top 100 và thương hiệu G8 có sức nặng toàn cầu. Canada có ít trường Top 100 hơn nhưng đảm bảo chất lượng đồng đều với 10 trường Top 200, phù hợp với sinh viên tìm kiếm sự ổn định và giá trị lâu dài.

Điều kiện nhập học và yêu cầu đầu vào

Yêu cầu nhập học tại Úc

Úc, với nền giáo dục được đánh giá “hàng đầu”, thiết lập những yêu cầu đầu vào cụ thể về học thuật và tiếng Anh nhằm đảm bảo chất lượng sinh viên quốc tế, với tiêu chuẩn chung là học lực từ trung bình khá trở lên.

Điều kiện học thuật (GPA):

  • Bậc Đại học: 6.5-7.0 (trường G8: từ 8.0 trở lên)
  • Bậc Dự bị Đại học: Trên 6.0
  • Bậc Cao đẳng: Trên 6.5
  • Bậc Thạc sĩ/Sau Đại học: Trên 6.5

Yêu cầu tiếng Anh (IELTS):

  • Bậc Cử nhân: Tối thiểu 6.0 (tăng từ 5.5), trường top: 6.5 không kỹ năng nào dưới 6.0
  • Bậc Sau Đại học: Tối thiểu 6.5 (tăng từ 6.0)
  • Dự bị Đại học: 5.5
  • Cao đẳng: 5.5-6.0
Yêu cầu đầu vào rõ ràng với tiêu chuẩn học thuật và tiếng Anh để đảm bảo chất lượng sinh viên quốc tế.
Yêu cầu đầu vào rõ ràng với tiêu chuẩn học thuật và tiếng Anh để đảm bảo chất lượng sinh viên quốc tế.

>> Xem chi tiết: Du học Úc cần IELTS bao nhiêu? Điểm chuẩn theo từng bậc học & ngành học

Yêu cầu nhập học tại Canada

Canada duy trì tiêu chuẩn tương tự Úc với yêu cầu học lực từ trung bình khá trở lên, nhưng có điểm đặc biệt là chương trình visa SDS (Study Direct Stream) với yêu cầu tiếng Anh khắt khe hơn.

Điều kiện học thuật (GPA):

  • Bậc Đại học: Từ 6.5-7.0 (trường top: > 7.0)
  • Bậc Dự bị Đại học: > 6.5
  • Bậc Cao đẳng: > 6.5
  • Bậc Thạc sĩ/Sau Đại học: > 7.0

Yêu cầu tiếng Anh (IELTS):

  • Bậc Đại học: 6.5 (không kỹ năng nào dưới 6.0)
  • Bậc Dự bị Đại học: 5.0-5.5
  • Bậc Cao đẳng: 6.0 (không kỹ năng nào dưới 5.5)
  • Bậc Thạc sĩ/Sau Đại học: 6.5 (không kỹ năng nào dưới 6.0)

Chương trình SDS đặc biệt:

  • Lợi ích: Miễn chứng minh tài chính, rất phổ biến với sinh viên Việt Nam
  • Yêu cầu khắt khe: IELTS tối thiểu 6.0 cho TẤT CẢ kỹ năng (Nghe, Nói, Đọc, Viết)
  • Lưu ý: Đây có thể là rào cản lớn, đòi hỏi sinh viên lên kế hoạch ôn luyện từ sớm
  • Hồ sơ cần thiết: Sinh viên cần kiểm tra yêu cầu cụ thể của từng trường và ngành, bao gồm bảng điểm, bằng tốt nghiệp, thư giới thiệu và đơn xin học.
Yêu cầu đầu vào tương tự Úc với chương trình SDS và tiêu chuẩn tiếng Anh khắt khe hơn.
Yêu cầu đầu vào tương tự Úc với chương trình SDS và tiêu chuẩn tiếng Anh khắt khe hơn.

So sánh độ khó trong nhập học

Đánh giá “độ khó” nhập học không chỉ dựa vào yêu cầu tối thiểu mà còn phụ thuộc vào mức độ cạnh tranh và chính sách thu hút sinh viên quốc tế của mỗi quốc gia.

Mức độ cạnh tranh:

  • Úc – Định vị “tinh hoa” với 9 trường Top 100 thế giới (3 trường Top 20) tạo ra mức cạnh tranh cao, đặc biệt ở nhóm G8 yêu cầu GPA từ 8.0 trở lên. Xu hướng chính sách thắt chặt hiện tại với mục tiêu “giới hạn số lượng sinh viên quốc tế” và “trở nên chọn lọc hơn” làm tăng độ khó, đòi hỏi sinh viên thuộc “nhóm xuất sắc nhất”.
  • Canada – Theo chiến lược “giá trị bền vững” với khoảng 10 trường Top 200, ít tập trung vào nhóm tinh hoa hơn Úc. Chính sách thu hút sinh viên quốc tế để giải quyết thiếu hụt lao động làm cho mức cạnh tranh chung “dễ thở hơn”, nhưng có rào cản riêng là yêu cầu IELTS 6.0 cho tất cả kỹ năng trong chương trình SDS phổ biến.
  • Tỷ lệ chấp nhận: Mặc dù thiếu số liệu cụ thể, có thể suy luận Úc có tỷ lệ chấp nhận thấp hơn do chính sách thắt chặt và định vị tinh hoa, trong khi Canada có cơ hội tiếp cận rộng hơn ở nhiều phân khúc trường và bậc học.

Úc có mức cạnh tranh tổng thể gay gắt hơn ở nhóm trường tinh hoa, Canada mang lại cơ hội rộng hơn nhưng có rào cản riêng về tiếng Anh cho visa ưu tiên.

Lưu ý: Những chi phí này mang tính chất tham khảo, số liệu có thể thay đổi trong thời gian bạn đọc bài viết này. Để được cập nhật thông tin mới và chính xác nhất vui lòng liên hệ Du học SET. 

So sánh chi phí du học Úc và Canada

Chi phí là yếu tố quyết định quan trọng trong việc lựa chọn điểm đến du học, đặc biệt khi cả Úc và Canada đều nằm trong nhóm các quốc gia có chi phí sinh hoạt cao. Sự khác biệt chi phí không chỉ thể hiện giữa hai quốc gia mà còn rõ rệt giữa các thành phố lớn và vùng regional, tạo ra nhiều lựa chọn linh hoạt cho sinh viên có ngân sách khác nhau.

Hạng mụcÚc (Sydney/Melbourne)Úc (Vùng Regional)Canada (Toronto/Vancouver)Canada (Vùng Regional)
Học phí (Đại học)510 – 765425 – 680570 – 855475 – 665
Nhà ở200 – 250150 – 200160 – 230120 – 180
Ăn uống100 – 13090 – 12095 – 12585 – 115
Đi lại & Tiện ích50 – 8040 – 7050 – 8540 – 75
Bảo hiểm Y tế10 – 1210 – 1212 – 1512 – 15
Tổng cộng (Ước tính)870 – 1.237715 – 1.082887 – 1.310732 – 1.050

Lưu ý: Những chi phí này mang tính chất tham khảo, số liệu có thể thay đổi trong thời gian bạn đọc bài viết này. Để được cập nhật thông tin mới và chính xác nhất vui lòng liên hệ Du học SET. 

>> Tham khảo chi tiết: Dự Trù Chi Phí Du Học Úc 2025 Chi Tiết & Cách Tối Ưu Ngân Sách

Chính sách học bổng và hỗ trợ tài chính

Chi phí là yếu tố hàng đầu khi gia đình cân nhắc du học, và học bổng có thể thay đổi hoàn toàn cán cân tài chính. Úc và Canada có hai chiến lược tiếp cận khác nhau trong lĩnh vực này.

Học bổng du học tại Úc

Úc nổi bật với số lượng học bổng dồi dào và đa dạng, tạo ra mô hình “phần thưởng cho sự xuất sắc”.

Các loại học bổng:

  • Chính phủ và trường đại học: Rất nhiều chương trình đa dạng
  • Giá trị lớn: Từ 20-30% học phí đến học bổng toàn phần 50-100%
  • Tiềm năng tài chính: Có thể khiến tổng chi phí thực tế thấp hơn cả Canada

Điều kiện và cách thức:

  • Đối tượng mục tiêu: Sinh viên có hồ sơ học thuật xuất sắc
  • Tiêu chuẩn: GPA từ 9.0 trở lên, IELTS 7.5+, thành tích ngoại khóa nổi bật
  • Lợi ích kép: Học bổng giá trị + tấm bằng G8 mang thương hiệu toàn cầu mạnh
  • ROI cao: Mở ra cơ hội việc làm tốt nhất và mức lương cao nhất
Học bổng đa dạng và giá trị lớn cho sinh viên xuất sắc, giảm chi phí du học hiệu quả.
Học bổng đa dạng và giá trị lớn cho sinh viên xuất sắc, giảm chi phí du học hiệu quả.

Học bổng du học tại Canada

Canada cung cấp ít chương trình học bổng hơn so với Úc do chiến lược định giá cơ bản thấp.

Các loại học bổng:

  • Số lượng hạn chế: Ít đa dạng hơn Úc
  • Lý do: Học phí và chi phí sinh hoạt vốn đã thấp
  • Chiến lược: Trường ít dùng học bổng lớn để thu hút sinh viên
  • Chất lượng: Vẫn có suất học bổng giá trị nhưng không phổ biến

Điều kiện và cách thức:

  • Đối tượng phù hợp: Sinh viên có hồ sơ tốt nhưng không quá nổi bật (GPA 7.5-8.5, IELTS 6.5-7.0)
  • Lợi thế: Lựa chọn an toàn về mặt tài chính
  • Đặc điểm: Chi phí cơ bản thấp, dễ dự đoán, không phụ thuộc nhiều vào học bổng cạnh tranh
Học bổng hạn chế nhưng chi phí thấp và dễ dự đoán, phù hợp với sinh viên tài chính hạn chế.
Học bổng hạn chế nhưng chi phí thấp và dễ dự đoán, phù hợp với sinh viên tài chính hạn chế.

Quy trình xin visa du học

Visa du học Úc (Student Visa Subclass 500)

Úc đang trong giai đoạn thắt chặt chính sách visa với những thay đổi đáng kể, yêu cầu sinh viên có hồ sơ mạnh hơn để vượt qua các quy định nghiêm ngặt mới.

Điều kiện xin visa du học Úc (cập nhật cuối 2023):

  • Bậc Cử nhân: IELTS tối thiểu 6.0 (tăng từ 5.5)
  • Bậc Sau Đại học: IELTS tối thiểu 6.5 (tăng từ 6.0)
  • Trường hàng đầu: Thường yêu cầu IELTS 6.5 không kỹ năng nào dưới 6.0
  • Phí visa: Tăng đáng kể như một phần của chính sách thắt chặt

Xu hướng chính sách:

  • Úc đang trở nên chọn lọc hơn
  • Yêu cầu sinh viên thuộc nhóm xuất sắc để vượt qua thay đổi chính sách

>> Bài viết cùng chủ đề: Các Loại Visa Du Học Úc Cho Du Học Sinh 2025 – Cập Nhật Những Thay Đổi Mới Nhất

Visa du học Canada (Study Permit)

Canada theo chiến lược cởi mở với chính sách nhập cư tích cực, xem sinh viên quốc tế là nguồn nhân lực quan trọng cho tương lai.

Điều kiện xin visa:

  • Bậc Đại học: IELTS 6.5 không kỹ năng nào dưới 6.0
  • Chương trình SDS đặc biệt: IELTS tối thiểu 6.0 cho TẤT CẢ kỹ năng
  • Lợi ích SDS: Miễn chứng minh tài chính, rất phổ biến với sinh viên Việt Nam
  • Rào cản: Yêu cầu thành thạo đồng đều có thể tạo khó khăn

Xu hướng chính sách:

  • Mục tiêu nhập cư cao và rõ ràng
  • Rủi ro chính sách thấp hơn Úc
  • Lộ trình nhập cư ổn định là chiến lược quốc gia cốt lõi

Lưu ý: Những chi phí này mang tính chất tham khảo, số liệu có thể thay đổi trong thời gian bạn đọc bài viết này. Để được cập nhật thông tin mới và chính xác nhất vui lòng liên hệ Du học SET. 

Chính sách làm việc trong và sau khi học

Chính sách làm thêm khi du học

Việc làm thêm không chỉ giúp sinh viên quốc tế trang trải chi phí sinh hoạt mà còn là cơ hội quý báu để tích lũy kinh nghiệm và hòa nhập văn hóa địa phương.

Úc – Chính sách linh hoạt với thu nhập cao:

  • Giờ làm việc: Tối đa 48 giờ/2 tuần (kỳ học), không giới hạn (kỳ nghỉ)
  • Tính linh hoạt: Có thể dồn giờ (15h tuần 1 + 30h tuần 2)
  • Mức lương tối thiểu: 24.10 AUD/giờ (từ 1/7/2024) – cao nhất thế giới
  • Tiềm năng thu nhập: Cao hơn Canada về cả số giờ và mức lương

Canada – Chính sách cập nhật với mức lương thấp hơn:

  • Giờ làm việc: Tối đa 24 giờ/tuần (kỳ học), tăng từ 20 giờ trước đây
  • Kỳ nghỉ: Làm việc toàn thời gian
  • Mức lương tối thiểu: 16.55 CAD/giờ (Ontario, 10/2024) – thấp hơn Úc
  • Quy định: Theo từng tỉnh bang

Giấy phép làm việc sau tốt nghiệp

Đây là “cây cầu nối quan trọng nhất” giữa việc học và sự nghiệp, cho phép sinh viên ở lại làm việc sau khi hoàn thành chương trình học.

Úc – Visa 485 (phức tạp, đang thắt chặt):

  • Post-Study Work stream: Cử nhân trở lên, 2-4 năm tùy bằng cấp
  • Post-Vocational Education: Khóa nghề VET, 18 tháng, ngành phải trong danh sách thiếu hụt
  • Điều kiện nghiêm ngặt: Dưới 35 tuổi (giảm từ 50), yêu cầu tiếng Anh cao
  • Xu hướng: Đang thắt chặt điều kiện, giảm thời hạn một số bằng cấp

Canada – PGWP (đơn giản, ổn định):

  • Cấu trúc: Open work permit dễ dự đoán
  • Thời hạn: 8 tháng-2 năm học = PGWP tương đương; ≥2 năm học = 3 năm PGWP
  • Đặc biệt: Thạc sĩ dưới 2 năm vẫn được 3 năm PGWP
  • Điều kiện: Không giới hạn tuổi, chỉ cấp một lần duy nhất
  • Tính ổn định: Chính sách rõ ràng, không giới hạn ngành nghề

Cơ hội việc làm sau tốt nghiệp

Cơ hội việc làm sau tốt nghiệp gắn liền với lộ trình định cư và nhu cầu thị trường lao động của mỗi quốc gia.

Úc – Mức lương cao, hòa vốn nhanh:

  • Ưu thế: Mức lương cao hơn Canada, tốt nghiệp sớm 1 năm giúp “hòa vốn” nhanh
  • Ngành mạnh: Y tế & Chăm sóc sức khỏe (Điều dưỡng thiếu hụt trầm trọng), CNTT & Khoa học Máy tính, Kỹ thuật (Xây dựng, Điện, Cơ khí, Khai khoáng), Kinh doanh & Kế toán, Kiến trúc & Xây dựng
  • Định cư: Nhiều ngành trong MLTSSL, dễ định cư qua Chương trình Tay nghề

Canada – Mức lương thấp hơn, cơ hội định cư rộng:

  • Đặc điểm: Mức lương tối thiểu thấp hơn Úc nhưng cơ hội định cư ổn định
  • Ngành thiếu hụt: Khoa học Máy tính & CNTT (mức lương hấp dẫn), Kỹ thuật (Cơ khí, Dầu khí, Hóa học), Y tế công cộng (khan hiếm trầm trọng), Kinh doanh & Tài chính (Toronto), Truyền thông, Tâm lý học & Luật
  • Lợi thế: Chính sách nhập cư ổn định, ít rủi ro thay đổi
Úc yêu cầu nghiêm ngặt, trong khi Canada cung cấp con đường đơn giản và ổn định hơn.
Úc yêu cầu nghiêm ngặt, trong khi Canada cung cấp con đường đơn giản và ổn định hơn.

Cơ hội định cư và di trú

Con đường định cư tại Úc

Con đường định cư tại Úc hiện nay chủ yếu dựa vào hệ thống tính điểm (Points Test) với yêu cầu tối thiểu 65 điểm để nộp hồ sơ EOI. Tuy nhiên, mức điểm thực tế để nhận được thư mời thường cao hơn nhiều và biến động theo nhu cầu kinh tế. Những lộ trình phổ biến như visa tay nghề độc lập (189), visa có bảo lãnh bang (190), và visa tay nghề vùng miền (491) đều nằm trong chương trình Skilled Migration. Ngoài ra, còn có các diện bảo lãnh từ chủ lao động như Employer Nomination Scheme. Điểm số được tính dựa trên nhiều yếu tố như tuổi, bằng cấp, trình độ tiếng Anh, kinh nghiệm làm việc trong/ngoài nước, khu vực học tập và kỹ năng của vợ/chồng. Mặc dù có thể hội tụ đủ điều kiện, hệ thống định cư của Úc vẫn được đánh giá là phức tạp, cạnh tranh cao và ẩn chứa nhiều rủi ro do chính sách ngày càng siết chặt.

Con đường định cư tại Canada

Định cư tại Canada được triển khai chủ yếu thông qua hệ thống Express Entry – cơ chế quản lý các chương trình nhập cư kinh tế như Canadian Experience Class, Federal Skilled Worker Program và Federal Skilled Trades Program. Ứng viên sẽ được xếp hạng bằng Hệ thống Xếp hạng Toàn diện (CRS) và tham gia các đợt rút thăm định kỳ. Điểm CRS được tính dựa trên nhiều yếu tố như tuổi, trình độ học vấn, năng lực ngôn ngữ, kinh nghiệm làm việc trong/ngoài Canada và yếu tố vợ/chồng. Đặc biệt, việc học tập và làm việc tại Canada thông qua PGWP giúp tăng đáng kể cơ hội định cư nhờ tích lũy điểm CRS từ chương trình CEC. Ngoài ra, Chương trình Đề cử Tỉnh bang (PNP) là một con đường hiệu quả, vì chỉ cần có thư đề cử từ tỉnh bang, ứng viên được cộng thêm 600 điểm – gần như chắc chắn nhận được lời mời định cư. So với nhiều quốc gia khác, lộ trình định cư Canada được đánh giá là rõ ràng, đáng tin cậy và có tính dự báo cao.

So sánh cơ hội định cư Úc vs Canada

So sánh cơ hội du học định cư Úc vs Canada cho thấy Canada có lộ trình rõ ràng, dễ dự đoán hơn nhờ hệ thống “đường ống tích hợp” từ du học đến làm việc và xin PR. Sinh viên quốc tế tại Canada được ưu tiên với chính sách mở, PGWP linh hoạt và hệ thống tính điểm có lợi cho người học và làm việc tại Canada. Trong khi đó, Úc áp dụng mô hình “bộ lọc cạnh tranh” với điểm mời biến động, ngành nghề dễ thay đổi và chính sách đang siết chặt. Quá trình định cư tại Úc vì thế khó lường và rủi ro cao hơn, đặc biệt với những thay đổi gần đây về giới hạn độ tuổi và thời hạn visa sau tốt nghiệp.

Môi trường sống và văn hóa

Quyết định du học không chỉ là một khoản đầu tư tài chính mà còn là sự đầu tư vào trải nghiệm sống và phát triển cá nhân. Các yếu tố như chất lượng cuộc sống, khí hậu, và sự kết nối cộng đồng đóng vai trò vô cùng quan trọng

Môi trường sống tại Úc

Môi trường sống tại Úc mang lại trải nghiệm dễ chịu với khí hậu ôn hòa, nắng ấm quanh năm và sự chênh lệch múi giờ không lớn, giúp sinh viên Việt Nam dễ dàng thích nghi và giữ liên lạc với gia đình. Tuy nhiên, chi phí sinh hoạt tại Úc khá cao, đặc biệt tại các thành phố lớn như Sydney và Melbourne, dao động từ 39,000 đến 58,000 AUD mỗi năm. Bù lại, Úc có nhiều học bổng giá trị cao, tạo cơ hội tài chính cho sinh viên giỏi. Cộng đồng người Việt đông đảo tại các khu vực như Cabramatta và Footscray giúp sinh viên dễ hòa nhập. Về an toàn, Úc là quốc gia phát triển, môi trường ổn định và trong lành, tuy nhiên chính sách bảo hiểm y tế bắt buộc (OSHC) là điều du học sinh cần lưu ý.

Môi trường sống tại Canada

Môi trường sống tại Canada đặc trưng bởi khí hậu lạnh và mùa đông khắc nghiệt ở hầu hết các vùng, đòi hỏi sinh viên phải có sự chuẩn bị kỹ lưỡng. Tuy vậy, một số thành phố như Vancouver và Victoria lại có thời tiết ôn hòa hơn. Múi giờ Canada cách xa Việt Nam từ 11 đến 13 giờ, gây khó khăn trong việc giữ liên lạc với người thân. Tổng chi phí du học tại Canada thường thấp hơn Úc, dao động từ 27,000 đến 50,000 CAD mỗi năm, nhưng học bổng ít hơn do chi phí cơ bản đã “dễ thở”. Cộng đồng người Việt tại Canada cũng khá lớn, đặc biệt tại Toronto, Vancouver và Montreal. Canada được đánh giá cao về mức độ an toàn và hệ thống y tế công cộng toàn dân, với chính sách bảo hiểm y tế tỉnh bang bắt buộc cho du học sinh.

Môi trường sống và văn hóa: So sánh trải nghiệm sống tại Úc và Canada cho du học sinh.
Môi trường sống và văn hóa: So sánh trải nghiệm sống tại Úc và Canada cho du học sinh.

Nên du học Úc hay Canada? Đâu là lựa chọn tốt nhất cho du học sinh Việt Nam

Úc phù hợp với mô hình “đầu tư lớn, thu hồi nhanh” nhờ chất lượng giáo dục hàng đầu, tiềm năng thu nhập cao và khí hậu ôn hòa, nhưng đi kèm là chi phí đắt đỏ và lộ trình định cư cạnh tranh, nhiều biến động. Ngược lại, Canada đại diện cho lựa chọn “chi phí hợp lý, định cư rõ ràng”, với hệ thống nhập cư ổn định và thân thiện hơn, dù khí hậu khắc nghiệt và ít trường top cao hơn Úc.

Nếu bạn ưu tiên giáo dục đỉnh cao, mức lương hấp dẫn và khí hậu dễ chịu, Úc là lựa chọn nổi trội. Nếu bạn cần tối ưu chi phí và ưu tiên định cư, Canada là phương án an toàn, rõ ràng hơn. Với hồ sơ xuất sắc và tài chính mạnh, Úc mang lại cơ hội học bổng lớn và ROI cao. Nhưng nếu bạn muốn tránh rủi ro và ưu tiên sự ổn định, Canada là điểm đến đáng cân nhắc hơn. Ngoài ra, về lối sống và kết nối gia đình, Úc có lợi thế rõ ràng với múi giờ gần và môi trường sống quen thuộc hơn với người Việt.

Câu hỏi thường gặp về du học Úc và Canada

Bằng cấp của Úc hay Canada được công nhận rộng rãi hơn?

Cả Úc và Canada đều có hệ thống giáo dục chất lượng cao, nhưng Úc sở hữu nhiều trường đại học nằm trong Top 100 thế giới hơn, đặc biệt là nhóm G8 với thương hiệu học thuật mạnh mẽ toàn cầu. Nếu bạn hướng đến các trường top đầu và giá trị bằng cấp nổi bật quốc tế, Úc là lựa chọn nổi trội hơn.

Ngành nào nên học ở Úc, ngành nào nên học ở Canada?

Úc phù hợp với các ngành như Y tế, Điều dưỡng, CNTT, Kỹ thuật, Kế toán và Kiến trúc – những lĩnh vực có nhu cầu cao và cơ hội định cư tốt. Canada lại là điểm đến lý tưởng cho các ngành CNTT, Kỹ thuật, Y tế công cộng, Kinh doanh và Tâm lý học, với nhiều ngành được hỗ trợ bởi lộ trình định cư rõ ràng.

Quốc gia nào chi phí du học thấp hơn?

Canada thường có chi phí du học thấp hơn Úc, bao gồm cả học phí và sinh hoạt. Tuy nhiên, Úc lại có nhiều chương trình học bổng giá trị lớn, giúp sinh viên xuất sắc giảm đáng kể chi phí thực tế. Với hồ sơ học tập tốt, tổng chi phí giữa hai nước có thể không chênh lệch nhiều.

Sinh viên có thể làm thêm để trang trải chi phí không?

Có. Sinh viên quốc tế ở cả Úc và Canada đều được phép làm thêm. Tại Úc, sinh viên được làm 48 giờ mỗi hai tuần trong kỳ học và không giới hạn vào kỳ nghỉ, với mức lương tối thiểu cao (24.10 AUD/h). Canada cho phép làm tối đa 24 giờ/tuần và mức lương tùy theo tỉnh bang, thường thấp hơn Úc.

Quốc gia nào dễ định cư hơn cho du học sinh Việt Nam?

Canada được đánh giá là dễ định cư hơn nhờ lộ trình rõ ràng và ổn định từ du học đến thường trú (PGWP → CEC/PNP). Chính sách nhập cư của Canada thân thiện với sinh viên quốc tế và ít biến động hơn Úc. Ngược lại, lộ trình định cư tại Úc hiện đang siết chặt và khó dự đoán hơn do phụ thuộc vào hệ thống tính điểm và thay đổi chính sách liên tục.

>> Tham khảo thêm: [Tổng hợp 19+] Các trường đại học ở Úc nổi tiếng hàng đầu cho du học sinh

Kết luận

Việc lựa chọn nên du học Úc hay Canada không có đáp án chung cho tất cả, mà phụ thuộc vào ưu tiên và lộ trình cá nhân của mỗi học sinh. Nếu bạn cần tư vấn chi tiết, lộ trình cá nhân hóa và hỗ trợ toàn diện từ hồ sơ đến visa, hãy liên hệ Du học SET ngay hôm nay. Đăng ký tham gia các buổi hội thảo định kỳ để cập nhật chính sách mới nhất và được chuyên gia tư vấn 1:1 hoàn toàn miễn phí.

Bài viết liên quan

Nên du học úc hay Mỹ? Đâu là lựa chọn tiềm năng mở ra cánh cửa tương lai

Quyết định nên du học Úc hay Mỹ là bước ngoặt quan trọng định hình toàn bộ tương lai nghề nghiệp và cuộc sống của mỗi sinh viên. Hai cường quốc giáo dục này đều mang đến những cơ hội vàng nhưng với những đặc thù riêng biệt về chi phí, chính sách và triển...

[So sánh] du học Úc hay Singapore sẽ tốt hơn? Lựa chọn nào là tốt ưu nhất

Câu hỏi “du học Úc hay Singapore sẽ tốt hơn?” đang trở thành bài toán then chốt đối với nhiều gia đình Việt Nam khi cả hai quốc gia đều sở hữu những ưu thế vượt trội nhưng với những đặc thù riêng biệt. Úc nổi bật với hệ thống giáo dục rộng lớn và...

Nên du học Úc hay Anh? Quốc gia nào sẽ tốt hơn cho bạn

Câu hỏi “nên du học Úc hay Anh” luôn khiến nhiều học sinh, sinh viên và phụ huynh băn khoăn khi lập kế hoạch du học. Cả hai quốc gia đều có nền giáo dục hàng đầu thế giới, nhưng lại sở hữu những thế mạnh riêng biệt. Trong bài viết này, Du Học SET...
(AUS)(+61)450321235
(VN)0909809115
messenger